HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

ĐOẠN VĂN GIỚI THIỆU VỀ MỘT ĐẤT NƯỚC BẰNG TIẾNG ANH CỰC THU HÚT

Chủ đề nói về các quốc gia không chỉ là đề tài hay trong giao tiếp hàng ngày, mà còn thường xuyên xuất hiện trong các bài thi. Có những từ vựng nào áp dụng khi nói về một quốc gia? Làm sao để giới thiệu về Mỹ, Nhật Bản hay Paris một cách thu hút? Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu bí quyết giới thiệu về một đất nước bằng tiếng Anh và bỏ túi bộ từ vựng, mẫu câu hữu ích trong bài viết dưới đây!

1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh giới thiệu về một đất nước

1.1. Từ vựng chung khi giới thiệu về một đất nước bằng tiếng Anh

  • Capital /ˈkæpɪtl/ (n): Thủ đô
  • Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu
  • Country /ˈkʌntri/ (n): Đất nước
  • Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực
  • Culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): Văn hóa
  • Currency /ˈkʌrənsi/ (n): Tiền tệ
  • Geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n): Địa lý
  • Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n): Di sản
  • History /ˈhɪstri/ (n): Lịch sử
  • Landmarks /ˈlændmɑːk/ (n): Các địa danh nổi tiếng
  • Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n): Ngôn ngữ
  • Population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n): Dân số

Từ vựng chung để nói về một đất nước bằng tiếng Anh

Từ vựng chung để nói về một đất nước bằng tiếng Anh

1.2. Tên các quốc gia trong tiếng Anh

  • Brazil /brəˈzɪl/ (n): nước Brazil
  • Canada /ˈkænədə/ (n): nước Canada
  • China /ˈtʃaɪnə/ (n): nước Trung Quốc
  • France /frɑːns/ (n): nước Pháp
  • Germany /ˈdʒɜːməni/ (n): nước Đức
  • India /ˈɪndiə/ (n): nước Ấn Độ
  • Japan /dʒəˈpæn/ (n): nước Nhật Bản
  • Russia /ˈrʌʃə/ (n): nước Nga
  • the United Kingdom /ðə juˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ (n): Vương quốc Anh
  • the United States /ðə juˌnaɪtɪd ˌsteɪts/ (n): nước Mỹ

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các ngôn ngữ

  • Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ (n): tiếng Trung Quốc
  • English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (n): tiếng Anh, ngôn ngữ Anh
  • French /frentʃ/ (n): tiếng Pháp
  • German /ˈdʒɜːmən/ (n): tiếng Đức
  • Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ (n): tiếng Nhật Bản
  • Portuguese /ˌpɔːtʃʊˈɡiːz/ (n): tiếng Bồ Đào Nha
  • Russian /ˈrʌʃn/ (n): tiếng Nga

Thông thường, các từ trên còn là tính từ chỉ sự liên quan, sở hữu của một quốc gia với con người hoặc ngôn ngữ. Chẳng hạn, English (n) còn có nghĩa là người Anh.

1.4. Các cụm từ tiếng Anh hay giới thiệu về một đất nước nào đó

  • A great place to relax /ə ɡreɪt pleɪs tuː rɪˈlæks/ : nơi tuyệt vời để thư giãn
  • A hidden gem /ə ˈhɪdn dʒem/: một viên ngọc ẩn mình
  • A must-visit destination /ə mʌst ˈvɪzɪt ˌdestɪˈneɪʃn/: điểm đến không thể bỏ qua
  • An unforgettable experience /ən ˌʌnfəˈɡetəbl ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm không thể nào quên
  • Full of life /fʊl əv laɪf/: tràn đầy sức sống
  • Rich in history and culture /rɪtʃ ɪn ˈhɪstri ənd ˈkʌltʃə(r)/: giàu lịch sử và văn hóa

Xem thêm:

=> CÁC BÀI VIẾT GIỚI THIỆU VIỆT NAM BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ VÀ HAY NHẤT

=> ĐOẠN VĂN GIỚI THIỆU ẨM THỰC VIỆT NAM BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN

Đăng ký test

2. Các mẫu câu giới thiệu về một đất nước bằng tiếng Anh thu hút nhất

2.1. Mẫu câu giới thiệu chung về đất nước bạn muốn nói tới

  • [Country] is a beautiful country located in [Area]. ([Quốc gia] là một đất nước xinh đẹp nằm trong [Khu vực].)
  • Located in [Area], [Country] is a [small/big/beautiful] country/island with [special features: victorious history/ profound patriotism/ wonderful landscapes]. (Nằm trong [Khu vực], [Quốc gia] là một quốc gia/đảo [nhỏ/lớn/đẹp] với [các đặc điểm đặc biệt: lịch sử chiến thắng/lòng yêu nước sâu sắc/phong cảnh tuyệt vời].)
  • [Country], often referred to as the [the other name of country], is a [island continent/ mainland] in the [area]. ([Quốc gia], thường được gọi là [tên khác của quốc gia], là một [đảo lục địa/ đất liền] trong [khu vực].)
  • [Country], known for its [special feature], is situated in [area]. ([Quốc gia], được biết đến với [tính năng đặc biệt], nằm ở [khu vực].)

2.2. Mẫu câu giới thiệu chi tiết về một quốc gia bằng tiếng Anh

Trong phần giới thiệu chi tiết về một quốc gia bằng tiếng Anh, bạn có thể đi sâu vào các khía cạnh như kinh tế, chính trị, lịch sử, văn hóa, thời tiết, ẩm thực, con người,... để người đọc hiểu hơn về đất nước đó.

Các mẫu câu giới thiệu chi tiết đặc điểm của một quốc gia

Các mẫu câu giới thiệu chi tiết đặc điểm của một quốc gia

  • Vị trí địa lý: [Country] is located in the [specific geographical location], with [its capital’s name] as its capital. [Country] has joint land borders with [surrounding countries]. ([Quốc gia] nằm ở [vị trí địa lý cụ thể], với [tên thủ đô] là thủ đô. [Quốc gia] có biên giới đất liền chung với [các quốc gia xung quanh].)
  • Lịch sử: [Country] has a long and complex history, marked by periods of colonization and war, but also by resilience and independence. ([Đất nước] có một lịch sử lâu dài và phức tạp, được đánh dấu bằng các thời kỳ thuộc địa và chiến tranh, nhưng cũng có sự kiên cường và độc lập.)
  • [Country]’s history is characterized by its [specific features: indigenous peoples/ colonization/ multiculturalism]. (Lịch sử của [đất nước] được đặc trưng bởi [các đặc điểm cụ thể: dân tộc bản địa/sự thuộc địa hóa/chủ nghĩa đa văn hóa])
  • Văn hóa: [Country]’s culture is renowned for [specific features: its contributions to art, fashion, opera, and cuisine/ influences from…] (Văn hóa của [Quốc gia] nổi tiếng với [những đặc điểm cụ thể: những đóng góp của nó cho nghệ thuật, thời trang, opera và ẩm thực/ảnh hưởng từ…])
  • Khí hậu: [Country] experiences a [climate type: tropical/temperate/subtropical/subarctic], with [special features: hot, humid weather], varying by region. ([Quốc gia] có [kiểu khí hậu: nhiệt đới/ôn đới/cận nhiệt đới/cận bắc cực], với [đặc điểm đặc biệt: thời tiết nóng ẩm], thay đổi theo vùng.)
  • Dân số: [Country] has a population of [number] people, comprising various ethnic groups, with [main ethnicity] being the majority. ([Quốc gia] có dân số [số] người, bao gồm nhiều nhóm dân tộc khác nhau, trong đó [dân tộc chính] là đa số.)

2.3. Mẫu câu khuyến khích người tìm hiểu thêm về đất nước đó

  • [Country], nowadays, is one of the should-not-miss destinations in [area]. ([Quốc gia] ngày nay là một trong những điểm đến không thể bỏ lỡ ở [khu vực].)
  • If you ever have a chance, travel to [country] and enjoy its best natural landscapes. (Nếu bạn có cơ hội, hãy đến [đất nước] và tận hưởng những cảnh quan thiên nhiên đẹp nhất ở đó.)
  • In conclusion, [country] is a mosaic of cultures, landscapes, and experiences waiting to be explored. So pack your bags, embrace the adventure, and let [country] enchant you with its wonders. (Tóm lại, [quốc gia] là sự kết hợp của các nền văn hóa, phong cảnh và trải nghiệm đang chờ được khám phá. Vì vậy, hãy chuẩn bị hành lý, đón nhận cuộc phiêu lưu và để [đất nước] mê hoặc bạn bằng những điều kỳ diệu của nó.)
  • [Country] captivates with its unique features, offering visitors a glimpse into its fascinating past and promising unforgettable experiences. ([Quốc gia] quyến rũ với những nét độc đáo, mang đến cho du khách cái nhìn thoáng qua về quá khứ hấp dẫn và hứa hẹn những trải nghiệm khó quên.)

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP TƯ LIỆU ĐỂ VIẾT VỀ LỄ HỘI BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

=> CẤU TRÚC VÀ BÀI VĂN MẪU VIẾT VỀ TẾT BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

3. Mẫu văn giới thiệu về một đất nước bằng tiếng Anh kèm dịch hay nhất

3.1. Giới thiệu nước Mỹ bằng tiếng Anh thu hút người đọc

Đoạn văn mẫu giới thiệu về nước Mỹ bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu giới thiệu về nước Mỹ bằng tiếng Anh

The United States - “the land of dreams” has captured the minds of millions, beckoning them with promises of a better life. The United States has the economy leading the world stage, boasting the largest economy and serving as a beacon of modernity and prosperity. Its dynamic cities, such as New York, Los Angeles, and Chicago, pulse with energy and creativity. The United States is a diverse tapestry of landscapes and climates, from the rugged beauty of the Rocky Mountains to the tropical paradise of Hawaii. Its vast territory spans from the Atlantic to the Pacific, offering endless opportunities for exploration and adventure. The culture of the United States is characterized by a melting pot of traditions and identities, shaped by waves of immigration from around the globe.

Dịch:

Hoa Kỳ - “vùng đất của những giấc mơ” đã thu hút tâm trí của hàng triệu người, vẫy gọi họ bằng những hứa hẹn về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Hoa Kỳ có nền kinh tế dẫn đầu thế giới và đóng vai trò là ngọn hải đăng của sự hiện đại và giàu có. Các thành phố năng động ở đây như New York, Los Angeles và Chicago tràn đầy năng lượng và sự sáng tạo. Hoa Kỳ là một tấm thảm đa dạng về cảnh quan và khí hậu, từ vẻ đẹp gồ ghề của dãy núi Rocky đến thiên đường nhiệt đới Hawaii. Lãnh thổ rộng lớn của nó trải dài từ Đại Tây Dương đến Thái Bình Dương, mang đến cơ hội khám phá và phiêu lưu vô tận. Văn hóa Hoa Kỳ được đặc trưng bởi sự giao thoa giữa truyền thống và bản sắc, được hình thành bởi làn sóng nhập cư từ khắp nơi trên thế giới. 

3.2. Giới thiệu ngắn về Hàn Quốc bằng tiếng Anh 

Đoạn văn ngắn về Hàn Quốc bằng tiếng Anh

Đoạn văn ngắn về Hàn Quốc bằng tiếng Anh

Nestled on the Korean Peninsula in East Asia, South Korea has diverse landscapes, from the lush mountains of the Taebaek Range to the stunning coastline along the Yellow Sea and the East Sea. South Korea is a powerhouse, known for its technological innovation and dynamic economy. If you are a music lover, you probably know about K-pop, short for Korean pop music. South Korea has significantly impacted the global stage, particularly through its vibrant music industry. Despite its rapid modernization, South Korea remains deeply rooted in tradition, evident in its ancient temples, colorful festivals, and reverence for Confucian values.

Dịch:

Ẩn mình trên Bán đảo Triều Tiên ở Đông Á, Hàn Quốc có cảnh quan đa dạng, từ những ngọn núi tươi tốt của dãy Taebaek đến bờ biển tuyệt đẹp dọc theo Hoàng Hải và Biển Đông. Hàn Quốc là một cường quốc, nổi tiếng với sự đổi mới công nghệ và nền kinh tế năng động. Nếu là người yêu âm nhạc, chắc hẳn bạn biết đến K-pop, viết tắt của nhạc pop Hàn Quốc. Hàn Quốc đã có tác động đáng kể đến sân khấu toàn cầu, đặc biệt thông qua ngành công nghiệp âm nhạc sôi động. Bất chấp quá trình hiện đại hóa nhanh chóng, Hàn Quốc vẫn có nền tảng truyền thống sâu sắc, thể hiện rõ qua những ngôi đền cổ, những lễ hội đầy màu sắc và sự tôn kính các giá trị Nho giáo.

3.3. Giới thiệu về đất nước mặt trời mọc - Nhật Bản bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu giới thiệu về Nhật Bản bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu giới thiệu về Nhật Bản bằng tiếng Anh

Japan, also known as the "Land of the Rising Sun" or the "Land of the Cherry Blossoms", is one of the most famous tourist destinations in the world. It is an archipelago located in northeast Asia and has many tourist attractions such as Mount Fuji's iconic peak and Okinawa's pristine beaches,... As a global leader in technology and innovation, Japan continues to push the boundaries of what's possible, from cutting-edge robotics to high-speed trains. Yet, amidst its modernity, Japan cherishes its cultural heritage, with traditional arts, rituals, and festivals woven into the fabric of daily life.

Dịch:

Nhật Bản còn được mệnh danh là “Xứ sở mặt trời mọc” hay “Xứ sở hoa anh đào” là một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng nhất thế giới. Đây là một quần đảo nằm ở Đông Bắc Á và có nhiều địa điểm thu hút khách du lịch như Núi Phú Sĩ, bãi biển của Okinawa,... Là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về công nghệ và đổi mới, Nhật Bản tiếp tục vượt qua ranh giới của những gì có thể, từ robot tiên tiến đến tàu cao tốc. Tuy nhiên, giữa sự hiện đại của mình, Nhật Bản vẫn trân trọng di sản văn hóa của mình, với nghệ thuật, nghi lễ và lễ hội truyền thống gắn liền với cuộc sống hàng ngày.

3.4. Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh

Mẫu văn giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh

Mẫu văn giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh

Singapore, a vibrant island nation in Southeast Asia, is a captivating blend of cultures and cuisines. Its tropical climate, with warm temperatures and abundant sunshine year-round, invites visitors to explore its stunning landscapes like the Botanic Gardens and Marina Bay Sands. From iconic landmarks such as Merlion Park to the bustling streets of Chinatown, Singapore offers a sensory feast for travelers. Economically, it's a powerhouse with a thriving financial sector and a strategic location for global trade. Its rich history, from a fishing village to a modern metropolis, adds to its allure. Overall, Singapore exceeds expectations, leaving tourists eager to return.

Dịch:

Singapore, một quốc đảo sôi động ở Đông Nam Á, là sự pha trộn quyến rũ của văn hóa và ẩm thực. Khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ ấm áp và ánh nắng dồi dào quanh năm mời gọi du khách khám phá những cảnh quan tuyệt đẹp như Vườn Bách Thảo và Marina Bay Sands. Từ các địa danh mang tính biểu tượng như Công viên Merlion đến những con phố nhộn nhịp của Khu Phố Tàu, Singapore mang đến một bữa tiệc đầy cảm xúc cho du khách. Về mặt kinh tế, đây là một cường quốc với lĩnh vực tài chính phát triển mạnh và vị trí chiến lược cho thương mại toàn cầu. Lịch sử phong phú của nó, từ một làng chài đến một đô thị hiện đại, càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của quốc gia này. Nhìn chung, Singapore vượt quá sự mong đợi, khiến du khách háo hức quay trở lại.

3.5. Giới thiệu về New Zealand bằng tiếng Anh

Situated in the southwest Pacific Ocean, New Zealand is a member of the Oceania continent. It is also referred to as "Aotearoa" in Maori or "the land of the long white cloud". Television and film studios have taken an interest in New Zealand due to its unique and untamed landscapes. The majority of the population is of European descent, with Maori making up the greatest minority. The Maori culture is widely respected by New Zealanders, or “Kiwis” as they are called. Kiwis also like extreme sports such as rugby (the most favorite sport), cricket, football,... New Zealand is one of the happiest countries in the world in 2023. If you are still looking for a place to rest after tiring working days, why not New Zealand? It is an exceptional destination for travelers seeking enriching experiences.

Giới thiệu về New Zealand bằng tiếng Anh

Giới thiệu về New Zealand bằng tiếng Anh

Dịch:

Nằm ở phía tây nam Thái Bình Dương, New Zealand là một thành viên của lục địa Châu Đại Dương. Nó còn được gọi là "Aotearoa" trong tiếng Maori hay "vùng đất của đám mây trắng dài". Các hãng phim và truyền hình đã quan tâm đến New Zealand do cảnh quan độc đáo và hoang sơ của nơi đây.

Phần lớn dân số là người gốc châu Âu, trong đó người Maori chiếm thiểu số lớn nhất. Văn hóa Maori được người dân New Zealand, hay còn gọi là “Kiwis” tôn trọng rộng rãi. Người Kiwi cũng thích các môn thể thao mạo hiểm như bóng bầu dục (môn thể thao được yêu thích nhất), cricket, bóng đá,...

New Zealand là một trong những quốc gia hạnh phúc nhất thế giới vào năm 2023. Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm một nơi để nghỉ ngơi sau những ngày làm việc mệt mỏi thì hãy thử đến New Zealand. Đây là một điểm đến đặc biệt dành cho du khách đang tìm kiếm những trải nghiệm phong phú.

3.6. Giới thiệu về Kinh đô ánh sáng Paris bằng tiếng Anh

Đoạn văn giới thiệu về Paris bằng tiếng Anh

Đoạn văn giới thiệu về Paris bằng tiếng Anh

Paris, the capital of France nestled by the Seine River, is renowned for its iconic landmarks like the Eiffel Tower and the Louvre Museum. It's a vibrant city, rich in literature, film, art, and fashion. Often dubbed the "City of Lights," "City of Love," and "City of Fashion," Paris captivates visitors with its charm. Its pedestrian-friendly streets, adorned with parks and street artists, make city life a celebration. With 11.3 million residents, Paris is a melting pot of cultures, reflected in its diverse culinary scene. From cheese to freshly baked bread, French cuisine delights with its flavors. Since the eleventh century, Paris has drawn travelers, scholars, and businesspeople alike, making it a popular destination.

Dịch:

Paris, thủ đô của Pháp nép mình bên sông Seine, nổi tiếng với các địa danh mang tính biểu tượng như Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre. Đó là một thành phố sôi động, giàu văn học, phim ảnh, nghệ thuật và thời trang. Thường được mệnh danh là "Thành phố ánh sáng", "Thành phố tình yêu" và "Thành phố thời trang", Paris làm say đắm du khách bởi sự quyến rũ của nó. Những con phố thân thiện với người đi bộ, được trang trí bằng các công viên và nghệ sĩ đường phố, khiến cuộc sống thành phố trở thành một lễ kỷ niệm. Với 11,3 triệu cư dân, Paris là nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa, thể hiện qua nền ẩm thực đa dạng. Từ pho mát đến bánh mì mới nướng, ẩm thực Pháp hấp dẫn bởi hương vị của nó. Kể từ thế kỷ thứ 11, Paris đã thu hút cả khách du lịch, học giả và doanh nhân, khiến nơi đây trở thành điểm đến được nhiều người yêu thích.

3.7. Giới thiệu về Quốc gia của chuột túi - Australia bằng tiếng Anh

Đoạn văn giới thiệu về Australia bằng tiếng Anh

Đoạn văn giới thiệu về Australia bằng tiếng Anh

Australia, located in the Southern and Eastern hemispheres, is renowned for being both a nation and a continent. Sydney, nestled by its famous harbors, shines as its gem. With a rich cultural history and diverse natural beauty, from the Outback to the Gold Coast beaches and the Great Barrier Reef, Australia captivates visitors. Its population of over 25 million represents a tapestry of ethnicities, contributing to its vibrant culinary scene. Australians, known for their love of outdoor activities, enjoy sports like surfing, cricket, and Australian rules football. Beyond its borders, travelers carry memories of stunning landscapes, friendly locals, and the essence of Australia.

Dịch:

Úc, nằm ở bán cầu Nam và Đông, nổi tiếng vừa là một quốc gia vừa là một lục địa. Sydney, nép mình bên những bến cảng nổi tiếng, tỏa sáng như một viên ngọc quý. Với lịch sử văn hóa phong phú và vẻ đẹp tự nhiên đa dạng, từ vùng hẻo lánh đến các bãi biển ở Gold Coast và rạn san hô Great Barrier, nước Úc làm say đắm du khách. Dân số hơn 25 triệu người của nó đại diện cho một tấm thảm đa sắc tộc, góp phần tạo nên nền ẩm thực sôi động cho nơi đây. Người Úc, nổi tiếng là người yêu thích các hoạt động ngoài trời, thích các môn thể thao như lướt sóng, cricket và bóng đá theo luật Úc. Vượt ra ngoài biên giới, du khách mang theo những kỷ niệm về phong cảnh tuyệt đẹp, người dân địa phương thân thiện và tinh hoa của nước Úc.

3.8. Giới thiệu về Canada bằng tiếng Anh

Đoạn văn giới thiệu về Canada bằng tiếng Anh ngắn gọn

Đoạn văn giới thiệu về Canada bằng tiếng Anh ngắn gọn

Canada is a vast and rugged country. It covers more than half of the Northern Hemisphere from north to south. It spans six time zones and over 4,700 miles (7,560 kilometers) from east to west. Despite being the second largest nation in the world, its population barely makes up 0.5 percent of the global total. Canada is home to many rivers, undulating central plains, stunning western mountains, forested eastern valleys, and black-blue lakes. The Canadian Rocky Mountain parks, Dinosaur Provincial Park, Niagara Falls, and several picturesque drives are among Canada's most breathtaking and well-liked natural attractions. This is a place that can accommodate any interest due to its diverse cultures, climates, and geography. In actuality, Canada is frequently praised for being among the most livable nations in the world.

Dịch:

Canada là một đất nước rộng lớn và hiểm trở. Nó bao phủ hơn một nửa Bắc bán cầu từ Bắc tới Nam. Nó trải dài sáu múi giờ và hơn 4.700 dặm (7.560 km) từ đông sang tây. Mặc dù là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới nhưng dân số của nước này chỉ chiếm 0,5% tổng dân số toàn cầu. Canada là nơi có nhiều con sông, đồng bằng miền trung nhấp nhô, những ngọn núi phía tây tuyệt đẹp, thung lũng phía đông có rừng và hồ nước xanh đen. Các công viên Núi Rocky của Canada, Công viên Tỉnh Khủng long, Thác Niagara và một số đường lái xe đẹp như tranh vẽ là một trong những điểm tham quan thiên nhiên ngoạn mục và được yêu thích nhất của Canada. Canada là nơi có thể đáp ứng mọi sở thích nhờ nền văn hóa, khí hậu và địa lý đa dạng. Trên thực tế, Canada thường xuyên được ca ngợi là một trong những quốc gia đáng sống nhất trên thế giới. 

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Kết luận

    Như vậy bạn đã khám phá trọn bộ từ vựng, mẫu câu và các bài mẫu giới thiệu về một đất nước bằng tiếng Anh cực hữu ích. Hy vọng bạn sẽ áp dụng thành công cho bài viết của mình. Đừng quên tham khảo các khóa học tại Langmaster để tự tin diễn thuyết tiếng Anh thật hay và trang bị hành trang du lịch đến vùng đất mơ nước của bạn nhé!

    Ms. Chu Thị Diệu Linh
    Tác giả: Ms. Chu Thị Diệu Linh
    • 9.0 VSTEP
    • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác