CÁCH DÙNG CHI TIẾT CẤU TRÚC ENCOURAGE VÀ BÀI TẬP

Cấu trúc encourage trong tiếng Anh không quá khó, nó được dùng khi bạn muốn nói với ai đó lời khích lệ. Vậy Encourage to v hay ving? Encourage + gì? Langmaster sẽ chỉ cho bạn cách học nhanh mà lại nhớ cực lâu cấu trúc này nhé! 

1. Tổng quan về cấu trúc encourage trong tiếng Anh.

Encourage có nghĩa là khuyến khích, cổ vũ. Encourage là hành động của người A lên người B, đây là 1 ngoại động từ nên đi cùng nó sẽ có tân ngữ. Cấu trúc encourage thường gặp nhất sẽ đi kèm động từ ở dạng to verb.

Encourage là động từ thường theo quy tắc nên nó không có biến thể nào đặc biệt. Encourage có dạng quá khứ và quá khứ phân từ (P2) đều được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed.

  • Ở dạng nguyên thể: encourage
  • Ở thì quá khứ: encouraged
  • Ở dạng quá khứ phân từ (P2): encouraged

Các loại từ (word form) tương ứng của encourage gồm có:

  • Động từ: encourage - cổ vũ, động viên
  • Tính từ: encouraging - có tính cổ vũ, khuyến khích
  • Danh từ: encouragement - lời động viên

Các vị trí của encourage trong câu như sau: 

  • encourage đứng sau chủ ngữ
  • encourage đứng trước tân ngữ 
  • encourage đứng sau các trạng từ chỉ tần suất

Ex: Teachers often encourage us to speak our thoughts. (Các thầy cô giáo thường khuyến khích chúng tôi nói ra suy nghĩ của mình.)

→ Trong câu này, encourage đứng sau chủ ngữ “teachers” và trạng từ chỉ tần suất “often”, đứng trước tân ngữ “us”.

null

Xem thêm:

=> HIỂU RÕ CÁCH DÙNG CẤU TRÚC HOWEVER CHỈ TRONG 5 PHÚT!

=> TỪ A-Z CÁCH DÙNG CẤU TRÚC HAD BETTER CHUẨN XÁC NHẤT KÈM BÀI TẬP

2. Các cấu trúc encourage được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh

Có nhiều thắc mắc về cấu trúc encourage như: encourage to v hay ving? encourage + gì? hay encourage đi với giới từ gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay bên dưới nhé!

Encourage có thể kết hợp với cả to v và ving, với ý nghĩa là động viên hoặc ủng hộ ai đó làm gì.

2.1. Cấu trúc encourage + to verb

Cấu trúc encourage kèm tân ngữ và động từ to verb có nghĩa là động viên ai đó làm việc gì. Cơ bản như sau:

S + encourage + O + to Verb

Ví dụ:

- Libraries actively encourage students to borrow course books. (Thư viện rất khuyến khích học sinh mượn sách giáo trình.)

- My friend strongly encourages everyone to go and see this fascinating movie. (Bạn tôi khuyến khích tất cả mọi người đi xem bộ phim cực hay này.)

- My sister encourages me to accept that contract. (Chị gái tôi động viên tôi chấp nhận bản hợp đồng đó.)

2.2. Cấu trúc encourage dạng bị động

Cấu trúc encourage ở dạng bị động có nghĩa là ai được khuyến khích nên làm điều gì. Cơ bản như sau:

S + to be + encouraged + to Verb

Ví dụ:

- Students are encouraged to borrow course books from libraries. (Học sinh được khuyến khích nên mượn sách giáo trình từ thư viện.)

- Everyone was encouraged to go and see this fascinating movie. (Mọi người  đều được khuyến khích nên đi xem bộ phim cực hay này.)

- I’m encouraged to buy a new Macbook. (Tôi được động viên mua 1 chiếc máy Macbook mới.)

null

2.3. Cấu trúc encourage (doing) something

Cấu trúc này có nghĩa đơn giản là ủng hộ, tán thành, đồng ý với 1 điều gì đó, hay ủng hộ 1 hành động nào đó nói chung.

Ví dụ: We encourage speaking your opinions in the debate. (Chúng tôi khuyến khích việc bạn bày tỏ quan điểm cá nhân tại buổi tranh luận.)

2.4. Cấu trúc encourage somebody in something

Encourage đi với giới từ IN. Cấu trúc này có nghĩa là cổ vũ, ủng hộ ai trong việc gì. Cấu trúc này khá giống với encourage somebody to do something. 

Ví dụ:

- Andy’s parents have always encouraged him in his choice of career. (Bố mẹ của Andy luôn ủng hộ anh ấy trong các quyết định về nghề nghiệp.)

- My friends encourage me in my bad times. (Bạn bè cổ vũ tôi trong những khi tôi cảm thấy tồi tệ.)

3. Các động từ có cách dùng tương tự cấu trúc encourage.

Sau đây là một số các động từ có dạng đi kèm tân ngữ và to verb giống với cấu trúc encourage.

S + V + O + to V

  • tell - yêu cầu

→ Mom told me to clean the bathroom today. (Mẹ bảo tôi dọn dẹp nhà tắm ngày hôm nay.)

  • remind - nhắc nhở

→ Don’t forget to remind me to get you the books! (Nhớ nhắc tôi mang sách cho bạn nhé!)

  • force - ép buộc

→ The cops forced the thief to hand in the money. (Cảnh sát bắt tên trộm giao nộp số tiền.)

  • persuade - thuyết phục

→ My brother persuaded me to help him with the math exercises. (Em trai tôi thuyết phục tôi giúp nó làm bài tập toán.)

  • order - yêu cầu

→ My boss ordered me to write him 2 reports per day. (Sếp yêu cầu tôi phải viết 2 báo cáo 1 ngày.)

  • warn - đe dọa, cảnh cáo

→ The sign warns us not to get in. (Biển báo này cảnh báo chúng tôi không được tiến vào trong.)

  • invite - mời

→ Sam invited us to join his team. (Sam mời chúng tôi tham gia đội của anh ấy.)

  • advise - khuyên bảo

→ Jack advised me to go with him. (Jack khuyên tôi nên đi với anh ấy.)

  • allow - cho phép

→ Dad allows me to stay up late on weekends. (Bố cho phép tôi thức muộn vào dịp cuối tuần.)

null

Xem thêm: 

=> CẤU TRÚC ALTHOUGH - CÁCH PHÂN BIỆT ALTHOUGH, EVEN THOUGH, DESPITE & IN SPITE OF

=> CẤU TRÚC IT WAS NOT UNTIL - CÁCH DÙNG CHUẨN NHẤT & BÀI TẬP LUYỆN TẬP

4. Bài tập về cấu trúc encourage

Chọn dạng đúng của encourage trong các câu dưới đây.

1. My parents always ________ me a lot. I’m thankful for that.

A. encourage

B. encourages

C. encouraged

2. The new bonuses will encourage the employees ______ more actively.

A. to work

B. work

C. working

3. Schools should encourage students ______ more about their opinions.

A. to cry

B. to express

C. to shout

4. Andy _______  at work by his boss.

A. encourages

B. is encouraged

C. was encouraged

5. It is ________that we work on the project together.

A. encourage

B. encouraging

C. encouraged

Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại

1. My friends encouraged me finish the running race.

2. Maybe Sarah could try to encourage he to go to the dentist. 

3. Their performance in the final episode was very encouraging.

4. Parker was encouraging to continue her research. 

5. Children always need lots of encourages from their parents.

Đáp án

Bài tập 1:

1 - A

2 - A

3 - B

4 - B

5 - C

Bài tập 2:

1. finish -> to finish

2. he to go -> him to go 

3. encouraging -> encouraged

4. encouraging -> encouraged

5. encourages -> encouragements

Đây là toàn bộ nội dung về cấu trúc encourage đã giải đáp thắc mắc cho bạn encourage to v hay ving?encourage + gì?. Hy vọng bạn đã nắm được ý nghĩa và cách dùng của các câu này. Đừng quên theo dõi các bài học mới khác trên kênh Youtube và Facebook của Langmaster nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác