HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

50 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng về đồ vật trong gia đình

Mục lục [Ẩn]

Bạn đang học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề? Bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh giao tiếp về đồ vật trong gia đình? Cùng tham khảo bài viết này để cập nhật những từ vựng tiếng Anh căn bản và ví dụ minh họa ngay thôi. 

1. bucket: cái xô

a bucket of water: 1 xô nước

2. glass: cốc

a glass of wine: 1 cốc rượu vang

3. tin: cái hộp

a tin of tuna: 1 hộp cá ngừ

4. cup: cốc

a cup of tea: 1 cốc trà

 

Những từ vựng tiếng anh thông dụng

Xem thêm: 60 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề

5. jug: cái bình

a jug of milk: 1 bình sữa

6. jar: lọ/ bình ( có nắp)

a jar of jam: 1 lọ mứt

7. can: lon

a can of coke: 1 lon cô ca

8. bottle: chai

a bottle of water: 1 chai nước

9. packet: gói

a packet of sugar: 1 gói đường

10. box: hộp/thùng

a box of junk food: 1 hộp đồ ăn vặt

11. bowl: bát

a bowl of soup: 1 bát súp

12. basket: giỏ

a basket of fruits: 1 giỏ hoa quả

13. tube: tuýp

a tube of toothpaste: 1 tuýp kem đánh răng

14. spoonful: thìa đầy

a spoonful of salt: 1 thìa muối

 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp

Xem thêm:

 

16. pot:lọ/ hũ

a pot of honey: một hũ mật ong

17. tray: khay

a tray of food: 1 khay thức ăn

18. keg: thùng chứ

a keg of beer: 1 thùng chứa bia

Để có thể học và đọc tốt các từ và cụm từ trên mời bạn tham khảo video sau đây:

50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT VỀ ĐỒ VẬT XUNG QUANH TA - Tự học tiếng Anh ở nhà

 

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH


19. sack: cái bao

a sack of rice: 1 bao gạo

20. barrel: thùng bằng gỗ

a barrel of wine: 1 thùng rượu 

21. base: lọ

a vase of flowers: 1 lọ hoa

22. multi-pack: lốc

a multi-pack of yogurt: 1 lốc sữa chua

23. crate: thùng gỗ

a crate of bananas: 1 thùng chuối

24. punnet: hộp nhỏ 

a punnet of cherries: một hộp quả cherry

 

25. bin: thùng

a trash bin: thùng rác

26. tank: bể

a fish tank: 1 bể cá

27. plate: Đĩa

a plate of pasta: 1 đĩa mì ống

28. roll:cuộn

a roll of plastic wrap: 1 cuộn màng bọc thực phẩm

29. pack: gói

a pack of gum: 1 gói kẹo cao su

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Trên đây là một từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng về các đồ dùng trong gia đình và một số cụm chưa đựng. Bạn nên học từ từ song song với việc học các cụm từ sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và sử dụng đúng trong các trường hợp cụ thể. Chúc bạn học tốt tiếng Anh với các video học từ vựng của Langmaster và sớm thành thạo tiếng Anh giao tiếp. Tham khảo ngay các khóa học của Langmaster ở ngay các banner bên dưới bài viết này!

 
Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác