TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT (ADVERBS OF FREQUENCY)

Trạng từ chỉ tần suất là phần kiến thức cơ bản người mới học tiếng Anh sẽ phải nắm rõ. Được sử dụng phổ biến trong các phần kiến thức ngữ pháp, đặc biệt như hiện tại đơn. Tuy nhiên đa phần chỉ được nhắc đến bao quát và không chuyên sâu. Vì thế bạn học có thể chưa hiểu hết được bản chất của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Vậy hãy cùng Langmaster khám phá ở bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm: 

1. Khái niệm về trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất là loại từ thể hiện mức độ xảy ra của hiện tượng hay sự kiện nào đó. Thông thường bạn học sẽ thấy trạng từ này được sử dụng miêu tả mức độ thường xuyên. Tuy nhiên trạng từ chỉ tần suất linh hoạt trong nhiều mức độ khác nhau như scarcely (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng…).

Ví dụ:

  • I usually go to school by bus (Tớ thường xuyên tới trường bằng xe buýt)
  • I’m never at home on Monday (Tớ không bao giờ ở nhà vào thứ 2)

2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Có thể bạn đã biết, trong tiếng Anh có rất nhiều loại trạng từ khác nhau. Bạn học cần phân biệt và sử dụng chính xác để tránh sai lầm đáng tiếc trong bài thi. Để hiểu được cách dùng của trạng từ chỉ tần suất, hãy theo dõi thông tin dưới đây:

2.1. Trạng từ chỉ tần suất miêu tả mức độ của sự việc

Trong trường hợp người nói muốn miêu tả sự việc đó xảy ra nhiều hay ít, có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

  • My mom always prepares breakfast for me. (Mẹ tôi luôn luôn chuẩn bị bữa sáng cho tôi)
  • My father usually wake up at 5 A.M (Bố tôi thường xuyên dậy vào lúc 5 giờ sáng)

2.2. Trạng từ chỉ tần suất dùng trong câu trả lời câu hỏi “How often…?”

“How often” là câu hỏi về tần suất, mức độ vì thế trả lời cho câu hỏi này cần dùng tới trạng từ chỉ tần suất. 

Ví dụ:

  • How often do you have breakfast? (Bạn có thường xuyên dùng bữa sáng không?)
  • Sometimes, because I have to go to school early. (Thỉnh thoảng, bởi vì tôi phải tới trường sớm)

3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất khi dùng tiếng Anh

Các loại từ trong tiếng Anh thường có vị trí trong câu nhất định. Vậy trạng từ chỉ tần suất đứng ở vị trí nào? Đọc ngay phần kiến thức dưới đây:

3.1. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu câu

Nếu đứng ở đầu câu, trạng từ sẽ nhấn mạnh đến mức độ của hành động.

Ví dụ: Usually, I cleans the house on weekends. (Tôi thường xuyên lau nhà vào cuối tuần).

Lưu ý: Một số trạng từ chỉ tần suất không được đứng ở vị trí đầu câu như: often, always. Trong câu nếu trạng từ chỉ tần suất ở đầu câu thì ngăn cách bằng dấu phảy với thành phần còn lại. 

3.2. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở giữa câu

  • Trạng từ đứng ở sau động từ “tobe” 

Ví dụ: I am always excited about new things. (Tôi luôn luôn hào hứng về những thứ mới mẻ).

  • Trạng từ đứng trước động từ thường

Ví dụ: I usually exercises. (Tôi thường xuyên tập thể dục)

  • Trạng từ đứng trước động từ chính và trợ động từ

Trường hợp này thường thấy ở thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ: My mom has never gone to cinema before. (Mẹ tôi chưa bao giờ đi xem phim trước đây)

null

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất khi dùng tiếng Anh

3.3. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở cuối câu

Bạn học có thể hiếm gặp trường hợp trạng từ chỉ tần suất đứng ở cuối câu. Tuy nhiên một vài trường hợp vẫn được sử dụng.

Ví dụ: I confess to my mom occasionally. (Tôi thỉnh thoảng khi tâm sự với mẹ)

3.4. Một số trường hợp ngoại lệ

  • Trạng từ đứng trước “used to” và “have to”

Ví dụ: Lan’s teacher scarcely has to remind her of something. (Giáo viên của Lan hiếm khi phải nhắc nhở cô ấy điều gì)

  • Trạng từ đứng trước trợ động từ trong câu hỏi và câu nhận xét

Ví dụ: Can your father park car near the house? Yes, he often can. (Bố của cậu có thể đậu xe gần nhà chứ? Có chứ, ông ấy thường xuyên làm vậy)

Xem thêm kiến thức về vị trí của trạng từ trong tiếng Anh dưới đây:

=> Vị trí trạng từ trong tiếng Anh - VỊ TRÍ, PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG

4. Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Trong làm bài tập hay giao tiếp bạn có thể gặp một số trạng từ thông dụng dưới đây:

  • Always /ˈɔːlweɪz/: Luôn luôn
  • Usually /ˈjuːʒuəli/: Thường xuyên
  • Normally /ˈnɔːməli/: Thường xuyên
  • Generally /ˈdʒenrəli/: Thông thường
  • Often /ˈɒfn/: Thông thường, thường lệ
  • Frequently /ˈfriːkwənsi/: Thường thường
  • Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: Đôi khi, đôi lúc
  • Occasionally /əˈkeɪʒnəli/: Thỉnh thoảng
  • Hardly ever /ˈhɑːdli evə(r)/: Hầu như không bao giờ
  • Rarely /ˈreəli/: Hiếm khi
  • Never /ˈnevə(r)/: Không bao giờ

null

Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Tìm hiểu thêm các loại trạng từ trong tiếng Anh dưới đây:

5. Video tổng hợp kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh

Học ngay những video về trạng từ được hướng dẫn bởi giáo viên bản ngữ:

Langmaster - Cẩn thận nhầm các TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI -LY NÀY thành trạng từ! [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản]

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 77 TRẠNG TỪ KHÔNG CÓ ĐUÔI -LY [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 100 TRẠNG TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

Xem thêm:

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 -1 CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

6. Bài tập trạng từ chỉ tần suất

Bài tập: 

Vận dụng kiến thức về trạng từ chỉ tần suất đã học để chọn đáp án chính xác nhất. 

1. Tim lives next door but my family _____ see him.

A. never

B. rarely

C. often

2. My old class meet _____ on Christmas day.

A. never

B. yearly

C. every day

3. My mom’s personal doctor __________ .

A. monthly checks my health

B. checks monthly my health

C. checks my health monthly

4. Don’t worry, it _____ rains in the winter.

A. never

B. rarely

C. sometimes

5. My younger brother __________ the TV show, and then he can go red because of this.

A. often has missed

B. has missed often

C. has often missed

6. My boyfriend and I take vacations together quite _____. We really hate traveling.

A. never

B. hardly

C. frequently

7. Lam __________ goes to visit his grandparents. Because she lives really near her grandparents’ house.

A. frequently

B. rarely

C. never

null

Bài tập trạng từ chỉ tần suất

Đáp án:

1. never

2. yearly

3. monthly checks my health

4. never

5. has often missed

6. never

7. frequency

Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc trọn bộ kiến thức về trạng từ chỉ tần suất. Với phần kiến thức cơ bản này, bạn học cần nắm chắc để tạo nền tảng học những bài học chuyên sâu hơn. Để nhận biết được trình độ tiếng Anh hiện tại, bạn có thể tham gia test năng lực tại đây. Nếu đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh bổ ích, hãy nhanh tay đăng ký với Langmaster để được học tập tốt nhất nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác