HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

Giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có rất nhiều các cặp từ trái nghĩa. Việc học từ vựng thông qua các cặp từ trái nghĩa sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và tăng thêm vốn từ vựng của mình. Ngay cả trong giao tiếp, khi bạn muốn giải thích một điều gì đó bằng tiếng Anh nhưng chưa thể nhớ ngay từ vựng đó, chúng ta có thể sử dụng từ trái nghĩa như một cách chữa cháy trong tình huống này. Trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ cho bạn các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất!

 

1. Từ trái nghĩa là gì?

Từ trái nghĩa (Antonyms words) là các từ có nghĩa trái ngược với các từ đang được đề cập tới. Việc tìm ra và tạo ra các từ trái nghĩa giúp cho từ vựng trở nên phong phú và đa dạng hơn. 

2. Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Vừa vào tính chất và cấu tạo từ, ta có thể chia từ trái nghĩa ra làm 3 loại chính:

2.1. Loại 1: Từ trái nghĩa không có chung cấu trúc, không có mối quan hệ về ngữ cảnh

Loại này chiếm đa số, từ trái nghĩa trong cặp đứng riêng lẻ với nhau, không có cùng cấu tạo, chỉ cần đối lập về nghĩa là có thể ghép cặp với nhau.

Ví dụ: Tall >< Short, Boy >< Girl, On >< Off,...

2.2. Loại 2: Từ trái nghĩa không có chung cấu trúc, có mỗi quan hệ về ngữ cảnh

Đây là những từ có chung ngữ cảnh và luôn đi cùng nhau để biểu thị ý nghĩa cho nhau.

Ví dụ: Doctor >< Patient, Husband >< Wife, Buy >< Sell,...

2.3. Loại 3: Từ trái nghĩa có chung cấu trúc

Với loại từ này, chúng ta có thể tự tạo ra bằng cách thêm tiền tố vào một tính từ. Tuy nhiên, không phải từ nào cũng có thể tạo ra từ trái ngược bằng cách thêm tiền tố, do đó cần cân nhắc và xem xét thật kỹ trước khi dùng.

  • Thêm tiền tố “dis-”

Ví dụ: Agree => Disagree, Appear => Disappear 

  • Thêm tiền tố “in-”

Ví dụ: Discreet => Indiscreet, Decent => Indecent

  • Thêm tiền tố “mis-”

Ví dụ: Behave => Misbehave, Trust => Mistrust

  • Thêm tiền tố “un-”

Ví dụ: Fortunate => Unfortunate, Forgiving => Unforgiving

  • Thêm tiền tố “non-”

Ví dụ: Sense => Nonsense, Entity => Nonentity

null

3. Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

3.1. Cặp từ trái nghĩa chỉ tính chất

  • All /ɔ:l/ tất cả ><  none /nʌn/ không chút nào
  • Alone /ə’loun/ đơn độc  ><  together /tə’geðə/ cùng nhau
  • Big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ
  • Cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp
  • Dark /dɑ:k/ tối  >< light /lait/ sáng
  • Difficult /’difikəlt/ khó ><  easy /’i:zi/ dễ
  • Dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt
  • Empty /’empti/ trống không  ><  full /ful/ đầy
  • Fact /fækt/ sự thật  >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu
  • First /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng
  • High /hai/ cao ><  low /lou/ thấp
  • Jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng
  • Loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng
  • Near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa
  • Right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai
  • Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng
  • Sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
  • Safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm
  • Same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt
  • Sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua
  • True /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai
  • Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang
  • Win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua
  • Young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già
  • Clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti  / dơ, bẩn
  • Good / ɡʊd  / tốt >< bad / bæd  / xấu
  • Happy / ˈhæpi  / vui vẻ >< sad / sæd  /  buồn bã
  • Slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst  / mau, nhanh
  • Laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
  • Day / deɪ  / ngày >< night / naɪt  / đêm
  • Wide / waɪd  / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp
  • Bright / braɪt  / sáng >< dark / dɑːrk  / tối
  • Smooth / smuːð  / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì
  • Hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy / lười biếng
  • Left / left  / trái >< right / raɪt  / phải
  • Deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ  / nông
  • Full / fʊl  / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
  • Fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn  / gầy, ốm
  • Beautiful / ˈbjuːtɪfl  / đẹp >< ugly / ˈʌɡli  / xấu xí
  • Strong / strɔːŋ  / mạnh >< weak / wiːk  / yếu
  • Old / oʊld  / cũ >< new / nuː / mới
  • Brave / breɪv  / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
  • Big / bɪɡ  / to >< small / smɔːl / nhỏ
  • Rich / rɪtʃ  / giàu >< poor / pɔːr  / nghèo
  • Straight / streɪt  / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd  / quanh co
  • Thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng
  • Long / lɔːŋ  / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn
  • Hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld  / lạnh
  • Tall / tɔːl  / cao >< short / ʃɔːrt / thấp
  • Love / lʌv  / yêu >< hate / heɪt  / ghét

null

3.2. Cặp từ trái nghĩa chỉ cách thức, hoạt động

  • Begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc
  • Get /get/ nhận được ><  give /giv/ cho, biếu, tặng
  • Know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán
  • Leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/  lưu lại
  • On /on/ bật  >< off /ɔ:f/ tắt
  • Open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng
  • Play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm
  • Push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo
  • Question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời
  • Through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy
  • Open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt  / đóng
  • Alive / əˈlaɪv  / sống >< dead / ded / chết
  • Buy / baɪ / mua >< sell / sel  / bán
  • Build / bɪld  / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá

null

3.3. Cặp từ trái nghĩa chỉ lượng

  • Add /æd/ cộng, thêm vào ><  subtract/səb’trækt/ trừ
  • Most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất
  • Many /ˈmeni/ nhiều >< few /fjuː/ ít
  • Wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp
  • Part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ
  • Raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm

null

3.4. Cặp từ trái nghĩa chỉ vị trí, phương hướng

  • Above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
  • Back /bæk/ phía sau ><  front /frʌnt/ phía trước
  • Before /bi’fɔ:/ trước  >< after /ɑ:ftə/ sau
  • East /i:st/ đông  ><  west /west/ tây
  • Enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra
  • Inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài
  • Left /left/ trái >< right /rait/ phải
  • North /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam
  • Over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới
  • Up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống
  • Inside / ˌɪnˈsaɪd  / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd  / ngoài
  • Under / ˈʌndər  / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao

  null

Trên đây, Langmaster đã chia sẻ các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất, hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ bỏ túi cho mình vốn từ vựng thật đa dạng và phong phú nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác