GET OVER LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬN VỀ CỤM TỪ GET OVER TRONG CÂU TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Get over là gì?
  • 2. Cấu trúc và cách sử dụng get over thông dụng
    • 2.1. Bình phục, hồi phục cơ thể sau bệnh tật / Giải quyết, khắc phục, vượt qua khó khăn
    • 2.2. Làm rõ, truyền đạt điều gì với ai đó
    • 2.3. Chấp nhận hoặc hoàn thành điều gì đó mà mình không muốn
  • 3. Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến get over
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Get over
    • 4.1. Đoạn hội thoại 1
    • 4.2. Đoạn hội thoại 2
    • 4.3 Đoạn hội thoại 3
  • 5. Lời kết

Trong quá trình giao tiếp hay luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày, chắc hẳn bạn thường xuyên bắt gặp sự xuất hiện của động từ “get over”. Vậy bạn đã biết “get over” là gì và những đặc điểm cấu trúc của nó hay chưa? Hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!

1. Get over là gì?

Vậy “get over” là gì? Chắc hẳn nhiều bạn sẽ cảm thấy quen thuộc với cụm “get over”  (phát âm là /ɡet ˈōvər/) bởi đây là một cụm động từ tiếng Anh phổ biến và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để diễn đạt việc vượt qua một khó khăn, trở ngại, hoặc tình huống xấu nào đó. 

Ngoài ra, “get over” cũng có thể ám chỉ việc chấp nhận, làm quen hoặc thích nghi với một tình huống mà bản thân không hài lòng.

Xem thêm: GET ROUND TO LÀ GÌ? PHÂN BIỆT GET ROUND TO, GET DOWN TO VÀ GET OFF

“Get over” là gì

2. Cấu trúc và cách sử dụng get over thông dụng

Dưới đây là những cách sử dụng cụm từ “get over” mà bạn nên biết. Hãy nhớ lưu lại và áp dụng ngay!

Các cấu trúc liên quan đến “get over” và cách dùng

2.1. Bình phục, hồi phục cơ thể sau bệnh tật / Giải quyết, khắc phục, vượt qua khó khăn

Get over something

Ví dụ:

  • After weeks of rest and medication, I finally got over the pneumonia and could return to work.

(Sau nhiều tuần nghỉ ngơi và dùng thuốc, tôi cuối cùng đã hồi phục khỏi bệnh viêm phổi và có thể trở lại làm việc.)

  • Following a severe bout of food poisoning, Michael got over it in a week and was able to enjoy his favorite meals again.

(Sau một cơn ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng, Michael đã hồi phục sau một tuần và có thể thưởng thức lại những món ăn yêu thích của mình.)

  • In order to succeed, we must get over the obstacles in our path and keep moving forward.

(Để thành công, chúng ta phải vượt qua những trở ngại trên con đường của mình và tiếp tục tiến lên phía trước.)

  • After a tough breakup, it took me a while, but I eventually got over it and started dating again.

(Sau một cuộc chia tay khó khăn, tôi mất một thời gian, nhưng cuối cùng tôi đã vượt qua và bắt đầu hẹn hò trở lại.)

2.2. Làm rõ, truyền đạt điều gì với ai đó

Get something over (to somebody)

Ví dụ:

  • She used a powerful presentation to get the importance of mental health awareness over to the audience.

(Cô ấy đã sử dụng một bài thuyết trình ấn tượng để truyền đạt tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần đến khán giả.)

  • We need to find effective ways to get our message over to the general public regarding the importance of recycling.

(Chúng ta cần tìm cách hiệu quả để truyền đạt thông điệp của mình đến công chúng về tầm quan trọng của việc tái chế.)

2.3. Chấp nhận hoặc hoàn thành điều gì đó mà mình không muốn

Get something over with

Ví dụ:

  • I've been dreading this exam, but I'm ready to get it over with and move on.

(Tôi luôn thấy sợ hãi bài kiểm tra này, nhưng tôi sẵn sàng hoàn thành nó và tiếp tục điều gì mới.)

  • The sooner we get over this project, the sooner we can move on to the next one.

(Càng hoàn thành dự án này sớm, chúng ta càng có thể nhanh chóng chuyển sang dự án tiếp theo.)

Xem thêm:

TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

3. Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến get over

Cụm từ

Giải thích nghĩa

Ví dụ 

Get over yourself

Sử dụng để nhắc nhở ai đó đừng quá tự cao, tự mãn hoặc nghĩ rằng mình quan trọng hơn người khác.

  • I know you think you're the best at this job, but you need to get over yourself and work as part of the team.

(Tôi biết bạn nghĩ rằng bạn giỏi nhất trong công việc này, nhưng bạn cần bớt tự cao và làm việc như một phần của đội.)

Get over someone

Thường dùng để diễn tả quá trình vượt qua cảm xúc sau khi chia tay hoặc mất mát một mối quan hệ.

  • It took her months to get over him after they broke up.

(Cô ấy mất hàng tháng trời để quên anh ta sau khi họ chia tay.)

Get over it

Khuyên hoặc nhắc nhở ai đó nên vượt qua một sự việc, tình huống, hoặc cảm xúc tiêu cực mà họ đang gặp phải. 

  • It's just a small mistake. Get over it and move on.

(Đó chỉ là một lỗi nhỏ thôi. Hãy bỏ qua và tiếp tục đi.)

Can't get over something

Diễn tả việc không thể ngừng nghĩ về hoặc vượt qua một sự việc hoặc cảm xúc.

  • I just can't get over how beautiful the scenery was.

(Tôi không thể nào quên được khung cảnh tuyệt đẹp đó)

Get over the hump

Nói về việc vượt qua giai đoạn khó khăn hoặc thách thức để đạt được sự thành công hoặc tiến triển.

  • Once we get over the hump of this project, things should start to go more smoothly.

(Một khi chúng ta vượt qua được giai đoạn khó khăn của dự án này, mọi thứ sẽ bắt đầu trở nên thuận lợi hơn.)

Get over on

Thường được sử dụng trong Anh Mỹ và có ý nghĩa là lợi dụng hoặc lừa dối người khác để đạt được lợi ích cá nhân. 

  • He's always trying to get over on people by selling them low-quality products at high prices.

(Anh ta luôn cố gắng lừa gạt mọi người bằng cách bán cho họ những sản phẩm kém chất lượng với giá cao.)

Xem thêm: BREAK THROUGH LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT CÁC CÁCH DÙNG CỦA BREAK THROUGH

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Get over

4.1. Đoạn hội thoại 1

  • Peter: Hey, Sarah. You look so confident and cheerful today!
  • Sarah: Thank you, Peter. I tried to get over my anxiety and enjoy the party.
  • Peter: That's the best way to join the fun. You really got over it well!

Dịch nghĩa

  • Peter: Này Sarah. Hôm nay bạn nhìn tự tin và vui vẻ quá!
  • Sarah: Cảm ơn Peter. Tớ đã cố gắng vượt qua cảm giác lo lắng và tận hưởng buổi tiệc.
  • Peter: Đó đúng là cách tốt nhất để tham gia vui vẻ. Bạn đã thực sự vượt qua nó một cách tốt đẹp!

Đoạn hội thoại mẫu cách dùng “get over”

4.2. Đoạn hội thoại 2

  • Jenny: It seems like Jack is still really upset about losing the project last time.
  • Helen: Yes, but he needs to get over it quickly if he wants to move forward. Life keeps moving, right?
  • Jenny: Absolutely, we will try to help him get over it.

Dịch nghĩa

  • Jenny: Có vẻ như Jack vẫn rất buồn về việc mất dự án lần trước.
  • Helen: Đúng vậy, nhưng anh ấy cần phải vượt qua nhanh chóng nếu muốn tiến lên phía trước. Cuộc sống vẫn tiếp tục mà, phải không? 
  • Jenny: Chắc chắn rồi, chúng ta sẽ cố gắng giúp anh ấy vượt qua điều đó.

4.3 Đoạn hội thoại 3

  • Theodore: I still can't get over her after the breakup.
  • Paul: That's tough, but you need to get over her quickly. There are so many good things in life waiting for you.
  • Theodore: Thank you for the encouragement. I'll try to get over it and focus on myself.

Dịch nghĩa

  • Theodore: Mình vẫn không thể quên được cô ấy sau khi chia tay.
  • Paul: Điều đó thật khó khăn, nhưng bạn cần phải nhanh chóng vượt qua. Cuộc sống còn rất nhiều điều tốt đẹp đang chờ đợi bạn.
  • Theodore: Cảm ơn bạn đã động viên. Mình sẽ cố gắng quên đi và tập trung vào bản thân.

Ví dụ cách dùng “get over”

Xem thêm: DO AWAY WITH LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG VỚI DO AWAY WITH CHI TIẾT NHẤT

5. Lời kết

Hy vọng rằng thông qua bài viết trên, bạn không chỉ hiểu sâu hơn “get over” là gì, mà còn có thể bỏ túi thêm cho mình những thông tin thú vị khác liên quan đến cấu trúc này. Đừng quên tìm hiểu thêm những nội dung khác của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster để trau dồi kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày nhé! 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác