HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
58
Giây

AVOID TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC AVOID NÀO MỚI CHÍNH XÁC?

Bạn có từng bối rối khi viết câu với avoid và không biết nên dùng avoid to V hay  V-ing mới đúng? Đây là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến mà người học tiếng Anh thường gặp phải. Trong bài viết sau đây, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác avoid trong tiếng Anh nhé!

1. Cấu trúc Avoid to V hay V-ing?

Cấu trúc Avoid to V hay V-ing?

Avoid /əˈvɔɪd/ là một ngoại động từ (transitive verb), mang nghĩa tránh xa, tránh làm điều gì đó, hoặc cố gắng né một hành động, sự việc để không gặp rủi ro, khó chịu hoặc hậu quả tiêu cực.

Trong tiếng Anh, động từ “avoid” luôn đi với “V-ing” (gerund) và không đi với "to V".

Như vậy, cấu trúc chính xác là: S + avoid + V-ing (+ O)

Ví dụ: 

  • She tries to avoid supermarkets on Saturdays — they're always so busy.
    (Cô ấy cố tránh đi siêu thị vào thứ Bảy vì lúc nào cũng rất đông.)
  • Do you think Anna is avoiding me? I haven’t seen her all day.
    (Cậu có nghĩ Anna đang tránh mặt tớ không? Cả ngày nay tớ chẳng thấy cô ấy đâu.)
  • If you want to lose weight, avoid eating between meals.
    (Nếu bạn muốn giảm cân, hãy tránh ăn vặt giữa các bữa chính.)

2. Cách dùng cấu trúc Avoid chính xác

Avoid là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Để dùng đúng và tự nhiên, bạn cần nắm vững các cấu trúc thường gặp với avoid dưới đây.

Cách dùng cấu trúc Avoid chính xác

2.1 Tránh làm điều gì

Cấu trúc: S + avoid + V-ing → Dùng để diễn đạt hành động tránh làm điều gì đó.

Đây là cách dùng thông dụng nhất với avoid. Động từ đi sau luôn phải chia ở dạng V-ing (gerund), tuyệt đối không dùng “to V” sau "avoid".

Ví dụ:

  • She avoids going out at night.
    (Cô ấy tránh ra ngoài vào ban đêm.)
  • You should avoid eating too much sugar.
    (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đường.)
  • He avoided talking about the breakup.
    (Anh ta tránh nhắc đến chuyện chia tay.)

>> Xem thêm

2.2 Tránh xa ai đó hoặc điều gì 

Cấu trúc: S + avoid + Noun/Pronoun To stay away from someone or something (Tránh xa ai/ thứ gì đó)

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động tránh xa ai đó hoặc điều gì đó. Trong trường hợp này có nghĩa tương đương với “stay away from someone/something”.

Ví dụ:

  • The experience was so bad that Luna avoided men for two years.
    (Trải nghiệm khốn khổ đến mức Luna đã tránh xa đàn ông suốt hai năm.)
  • They must find a way to avoid similar problems in the future.
    (Họ phải tìm cách tránh gặp lại những vấn đề tương tự trong tương lai.)
  • You should avoid alcohol before driving.
    (Bạn nên tránh uống rượu trước khi lái xe.)

2.3 Ngăn cản điều gì đó xảy ra

Cấu trúc: S + avoid + V-ing/Noun + (result/impact) = To prevent something from happening

Diễn tả hành động ngăn ngừa một điều gì đó xảy ra, đặc biệt trong các tình huống nguy hiểm, rủi ro, va chạm, tổn thất… Trong trường hợp này, “avoid” mang nghĩa gần với “prevent”, nhưng thường không cần giới từ theo sau.

Ví dụ:

  • We need to examine how an accident like this can be avoided in the future.
    (Chúng ta cần tìm hiểu làm cách nào để ngăn một tai nạn như thế này xảy ra trong tương lai.)
  • The bus driver swerved to avoid hitting the cyclists.
    (Tài xế xe buýt bẻ lái để tránh đâm vào người đi xe đạp.)
  • Understanding differing viewpoints is a good start toward avoiding conflict in the workplace.
    (Thấu hiểu quan điểm khác nhau là bước khởi đầu tốt để tránh xung đột nơi công sở.)

2.4. Cấu trúc avoid ở thể bị động (tránh bị làm gì đó)

Cấu trúc: S + avoid + being + V3

Cấu trúc này sử dụng khi muốn diễn đạt tránh bị làm gì đó (câu ở thể bị động). Đây là cách dùng mang tính học thuật hơn, thường gặp trong văn viết hoặc các tình huống cần nhấn mạnh hành động bị tác động.

Ví dụ:

  • She avoided being seen by the reporters.
    (Cô ấy tránh bị các phóng viên nhìn thấy.)
  • He avoided being blamed for the failure.
    (Anh ấy tránh bị đổ lỗi cho sự thất bại.)
  • They left early to avoid being caught in traffic.
    (Họ rời đi sớm để tránh bị kẹt xe.)

>> Xem thêm: 

3. Một số proverb và idiom liên quan đến Avoid

Trong tiếng Anh, “avoid”  còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ (idioms)tục ngữ (proverbs) quen thuộc. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến, giàu hình ảnh và mang ý nghĩa sâu sắc bạn nên “bỏ túi”:

  1. A danger foreseen is half-avoided (proverb): Cẩn tắc vô ưu (Tránh được một mối họa nhờ sự đề phòng, tiên liệu.)

Ví dụ:

In the winter, Lara always listens to the weather forecast so that she’s never surprised by a snowstorm. A danger foreseen is half avoided, after all.

Vào mùa đông, Lara luôn nghe dự báo thời tiết để không bị bất ngờ bởi bão tuyết. Quả đúng là “cẩn tắc vô ưu”.

  1. Avoid evil and it will avoid thee (proverb): Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng (Tránh cái ác thì cái ác cũng sẽ tránh xa bạn.)

Ví dụ:

I can't believe she's hanging out with those ne'er-do-wells. I always advised her, "Avoid evil and it will avoid thee."

Tôi không tin được là cô ấy lại giao du với đám vô công rồi nghề đó. Tôi luôn khuyên rằng: “Tránh xa điều xấu, điều xấu cũng sẽ tránh xa con.”

  1. Avoid (someone or something) like the plague (idiom): Tránh ai/ thứ gì đó như tránh tà.

Ví dụ:

Loren didn't do his homework last night, so he’s avoiding his teacher like the plague.

Loren không làm bài tập tối qua, nên giờ đang tránh cô giáo như tránh tà.

  1. To fall into/avoid the trap of doing something (idiom): Làm/ tránh làm việc gì nhìn có vẻ như tốt nhưng thật ra là sai lầm.

Ví dụ 1:

  • Parents often fall into the trap of trying to do everything for their children.
    Nhiều bậc phụ huynh thường mắc sai lầm khi cố gắng làm hết mọi việc cho con.
  • The movie avoids the trap of spending too much time explaining things.
    Bộ phim đã tránh được cái bẫy là mất quá nhiều thời gian để giải thích mọi thứ.

>> Xem thêm:

4. Phân biệt Avoid và Prevent 

Mặc dù “avoid”“prevent” đều mang ý nghĩa liên quan đến việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra, nhưng cách dùng và sắc thái ý nghĩa của hai từ này không hoàn toàn giống nhau. Việc phân biệt đúng giúp người học tránh nhầm lẫn khi nói hoặc viết tiếng Anh.

Phân biệt Avoid và Prevent

4.1. Về cấu trúc

Cấu trúc với “Avoid”

Avoid + Noun/Pronoun/V-ing
→ Diễn tả việc tránh né một hành động, tình huống hoặc đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • She avoids eating fast food.
    (Cô ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.).
  • They avoided the topic completely.
    (Họ hoàn toàn né tránh chủ đề đó.)

Cấu trúc với “Prevent”

Prevent + Noun/Pronoun + V-ing → Diễn tả việc ngăn chặn ai đó làm điều gì.

Prevent + someone + from + V-ing/Noun → Cấu trúc chuẩn và phổ biến nhất với “prevent”.

Ví dụ:

  • Label your bag to prevent confusion.
    (Đánh dấu túi của bạn để tránh nhầm lẫn.)
  • The police tried to prevent her from leaving.
    (Cảnh sát cố gắng ngăn không cho cô ấy rời đi.)
  • The rules are designed to prevent people from cheating.
    (Quy định được đặt ra để ngăn chặn hành vi gian lận.)

Lưu ý: “Prevent” thường đi kèm với giới từ “from”, trong khi “avoid” thì không cần giới từ theo sau.

4.2. Về ý nghĩa

Dù cùng chỉ hành động ngăn chặn, nhưng hai động từ có sự khác biệt về thời điểm và chủ đích hành động:

Động từ

Ý nghĩa

Avoid

Tránh một việc đã hoặc đang có nguy cơ xảy ra. Thường mang tính phản xạ hoặc lựa chọn cá nhân.

Prevent

Ngăn chặn một việc chưa xảy ra, mang tính chủ động phòng ngừa từ trước.

Ví dụ:

  • The government avoided the mistakes they made in the past.
    (Chính phủ đã tránh lặp lại những sai lầm từng mắc phải trong quá khứ.)
  • Children are being vaccinated to prevent the spread of the disease.
    (Trẻ em đang được tiêm vắc xin để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)

4.3 Về cách  sử dụng

Tiêu chí

Avoid

Prevent

Ngữ cảnh thường gặp

Tránh hành vi, người, tình huống cụ thể

Ngăn chặn rủi ro, bệnh tật, sự kiện tiêu cực

Chủ thể hành động

Cá nhân, nhóm người, tổ chức – mang tính lựa chọn cá nhân

Thường là chính sách, cơ chế, hành động phòng ngừa có tổ chức

Tính chủ động

Có thể mang tính bị động (né tránh)

Mang tính chủ động và có kế hoạch rõ ràng

Cảm xúc & Hành vi

Liên quan đến cảm xúc cá nhân: tránh điều không thoải mái

Thường khách quan, phi cá nhân, dùng nhiều trong văn viết học thuật

>> Xem thêm:

    5. Bài tập về cấu trúc Avoid

    Bài tập 1. Điền “Avoid” hoặc “Prevent” phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau

    1. To ______ the traffic jam, we decided to take another route.

    2. Jack would have joined the army if an injury had not ______ him.

    3. Nothing would ______ him from speaking out against injustice. 

    4. Why do you ___________ seeing Lana at school? 

    5. It’s not easy for group members to _________ conflicts all the time.

    6. His disability ______ him from driving.

    7. My mom tries to ______ going shopping on Saturdays because the stores are so crowded.

    8. Do you think Sandy is ______ me? I haven’t seen him for a month.

    9. The police _________ them from parking their car here yesterday.

    10. Johnson doesn’t like kids. He always _______ going to the entertainment park.

    11. Children should ______ walking in the dark.

    12. It is the teacher's duty to ______ her students from talking in class.

    13. By staying at home he manages to _____ all contact with strangers.

    14. Judy kept ____ my eyes.

    15. The authorities are doing their best to ______ accidents.

    16. He tried to _____ paying his taxes and was taken to court.

    17. I left early to _____ the rush hour.

    18. Certain foods should be ______ during pregnancy.

    Đáp án

    1. avoid

    2. prevented

    3. prevent

    4. avoid

    5. avoid

    6. prevents

    7. avoid

    8. avoiding 

    9. prevented 

    10. avoids

    11. avoid

    12. prevent

    13. avoid

    14. avoiding

    15. prevent

    16. avoid

    17. avoid

    18. avoided

    Bài tập 2. Viết lại câu sử dụng cấu trúc Avoid

    1. Please don’t think I’m trying to evade my responsibility.

    → Please

    2. Roman tried to dodge his military service.

    → Roman

    3. Lucy doesn’t want to run away from difficult decisions.

    → Lucy

    4. Try not to eat foods which contain a lot of fat.

    → Try to 

    5. Ronald has never been one to shrink from a challenge.

    → Ronald 

    Đáp án

    1. Please don’t think I’m trying to avoid my responsibility.

    2. Roman tried to avoid his military service.

    3. Lucy doesn’t want to avoid difficult decisions.

    4. Try to avoid eating foods which contain a lot of fat.

    5. Ronald has never been one to avoid a challenge.

    CTA khoá 1 kèm 1

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

    Bài viết của Langmaster đã giúp các bạn làm rõ được câu hỏi Avoid to V hay V-ing cũng như cách để phân biệt Avoid và Prevent. Hy vọng sau khi tham khảo và làm bài tập áp dụng, bạn đọc sẽ nắm vững cấu trúc Avoid để vận dụng chính xác và linh hoạt trong giao tiếp, các kỳ thi tiếng Anh nhé! 

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết

    null

    KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

    • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
    • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
    • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
    • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

    Chi tiết


    Bài viết khác

    Let's chat