Tiếng anh giao tiếp online
PHÂN BIỆT 14 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH KÈM BÀI TẬP
Mục lục [Ẩn]
- I. 14 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh
- 1. Robbed & Stolen
- 2. Then & Than
- 3. Lend & Borrow
- 4. Grateful & thankful
- 5. Between & Among
- 6. Bring & Take
- 7. Sick & Ill
- 8. High & Tall
- 9. Further & Farther
- 10. Some time & Sometimes
- 11. Angel & Angle
- 12. Decent & Descent
- 13. Weather & Whether
- 14. Affect & Effect
- II. Cách phân biệt các cặp từ dễ nhầm lẫn
- III. Bài tập luyện tập có đáp án
Trong tiếng Anh, có những cặp từ chỉ khác nhau một chữ cái nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Để giúp bạn học hiệu quả và dễ áp dụng trong thực tế, bài viết này sẽ phân loại các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh với mẹo ghi nhớ dễ hiểu, ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng chi tiết.
I. 14 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh
Tổng hợp 14 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh phổ biến nhất giúp bạn phân biệt chính xác, tránh sai sót khi giao tiếp và viết lách.
1. Robbed & Stolen
Cả hai từ đều liên quan đến việc mất cắp, nhưng khác nhau ở đối tượng bị tác động và cách dùng.
- Robbed (bị cướp)
Là hành động cướp trực tiếp người hoặc nơi nào đó, thường đi kèm vũ lực hoặc đe dọa. Chủ ngữ thường là người hoặc nơi bị cướp. Dùng khi nhấn mạnh vào nạn nhân (người hoặc nơi chốn).
Ví dụ: She was robbed on her way home.
- Stolen (bị trộm)
Là hành động lấy trộm một vật gì đó, thường không có bạo lực. Chủ ngữ thường là vật bị lấy cắp. Dùng khi nhấn mạnh vào đồ vật bị lấy mất.
Ví dụ: My phone was stolen yesterday.
Mẹo nhớ nhanh:
- Rob someone of something → He was robbed of his watch.
- Steal something from someone → They stole a car from the garage

2. Then & Than
- Then (trạng từ chỉ thời gian hoặc trình tự)
Dùng để diễn đạt một hành động xảy ra sau một hành động khác, hoặc để nói về một thời điểm nhất định. Dùng khi nói về thời gian, kết quả, trình tự.
Ví dụ: Back then, I didn’t speak English.
- Than (liên từ - dùng để so sánh)
Dùng để so sánh hai đối tượng, hành động hoặc đặc điểm. Dùng khi thực hiện so sánh hơn.
Ví dụ: She is taller than her brother.
Mẹo nhớ nhanh:
- Than = so sánh
- Then = thời gian
>> Xem thêm:
3. Lend & Borrow
- Lend
Đưa cho ai đó mượn một vật gì tạm thời, với kỳ vọng sẽ nhận lại. Chủ ngữ là người cho đi. Dùng khi bạn là người cho mượn.
Ví dụ: Can you lend me your book for one day?
- Borrow
Nhận một vật từ ai đó để dùng tạm thời, và sẽ trả lại sau. Chủ ngữ là người nhận. Dùng khi bạn là người mượn.
Ví dụ: Can I borrow your pen?
Mẹo ghi nhớ:
- Lend = give → Bạn cho mượn
- Borrow = take → Bạn mượn của ai đó
4. Grateful & thankful
- Grateful
Dùng khi bạn cảm thấy trân trọng một điều gì đó lâu dài, thường đi kèm với sự ghi nhận sâu sắc và chân thành. Thường dùng trong tình huống nghiêm túc, cảm động hoặc có ý nghĩa sâu sắc.
Ví dụ: I’m truly grateful for your support during hard times.
- Thankful
Dùng khi bạn cảm thấy nhẹ nhõm hoặc vui vì điều gì đó tốt đã xảy ra hoặc điều xấu không xảy ra. Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính nhẹ nhàng và cụ thể hơn.
Ví dụ: We’re thankful for this beautiful weather.
Mẹo ghi nhớ:
- Grateful = ghi nhận sâu sắc, thường mang tính lâu dài
- Thankful = vui vì điều gì đó xảy ra (hoặc không xảy ra)

5. Between & Among
- Between
Dùng khi nói về hai đối tượng, hoặc một nhóm nhỏ các đối tượng được phân biệt rõ ràng. Dùng khi bạn có thể chỉ đích danh từng đối tượng.
Ví dụ: The secret is between you and me.
- Among
Dùng khi nói về một nhóm lớn, hoặc nhiều đối tượng không tách biệt rõ ràng. Dùng khi đề cập đến đám đông, tập thể hoặc số lượng không xác định rõ.
Ví dụ; She was popular among her classmates.
Mẹo ghi nhớ:
- Between = 2 hoặc vài người/vật rõ ràng
- Among = nhóm đông, không xác định rõ từng phần
6. Bring & Take
- Bring
Dùng khi bạn mang vật gì đến nơi bạn đang ở hoặc người khác đang chờ nhận. Dùng khi hành động hướng về phía người nói.
Ví dụ: Please bring your report to the meeting.
- Take
Dùng khi bạn mang vật gì đi khỏi nơi bạn đang ở, hướng ra xa người nói. Dùng khi hành động rời khỏi vị trí hiện tại hoặc hướng đi xa người nói.
Ví dụ: I’ll take these books back to the library.
Mẹo nhớ:
- Bring = về phía tôi
- Take = đi xa tôi
7. Sick & Ill
- Sick
Phổ biến hơn trong tiếng Anh – Mỹ. Dùng trong giao tiếp hàng ngày, có thể chỉ ốm nhẹ, mệt mỏi hoặc buồn nôn.
Ví dụ: I feel sick after eating that cake.
- Ill
Phổ biến hơn trong tiếng Anh – Anh. Dùng trong văn viết, y học hoặc ngữ cảnh trang trọng. Mang nghĩa rộng hơn: ốm, bệnh tật nghiêm trọng, kéo dài.
Ví dụ: She has been seriously ill for weeks.
Mẹo nhớ:
- Sick = thân mật, nhẹ nhàng, thường là cảm giác tạm thời
- Ill = trang trọng, nghiêm trọng hơn

8. High & Tall
- Tall
Dùng khi đối tượng có chiều cao theo chiều dọc và thường đứng thẳng (người, cây, tòa nhà).
Ví dụ: He is very tall for his age.
- High
Dùng khi nói về vị trí cao so với mặt đất, nhưng không nhất thiết có hình dáng thẳng đứng.
Ví dụ: The bird is flying high in the sky.
Mẹo nhớ:
- Tall = thẳng đứng, có chiều cao cụ thể
- High = vị trí cao, không nhất thiết phải đứng
9. Further & Farther
- Further
Dùng khi nói đến khoảng cách đo được. Ví dụ: My house is farther from the station than yours.
- Farther
Dùng cho khoảng cách trừu tượng, thời gian, mức độ, tiến triển, v.v. Cũng được dùng như động từ/adj với nghĩa “tiếp tục, phát triển thêm”.
Ví dụ: If you have further questions, please ask.
Mẹo nhớ:
- Farther = physical distance
- Further = figurative distance / additional
10. Some time & Sometimes
- Some time
Nghĩa: “một khoảng thời gian” – có thể xác định hoặc không. Dùng như cụm danh từ, nghĩa là một khoảng thời gian nào đó, có thể dài hoặc ngắn. Có thể dùng với mạo từ, giới từ.
Ví dụ: It took me some time to understand the lesson.
- Sometimes
Nghĩa: “thỉnh thoảng, có lúc có lúc không”. Là trạng từ, nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi, không thường xuyên.
Ví dụ: Sometimes I walk to work instead of driving.
Mẹo nhớ:
- Some time = một khoảng thời gian
- Sometimes = thỉnh thoảng

11. Angel & Angle
- Angel
Danh từ: nghĩa là thiên thần – sinh vật siêu nhiên đại diện cho điều tốt đẹp, trong tôn giáo hoặc ẩn dụ.
Ví dụ: She is a kind person – a real angel.
- Angle
Danh từ: nghĩa là góc – trong hình học hoặc góc nhìn trong lập luận, nhiếp ảnh. Ví dụ: The triangle has three angles.
Mẹo nhớ:
- Angel = có chữ “e” → eternal being
- Angle = có chữ “l” → line and geometry
12. Decent & Descent
- Decent
Tính từ: nghĩa là lịch sự, đoan trang, ổn, hoặc tốt một cách vừa phải. Ví dụ: She’s a decent person
- Descent
Danh từ: nghĩa là sự hạ xuống, hoặc nguồn gốc xuất thân (dòng dõi). Ví dụ: The plane began its descent.
Mẹo nhớ:
- Decent = “tốt” → mô tả tính cách, chất lượng
- Descent = “xuống” → mô tả chuyển động hoặc nguồn gốc
13. Weather & Whether
- Weather
Danh từ chỉ thời tiết. Ví dụ: The weather is nice today.
- Whether
Liên từ dùng để diễn đạt sự lựa chọn, nghi ngờ hoặc điều kiện. Ví dụ: I don’t know whether to go or stay.
Mẹo nhớ:
- Weather = mưa, nắng, gió
- Whether = dùng khi có sự lựa chọn / băn khoăn
14. Affect & Effect
- Affect (động từ): có nghĩa là ảnh hưởng đến.
Ví dụ: The weather can affect your mood. (Thời tiết có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn.)
- Effect (danh từ): là kết quả hoặc tác động của điều gì đó.
Ví dụ: The new law had a positive effect on the economy. (Luật mới có tác động tích cực đến nền kinh tế.)
Mẹo ghi nhớ:
- Affect = Action → là hành động (động từ).
- Effect = End result → là kết quả (danh từ).
II. Cách phân biệt các cặp từ dễ nhầm lẫn
Dưới đây là hướng dẫn cách phân biệt các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, áp dụng cho người học ở mọi trình độ. Phương pháp này giúp bạn tránh các lỗi sai thường gặp trong nói, viết, và các kỳ thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày
- Xác định loại từ: Kiểm tra xem từ đó là danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ. Cùng gốc nhưng khác loại từ sẽ dùng khác vị trí trong câu.
- So sánh chính tả: Một số từ chỉ khác 1 chữ cái nhưng hoàn toàn khác nghĩa. Cần chú ý để tránh lỗi chính tả khi viết.
- Dựa vào ngữ cảnh: Nhiều từ cần đặt trong câu đầy đủ mới hiểu được đúng nghĩa. Ngữ cảnh quyết định từ nào phù hợp.
III. Bài tập luyện tập có đáp án
Dưới đây là 2 bài luyện tập giúp bạn hoặc học sinh củng cố kiến thức về các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Các bài tập được thiết kế theo dạng trắc nghiệm và điền từ vào chỗ trống – phù hợp để luyện tập sau khi học xong các phần lý thuyết:
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ đúng (trắc nghiệm)
- I can't believe I’m going to ______ my keys again!
a) loose
b) lose - The manager will ______ the team on the new policy tomorrow.
a) advise
b) advice - He didn’t just talk — he actually had a clear career ______ in marketing.
a) job
b) plan
c) career - The teacher gave us a great ______ on our project.
a) compliment
b) complement - The dog wagged ______ tail when it saw its owner.
a) their
b) they’re
c) its
d) it’s
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
Hãy điền một trong hai từ được cho để hoàn chỉnh câu.
- (affect / effect)
The new policy will definitely ______ employee motivation. - (stationary / stationery)
I bought some new ______ for my office, including pens and notebooks. - (look / see / watch)
Let’s ______ a movie tonight! - (say / tell)
Did she ______ you the reason she was late? - (there / their / they’re)
______ going to the concert tonight, aren’t they?
2. Đáp án
Bài tập 1:
- b) lose
- a) advise
- c) career
- a) compliment
- c) its
Bài tập 2:
- affect
- stationery
- watch
- tell
- they’re
Việc nắm vững các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi sai ngớ ngẩn, mà còn tăng độ chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp hàng ngày, học tập và công việc. Để tránh sự nhầm lẫn giữa các cặp âm, Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng giúp bạn luyện phản xạ nói chuẩn ngay từ gốc.
- Môi trường học tập năng động, tương tác liên tục: Trong quá trình học tập, giúp phát triển kỹ năng phát âm một cách tự nhiên và hiệu quả qua thực hành thường xuyên.
- Phương pháp siêu phản xạ: Langmaster áp dụng phương pháp luyện nghe, hiểu và trả lời nhanh, giúp học viên phát triển phản xạ tiếng Anh tự nhiên, không còn phải suy nghĩ dịch từng câu từng từ.
- 1 giáo viên kèm 1 học viên - giao tiếp sửa lỗi liên tục: Học viên được theo sát bởi giáo viên chuyên nghiệp trong lớp học 1:1, được sửa lỗi phát âm, ngữ điệu ngay lập tức, từ đó tránh hình thành thói quen sai và tiến bộ nhanh.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Để có thể giao tiếp có ngữ điệu và biểu cảm như người bản xứ, việc học cách đọc ngắt câu trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!

Cách phát âm th khiến bạn cảm thấy bối rối? Học cách đọc âm th trong tiếng Anh chuẩn IPA qua hướng dẫn dễ hiểu kèm bài tập có đáp án chi tiết dưới đây!

Khám phá cách luyện phát âm tiếng Anh chính xác cho người mới bắt đầu với các phương pháp hiệu quả, tránh lỗi cơ bản và sử dụng ứng dụng hỗ trợ học tập tốt nhất.

Bài tập phát âm tiếng Anh có đáp án chi tiết nhất: bài tập về phát âm, đánh trọng âm, viết phiên âm và bài tập ngữ âm tiếng Anh cơ bản nhất theo IPA kèm đáp án chi tiết.

Tổng hợp các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh: Nghe và bắt chước, Sử dụng từ điển phát âm, Tham gia khóa học phát âm.