HỌC TIẾNG ANH QUA NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh
    • 1.1. Cặp tính từ trái nghĩa
    • 1.2. Cặp danh từ trái nghĩa
    • 1.3. Cặp động từ trái nghĩa
    • 1.4. Cặp giới từ trái nghĩa
    • Những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh
  • 2. Bài tập thực hành cặp từ trái nghĩa
    • 2.1. Bài tập: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân
    • 2.2. Đáp án

Có rất nhiều phương pháp để học từ vựng tiếng Anh, một trong số đó là học từ vựng qua các cặp từ trái nghĩa. Đây là cách học tiếng Anh rất hiệu quả mà bạn nên thử. Vậy hãy cùng Langmaster bỏ túi những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất nhé!

1. Những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh

1.1. Cặp tính từ trái nghĩa

  • alive / əˈlaɪv  / : sống >< dead / ded / : chết
  • all /ɔ:l/ : tất cả ><  none /nʌn/ : không chút nào
  • alone /ə’loun/ : đơn độc  ><  together /tə’geðə/ : cùng nhau
  • amateur /ˈæmətə/ : nghiệp dư >< professional / prəˈfɛʃənl/ : chuyên nghiệp
  • alike /əˈlaɪk/ : giống >< different /ˈdɪfrənt/ : khác
  • asleep /əˈsliːp/ : buồn ngủ >< awake /əˈweɪk/ : tỉnh táo
  • big /big/ : to >< small  /smɔːl/ : nhỏ
  • bright / braɪt  / : sáng >< dark / dɑːrk  / : tối
  • beautiful / ˈbjuːtɪfl  / : đẹp >< ugly / ˈʌɡli  / : xấu xí
  • Bitter /ˈbɪtə/ : đắng ><  Sweet /swiːt/ : ngọt
  • Black /blæk/ : đen ><  White /waɪt/ : trắng
  • brave / breɪv  / : dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / : nhút nhát
  • Boring /ˈbɔːrɪŋ/ : tẻ nhạt ><  Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ : hứng thú
  • Cheap /ʧiːp/ : rẻ  ><  Expensive /ɪksˈpɛnsɪv/ : đắt
  • Clever /ˈklɛvə/ : thông minh ><  Stupid /ˈstjuːpɪd/ : Ngu ngốc
  • cold /kəʊld/: lạnh >< warm /wɔ:m/ : ấm áp
  • Correct /kəˈrekt/ : đúng >< Wrong /rɒŋ/ : sai
  • clean /kliːn/ : sạch >< dirty /ˈdɜːrti/ : dơ, bẩn
  • Cruel /krʊəl/ : độc ác >< Kind /kaɪnd/ : tốt bụng
  • dark /dɑ:k/ : tối  >< light /lait/ : sáng
  • deep / diːp / : sâu >< shallow / ˈʃæloʊ  / : nông
  • difficult /’difikəlt/ : khó ><  easy /’i:zi/ : dễ
  • dry /drai/ : khô >< wet /wet/ : ướt
  • empty /’empti/ : trống không  ><  full /ful/ : đầy
  • even /’i:vn/ : chẵn ><  odd /ɒd/ : lẻ
  • fact /fækt/ : sự thật  >< fiction /’fik∫n/: điều hư cấu
  • fat / fæt / : béo, mập >< thin / θɪn  / : gầy, ốm
  • fast /fɑːst/ : nhanh >< slow /sləʊ/ : chậm
  • first /fə:st/ : đầu tiên >< last /lɑ:st/ : cuối cùng
  • good /ɡʊd/ : tốt >< bad /bæd / : xấu
  • happy /ˈhæpi / : vui vẻ >< sad /sæd / : buồn bã
  • hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / : chăm chỉ >< lazy / lazy / : lười biếng
  • high /hai/ : cao ><  low /lou/ : thấp
  • jolly /’dʒɔli/ : đùa bỡn >< serious /’siəriəs/: hệ trọng
  • long / lɔːŋ  / : dài >< short / ʃɔːrt / : ngắn
  • loud /laud/ : ồn ào >< quiet /’kwaiət/ : yên lặng
  • most /moust/ : hầu hết >< least /li:st/ : ít nhất
  • mature /məˈtjʊə / : trưởng thành >< immature /ˌɪməˈtjʊə/  : chưa trưởng thành
  • more /mɔː/ : hơn >< less /les/ : kém
  • old / oʊld  / : cũ >< new /njuː/ : mới
  • optimist /ˈɒptɪmɪst/ : tích cực ><  pessimist /ˈpesɪmɪst/ : tiêu cực
  • part /pa:t/ : phần, bộ phận >< whole /həʊl/ : toàn bộ
  • private /ˈpraɪvɪt/ : riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ : chung, công cộng
  • right /rait/ : đúng >< wrong /rɒŋ/ : sai
  • rich / rɪtʃ  / : giàu >< poor / pɔːr  / : nghèo
  • sad /sæd/ : buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ : vui sướng, hạnh phúc
  • safe /seif/ : an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ : nguy hiểm
  • same /seim/ : giống nhau >< different /’difrәnt/ : khác biệt
  • simple /ˈsɪmpl/ : đơn giản >< complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ : phức tạp
  • silent /ˈsaɪlənt/ : im lặng >< noisy /ˈnɔɪzi/ : ồn ào
  • soft /sɒft/ : mềm mại >< hard /hɑːd/ : cứng
  • strong / strɔːŋ  / : mạnh >< weak / wiːk  / : yếu 
  • straight / streɪt  / : thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd  / : quanh co
  • sweet /swi:t/ : ngọt >< sour /’sauə/ : chua
  • smooth / smuːð  / : nhẵn nhụi >< rough / rʌf / : xù xì
  • thick / θɪk / : dày >< thin / θɪn / : mỏng
  • tall / tɔːl  / : cao >< short / ʃɔːrt / : thấp
  • true /truː/ : đúng >< false /fɔːls/ : sai
  • vertical /ˈvɜrtɪkəl/ : dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ : ngang
  • wide / waɪd  / : rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ : hẹp
  • young /jʌɳ/ : trẻ >< old /ould/ : già

1.2. Cặp danh từ trái nghĩa

  • angel /ˈeɪnʤəl/ : thiên thần >< devil /ˈdevl/ : ác quỷ
  • day / deɪ  / : ngày >< night / naɪt  / : đêm
  • Division /dɪˈvɪʒən/ : sự phân chia >< Union /ˈjuːnjən/ : sự hợp nhất
  • east /i:st/ : đông  ><  west /west/ : tây
  • Harm /hɑːm/ : có hại ><  Benefit /ˈbenɪfɪt/ : lợi ích
  • maximum /ˈmæksɪməm/ : tối đa ><  minimum /ˈmɪnɪməm/ : Tối thiểu
  • north /nɔ:θ/ : bắc >< south / saʊθ/ : nam
  • success /səkˈsɛs/ : thành công >< failure /səkˈsɛs/ : thất bại

1.3. Cặp động từ trái nghĩa

  • add /æd/ : cộng, thêm vào ><  subtract /səb’trækt/ : trừ
  • accept /əkˈsɛptɪd/ : Chấp nhập >< unaccept /ˌʌnəkˈsɛptɪd/ : không chấp nhận
  • admit /ədˈmɪt/ : thừa nhận >< deny /dɪˈnaɪ/ : phủ nhận
  • agree /əˈgriː/ : Đồng ý >< disagree /ˌdɪsəˈgriː/ : không đồng ý
  • allow /əˈlaʊ/ : cho phép >< forbid / fəˈbɪd/ : cấm
  • ask /ɑːsk/ : hỏi >< answer /ˈɑːnsə/ : trả lời
  • attack /əˈtæk/ : tấn công >< defend /dɪˈfend/ :  phòng thủ
  • begin /bi’gin/ : bắt đầu >< end /end/ : kết thúc
  • buy / baɪ / : mua >< sell / sel  / : bán
  • build / bɪld  / : xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / : phá
  • Buy /baɪ/ : mua >< Sell /sel/ : bán
  • Defeat /dɪˈfiːt/ : thất bại >< Victory /ˈvɪktəri/ : chiến thắng
  • enter /’entə/: lối vào >< exit /’eksit/: lối ra
  • get /get/ : nhận được ><  give /giv/ : cho, biếu, tặng
  • know /nou/ : biết >< guess /ges/ : đoán
  • laugh /læf/ : cười >< cry /kraɪ/ : khóc
  • leave /li:v/ : rời đi >< stay /stei/ : lưu lại
  • love / lʌv  / : yêu >< hate / heɪt  / : ghét
  • open /’oupən/ : mở >< close /klouz/ : đóng
  • play /plei/ : chơi >< work /wɜ:k/ : làm
  • push /puʃ/ : đẩy >< pull /pul/ : kéo
  • question /ˈkwɛstʃən/ : hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ : trả lời
  • raise /reiz/ : tăng >< lower /’louə/ : giảm
  • sit /sit/ : ngồi >< stand /stænd/ : đứng
  • through /θru:/ : ném >< catch /kætʃ/ : bắt lấy
  • win /win/ : thắng >< lose /lu:z/ : thua

  null

1.4. Cặp giới từ trái nghĩa

  • above /ə’bʌv/ : trên >< below /bi’lou/ : dưới
  • back /bæk/ : phía  sau ><  front /frʌnt/ : phía trước
  • before /bi’fɔ:/ : trước  >< after /ɑ:ftə/ : sau
  • front / frʌnt  / : trước >< back / bæk / : sau
  • inside /ˌɪnˈsaɪd / : trong >< outside /ˌaʊtˈsaɪd / : ngoài
  • left /left/ : trái >< right /rait/ : phải
  • near /niə/ : gần >< far /fɑ:/ : xa
  • on /on/ : bật  >< off /ɔ:f/ : tắt
  • over /’ouvə/ : trên >< under /’ʌndə/ : dưới
  • under / ˈʌndər  / : ở dưới >< above / əˈbʌv / : trên cao
  • up /ʌp/ : lên >< down /daun/ : xuống

  null

Những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh

Langmaster - Các cặp từ TRÁI NGHĨA hữu ích nhất trong tiếng Anh (P2) [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản]

Xem thêm bài viết về cặp từ trái nghĩa:

=> CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

=> Tổng hợp các cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh

2. Bài tập thực hành cặp từ trái nghĩa

2.1. Bài tập: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân

1. It was brave of you to speak in front of many people.

A. good     B. wonderful    C. coward     D. courageous

2. The sun soon dispelled the thick fog.

A. thin     B. many    C. long     D. far

 

3. That consignment is too much for my horse to pull.

A. take     B. lay     C. raise     D. push

 

4. With the victory over France in the final match, Brazil became the first team to win the trophy five times.

A. fall    B. lose    C. upset    D. defeat

 

5. Name some famous singers in the world.

A. infamous    B. unknown    C. impossible    D. irregular

 

6. My suitcases are so heavy.

A. thin    B. light    C. large    D. round

 

7. The best time to visit is during the dry season, from November to April, when the hard forest rain is over.

A. wet     B. engaging     C. obvious     D. cordial

 

8. The chairs felt hard and uncomfortable.

A. plastic     B. simple    C. relaxed     D. soft

 

9. Visitors, especially children, can go there to learn how to recognize the different species of flora and fauna.

A. pure     B. same     C. alike     D. whole

 

10. You can slide the front seat forward if necessary.

A. back     B. beside     C. above     D. under

 

11. John looks healthy enough.

A. sick      B. strong      C. ugly        D. slim

 

12. But I like Chinese best because it’s an important means of international communication.

A. love      B. miss         C. hate       D. ignore

 

13. I’ve been learning French for two years now, so I can speak French quite well.

A. pretty     B. badly       C. rather     D. helplessly

 

14. We live in a small flat above the corner shop on The Queen Street.

A. huge                   B. immense         C. titanic               D. big

 

15. He has to ride his bike in narrow and crowded streets on the way to and from school.

A. little                     B. few                  C. empty               D. minor

 

16. I don’t really like getting up early but I have to because I often have lessons at 7 a.m.

A. lately                 B. late                   C. early                 D. firstly

 

17. We live in a small flat above the corner shop on The King Street.

A. under                B. beneath            C. below                D. after

 

18. What time do you go to bed?

A. go out               B. sit down           C. leave for            D. get up

 

19. I drink some cups of tea, have a quick breakfast and then lead the buffalo to the field.

A. weak                B. strict                 C. slow                 D. thin

 

20. Our neighbors have always been very friendly toward us.

A. cool                 B. hot                   C. warm                 D. mad

  null

Bài tập thực hành cặp từ trái nghĩa

2.2. Đáp án

1. C

2. A

3. D

4. D

5. B

6. B

7. A

8. D

9. B

10. A

11. A

12. C

13. B

14. D

15. C

16. B

17. C

18. D

19. C

20. A

Xem thêm:

Langmaster đã tổng hợp cho bạn những cặp từ vựng trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh cùng bài tập thực hành. Đây là một cách học từ vựng rất hay và dễ nhớ, dễ hiểu. Các bạn có thể tham gia test online để kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình hiện tại nhé. Chúc các bạn học tốt!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác