CÁCH SỬ DỤNG A LOT OF, LOTS OF, PLENTY OF, A LARGE AMOUNT OF, A GREAT DEAL OF
Lượng từ có một số cấu trúc có nghĩa giống nhau nhưng sắc thái của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Những từ thường gặp nhất chính là: a lot of, lots of, plenty of, a large amount of, a great deal of. Mặc dù chúng đều có nghĩa là “nhiều” nhưng cách dùng lại khác nhau. Hãy cùng Langmaster phân biệt cách sử dụng của các lượng từ trên nhé!
1. Cách dùng của A lot of và Lots of
Nhìn chung, về mặt ngữ nghĩa A lot of và Lots of đều giống nhau. Chúng đều mang nghĩa là “nhiều”. A lot of và Lots of đều dùng được với danh từ đếm được và không đếm được. Động từ đi sau cụm sẽ được chia theo chủ ngữ ngay trước nó.
A lot of = Lots of: diễn tả điều gì/cái gì đó nhiều về số lượng.
Cấu trúc:
- A LOT OF/LOTS OF + N (số nhiều) + V (số nhiều)
Ví dụ:
- A lot of apples are divided among everyone. (Rất nhiều quả táo được chia cho mọi người.)
- Lots of my friends want to go to Phu Quoc Island this spring. (Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du lịch đảo Phú Quốc vào mùa xuân này.)
- A LOT OF/LOTS OF + N (số ít) + V (số ít)
Ví dụ.
- A lot of time is needed to learn a new language. ( Cần rất nhiều thời gian để học một ngôn ngữ mới.)
- Lots of effort is needed to organize a meeting for 500 participants successfully. (Cần rất nhiều sự cố gắng để tổ chức một buổi họp cho 500 người một cách thành công.)
- A LOT OF/LOTS OF + đại từ + V (chia theo đại từ)
Ví dụ.
- A lot of us don’t like eating vegetables. (Rất nhiều người trong chúng tôi không thích ăn rau củ.)
- Lots of us think it’s sunny and windy today. (Rất nhiều người trong chúng tôi nghĩ hôm nay trời sẽ nắng và có gió.)
- Trường hợp nên dùng A lot of
- A lot of và lots of khá phổ biến trong văn nói, dùng trong trường hợp không yêu cầu tính lịch sự, thể hiện sự thân mật, gần gũi trong câu.
- Lots of mang cảm giác thân mật hơn A lot of.
- Trong văn nói hoặc văn viết trong tiếng Anh, để mang sắc thái lịch sự thì chúng ta không nên sử dụng A lot of và Lots of.
Xem thêm:
SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
CÁC ĐỘNG TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG ANH
Cấu trúc A lot of và Lots of
2. Cách dùng của Plenty of
Cấu trúc Plenty of diễn tả số lượng của cái gì đó quá đủ và nhiều, thậm chí là thừa. Đi sau plenty of là cả danh từ số nhiều và danh từ không đếm được. Plenty of thường được sử dụng trong các hoàn cảnh thân mật.
Plenty of: dùng để diễn tả cái gì đó quá đủ và nhiều
Cấu trúc:
- Plenty of + N (đếm được số nhiều)
- Plenty of + N (không đếm được)
Ví dụ.
- We have plenty of time left. (Chúng ta vẫn còn rất nhiều thời gian.)
- He brought plenty of pineapples for the party. (Anh ấy mua rất nhiều dứa cho bữa tiệc.)
Cấu trúc Plenty of
3. Cách dùng của A large amount of và A great deal of
Cấu trúc a large amount of, the great deal of diễn tả số lượng lớn của sự vật, được dùng trong ngữ cảnh tương đối trang trọng, lịch sự. Đứng sau a large amount of, a great deal of là danh từ không đếm được.
A large amount of = A great deal of: số lượng lớn cái gì đó.
Cấu trúc:
- A large amount of + N (không đếm được)
- A great deal of + N (không đếm được )
Ví dụ.
- A large amount of problems haven’t been solved. (Một số lượng lớn vấn đề chưa được giải quyết.)
- Touliver spent a great deal of time working in China. (Touliver khá nhiều thời gian làm việc ở Trung Quốc.)
4. Bài tập thực hành về lượng từ
4.1. Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. I have ……………………(a lot of/a lot/ lots/ much) lemons.
2. We don’t have ……………………(many/much/a lot of/a lot/lots) apples, and we don’t have ……………………(many/much/a lot of/a lot/lots) fruit juice.
3. Do you have any salt? Sure, there’s ……………………(a lot of/lots of/a lot) in the kitchen.”
4. How ……………………(much/many/a lot /a lot of) is this? It’s five dollars.
5. How ……………………(much/many/a lot/a lot of/lots) do you want? Ten, please.
6. John is very busy; he has ……………………(a lot of/many/a lot/lots) work.
7. James has…………………… (many/a lot of/a lot/lots) bread, but Jack doesn’t have…………………… (many/ much/ lot/lots).
8. New York has ……………………(much/a lot of/a lot/lots) beautiful buildings.
9. They eat ……………………(much/a lot of/a lot/lots) bananas.
10. I wrote ……………………(a lot/lots/many/much) letters.
11. I have got ……………………(a lot/lots of/many) money.
12. I visited ……………………(a lot/lots/many/much) Asian cities.
13. Do you like football? Yes ……………………(a lot of/a lot/lots/many/much) .
14. Were there ……………………(a lot/lots/many/much) guests in the party? Yes, there were……………………(a lot of/a lot/lots/much).
15. Amellia is popular. She’s got…………………… (a lot of/a lot/lots/much) friends. Anne does not have ……………………(a lot of/lots of/many/much).
16. Lily hasn’t got ……………………(a lot/lots/many/much) patience.
Bài tập thực hành về lượng từ
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. Ann always puts ____ salt on her food.
A. many
B. few
C. a lot
D. a lot of
2. Were there ___ guests in the wedding?
A. Lots of
B. much
C. little
D. a lot
3. Lana is very popular. She’s got ___ friends.
A. a lot of
B. much
C. few
D. a lot
4. She is very fashionable. She has ____ beautiful dresses.
A. little
B. a lot
C. lots of
D. much
5. Do you have any apples? Sure, there’s _____ in the refrigerator.
A. a little
B. much
C. a lot
D. a lot of
6. She’s very busy today, she has ____ work to finish.
A. a lot of
B. many
C. a lot
D. lots
7. Emma is very rich. She spends ____ money shopping every month.
A. much
B. many
C. a lot of
D. lot
8. Paris is famous for ____ beautiful buildings.
A. much
B. a lot of
C. a lot
D. lots
9. They eat ___ pineapples.
A. much
B. lots of
C. a lot
D. lots
10. Camellia likes to travel very much. Last year, she visited __ European cities.
A. much
B. a lot of
C. a lot
D. lots
4.2. Đáp án
Bài 1:
1. a lot of
2. many/much
3. a lot
4. much
5. many
6. a lot of
7. a lot of/much
8. a lot of
9. a lot of
10. many
11. lots of
12. many
13. a lot
14. many/a lot
15. a lot of/many
16. much
Bài 2:
1. D
2. A
3. A
4. C
5. D
6. A
7. C
8. B
9. B
10. B
=> MẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁC LỖI THƯỜNG GẶP
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà Langmaster tổng hợp cho bạn đọc về cách sử dụng và phân biệt một số trạng từ thường gặp như A lot of, Lots of, Plenty of, A large amount of, A great deal of. Bên cạnh những từ trên cũng còn những lượng từ khác, hẹn các bạn ở bài học sau. Ngoài ra, các bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây.
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Cấu trúc so sánh nhất và so sánh hơn trong tiếng Anh là gì? Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh chuẩn Tây thì nhất định không thể bỏ qua 2 dạng so sánh này. Click ngay!

Cấu trúc Neither nor và Either or không thể thiếu trong tiếng Anh. Nhưng làm thế nào để phân biệt được chúng? Tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây cùng Langmaster nhé!

Tổng hợp công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án về thì quá khứ đơn (Past simple) giúp bạn thành thạo chỉ trong nháy mắt thì cơ bản trong tiếng Anh!

Cấu trúc So that such that (Quá… đến nỗi mà) khá phổ biến, thường xuất hiện trong các kỳ thi. Nhưng không phải ai cũng biết cách dùng. Tìm hiểu ngay.

Cấu trúc “suggest" được dùng nhiều trong văn nói và giao tiếp, dùng để gợi ý hoặc đề xuất cho ai đó làm việc gì. Tuy nhiên, nếu học sâu hơn, cấu trúc này còn có rất nhiều điều thú vị khác nữa.