BREAK DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG BREAK DOWN THÔNG DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Break down là gì?
  • 2. Các cấu trúc với Break down
    • 2.1 Break something down (into)
    • 2.2 Break down (into) something
  • 3. Một số collocation, idiom với Break down
  • 4. Các từ đồng nghĩa với Break down
  • 5. Phân biệt Break down với Breakdown
  • 6. Bài tập áp dụng với Break down

Break down là một trong những cụm động từ tiếng Anh quen thuộc có rất nhiều nghĩa. Vậy Break down là gì? Có những cấu trúc, cách sử dụng Break down nào thông dụng bạn cần biết? Cùng Langmaster khám phá chi tiết về phrasal verb này qua nội dung bài viết bên dưới nhé!

1. Break down là gì?

Theo từ điển Cambridge, Break down là một cụm động từ mang những nghĩa sau đây:

  • Break down: If a machine or vehicle breaks down, it stops working. (Máy móc, xe cộ bị hỏng, ngừng hoạt động)
    Ví dụ: Our car broke down and we had to push it off the road. (Xe của chúng tôi bị hỏng và chúng tôi phải đẩy nó ra khỏi đường.)

  • Break down: If a system, relationship, or discussion breaks down, it fails because there is a problem or disagreement. (Thất bại, đổ vỡ trong hệ thống, mối quan hệ)

Ví dụ: Their marriage had broken down irretrievably. (Cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ đến mức không thể cứu vãn được.)

  • Break down: To become very bad (Trở nên rất tệ, suy yếu)

Ví dụ: Her health broke down under the pressure of work. (Sức khỏe của cô ấy suy sụp dưới áp lực công việc.)

  • Break down: To be unable to control your feelings and to start to cry (Mất kiềm chế cảm xúc và bật khóc)

Ví dụ: He broke down and wept when he heard the news. (Anh suy sụp và khóc khi biết tin.)

  • Break down: To divide something into smaller parts (Chia thành các phần cần phân tích)

Ví dụ: Expenditure on the project breaks down as follows: wages $10m, plant $4m, raw materials $5m. (Chi phí cho dự án được chia nhỏ như sau: tiền lương 10 triệu USD, nhà máy 4 triệu USD, nguyên liệu thô 5 triệu USD.)

  • Break down: To remove something from its place by force (Phá vỡ, phá bỏ)
    Ví dụ: Some of the campers had broken down fences and lit fires that caused a lot of damage. (Một số trại viên đã phá bỏ hàng rào và đốt lửa gây ra nhiều thiệt hại.)

  • Break down: To make a substance separate into parts or change into a different form in a chemical process (Phân hủy chất hóa học)

Ví dụ: Sugar and starch are broken down in the stomach. (Đường và tinh bột bị phân hủy trong dạ dày.)

  • Break down: To become very upset (Suy sụp, buồn bã)

Ví dụ: The girl broke down and cried when she got a bad grade. (Cô gái suy sụp và khóc khi bị điểm kém.)

Xem thêm: BREAK IN LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BREAK IN THÔNG DỤNG

2. Các cấu trúc với Break down

2.1 Break something down (into)

  • Break something down: Phá hủy

Ví dụ: Firefighters had to break the door down to reach the people trapped inside. (Lực lượng cứu hỏa phải phá cửa để tiếp cận những người mắc kẹt bên trong.)

  • Break something down into: Phân chia thành

Ví dụ: Break your expenditure down into bills, food and other. (Chia chi tiêu của bạn ra thành các hóa đơn, thực phẩm và những thứ khác.)

2.2 Break down (into) something

Break down (into) something: Phân chia thành

Ví dụ: 

  • Can you break down our expenses by month and by region? (Bạn có thể chia nhỏ chi phí của chúng ta theo tháng và theo khu vực không?)
  • The data breaks down into three main categories. (Dữ liệu được chia thành ba loại chính.)

Xem thêm: BACK UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BACK UP THÔNG DỤNG NHẤT

3. Một số collocation, idiom với Break down

  • To break down resistance/opposition: Phá vỡ sự phản kháng/sự phản đối

Ví dụ: We broke down the resistance of the enemy. (Chúng ta đã phá vỡ sự kháng cự của kẻ thù.)

  • To break down somebody’s reserve/shyness: Phá vỡ sự dè dặt/nhút nhát của ai đó

Ví dụ: Anna's enthusiasm broke down Jack's reserve/shyness. (Sự nhiệt tình của Anna đã phá vỡ sự dè dặt/nhút nhát của Jack.)

  • To break down in tears: Òa khóc
    Ví dụ: She broke down in tears as she spoke to reporters. (Cô ấy đã bật khóc khi nói chuyện với phóng viên.)
  • Break down barriers (idiom): Phá vỡ rào cản, sự khác biệt về quan điểm trong giao tiếp, giúp mọi người thấu hiểu nhau hơn

Ví dụ: The talks were meant to break down barriers between the two groups. (Các cuộc đàm phán nhằm phá bỏ rào cản giữa hai nhóm.)

4. Các từ đồng nghĩa với Break down

Để củng cố khái niệm Break down là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với Break down nhé!

  • Stop working: Ngừng hoạt động (hệ thống hoặc cơ quan trong cơ thể)
    Ví dụ:
    – I don’t understand it. My phone just stopped working. (Tôi không hiểu. Điện thoại của tôi tự nhiên ngừng hoạt động rồi.)

– Her kidneys had stopped working. (Thận của cô ấy đã ngừng hoạt động.)

  • Crash: Tạm ngưng hoạt động

Ví dụ: When a computer crashes, you reboot. (Khi máy tính gặp sự cố, bạn hãy khởi động lại.)

  • Fail: Hỏng hóc

Ví dụ:
– The train’s brakes failed, causing it to derail. (Hệ thống phanh của đoàn tàu bị hỏng khiến tàu trật bánh.)
– His heart, lungs, and kidneys were failing. (Tim, phổi và thận của anh ấy đã suy yếu.)

  • Shut down: Ngừng hoạt động

Ví dụ: The computer system will be shut down over the weekend. (Hệ thống máy tính sẽ ngừng hoạt động vào cuối tuần.)

  • Collapse: Sụp đổ, thất bại hoàn toàn

Ví dụ: Talks between management and unions have collapsed. (Các cuộc đàm phán giữa ban quản lý và công đoàn đã sụp đổ.)

  • Burst into tears/ Burst out crying/ Dissolved into tears: Bật khóc 

Ví dụ:

– Upon hearing the news, she burst into tears. (Khi biết tin, cô đã bật khóc.)

– When I proposed to John, he said yes then burst out crying. (Khi tôi cầu hôn John, anh ấy đã đồng ý rồi òa khóc.)

– When I confronted Annie about not finishing her homework before going out, she dissolved into tears. (Khi tôi chất vấn Annie về việc không hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài, cô ấy đã bật khóc.)

  • Weaken: Làm suy yếu

Ví dụ: You could see the poor dog weakening daily as the disease spread through its body. (Bạn có thể thấy chú chó tội nghiệp ngày càng yếu đi khi căn bệnh lây lan khắp cơ thể.)

  • Impair: Làm suy giảm

Ví dụ: Lack of sleep impaired her ability to think clearly. (Thiếu ngủ làm suy giảm khả năng suy nghĩ sáng suốt của cô.)

  • Divide: Phân chia

Ví dụ: At the end of the lecture, I'd like all the students to divide into small discussion groups. (Vào cuối bài giảng, tôi muốn tất cả học sinh chia thành các nhóm thảo luận nhỏ.)

  • Classify: Phân loại

Ví dụ: Biologists classify animals and plants into different groups. (Các nhà sinh học phân loại động vật và thực vật thành các nhóm khác nhau.)

  • Destroy: Phá hủy

Ví dụ: The building was completely destroyed by fire. (Tòa nhà bị lửa thiêu rụi hoàn toàn.)

  • Break: Phá vỡ
    Ví dụ: All the windows broke with the force of the blast. (Toàn bộ cửa sổ bị vỡ do sức ép của vụ nổ.)
  • Smash: Đập vỡ

Ví dụ: Several windows had been smashed. (Một số cửa sổ đã bị đập vỡ.)

Xem thêm: SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

5. Phân biệt Break down với Breakdown

Ngoài Break down, nhiều bạn học tiếng Anh cũng sẽ gặp qua từ Breakdown. Vậy Break down và Breakdown có điểm gì khác nhau?

Break down là một cụm động từ (phrasal verb). Trong khi đó, theo từ điển Cambridge, Breakdown lại là một danh từ mang một số ý nghĩa sau đây:

  • Tình huống xe cộ, máy móc ngừng hoạt động:

Ví dụ: I had a breakdown (= my car stopped working) in the middle of the road. (Xe của tôi hỏng ở giữa đường.)

  • Sự đổ vỡ, thất bại của một mối quan hệ, cuộc thảo luận,...

Ví dụ: The only ground for divorce is the irretrievable breakdown of the marriage. (Căn cứ duy nhất để ly hôn là sự tan vỡ không thể hàn gắn của cuộc hôn nhân.)

  • Sự phân chia thứ gì đó thành các phần nhỏ hơn:

Ví dụ: We asked for a breakdown of the accident figures into day time and night time. (Chúng tôi yêu cầu phân tích số liệu tai nạn theo thời gian ban ngày và ban đêm.)

  • Tình trạng mà bạn không thể kiểm soát những suy nghĩ hoặc cảm xúc, khiến bạn không thể sống và làm việc như thường lệ:

Ví dụ: It all became too much and he had some sort of breakdown. (Tất cả đã trở nên quá sức chịu đựng và anh ấy đã bị suy sụp.)

6. Bài tập áp dụng với Break down

Bài tập 1. Viết lại các câu sau có sử dụng Break down (không làm thay đổi nghĩa của câu)

  1. All opposition to the plan has collapsed.
  2. The glass bowl smashed into a thousand pieces.
  3. His health was weakened by overwork. 
  4. The concussion impaired his cognitive functions. 
  5. The bus driver said the brakes failed.
  6. She took one look at the mess and promptly burst into tears.
  7. The questions are divided into two categories: easy and hard.
  8. Files can be lost if the system suddenly crashes.
  9. Most of the old part of the city was destroyed by bombs during the war.
  10. Later that day, the server shut down completely.

Đáp án:

  1. All opposition to the plan has broken down. (Mọi sự phản đối kế hoạch đã sụp đổ.)
  2. The glass bowl broke down into a thousand pieces. (Chiếc bát thủy tinh vỡ thành ngàn mảnh.)
  3. His health was broken down by overwork. (Sức khỏe của ông đã suy yếu do làm việc quá sức.)
  4. The concussion broke down his cognitive functions. (Chấn động não làm suy giảm chức năng nhận thức của anh ấy.)
  5. The bus driver said the brakes broke down. (Tài xế xe buýt cho biết phanh bị hỏng.)
  6. She took one look at the mess and promptly broke down into tears. (Cô nhìn một cái vào đống lộn xộn và ngay lập tức bật khóc.)
  7. The questions are broken down into two categories: easy and hard. (Các câu hỏi được chia thành hai loại: dễ và khó.)
  8. Files can be lost if the system suddenly breaks down. (Các tập tin có thể bị mất nếu hệ thống đột ngột gặp sự cố.)
  9. Most of the old part of the city was broken down by bombs during the war. (Phần lớn khu vực cũ của thành phố đã bị bom phá hủy trong chiến tranh.)
  10. Later that day, the server broke down completely. (Cuối ngày hôm đó, máy chủ ngừng hoạt động hoàn toàn.)

Bài tập 2. Nối 2 vế với nhau để tạo thành các câu hoàn chỉnh

1. The washing machine broke down in the middle of a cycle

A. and I don't know how to finish the assignment on time.

2. The laptop was broken down 

B. making it easy for beginners to follow. 

3. They have been together for more than 10 years 

C. leaving the clothes soaking wet.

4. Hearing the heartbreaking news

D. but after all their relationship breaks down.

5. The recipe breaks down the cooking process into simple steps

E. she couldn't contain her emotions and immediately broke down. 

Đáp án:

1 + C

2 + A

3 + D

4 + E

5 + B

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về cụm động từ thông dụng Break down. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm được Break down là gì cũng như biết cách vận dụng phrasal verb này một cách phù hợp trong từng ngữ cảnh nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác