HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG

Chắc hẳn khi bắt đầu học Tiếng Anh, bạn sẽ ít nhất một lần phải viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh. Đặc biệt là khi đi làm, phỏng vấn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh là điều vô cùng phổ biến… thì kỹ năng này lại càng cần thiết. Một đoạn văn giới thiệu về bản thân bằng Tiếng Anh càng thú vị thì bạn sẽ càng gây được ấn tượng tốt với người đối diện. 

A. Các phần chính của đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh đơn giản

Viết 1 đoạn văn giới thiệu về bản thân em bằng Tiếng Anh là đề bài vô cùng quen thuộc với các bạn mới bắt đầu làm quen với ngoại ngữ này. Giới thiệu bản thân thực chất là cách bạn thể hiện các thông tin cá nhân của mình cho người khác. Một bài giới thiệu sơ lược nhưng đầy đủ và súc tích sẽ gồm các phần sau: 

- Lời chào. 

- Mở đầu

- Giới thiệu họ tên. 

- Giới thiệu tuổi hoặc năm sinh.

- Giới thiệu quê quán, nơi ở hiện tại. 

- Trình độ học vấn và nghề nghiệp của bạn. 

- Các sở thích cá nhân nói lên tính cách/ con người bạn. 

- Tình trạng hôn nhân

- Lời cảm ơn

Về cơ bản, một bài giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh cần có đủ các thông tin như trên. Bạn cũng có thể thêm vào một số ý khác để tạo sự khác biệt như mong muốn của bản thân trong tương lai, hiểu biết của bạn về người đối diện… 

Xem thêm:

=> CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH CHO SINH VIÊN GÂY ẤN TƯỢNG

=> CẨM NANG GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

B. Các cấu trúc cơ bản để viết đoạn văn giới thiệu về bản thân bằng Tiếng Anh

Để hoàn thành bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh trôi chảy, bạn cần sử dụng thành thạo các cấu trúc câu cơ bản. Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn tự giới thiệu mình một cách tự nhiên và dễ dàng hơn:  

1. Lời chào

Tiếng Việt ta có câu “Lời chào cao hơn mâm cỗ”. Chính vì vậy, trước khi bắt đầu giới thiệu bản thân, trước hết hãy tìm hiểu những cách chào hỏi trong tiếng Anh dưới đây trước nhé!

- Hello!: Xin chào! (Mang nghĩa trang trọng hơn so với “Hi”, có thể sử dụng với tất cả mọi người)

- Hi!: Xin chào! (Thường dùng khi chào hỏi người thân quen, bạn bè)

- Good morning!: Buổi sáng tốt lành! 

- Good afternoon!: Chào buổi chiều!

- Good evening!: Chào buổi tối!

- Good night!: Ngủ ngon nhé!

- What’s up?: Dạo này có gì mới không thế? (Dùng với bạn bè)

- What have you been up to?: Dạo này bạn thế nào rồi? (Dùng với bạn bè)

- How do you do?/ How are you doing?: Dạo này bạn thế nào? (Mang nghĩa trịnh trọng hơn.)

null

2. Mẫu câu giới thiệu tên

- My name is...: Tên của tôi là....

- I am/ I’m ...: Tôi là...

- My first name is...: Tên của tôi là...

- My last name is...: Họ của tôi là.....

- ... is my name: ... là tên tôi.

3. Mẫu câu giới thiệu tuổi tác

Tuổi tác giúp người đối diện dễ dàng xưng hô đồng thời hiểu rõ về bạn hơn. Vì thế khi viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh cho sinh viên hay cho người đi làm, bạn đừng quên thêm một câu giới thiệu về tuổi của mình nhé.

- I am ... years old: Tôi ... tuổi.

- I am almost...: Tôi sắp ... tuổi.

- I am nearly...: Tôi gần ... tuổi.

- I'm about to turn ... next year: Tôi sẽ bước sang tuổi ... vào năm tới.

4. Mẫu câu giới thiệu quê quán hoặc nơi ở hiện tại

Khi viết đoạn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh, bạn nên thêm vào quê quán của mình. Hầu hết chúng ta đều phải trải qua ít nhất một lần thay đổi chỗ ở vì học tập/ công việc, bạn cũng có thể trình bày nó trong bài viết của mình. 

- I’m from...: Tôi đến từ ...

- I come from...: Tôi đến từ...

- I was born in...: Tôi sinh ra ở...

- My hometown is...: Quê hương tôi là...

- I live in...: Tôi sống ở…

null

5. Mẫu câu giới thiệu về số người trong gia đình

Những đoạn văn bằng Tiếng Anh giới thiệu về bản thân không chỉ yêu cầu thông tin về riêng cá nhân bạn mà còn là gia đình, quê hương, giúp người đối diện hiểu hơn về hoàn cảnh của bạn. 

- There are ... people in my family.: Có ... người trong gia đình tôi.

- My family has ... people.: Gia đình tôi có ... người.

- I am the only child.: Tôi là con một.

- I don't have any siblings. I would have liked a sister.: Tôi không có anh chị em nào cả. Tôi sẽ rất thích thú nếu có một người chị/em gái.

- I have … brothers/sisters (and … sisters/brothers).: Tôi có … anh/chị em. 

- I live with …: Tôi sống cùng với…

– My father/mother/brother/sister works as a…: bố/mẹ/anh/chị tôi làm nghề…

6. Mẫu câu giới thiệu về trình độ học vấn

Trong đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh, nhất là đối với người đi làm thì phần trình độ học vấn rất quan trọng. Nó thể hiện năng lực của bạn, giúp bạn thêm tự tin trước nhà tuyển dụng.

- I've graduated from university.: Tôi đã tốt nghiệp đại học.

- I'm in 12th grade: Tôi đang học lớp 12.

- I am a student at…:Tôi đang là học sinh tại…

- I go to …: Tôi học trường…

- My major is…/I majored in…: Chuyên ngành của tôi là…

null

7. Mẫu câu về sở trường, điểm mạnh

- My hobby is…: Sở thích của tôi là…

- I love/like/enjoy/interested in/fond of/keen on…: Tôi thích…

- My passion is…: Niềm đam mê của tôi là…

- I have a passion for…: Tôi có niềm đam mê với…

- In my free time, I often…: Trong thời gian rảnh, tôi thường…

- My favorite activity/sport/… is…: Hoạt động/Môn thể thao/… ưa thích của tôi là …

- My strength/strongest trait is…: Điểm mạnh của tôi là…

- … is my cup of tea.: … là sở trường của tôi.

- I often receive praises for my…: Tôi thường nhận được lời khen cho việc…

8. Mẫu câu nói về phương châm sống

- My life motto is…: Phương châm sống của tôi là…

- I luôn try live according to my life motto, which is…: Tôi cố gắng sống theo phương châm sống của tôi, đó là…

- To me, what matter most in life is…: Theo tôi, điều có ý nghĩa nhất trong đời là…

- To me, the most important/meaningful thing in life is…: Theo tôi, điều quan trọng/ý nghĩa nhất trong cuộc sống là…

- My favorite motivational quote…: Câu châm ngôn truyền cảm hứng yêu thích của tôi là…

9. Mẫu câu nói về sở thích cá nhân

- I like ... (playing soccer, sleeping, reading books, shopping, playing games, watching TV, singing...): Tôi thích ... (chơi đá bóng, ngủ, đọc sách, mua sắm, chơi game, xem tivi, hát...).

null

- I like eating ... (beef, ice-cream, chocolate...): Tôi thích ăn ... (thịt bò, kem, sô cô la ...)

- I enjoy ... (playing soccer, reading books, shopping, playing games, cooking, singing...): Tôi thích ... (chơi đá bóng, đọc sách, mua sắm, chơi game, nấu ăn, hát...)

- I'm a big fan of…: Tôi là một fan “cứng” của…

- My hobbies are …: Sở thích của tôi là...

- I am passionate about…: Tôi đam mê…

10. Nói về tình trạng hôn nhân

- I am single.: Tôi đang độc thân.

- I am available.: Tôi vẫn chưa có người yêu.

- I am not dating anyone.: Tôi hiện tại không hẹn hò với ai cả.

- I am in a relationship.: Tôi đang trong một mối quan hệ.

- It’s complicated.: Rắc rối lắm.

- I am married.: Tôi đã kết hôn.

- I am engaged.: Tôi đã đính hôn.

- I am divorced.: Tôi đã ly hôn.

11. Mẫu câu về mơ ước của mình sắp tới

Nhiều người cho rằng khi viết một đoạn văn giới thiệu về bản thân bằng Tiếng Anh thì không cần thêm phần này. Nhưng đây lại chính là điểm nhấn để bạn tạo sự khác biệt cho bản thân giữa hàng trăm bài giới thiệu khác. Bạn có thể sử dụng mẫu câu dưới đây để thể hiện mơ ước của mình trong tương lai:

- I want/hope to become a (superhero, nurse, policeman, manager...): Tôi muốn trở thành/hy vọng trở thành một (siêu anh hùng, y tá, cảnh sát, quản lý...).

- I’ve always dreamed of becoming…: Tôi đã luôn mơ ước trở thành…

- My ultimate goal(s) is/are…: Mục tiêu của tôi là…

- My dream is…: Ước mơ của tôi là…

- In the future, I would like to…: Trong tương lai, tôi muốn…

null

12. Lời kết, cảm ơn

- It was nice to meet you. I appreciate you taking the time to listen to my introduction.: Rất vui được gặp bạn. Rất biết ơn vì bạn đã dành thời gian lắng nghe phần giới thiệu của tôi.

- My introduction ends there. Thank you for your time.: Phần giới thiệu của tôi đến đây là kết thúc. Cảm ơn các bạn vì đã dành thời gian.

- That's all about myself. Thank you for listening!: Đó là tất cả về bản thân mình. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!

- It is very nice to meet all of you today.: Rất vui được gặp mọi người vào ngày hôm nay.

- I am looking foward to seeing all of you in the future.: Tôi mong được gặp lại mọi người trong tương lai. 

- Thanks for listening, and have a great day!: Cảm ơn vì đã lắng nghe, chúc mọi người một ngày tốt lành!

- I hope that we will get along well in the future!: Tôi mong rằng chúng ta sẽ cùng đồng hành trong tương lai.

Xem thêm bài viết về mẫu câu:

=> TOP 1000+ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

=> 13 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC BẠN CẦN BIẾT

C. Một số từ vựng cần thiết khi giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh

1. Từ vựng chủ đề quê gia đình

null

  • hometown /ˈhoʊm.taʊn/ (n): quê hương
  • village /ˈvɪl.ɪdʒ/ (n): ngôi làng
  • countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ (n): vùng nông thôn
  • capital /ˈkӕpitl/ (n): thủ đô
  • town /taʊn/ (n): thị trấn, thị xã
  • coastal city /ˈkoʊ.stəl ˈsiti/ (n); thành phố biển
  • grandfather. /ˈɡrændˌfɑːðər/ (n): ông nội, ông ngoại
  • grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ (n): bà nội, bà ngoại
  • father /ˈfɑːðər/ (n): bố
  • mother /ˈmʌðər/ (n): mẹ
  • mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/ (n): mẹ chồng, mẹ vợ
  • father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ (n): bố chồng, bố vợ
  • uncle /ˈʌŋkl/ (n): cậu, chú, bác
  • aunt /ɑːnt/ (n): cô, dì, thím, mợ
  • sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n): anh chị em ruột
  • brother /ˈbrʌðər/ (n): anh em trai
  • sister /ˈsɪstər/ (n): chị em gái
  • cousin /ˈkʌzən/ (n): anh chị em họ

Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH

2. Từ vựng chủ đề công việc

  • accountant /əˈkaʊntənt/ (n): kế toán
  • barrister /ˈbæristə/ (n): luật sư bào chữa 
  • businessman /ˈbiznəsmæn/ (n): doanh nhân
  • cashier /kæˈʃiə/ (n): nhân viên thu ngân
  • computer software engineer /kəmˈpjuːtəˈsɒftweərˌendʒiˈniə/ (n):: Kỹ sư phần mềm máy tính
  • cook /kʊk/ (n): đầu bếp
  • dentist /ˈdentist/ (n): nha sĩ
  • designer /diˈzainə/ (n): nhà thiết kế
  • doctor /ˈdɒktə/ (n): bác sĩ
  • farmer /ˈfɑːmə/ (n): nông dân
  • housewife /ˈhaʊswaif/ (n): nội trợ​
  • journalist /ˈdʒɜːnəlist/ (n): nhà báo
  • judge /dʒʌdʒ/ (n): thẩm phán
  • lawyer /ˈlɔːjə/ (n): luật sư
  • office worker /ˈɒfisˈwɜːkə/ (n): nhân viên văn phòng
  • politician /ˌpɒliˈtiʃən/ (n): chính trị gia
  • policeman /pə'li:smən/ (n): cảnh sát, công an
  • programmer /ˈprəʊɡræmə/ (n): lập trình viên
  • teacher /ˈtiːtʃə/ (n): giáo viên
  • web developer /webdiˈveləpə/ (n): lập trình viên trang web

Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC

3. Từ vựng chủ đề sở thích

null

  • baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n): bóng chày
  • volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/ (n): bóng chuyền
  • football /ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá
  • basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (n): bóng rổ
  • swimming /‘swimiŋ/ (n): môn bơi lội
  • diving /‘daiviŋ/ (n): môn lặn (tự do)
  • chess /ʧɛs/ (n): cờ vua
  • billiards /ˈbɪljədz/ (n): trò chơi bi-a
  • fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n): câu cá
  • hiking /haɪkɪŋ/ (n): đi bộ đường dài
  • camping /ˈkæm.pɪŋ/ (n): cắm trại
  • listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ (n): nghe nhạc
  • play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ (n): chơi game
  • read books /riːd bʊks/ (n): đọc sách

4. Từ vựng chủ đề tính cách

  • ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): tham vọng
  • charming /'t∫ɑ:miη/ (adj): xinh đẹp, duyên dáng
  • clever /'klevə/ (n): khéo léo
  • conscientious /,kɔn∫i'en∫əs/ (adj): chu đáo
  • careful /ˈkeəfl/ (adj): cẩn thận
  • diligent /'dilidʒənt/ (adj): siêng năng
  • friendly /ˈfrendli/ (adj): thân thiện
  • generous /'dʒenərəs/ (adj): hào phóng
  • efficient /i'fi∫ənt/ (adj): có năng lực
  • hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ (adj): chăm chỉ
  • polite /pəˈlaɪt/ (adj): lịch sự
  • responsible /ri’spɔnsəbl/ (adj): có trách nhiệm
  • funny /ˈfʌni/ (adj): vui vẻ, hài hước
  • open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ (adj): phóng khoáng, cởi mở

Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

5. Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

  • introduce /,intrə'dju:s/ (n): giới thiệu
  • myself /mai'self/ (n): bản thân
  • born /bɔ:n/ (n): được sinh ra
  • job /dʤɔb/ (n): nghề nghiệp
  • hobby /'hɔbi/ (n): sở thích
  • interest /'intrist/ (n): điều thích thú
  • age /eidʤ/ (n): tuổi
  • native land /'neitiv lænd/ (n): quê hương
  • like /laik/ (v): thích
  • love /lʌv/ (v): yêu thích
  • dream /dri:m/ (n): ước mơ
  • goal /goul/ (n): mục tiêu
  • school /sku:l/ (n): trường học
  • company /'kʌmpəni/ (n): công ty
  • university /,ju:ni'və:siti/ (n): trường đại học
  • academy /ə'kædəmi/ (n): học viện
  • major /'meidʤə/ (n): chuyên ngành

null

Xem thêm:

=> BỎ TÚI NGAY CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH KHI ĐI DU LỊCH NƯỚC NGOÀI

=> 30+ MẪU CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN TIẾNG ANH HÀNG NGÀY BẠN CẦN BIẾT

D. Một số đoạn văn mẫu bài viết Tiếng Anh giới thiệu về bản thân

1. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho học sinh, sinh viên

Mẫu 1: 

- My name is Hoang My and I am from Quang Nam province/Vietnam. I am currently studying Finance and Economics at Ton Duc Thang University. I was raised in Quang Nam and when I was 18 I moved to Ho Chi Minh City to take my university studies. Last year I went to Nha Trang city to join the school’s exchange program.

During my exchange I went backpacking with other backpackers from all over the city to another province/city across Vietnam. It was a fun experience. I think I have been fortunate enough to be able to live in different parts of our country and thus be able to broaden my horizon.

Tạm dịch:

Tên của tôi là Hoàng My và tôi đến từ tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Hiện tại tôi đang theo học ngành Tài chính và Kinh tế tại Đại học Tôn Đức Thắng. Tôi lớn lên tại Quảng Nam và khi 18 tuổi tôi đã chuyển đến Thành phố Hồ Chí Minh để học đại học. Năm ngoái, tôi đã được đến thành phố Nha Trang để tham gia chương trình trao đổi của trường.

Trong thời gian giao lưu, tôi đã đi phượt với một số phượt thủ đến từ các thành phố khác với các chuyên đi xuyên Việt. Đó là một trải nghiệm vui vẻ. Tôi nghĩ rằng mình đã rất may mắn được sống ở các vùng khác nhau trên đất nước và nhờ đó có thể mở rộng kiến thức của mình.

Xem thêm bài viết về giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh:

=> BỎ TÚI NGAY NHỮNG MẪU CÂU GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

=> GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH VỪA ĐƠN GIẢN VỪA ẤN TƯỢNG

null

Mẫu 2: 

- I'm glad to say hello to everyone and introduce myself. The Cau Giay area of Ha Noi is where I was born and raised. My name is Nam. At Hanoi Medical University, I am pursuing my dream of becoming a doctor after completing my education at Cau Giay High School. 

I always have a positive attitude and am willing to work hard. This is one of my strongest traits. This is because I think failure and success are the finest ways to mold ourselves to achieve our objectives. I have faith in my ability and desire fulfillment in every endeavor. That's all about me, thank you for listening.

Tạm dịch:

Mình rất vui khi được chào mọi người và giới thiệu bản thân. Khu vực Cầu Giấy, Hà Nội là nơi tôi sinh ra và lớn lên. Tôi tên Nam. Tại Đại học Y Hà Nội, mình đang theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ sau khi hoàn thành chương trình học tại trường THPT Cầu Giấy.

Mình luôn có thái độ tích cực và sẵn sàng làm việc chăm chỉ. Đây là một trong những điểm mạnh của mình. Điều này là do mình nghĩ rằng thất bại và thành công là những cách tốt nhất để rèn luyện bản thân để đạt được mục tiêu của bản thân. Mình có niềm tin vào khả năng của bản thân và mong muốn sự hoàn thiện trong mọi việc. Đó là tất cả về bản thân mình, rất vui được gặp mọi người. 

Có thể bạn muốn biết:

Làm thế nào để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh?

8 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

50 câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay

Mẫu 3: 

- My name is Hoang but you can call me David. I'm a 20-year-old student at the HCMC University of Technology and Education right now. In this metropolis of Ho Chi Minh, I was born and raised. I am fluent in English, French, and Vietnamese. 

My favorite pastime is playing video games, and I stream on Twitch almost daily. Professional gaming is my ideal career. Since I now have the time, I've finally enrolled in several online lessons to help me with my Chinese. It is a joy to meet you all and I appreciate you taking the time to listen.

Tạm dịch:

Tên tôi là Hoàng nhưng bạn có thể gọi tôi là David. Hiện tại tôi đang là một sinh viên 20 tuổi tại trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Tại thành phố Hồ Chí Minh này, tôi sinh ra và lớn lên. Tôi thông thạo tiếng Anh, Pháp và Việt. 

Sở thích của tôi là chơi trò chơi điện tử và tôi phát trực tuyến trên Twitch gần như mỗi ngày. Tôi muốn trở thành một tuyển thủ game chuyên nghiệp. Vì bây giờ tôi có nhiều thời gian, tôi đã đăng ký một vài buổi học trực tuyến để cải thiện tiếng Trung  của mình. Thật vui khi được gặp tất cả các bạn và cảm ơn các bạn đã dành thời gian lắng nghe.

2. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho người đi làm

null

Mẫu 1: 

- Hello, my name is Nam. I’m from Khanh Hoa province. I completed my Bachelor of Engineering degree in 2010 from the University of Engineering and Technology. I got hired by a renowned IT company through campus placement. I have been working with the company for almost a decade now. 

I have learned the ins and outs of IT operations in my journey from a fresher to a manager. My qualifications and work experience make me a suitable candidate for the profile. I am looking to join your organization to explore new dimensions and further development of my skills.

Tạm dịch:

Xin chào, tên tôi là Nam. Tôi đến từ tỉnh Khánh Hòa. Tôi đã học xong bằng cử nhân Kỹ thuật vào năm 2010 tại Đại học Kỹ thuật và Công nghệ. Tôi đã từng đầu quân cho một công ty IT nổi tiếng qua một cuộc phỏng vấn trong trường. Tôi đã làm việc với công ty gần một thập kỷ cho đến nay.

Tôi đã học được những kiến ​​thức sâu rộng về hoạt động IT trong hành trình của mình từ một người mới hoàn toàn cho tới khi trở thành quản lý. Những bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi chứng tỏ rằng tôi là thí sinh phù hợp cho yêu cầu. Tôi rất mong được tham gia vào tổ chức của bạn để khám phá những khía cạnh mới và để nâng cao kỹ năng của bản thân mình.

Mẫu 2:

- This is Mai Linh. I'm a 24-year-old single woman. I was raised and born in Ha Noi, but I have lived and worked in HCM City for the past two years. I received my degree from the National Economics University and have 2 years of administrative and human resource management experience. I'm active. I enjoy employment that involves people. I'm sensitive and quite serious, and I have a keen understanding of human psychology. I spend a lot of my free time reading newspapers and listening to music.

Tạm dịch:

Mai Linh đây. Mình là cô nàng độc thân 24 tuổi. Tôi sinh ra và lớn lên ở Hà Nội, nhưng tôi đã sống và làm việc tại Thành phố Hồ Chí Minh suốt hai năm qua. Tôi tốt nghiệp Đại học Kinh tế quốc dân và đã có 2 năm kinh nghiệm quản lý hành chính nhân sự. Tôi năng động. Tôi thích làm việc liên quan tới nhân sự. Tôi nhạy cảm và tương đối nghiêm túc, và tôi cũng rất hiểu tâm lý con người. Tôi dành nhiều thời gian rảnh của mình để đọc báo và nghe nhạc.

Mẫu 3: 

I'm Ha, and I'm from Binh Dinh province. At Van Lang University, I am presently enrolled in the Finance and Economics program. I grew up in Binh Dinh and relocated to Ho Chi Minh City at the age of 18 to pursue my university studies. I visited Da Nang last year to take part in the school's exchange program. I traveled throughout Vietnam on a backpacking trip with other exchange students from all over the city. It was entertaining. I believe that living in various areas of our nation has allowed me to expand my horizons.

Tạm dịch:

Tôi là Hà, quê ở Bình Định. Hiện tại tại Trường Đại học Văn Lang, tôi đang theo học ngành Tài chính và Kinh tế. Tôi lớn lên ở Bình Định và chuyển vào thành phố Hồ Chí Minh năm 18 tuổi để học đại học. Tôi đã đến Đà Nẵng vào năm ngoái để tham gia chương trình giao lưu của trường. Tôi cũng từng đi xuyên Việt trong một chuyến du lịch bụi cùng với các sinh viên trao đổi khác từ toàn thành phố. Chuyến đi rất thú vị. Tôi tin rằng việc sống ở nhiều nơi khác nhau của đất nước đã cho tôi cơ hội để mở rộng hiểu biết của mình.

null

3. Mẫu câu giới thiệu khi đi phỏng vấn

Mẫu 1: 

I'm an effective web developer. I usually finished full-stack website development at A company in 7 or 8 weeks. At B Company, I 30% reduced delivery times. I liked both jobs, although your C company is recognized for having a demanding work schedule. I believe my output would be highly recognized here.

Tạm dịch: 

Tôi là một người lập trình trang web hiệu quả. Tôi thường hoàn thành việc lập trình n toàn bộ trang web tại công ty A trong 7 hoặc 8 tuần. Tại công ty B, tôi đã giảm 30% thời gian phân phối. Tôi thích cả hai công việc trước đây, nhưng công ty C của anh lại nổi tiếng là có lịch trình làm việc khắt khe. Tôi tin rằng đầu ra của tôi sẽ nhận được công nhận ở đây.

Mẫu 2: 

I'm Hai Anh, a senior at Ho Chi Minh Architectural University. Interior design is my area of study. I am therefore conversant with design software like Illustrator, CorelDraw, Sketch, and similar programs. Making furniture out of natural materials is my passion.

Tạm dịch:

Mình là Hải Anh, sinh viên năm cuối trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh. Thiết kế nội thất là chuyên ngành của mình. Do đó, mình am hiểu các phần mềm thiết kế như Illustrator, CorelDraw, Sketch và các chương trình tương tự. Làm đồ nội thất từ vật liệu tự nhiên là niềm đam mê của mình.

null

Mẫu 3:

Hello everyone! My full name is Nguyen Minh Chau. You can address me as Chau or Lily. In 2018, I earned a bachelor's degree in hospitality management from Foreign Trade University. I've been a manager in a fine-dining restaurant in Hoan Kiem District for three years. I'm frequently praised for being adaptable, articulate, and witty. Perfection and client happiness are my top priorities at work. That is all I have to say about myself. I appreciate you taking the time to listen.

Tạm dịch:

Chào mọi người! Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Minh Châu. Bạn có thể gọi tôi là Châu hoặc Lily. Năm 2018, tôi lấy bằng cử nhân Quản trị khách sạn của trường Đại học Ngoại thương. Tôi từng làm quản lý một nhà hàng cao cấp ở quận Hoàn Kiếm được ba năm. Tôi thường xuyên được khen ngợi vì có khả năng thích nghi, hoạt ngôn và khiếu hài hước. Sự hoàn hảo và hạnh phúc của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của tôi trong công việc. Đó là tất cả những gì tôi muốn giới thiệu về bản thân mình.Cảm ơn bạn đã dành thời gian để lắng nghe.

E. Lời khuyên để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng

null

Viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh không hề khó nếu như bạn đã nắm vững các cấu trúc câu và từ vựng căn bản. Điều quan trọng là cách bạn sắp xếp câu từ và diễn đạt sao cho hấp dẫn và khéo léo. 

Đặc biệt, hãy luôn trung thực về những thông tin bạn cung cấp, điều đó sẽ giúp người khác có cái nhìn chính xác hơn về bạn, tạo thiện cảm ngay lần đầu tiên gặp mặt. Dưới đây là một vài bí quyết để bạn có thể gây “thương nhớ" qua lời giới thiệu bản thân:

  • Đừng tỏ ra lo lắng mà hãy tự tin vào bản thân mình, hãy chuẩn bị kĩ càng những điều muốn nói rồi luyện tập thường xuyên để tạo ấn tượng tích cực cho người khác.
  • Biết được đối tượng lắng nghe bạn giới thiệu là ai và sắp xếp được những điều bản thân cần nói tùy vào từng trường hợp để linh động hơn trong giao tiếp. 
  • Chú trọng vào phát âm tiếng Anh của mình, cố gắng phát âm chuẩn chỉ và hay nhất trong khả năng của bản thân, mặc dù không thể giống người bản xứ 100%. 
  • Nên sử dụng từ vựng, ngữ pháp đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với văn nói. Không nên dùng những từ, cấu trúc hiếm gặp, học thuật, gây đánh đố người nghe. 
  • Khi nói chú ý ngữ điệu, tông giọng để không giống như học thuộc, đọc “vẹt".

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những mẫu câu, từ vựng, bài mẫu cũng như lời khuyên khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, giúp bạn tạo được ấn tượng đối với người xung quanh. Langmaster hi vọng bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp trong tương lai. Ngoài ra, nếu bạn mong muốn nâng cao trình độ và khả năng nói tiếng Anh của mình, đừng quên tham khảo khoá học tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé! Chúc bạn một ngày làm việc thật hiệu quả!

Ms. Chu Thị Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Thị Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác