TỔNG HỢP CÁC THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

Thành ngữ là một trong phần không thể thiếu trong phần học từ vựng tiếng Anh. Đặc biệt trong giao tiếp, thành ngữ được người bản xứ sử dụng rất thường xuyên. Tuy nhiên thành ngữ thường có câu chuyện bên trong, nếu dịch word by word thì khó có thể hiểu. Vì vậy hãy theo chân Langmaster học ngay các thành ngữ tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!

1. Định nghĩa thành ngữ? Có nên sử dụng thành ngữ khi giao tiếp không?

Thành ngữ trong tiếng Anh được viết là Idiom, là sự kết hợp của các từ với nhau tạo thành 1 cụm từ có nghĩa. Đặc biệt không thể dịch thành ngữ kiểu word by word, bởi đằng sau thành ngữ thường có ý nghĩa khác nhau. Vì thế cần hiểu câu chuyện đằng sau thành ngữ thì mới có thể dịch được chính xác. 

Không nhất thiết phải sử dụng thành ngữ để giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bạn chỉ cần diễn đạt đúng cho đối phương hiểu là được. Tuy nhiên để nâng trình kỹ năng giao tiếp như người bản xứ, bạn có thể sử dụng thành ngữ để cách nói chuyện lôi cuốn hơn. Ngoài ra, học thêm nhiều thành ngữ sẽ giúp bạn ghi điểm trong các bài thi nói của IELTS hoặc TOEFL…

Những lợi ích khi sử dụng thành ngữ trong giao tiếp như:

  • Cách nói chuyện linh hoạt, sáng tạo và không mang đến cảm giác nhàm chán
  • Câu nói của bạn thêm nhiều sắc thái biểu cảm hơn
  • Tăng thêm lợi thế trong bài nói của các bài thi

Xem thêm:

null

Tổng hợp các thành ngữ tiếng anh thông dụng

2. Tổng hợp các thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh

  • Like father like son: Cha nào con nấy, thành ngữ dùng để miêu tả sự giống nhau giữa cha và con trai về cả tính cách lẫn ngoại hình.

Ví dụ: The boy has a oval faced. Like father like son. (Cậu bé có khuôn mặt trái xoan y hệt bố)

  •  Break a leg: Thành ngữ này thường dùng để chúc may mắn ai đó trước một sự kiện.

Ví dụ: Break a leg Nam, I’m sure your presentation will be great. (Chúc mừng Nam, tôi chắc chắn rằng màn trình bày của bạn sẽ rất tuyệt)

  • Born with a silver spoon in one’s mouth: Thành ngữ được dịch ra tiếng Việt tương đồng với nghĩa của câu, sinh ra đã ngậm thìa vàng ý nói xuất thân giàu có. 

Ví dụ: Mai was born with a silver spoon in her mouth. Her father bought her everything she wanted. (Mai sinh ra đã ngậm thìa vàng, bố cô ấy mua cho cô ấy mọi thứ mong muốn)

null

Tổng hợp các thành ngữ tiếng anh thông dụng

  • Rule of thumb: Thành ngữ nói về một quy tắc mà ai cũng cần tuân thủ

 Ví dụ: As a rule of thumb you have to get uniform. (Theo nguyên tắc thì bạn phải mặc đồng phục)

  • Long time no see: Chỉ một thời gian dài không gặp nhau

 Ví dụ: Hello Mai, long time no see. (Chào Mai, lâu quá rồi không gặp)

  • Keep your chin up: Thành ngữ mang nghĩa động viên sự tích cực, lạc quan trước mọi khó khăn. 

 Ví dụ: Don’t worry, everything will be OK, keep your chin up honey and don’t sad. (Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi, lạc quan lên nào em yêu và đừng buồn nữa)

  • Under the weather: Thành ngữ miêu tả tâm trạng không vui hoặc sức khỏe không được tốt.

 Ví dụ: Don’t nosy, today she feels under the weather. (Đừng làm ổn, hôm nay cô ấy không được khỏe)

  • Timid as a rabbit: Thành ngữ chỉ sự nhút nhát, tương đương với câu nhát như thỏ đế trong tiếng Việt. 

 Ví dụ: He doesn't dare to talk with girls, he is timid as a rabbit. (Anh ta không dám nói chuyện với con gái, anh ta nhát như thỏ đế)

  • Rain cats and dogs: Thành ngữ miêu tả một cơn mưa rất lớn

 Ví dụ: Don’t go outside, it's raining cats and dogs.

  • Mute as a fish: Thành ngữ miêu tả những người ít nói, tương đương với câu câm như hến trong tiếng Việt.

 Ví dụ: In school, she is mute as a fish. (Ở trường, cô ấy câm như hến)

  • Up in the air: Thành ngữ thể hiện một điều gì đó chưa kết thúc hoặc chưa có câu trả lời. 

 Ví dụ: The official plan is still up in the air. (Kế hoạch chính thức vẫn chưa hoàn thiện)

  • Face the music: Thành ngữ thể hiện việc đối mặt với hậu quả.

 Ví dụ: People have to face the music after strong storm. (Mọi người phải gánh chịu hậu quả sau trận bão lớn)

  • To get a godsend: Chẳng may chó ngáp phải ruồi

 Ví dụ: He is very lazy but his math marks are still high. It to get a godsend. (Anh ta lười biếng lắm mà điểm toán vẫn cao. Chẳng qua là chó ngáp phải ruồi)        

  • No pain no gain: Thành ngữ thể hiện việc phải lao động hay làm việc thì mới có thành quả.

Ví dụ: She studied hard so her marks are very high. It's true no pain no gain. (Cô ấy đã học rất siêng nên điểm số rất cao. Đúng là không có làm gì làm gì có ăn)

  • Strong and tough: Chân cứng đá mềm, thể hiện sự mạnh mẽ.

 Ví dụ: Be woman but she is strong and tough. (Là phụ nữ nhưng cô ấy chân cứng đá mềm)

  • To live in clove: Ăn trắng mặc trơn, chỉ sự sung sướng nhàn hạ.

 Ví dụ: She has to do nothing. Her life is to live in clove. (Cô ấy không phải làm gì cả. Cuộc sống của cô ấy rất sung sướng)

  • Fire is a good servant but a bad master:  Thành ngữ chỉ sự nguy hiểm, đừng đùa với lừa.

Ví dụ: My math teacher is very lovely but strict so fire is a good servant but a bad master. (Giaos viên toán của tôi rất dễ thương nhưng cũng nghiêm khắc vì thế đừng đùa với lửa)

  • Lose touch: Thành ngữ “(to) lose touch” có thể diễn tả việc quên một ai đó hoặc một kỹ năng đã từng có trong quá khứ. Cũng có thể dùng trong trường hợp mất liên lạc với người nào đó. 

Ví dụ: Suddenly, relative people called me again that I had lost touch with. (Bỗng nhiên người họ hàng mà tôi đã mất liên lạc gọi điện lại cho tôi. 

null

Tổng hợp các thành ngữ tiếng anh thông dụng

ĐĂNG KÝ NGAY:

=> Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1

  • Sit tight: Thành ngữ này diễn tả việc yêu cần bạn cần giữ im lặng và bình tĩnh cho tới khi họ lên tiếng.

Ví dụ: I’ll complete homework a few hours, so sit tight. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập trong vài giờ vì thế hãy im lặng.)

  • To live it up: Là thành ngữ chỉ việc sống nhiệt huyết, hết mình, tận hưởng cuộc sống.

Ví dụ: I have lived it up and spent many times for myself. (Tôi sống hết mình và dành nhiều thời gian cho bản thân)

  • To smell a rat: Thành ngữ này thế hiện sự nghi hoặc về một điều gì đó không thật thà, giả dối. 

Ví dụ: She has been stayed at office late - it’s smell a rat. (Cô ấy ở văn phòng rất muộn, nó thật đáng ngờ)

  • Hit the Books: Thành ngữ chỉ việc cần phải làm, hoặc điều gì đó cần phải học

Ví dụ: I have massive homework, i have to hit the books. (Tôi có rất nhiều bài tập mà cần phải làm)

  • Hit the sack: Thành ngữ này có nghĩa tương đồng với thành ngữ “hot the hay” có nghĩa là đi ngủ.

Ví dụ: I’m exhausted after a long time. I have to hit the sack. (Tôi kiệt sức sau một ngày dài. Tôi phải đi ngủ thôi.)

  • To hit the nail on the head: Thành ngữ này chỉ một việc gì đó đã gây ra vấn đề hiện tại.

Ví dụ: She hit the nail on the head this problem when she confronted with her boss. (Cô ấy gây ra việc này khi cô ấy chống đối sếp)

  • Stab someone in the back: Thành ngữ này mang ý nghĩa là phản bội, đâm sau lưng người khác. 

Ví dụ: Sara stabbed me in the back. (Sara đã khiến tôi rất tổn thương)

  • Go cold turkey: Thành ngữ chỉ hành động chấm dứt hay từ bỏ những hành vi nguy hiểm, gây nghiện. 

Ví dụ: My father stop smoking, he went cold turkey. (Bố tôi đã từ bỏ việc hút thuốc, ông ấy đã không còn nghiện thuộc nữa)

  • Pitch in: Thành ngữ này mang ý nghĩa là hưởng ứng mọi người cùng tham gia một hoạt động hay sự kiện gì đó. 

Ví dụ: My class can all pitch in music contest. (Cả lớp chúng ta có thể cùng tham gia cuộc thi hát)

  • Blow off steam: Tương đương với ý nghĩa là xả hơi, thành ngữ này miêu tả việc làm gì đó để bớt áp lực.

Ví dụ: I had a exam last day, so i went to cinema to blow off steam (Tôi có bài kiểm tra hôm qua nên tôi đã tới rạp chiếu phim để thư giãn.)

null

Tổng hợp các thành ngữ tiếng anh thông dụng

  • Cut to the Chase: Thành ngữ thể hiện sự phàn nàn khi ai đó nói quá lan man, và mong muốn vào phần trọng tâm.

Ví dụ: My mother doesn't have much time with my brother, so he is going to cut to the chase. (Mẹ tôi không có nhiều thời gian với anh trai vì thế anh ấy phải vào luôn phần quan trọng.)

  • Find your feet: Thành ngữ thể hiện việc bạn đang tự mình thích nghi với điều kiện sống mới. 

Ví dụ: I have to find my feet when I go to university in Ha Noi. (Tôi phải tự thích nghi khi tôi lên Hà Nội học đại học)

  • Look like a million dollars/bucks: Thành ngữ chỉ sự khen ngợi, đây là câu nói thể hiện một lời khen cực kỳ tuyệt vời dành cho đối phương. 

Ví dụ: Wow, mommy, you look like a million bucks in that dress. I love it! (Wow, mẹ thật đẹp trong chiếc váy đó, con yêu nó cực)

  • To go from rags to riches: Thành ngữ chỉ sự cố gắng, phấn đấu phát triển từ khi nghèo khó đến khi giàu sang.

Ví dụ: I don't live in clove. I went go from rags to riches. (Tôi chẳng sung sướng chút nào, tôi từ nghèo khó mà đi lên)

  • Pay an arm and a leg for something: Thành ngữ thể hiện một món đồ quá đắt tiền, có giá cắt cổ.

Ví dụ: The price of chocopie has high. We nearly paid an arm and a leg for a small pack.” (Giá của chocopie quá cao. Chúng ta gần như phải trả 1 cái giá cắt cổ cho một túi bánh)

  • To give a run for one’s money: Thành ngữ thể hiện việc một người thực sự đã rất cố gắng để giành được chiến thắng.

Ví dụ: I really gave a run for my money in contest. (Tôi đã thực sự nỗ lực để giành được chiến thắng trong cuộc thi)

  • To ante up: Thành ngữ có nghĩa là để trả tiền cho người nào đó.

Ví dụ: When I have wage, I will ante up for my loan. (Khi nào có lương, tôi sẽ trả nợ)

  • Break even: Thành ngữ thể hiện việc hòa vốn, hay không mất tiền.

Ví dụ: I broke even after last bet match. (Tôi đã hòa vốn sau vụ cá cược cuối cùng)

  • Break the bank: Thành ngữ có nghĩa là một thứ gì đó vô cùng đắt tiền

Ví dụ: Buying that dress would break the bank. (Mua chiếc váy đó sẽ rất mắc tiền)

  • To go Dutch: Thành ngữ chỉ việc chia tiền khi đi ăn uống

Ví dụ: We usually go dutch when going to restaurant together. (Chúng tôi thường chia tiền khi đi ăn cùng nhau)

  • To be closefisted: Thành ngữ chỉ một người keo kiệt, không muốn tiêu tiền.

Ví dụ: My friends are really closefied. (Bạn của tôi thực sự keo kiệt)

“To be closefisted” là thành ngữ tiếng Anh chỉ một người không muốn tiêu tiền, keo kiệt, bủn xỉn.

Ví dụ: “I and he went on a date last night, but he’s really closefisted. He never treated me to a meal”

  • To think that someone hung the moon(the stars): Thể hiện một người rất hoàn hảo, tuyệt vời.

Ví dụ: I adores my mother. I think she hung the moon! (Tôi rất mến mộ mẹ của mình, tôi nghĩ bà ấy thực sự tuyệt vời)

null

Tổng hợp các thành ngữ tiếng anh thông dụng

Xem thêm:

=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

  • Cool as a cucumber: Thể hiện sự bình tĩnh trước mọi tình huống.

Ví dụ: My mom is nervous about taking my contest but I’m cool as a cucumber. (Mẹ tôi rất lo lắng về cuộc thi nhưng tôi lại bình tĩnh)

  • Bring home the bacon: Người đi kiếm tiền để nuôi gia đình.

Ví dụ: Ever since his father was in jail, he’s been working many jobs to bring home the bacon.(Kể từ khi bố anh ấy vào tù, anh ấy đã phải làm nhiều việc để nuôi sống gia đình)

  • Apples and oranges: Thể hiện sự khác biệt, không so sánh được

Ví dụ: My sister not sure which she enjoys more—studying or dancing. It’s like comparing apples and oranges.” (Em gái tôi không chắc chắn nó thực sự thích nhảy hay nghiên cứu. Nó thực sự không cần so sánh)

  • Packed like sardine: Thành ngữ thể hiện sự đông đúc

Ví dụ: Were you at the Kpop concert last night? The place was packed like sardine by fans. (Bạn có đến buổi hòa nhạc Hàn Quốc đêm qua không? Địa điểm đó đông kín người hâm mộ)

  • A bad apple: Thành ngữ thể hiện vấn đề tiêu cực, không tốt. 

Ví dụ: Instead of focusing on work, she spends her time hanging out with bad apples.(Thay vì tập trung vào công việc, cô ấy dành thời gian cho những vấn đề tồi tệ)

  • A hard nut to crack: Tính cách khó gần hoặc khó mà đối đầu được

Ví dụ: He is hard nut to crack even though I tried come to close him. (Anh ta rất khó ở mặc dù tôi đã cố gắng tiến đến gần)

  • Spill the beans: Thành ngữ có nghĩa là tiết lộ bí mật, lộ thông tin

Ví dụ: I am planning to have a surprising gift for my mom, so I will not spill the beans. (Tôi có ý định cho mẹ một món quà bất ngờ nên tôi sẽ không tiết lộ)

null

Tổng hợp các thành ngữ tiếng anh thông dụng

Xem thêm:

Langmaster - 60 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT (P1) [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

Bài viết trên đã mang đến cho bạn các thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp. Bạn có thể áp dụng nó ngay trong các bài nói hay khi giao tiếp của mình. Đây là một phần học khá thú vị, giống như học ca dao tục ngữ của Việt Nam vậy. Để biết được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Muốn có thêm nhiều bài học bổ ích, hãy đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác