HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

ALREADY LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Already được sử dụng rất phổ biến và vô cùng quen thuộc với người học tiếng Anh. Thế nhưng để hiểu rõ already là gì? Already trong câu là dấu hiệu của thì gì? Nằm ở vị trí nào trong câu và có cấu trúc ra sao? Ắt hẳn không ít người vẫn còn băn khoăn khi sử dụng từ này. Để nắm vững hơn kiến thức về Already hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau.

1. Already là gì? 

Already là gì?
Already là gì?

1.1 Already là gì? 

Trong tiếng Anh, “already” là một trạng từ chỉ thời gian và có nghĩa là “đã”, “rồi”. “Already” thường được dùng trong câu mô tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra, đã hoàn thành trước một hành động/sự kiện khác, trước thời điểm dự kiến hoặc trước thời điểm hiện tại. 

Ví dụ: She has already finished her housework by the time her mother came back home. (Cô ấy vừa hoàn thành công việc nhà của mình trước khi mẹ cô ấy trở về.)

Ngoài ra, "already" còn được sử dụng trong câu hỏi nghi vấn để diễn đạt sự ngạc nhiên rằng điều gì đó đã xảy ra nhanh hơn dự kiến.

Ví dụ: Have you already eaten dinner? (Bạn đã ăn tối xong rồi à?)

1.2 Already là thì gì?

Trong tiếng Anh, “already” xuất hiện trong câu là dấu hiệu nhận biết về câu có cấu trúc của thì hoàn thành (Perfect Tenses) như hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành nhằm nhấn mạnh rằng một việc gì đó đã hoàn thành sớm hơn dự kiến, trước một thời điểm nhất định hoặc trước sự việc nào đó.

Ví dụ: 

  • Hiện tại hoàn thành: We've already seen this movie. Let's watch something else. (Chúng ta đã xem bộ phim này rồi. Hãy xem cái khác đi.)
  • Quá khứ hoàn thành: She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến.)

Xem thêm: YET LÀ THÌ GÌ TRONG TIẾNG ANH? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

2. Vị trí của Already trong câu

Vị trí của Already trong câu
Vị trí của Already trong câu

Theo Cambridge Dictionary, “already” được đặt chủ yếu ở giữa hoặc cuối câu. Trường hợp “already” nằm ở vị trí đầu câu thường ít được sử dụng. Để nắm rõ vị trí chính xác của “already” trong câu và ý nghĩa của vị trí đó, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay sau đây:

a. Giữa câu

Already đặt giữa câu được sử dụng phổ biến nhất nhằm nhấn mạnh rằng một hành động / sự kiện nào đó không chỉ đã xảy ra, mà còn đã xảy ra sớm hơn so với mong đợi hoặc bình thường. 

  • Sau trợ động từ (have/has/had)

Ví dụ: She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)

  • Sau “to be” (khi “to be” là động từ chính)

Ví dụ: He is already here, so we can begin. (Anh đã ở đây rồi, vì vậy chúng ta có thể bắt đầu.) 

b. Cuối câu

Vị trí này được dùng với mục đích nhấn mạnh hoặc thể hiện sự ngạc nhiên trước sự việc / sự kiện nào đó xảy ra sớm hơn dự kiến. Vị trí cuối câu thường sử dụng phổ biến trong văn nói và đặc biệt là các nghi vấn.

Ví dụ: 

  • Wow, you've cleaned the whole house already! (Wow, bạn đã dọn sạch sẽ cả căn nhà rồi sao!)
  • Have they called you back already? (Họ đã gọi lại cho bạn chưa?)

c. Đầu câu

    Vị trí đầu câu không được sử dụng phổ biến 2 vị trí trên. “Already” chủ yếu được đặt ở đầu câu trong các văn bản chính thức, trang trọng như email, thông báo.

    Ví dụ:  Already, over a hundred participants have registered for the marathon. (Đã có hơn một trăm người đăng ký tham gia cuộc thi marathon.)

    Lưu ý: 

    • Không sử dụng “already” trong cấu trúc quá khứ đơn khi sự việc / hành động nào đó đã hoàn thành trước sự việc / hành động đã diễn ra. Thay vào đó chỉ sử dụng trong các thì hoàn thành.

    Ví dụ: The store was supposed to open at 9 AM, but I had already arrived by 8:45. (Cửa hàng dự kiến mở cửa vào 9 giờ sáng, nhưng tôi đã đến vào trước 8:45 rồi.)

    Không sử dụng “... but I already arrived by 8:45.”

    • Không đặt “already” giữa động từ (Ver và tân ngữ (Object).

    Ví dụ: I have already had dinner with my family. (Tôi đã ăn tối cùng gia đình rồi.)

    Không sử dụng “I have had already dinner ….”

    3. Cấu trúc và cách dùng Already

    Cấu trúc Already và cách dùng
    Cấu trúc Already và cách dùng

    3.1 Cấu trúc của Already trong câu hiện tại hoàn thành

    Trong tiếng Anh, "already" được dùng trong câu hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh một hành động / sự việc đã được thực hiện xong trước thời điểm hiện tại hoặc trước một thời điểm cụ thể nào đó. 

    S + have/has + already + V3 

    Ví dụ: She has already completed her report. (Cô ấy đã hoàn thành xong báo cáo rồi.)

    3.2 Cấu trúc của Already trong câu quá khứ hoàn thành

    Trong thì quá khứ hoàn thành, "already" được dùng để nhấn mạnh một hành động / sự việc đã được hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự việc khác trong quá khứ. 

    S + had + already + V3 

    Ví dụ: By the time we got to the theater, the movie had already started. (Trước khi chúng ta đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu rồi.)

    4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Already

    Anna: Hi Tom, are you planning to go see the play starring Emily tonight?

    Tom: Oh! I've already bought the tickets! Are you and Tony going?

    Anna: Recently, Tony and I have been busy with some work at the company and forgot to buy tickets. I think they might have sold out a long time ago.

    Tom: Probably. I had already bought them last week when they went on sale. I didn't want to miss it because I really like her acting in the previous plays I've seen.

    Anna: That sounds great! I have to check if there are any tickets left. Do you know if Mike is going?

    Tom: He said he might not be able to make it. He might already have other plans for tonight.

    Anna: That's too bad, isn't it? I hope he can make it. It's been a long time since we all got together.

    Tom: It's a pity indeed! If you and Tony get tickets, let me know so we can go together. Or maybe we can meet before the play starts to have dinner.

    Anna: That sounds like a plan. I'll call you as soon as I've bought the tickets.

    Dịch:

    Anna: Chào Tom, bạn có dự định đi xem vở kịch mà Emily đóng chính tối nay không?

    Tom: À! Tôi đã mua vé rồi! Bạn và Tony có đi không?

    Anna: Gần đây tôi và Toney bận vài việc trên công ty nên quên  chưa mua vé. Tôi nghĩ chắc là vé đã bán hết từ lâu rồi.

    Tom: Có lẽ là vậy. Tôi đã mua vào tuần trước từ khi vé mới mở bán rồi. Tôi không muốn bỏ lỡ vì tôi rất thích nét diễn của cô ấy trong các vở kịch trước mà tôi xem.

    Anna: Thật thích quá! Tôi phải lên xem thử còn vé không mới được. Bạn biết Mike có đi không?

    Tom: Anh ấy nói có thể không đi xem được. Anh ấy có thể đã có kế hoạch khác tối nay rồi.

    Anna: Vậy à, tiếc quá nhỉ! Tôi hy vọng anh ấy có thể đến. Lâu lắm chúng ta không gặp nhau.

    Tom: Tiếc thật! Nếu bạn và Tony mua được vé, hãy báo cho tôi để cùng nhau đi xem nhé. Hay chúng ta gặp nhau trước giờ vở kịch bắt đầu để đi ăn tối nhé.

    Anna: Nghe có vẻ hay đấy. Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi mua xong vé.

    Đăng ký test

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    5. Bài tập vận dụng có đáp án về Already

    1. They _______ (to leave) the office.
    1. already have left
    2. has already left
    3. have already left
    4. already has left
    1. By the time I arrived at the cinema, the film _______ (to start).
    1. had already started
    2. already had started
    3. have already started
    4. already have started
    1. Have you _______ (to see) this movie?
    1. already seen
    2. seen already
    3. already seeing
    4. seeing already
    1. She _______ (to eat) so we can go straight to the concert.
    1. has already eaten
    2. already has eaten
    3. have already eaten
    4. already have eaten
    1. We _______ (to discuss) this topic in the last meeting.
    1. already had discussed
    2. has already discussed
    3. already has discussed
    4. had already discussed
    1. I can't believe you _______ (to finish) the entire book.
    1. have already finished
    2. already have finished
    3. has already finished
    4. already has finished
    1. They _______ (to pay) for the meal, so we can leave whenever you're ready.
    1. already have paid
    2. have already paid
    3. has already paid
    4. already has paid
    1. My sister _______ (to arrive) at the airport.
    1. has already arrived
    2. already has arrived
    3. had already arrived
    4. already had arrived
    1. We _______ (to discuss) this issue in our previous emails.
    1. have already discussed
    2. already have discussed
    3. has already discussed
    4. already has discussed
    1. He _______ (to make) all the arrangements for the trip next week.
    1. already has made
    2. had already made
    3. has already made
    4. already had made

    ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

    Đáp án

    1. A
    2. A
    3. A
    4. D
    5. A
    6. A
    7. A

      Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “already là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

      Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      • Chứng chỉ IELTS 7.5
      • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
      • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

      • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
      • Học online chất lượng như offline.
      • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
      • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

      Chi tiết


      Bài viết khác

      Các khóa học tại langmaster