Cấu trúc Keep to V hay Ving? Cách dùng và ví dụ cụ thể
Mục lục [Ẩn]
- 1. Keep là gì?
- 2. Keep to V hay Ving?
- 3. Cách dùng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
- 3.1 Cấu trúc Keep + N
- 3.2 Cấu trúc Keep + Sb/Sth + Adj
- 3.3 Cấu trúc Keep on doing Sth
- 3.4 Cấu trúc Keep Sb from Sth
- 3.5 Cấu trúc Keep on at Sb for/about Sth
- 3.6 Cấu trúc Keep Sth from someone
- 3.7 Cấu trúc Keep a tight rein on someone/sth
- 3.8 Cấu trúc Keep your nose to the grindstone
- 3.9 Cấu trúc Keep track
- 3.10 Cấu trúc Keep up with
- 4. Keep đi với giới từ gì?
- 5. Một số cụm động từ với Keep
- 6. Một số thành ngữ phổ biến với Keep
- 7. Phân biệt cấu trúc Keep với Hold, Catch và Take
- 8. Bài tập cấu trúc Keep có đáp án
Cấu trúc Keep là ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp lẫn bài tập. Vậy Keep là gì? Sau cấu trúc Keep to V hay Ving? Keep đi với giới từ gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
1. Keep là gì?
Keep là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “giữ” - giữ ai, giữ cái gì hoặc tiếp tục làm điều gì đó. Nghĩa của cấu trúc Keep sẽ tuỳ thuộc vào ngữ cảnh trong câu.
Ví dụ:
- Please keep this gift of me. (Hãy giữ món quà này của tôi )
- What I promise you I will keep. (Những gì tôi hứa với bạn thì tôi sẽ giữ lời)
Ở dạng động từ, Keep còn được sử dụng để diễn tả ý nghĩa:
- Tiếp tục, liên tục làm một việc gì đó
Ví dụ: Despite the difficulties, she kept on trying to achieve her goal. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.)
- Ai đó không được rời khỏi chỗ
Ví dụ: The prisoner was kept in solitary confinement for a month. (Tù nhân bị giam giữ một mình trong một tháng.)
- Ghi chép hoặc viết nhật ký
Ví dụ: She keeps a diary to record her daily thoughts and feelings. (Cô ấy viết nhật ký để ghi lại những suy nghĩ và cảm xúc hàng ngày.)
- Trễ hoặc khiến ai trễ, trì hoãn
Ví dụ: The traffic is keeping me from getting to work on time. (Giao thông đang khiến tôi không thể đến công ty đúng giờ.)
- Tuân thủ lời hứa
Ví dụ: She always keeps her promises. (Cô ấy luôn giữ lời hứa.)
Ở dạng danh từ, Keep có nghĩa là nhu yếu phẩm hoặc sự đóng góp của ai đó trong việc duy trì cuộc sống.
Ví dụ:
- As the eldest son, he felt a responsibility to earn his keep and support the family. (Là con trai cả, anh ấy cảm thấy có trách nhiệm phải kiếm sống và hỗ trợ gia đình.
- It's time for you to fly the coop and earn your own keep. (Đã đến lúc bạn phải tự lập và tự nuôi sống bản thân.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2. Keep to V hay Ving?
Sau Keep đi với Ving, cấu trúc keep + Ving dùng để diễn tả ý nghĩa “giữ hoặc duy trì làm một việc gì đó".
Ví dụ:
- They keep working hard to achieve their goals. (Họ vẫn làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.)
- He keeps trying even though he's failed many times. (Anh ấy vẫn cố gắng dù đã thất bại nhiều lần.)
- She keeps smiling even when she's feeling down. (Cô ấy vẫn mỉm cười ngay cả khi cảm thấy buồn.)
3. Cách dùng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Dưới đây là những cấu trúc Keep thông dụng trong tiếng Anh:
3.1 Cấu trúc Keep + N
S + keep + Noun: Giữ hoặc duy trì cái gì đó
Ví dụ:
- Keep this shirt. (Giữ cái áo này đi)
- I keep your gift. (Tôi giữ món quà của bạn)
3.2 Cấu trúc Keep + Sb/Sth + Adj
S + keep + something/somebody + adj/Ving: Ai đó muốn giữ cái gì hoặc ai đó ở trong trạng thái nào
Ví dụ:
- She keep the clothes tidy. (Cô ấy giữ quần áo ngăn nắp)
- Neighbours made noise all night so I not kept concentrate. (Hàng xóm ồn ào suốt đêm khiến tôi không tập trung được)
Trong cấu trúc này, Keep có thể kết hợp trực tiếp với Adj.
Ví dụ:
- I always keep a serious attitude. (Tôi luôn giữ tác phong nghiêm chỉnh)
- Please keep silent for me. (Hãy giữ im lặng cho tôi )
3.3 Cấu trúc Keep on doing Sth
S + keep on + Ving: Ai đó tiếp tục làm một việc gì
Ví dụ:
- He keeps on complaining about the noise. (Anh ấy liên tục phàn nàn về tiếng ồn.)
- They keep on arguing about the same thing. (Họ cứ cãi nhau về cùng một chuyện.)
Xem thêm bài viết: CẤU TRÚC DESPITE, IN SPITE OF VÀ TẤT TẦN TẬT NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT
Cách dùng của cấu trúc Keep
3.4 Cấu trúc Keep Sb from Sth
S + keep + somebody + from + Ving: Ai đó giữ hoặc ngăn không cho ai đó làm gì
Ví dụ:
- I can’t keep you from saying this. (Tôi không thể ngăn bạn nói ra điều này )
- The weather keep him from going to school. (Thời tiết khiến anh ấy không thể đến trường)
3.5 Cấu trúc Keep on at Sb for/about Sth
S + keep on + at somebody + for/about something: Ai đó lải nhải với ai về câu chuyện gì
Ví dụ:
- She kept on at me about what was wrong. (Cô ấy tiếp tục nói với tôi về những gì tôi đã làm sai)
- I don't want her to keep talking to me about school. (Tôi không muốn cô ấy tiếp tục lải nhải với tôi về chuyện ở trường)
3.6 Cấu trúc Keep Sth from someone
S + keep + something + from someone: Giấu chuyện gì khỏi ai đó
Ví dụ:
- Tom keep the fact that he has a girlfriend from his mother. (Tom giấu chuyện mình có bạn gái với mẹ )
- I want to keep my accident from my family. (Tôi muốn giữ chuyện mình bị tai nạn với gia đình)
3.7 Cấu trúc Keep a tight rein on someone/sth
S + keep a tight rein + on + someone/ something: Kiểm soát cẩn thận ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:
- I want to keep a tight rein on this shipment. (Tôi muốn kiểm soát chặt chẽ lô hàng này)
- She wants keep a tight rein on her lover. (Cô ấy muốn kiểm soát chặt chẽ người yêu của mình)
3.8 Cấu trúc Keep your nose to the grindstone
S + keep your nose to the grindstone: Đánh giá sự siêng năng chăm chỉ hoặc khen ngợi ai đó, làm việc không nghỉ ngơi
Ví dụ:
- You've been working so hard on that project, keep your nose to the grindstone and you'll finish it in no time! (Bạn đã làm việc rất chăm chỉ cho dự án đó rồi, cứ tiếp tục như vậy và bạn sẽ hoàn thành nó trong thời gian ngắn thôi!)
- If you want to get a promotion, you need to keep your nose to the grindstone. (Nếu bạn muốn được thăng chức, bạn cần phải làm việc chăm chỉ.)
3.9 Cấu trúc Keep track
S + keep track + (of somebody/ something): Theo sát ai đó hay một việc gì đó để cập nhật thông tin
Ví dụ:
- He closely follows the actor to keep track to date with the news. (Anh ấy theo sát nam diễn viên để theo dõi cập nhật tin tức)
- The teacher keeps track of students' progress. (Giáo viên theo dõi tiến độ của học sinh.)
3.10 Cấu trúc Keep up with
Cụm từ Keep up with là một cụm động từ và mang nghĩa là theo kịp với hoặc bắt kịp với. Với cấu trúc này sẽ chia làm 2 cách dùng.
- Cấu trúc Keep up with đầu tiên sẽ được dùng để mang ý nghĩa là theo kịp ai đó.
S + keep up with + somebody
Ví dụ:
- She try to keep up with the teacher’s lecture
( Cô ấy cố gắng để bắt kịp bài giảng của giáo viên )
- He tries to keep up with his friends
( Anh ấy cố gắng theo kịp bạn bè của mình )
- Cấu trúc Keep up with thứ hai sẽ mang ý nghĩa là theo kịp đáp ứng được điều gì đó.
S + keep up with + something
Ví dụ:
- He tries to keep up with the train
( Anh ấy cố gắng theo kịp chuyến tàu )
- She couldn’t keep up with her dog
( Cô ấy không thể bắt kịp con chó của mình )
Cấu trúc mở rộng của Keep
4. Keep đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Keep có thể đi với nhiều giới từ như: Up with, on, to, away from, at, out of,... Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để sử dụng giới từ đi kèm với Keep phù hợp.
- Keep up with: Theo kịp, bắt kịp
Ví dụ: I try to keep up with the latest news. (Tôi cố gắng theo kịp tin tức mới nhất.)
- Keep on: Tiếp tục
Ví dụ: She kept on talking even though nobody was listening. (Cô ấy tiếp tục nói mặc dù không ai lắng nghe.)
- Keep away from: Tránh xa
Ví dụ: You should keep away from dangerous areas. (Bạn nên tránh xa những khu vực nguy hiểm.)
- Keep at: Kiên trì, không bỏ cuộc
Ví dụ: Keep at it, and you'll succeed. (Cứ kiên trì, rồi bạn sẽ thành công.)
- Keep to: Tuân thủ, bám sát
Ví dụ: Please keep to the schedule. (Vui lòng tuân thủ theo lịch trình.)
- Keep out of: Không tham gia vào, tránh xa
Ví dụ: Keep out of trouble. (Tránh xa rắc rối.)
5. Một số cụm động từ với Keep
Ngoài những cấu trúc như ở trên thì Keep còn kết hợp với vô số những từ khác và mang những ý nghĩa như là
- Keep away: Cất đi
- Keep off: Nên tránh xa, đừng nên lại gần
- Keep back: Nên ngăn chặn lại
- Keep down: Nên kiểm soát lại, nén lại
- Keep a promise: Nên giữ lời hứa
- Keep out: Ngăn không cho vào
- Keep up: Bảo quản kỹ
- Keep an eye on: Theo dõi hoặc để mắt đến điều gì
- Keep peace with: Nên một mối quan hệ tốt với ai đó
- Keep together: Gắn bó với ai đó hay với điều gì
- Keep the laws: Nên tuân thủ pháp luật
- Keep in touch: Phải giữ liên lạc
- Keep in mind: Phải ghi nhớ
- Keep under: Kiểm soát điều gì đó
Xem thêm bài viết: CẤU TRÚC CỦA MAKE - MAKE STH, MAKE SOMEBODY, MAKE UP, ....
Một số cấu trúc Keep khác
6. Một số thành ngữ phổ biến với Keep
Ngoài một số cụm động từ đi với Keep ở phía trên thì Keep còn có một số thành ngữ phổ biến.
- Keep body and soul together
( Cố gắng để được sinh tồn )
- Keep up appearances
( Cố che giấu đi những khó khăn mà mình đang mắc phải )
- Keep up with the Joneses
( Luôn muốn theo kịp những gì người khác làm, có được những thứ họ có và có thể được thành công như họ )
- Keep the wolf from the door
( Có đủ tiền để trang trải cuộc sống )
7. Phân biệt cấu trúc Keep với Hold, Catch và Take
Nếu nhìn qua các từ này có vẻ giống nhau nhưng cách dùng và ý nghĩa của các từ này là khác nhau.
- Hold: Động từ này sẽ có nghĩa là đang cầm hoặc nắm thứ gì đó trong tay có thể là đồ vật hoặc là người.
Ví dụ: My parents are holding something related to me
( Ba mẹ đang giữ một vật có liên quan đến tôi )
- Take: Động từ này sẽ có ý nghĩa là lấy cái gì đó làm của mình
Ví dụ: My parents took my house
( Ba mẹ đã lấy đi ngôi nhà của tôi )
- Catch: Động từ này có nghĩa bắt gặp, sự nắm bắt hoặc chộp lấy một thứ gì đó
Ví dụ: I caught her with her hand in the till
( Tôi bắt gặp con bé đang thò tay vào ngăn kéo đựng tiền )
8. Bài tập cấu trúc Keep có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống
1. The dog kept_____the door
A. Scratching
B. Scratched
C. Scratches
2. The family_____their son from studying abroad
A. Keeping
B. Keep on
C. Keep
3. He always____quiet during class
A. Keeps
B. Keep on
C. Keep track
4. The boy always keep____tight rein on controls his toys
A. On
B. In
C. A
5. She wants____ the book from the cat
A. Keeping
B. Keep on
C. Keep
Bài 2: Tìm kiếm lỗi sai trong các cấu sau
1. Can you keeping the door for me?
2. Please try to keep quieting in class
3. He keep on homework from the teacher
4. The boy keeping on track the bird
5. The girl keep your nose in the grindstone
Đáp án:
Bài 1:
1. A. Scratching
2. C. Keep
3. A. Keeps
4. C. A
5. C. Keep
Bài 2:
1. Can you keep the door for me?
2. Please try to keep quiet in class
3. He keep homework from the teacher
4. The boy keep track the bird
5. The girl keep your nose to the grindstone
Xem thêm bài viết: CẤU TRÚC IN ORDER TO VÀ SO AS SO TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Trên đây đã tổng hợp được các cấu trúc Keep trong tiếng Anh một cách đầy đủ nhất. Hy vọng với bài viết này Langmaster đã có thể giúp bạn bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh của mình. Cùng theo dõi Website Langmaster để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!