GIỎI NGAY CẤU TRÚC KEEP TRONG TIẾNG ANH CÙNG LANGMASTER
Cấu trúc Keep là cấu trúc đơn giản và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Có rất nhiều cấu trúc Keep nên sẽ làm cho nhiều người rất dễ nhầm lẫn trong khi sử dụng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu về cấu trúc câu này một cách chi tiết nhất.
1. Định nghĩa của Keep
Bản thân Keep là một động từ trong tiếng Anh mang những ý nghĩa như là giữ ai hay giữ cái gì, giữ vững và tiếp tục làm một điều gì đó. Nghĩa của cấu trúc Keep còn tùy thuộc vào ngữ cảnh của cả câu.
Ví dụ:
- Please keep this gift of me
( Hãy giữ món quà này của tôi )
- What I promise you I will keep
( Những gì tôi hứa với bạn tôi sẽ giữ lời )
Keep còn mang một ý nghĩa khác là trông nôm, chăm sóc có thể là vật nuôi hoặc là con người.
Ví dụ:
- Holding food keeps me out of flies
( Giữ thức ăn giúp tôi tránh ruồi bay vào )
- Keep the kids for me, I need to go to the bathroom
(Giữ bọn trẻ cho tôi, tôi cần đi vệ sinh )
Định nghĩa cấu trúc Keep
2. Phân biệt động từ Keep với Hold, Catch vàTake
Nếu nhìn qua các từ này có vẻ giống nhau nhưng cách dùng và ý nghĩa của các từ này là khác nhau.
- Hold: Động từ này sẽ có nghĩa là đang cầm hoặc nắm thứ gì đó trong tay có thể là đồ vật hoặc là người.
Ví dụ: My parents are holding something related to me
( Ba mẹ đang giữ một vật có liên quan đến tôi )
- Take: Động từ này sẽ có ý nghĩa là lấy cái gì đó làm của mình
Ví dụ: My parents took my house
( Ba mẹ đã lấy đi ngôi nhà của tôi )
- Catch: Động từ này có nghĩa bắt gặp, sự nắm bắt hoặc chộp lấy một thứ gì đó
Ví dụ: I caught her with her hand in the till
( Tôi bắt gặp con bé đang thò tay vào ngăn kéo đựng tiền )
3. Cách dùng của cấu trúc Keep
Dưới đây sẽ là các cấu trúc với keep mà bạn nên xem qua để có thể làm đa dạng kiến thức trong tiếng Anh.
3.1 Cấu trúc Keep + N
Về cấu trúc Keep + N có thể nói là một trong những cấu trúc đơn giản nhất và mang nghĩa là giữ một cái gì đó.
S + keep + N
Ví dụ:
- Keep this shirt
( Giữ cái áo này đi )
- I keep your gift
( Tôi giữ món quà của bạn )
3.2 Cấu trúc Keep + Sb/Sth + Adj
S + keep + something/ somebody + adj/Ving
Với cấu trúc này sẽ mang ý nghĩa ai đó muốn giữ cái gì hoặc ai ở trong trạng thái nào.
Ví dụ:
- She keep the clothes tidy
( Cô ấy giữ quần áo ngăn nắp )
- Neighbours made noise all night so I not kept concentrate
( Hàng xóm ồn ào suốt đêm khiến tôi không tập trung được )
Trong cấu trúc này Keep có thể kết hợp trực tiếp với Adj.
Ví dụ:
- I always keep a serious attitude
( Tôi luôn giữ tác phong nghiêm chỉnh )
- Please keep silent for me
( Hãy giữ im lặng cho tôi )
3.3 Cấu trúc Keep on doing Sth
S + keep (on) + Ving
Đây là cấu trúc Keep Ving và ý nghĩa của cấu trúc này sẽ là ai đó tiếp tục làm một việc gì
Ví dụ:
- The baby kept climbing out of bed
( Đứa bé tiếp tục trèo ra khỏi giường )
- I keep waiting for him
( Tôi tiếp tục đợi chờ anh ấy )
- Don’t keep hoping like that
( Đừng tiếp tục hy vọng như vậy )
Xem thêm bài viết: CẤU TRÚC DESPITE, IN SPITE OF VÀ TẤT TẦN TẬT NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT
Cách dùng của cấu trúc Keep
4. Các cấu trúc mở rộng của Keep
4.1 Cấu trúc Sb from Sth
S + keep + somebody + from + Ving
Với cấu trúc này sẽ mang ý nghĩa là ai đó giữ hoặc ngăn không cho ai đó làm gì.
Ví dụ:
- I can’t keep you from saying this
( Tôi không thể ngăn bạn nói ra điều này )
- The weather keep him from going to school
( Thời tiết khiến anh ấy không thể đến trường )
4.2 Cấu trúc Keep on at Sb for/ about Sth
S + keep on + at somebody + for/ about something
Cấu trúc này sẽ mang ý nghĩa ai đó lải nhải với ai về câu chuyện gì.
Ví dụ:
- She kept on at me about what was wrong.
( Cô ấy tiếp tục nói với tôi về những gì tôi đã làm sai )
- I don't want her to keep talking to me about school
( Tôi không muốn cô ấy tiếp tục lải nhải với tôi về chuyện ở trường )
4.3 Cấu trúc Keep Sth from someone
S + keep + N/ Ving + from someone
Cấu trúc này có ý nghĩa là giấu chuyện gì khỏi ai
Ví dụ:
- Minh keep the fact that he has a girlfriend from his mother
( Minh giấu giếm chuyện mình có bạn gái với mẹ )
- I want to keep my accident from my family
( Tôi muốn giữ chuyện mình bị tai nạn với gia đình )
4.4 Cấu trúc Keep a tight rein on someone/sth
S + keep a tight rein + on + someone/ something
Cấu trúc này sẽ nói về việc kiểm soát cẩn thận ai đó hoặc cái gì
Ví dụ:
- I want to keep a tight rein on this shipment
( Tôi muốn kiểm soát chặt chẽ lô hàng này )
- She wants keep a tight rein on her lover
( Cô ấy muốn kiểm soát chặt chẽ người yêu của mình )
4.5 Cấu trúc Keep your nose to the grindstone
S + keep your nose to the grindstone
Cấu trúc này sẽ mang ý nghĩa đánh giá sự siêng năng chăm chỉ hoặc khen ngợi ai đó, làm việc không nghỉ ngơi.
Ví dụ:
- I always keeps your nose to the grindstone
( Tôi luôn cố gắng làm việc chăm chỉ )
4.6 Cấu trúc Keep track
S + keep track + ( of somebody/ something )
Cấu trúc này mang ý nghĩa là theo sát ai đó hay một việc gì đó để cập nhật thông tin.
Ví dụ:
- He closely follows the actor to keep track to date with the news
( Anh ấy theo sát nam diễn viên để theo dõi cập nhật tin tức )
4.7 Cấu trúc Keep up with
Cụm từ Keep up with là một cụm động từ và mang nghĩa là theo kịp với hoặc bắt kịp với. Với cấu trúc này sẽ chia làm 2 cách dùng.
- Cấu trúc Keep up with đầu tiên sẽ được dùng để mang ý nghĩa là theo kịp ai đó.
S + keep up with + somebody
Ví dụ:
- She try to keep up with the teacher’s lecture
( Cô ấy cố gắng để bắt kịp bài giảng của giáo viên )
- He tries to keep up with his friends
( Anh ấy cố gắng theo kịp bạn bè của mình )
- Cấu trúc Keep up with thứ hai sẽ mang ý nghĩa là theo kịp đáp ứng được điều gì đó.
S + keep up with + something
Ví dụ:
- He tries to keep up with the train
( Anh ấy cố gắng theo kịp chuyến tàu )
- She couldn’t keep up with her dog
( Cô ấy không thể bắt kịp con chó của mình )
Cấu trúc mở rộng của Keep
5. Một số cụm động từ với Keep bạn nên biết
Ngoài những cấu trúc như ở trên thì Keep còn kết hợp với vô số những từ khác và mang những ý nghĩa như là
- Keep away: Cất đi
- Keep off: Nên tránh xa, đừng nên lại gần
- Keep back: Nên ngăn chặn lại
- Keep down: Nên kiểm soát lại, nén lại
- Keep a promise: Nên giữ lời hứa
- Keep out: Ngăn không cho vào
- Keep up: Bảo quản kỹ
- Keep an eye on: Theo dõi hoặc để mắt đến điều gì
- Keep peace with: Nên một mối quan hệ tốt với ai đó
- Keep together: Gắn bó với ai đó hay với điều gì
- Keep the laws: Nên tuân thủ pháp luật
- Keep in touch: Phải giữ liên lạc
- Keep in mind: Phải ghi nhớ
- Keep under: Kiểm soát điều gì đó
Xem thêm bài viết: CẤU TRÚC CỦA MAKE - MAKE STH, MAKE SOMEBODY, MAKE UP, ....
Một số cấu trúc Keep khác
6. Một số thành ngữ phổ biến với Keep
Ngoài một số cụm động từ đi với Keep ở phía trên thì Keep còn có một số thành ngữ phổ biến.
- Keep body and soul together
( Cố gắng để được sinh tồn )
- Keep up appearances
( Cố che giấu đi những khó khăn mà mình đang mắc phải )
- Keep up with the Joneses
( Luôn muốn theo kịp những gì người khác làm, có được những thứ họ có và có thể được thành công như họ )
- Keep the wolf from the door
( Có đủ tiền để trang trải cuộc sống )
7. Các bài tập về cấu trúc Keep
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống
1. The dog kept_____the door
A. Scratching
B. Scratched
C. Scratches
2. The family_____their son from studying abroad
A. Keeping
B. Keep on
C. Keep
3. He always____quiet during class
A. Keeps
B. Keep on
C. Keep track
4. The boy always keep____tight rein on controls his toys
A. On
B. In
C. A
5. She wants____ the book from the cat
A. Keeping
B. Keep on
C. Keep
Bài 2: Tìm kiếm lỗi sai trong các cấu sau
1. Can you keeping the door for me?
2. Please try to keep quieting in class
3. He keep on homework from the teacher
4. The boy keeping on track the bird
5. The girl keep your nose in the grindstone
Đáp án:
Bài 1:
1. A. Scratching
2. C. Keep
3. A. Keeps
4. C. A
5. C. Keep
Bài 2:
1. Can you keep the door for me?
2. Please try to keep quiet in class
3. He keep homework from the teacher
4. The boy keep track the bird
5. The girl keep your nose to the grindstone
Xem thêm bài viết: CẤU TRÚC IN ORDER TO VÀ SO AS SO TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Trên đây đã tổng hợp được các cấu trúc Keep trong tiếng Anh một cách đầy đủ nhất. Hy vọng với bài viết này Langmaster đã có thể giúp bạn bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh của mình. Cùng theo dõi Website Langmaster để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Danh từ số ít và danh từ số nhiều là một trong những cách phân loại từ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn đã nắm được các kiến thức về phần này chưa? Tìm hiểu nhé!

Begin là động từ mà đa số ai cũng biết được vai trò và ý nghĩa của nó, tuy nhiên nhiều bạn thắc mắc begin to v hay ving? Vậy hãy cùng tìm hiểu với Langmaster nhé!

Trong tiếng Anh nên sử dụng Afford to V hay Ving. Cùng Langmaster tìm hiểu về nó ngay trong bài viết sau đây nhé!

Seem là một từ quen thuộc trong tiếng Anh với đa dạng các vai trò trong câu. Vậy seem to v hay ving, hãy cùng tìm hiểu với Langmaster nhé!

Chắc hẳn bạn học tiếng Anh cũng không còn xa lạ với từ Remind. Để giải đáp thắc mắc cấu trúc Remind to V hay Ving hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!