HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Finish to V hay Ving? Định nghĩa và cách dùng cấu trúc Finish

Finish là một động từ tiếng Anh thông dụng, dùng để diễn tả việc kết thúc điều gì đó. Vậy sau cấu trúc finish to V hay Ving? Finish đi với giới từ gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Finish nghĩa là gì?

Finish /ˈfɪnɪʃ/ mang nghĩa là kết thúc, phần cuối, đoạn kết thúc. Trong tiếng Anh, Finish vừa là động từ, vừa là danh từ.

Finish (v): Kết thúc, hoàn thành một hành động nào đó

Ví dụ: 

  • She has finished writing her essay. (Cô ấy đã viết xong bài luận của mình.)
  • You only get money if you finish all the tasks. (Bạn chỉ nhận được tiền nếu bạn hoàn thành hết các nhiệm vụ.)

Finish (n): Đoạn kết thúc, phần cuối, đích đến

Ví dụ: 

  • It was the great finish to a wonderful project. (Đó là kết thúc hoàn hảo cho một dự án tuyệt vời)
  • The group is trying for a top 3 finish. (Đội đang cố gắng top 3 chung cuộc.)

Finish nghĩa là gì

Xem thêm:

2. Finish to V hay Ving?

Sau Finish đi với  V-ing, không đi với To V. Cấu trúc Finish + Ving dùng để diễn đạt ý nghĩa kết thúc hoặc hoàn thành việc gì đó. 

Ví dụ: 

  • They finished designing the new product. (Họ đã hoàn thành việc thiết kế sản phẩm mới.)
  • Have you finished checking the emails? (Bạn đã kiểm tra xong email chưa?)
  • She finished solving the math problem. (Cô ấy đã giải xong bài toán.)

3. Cấu trúc Finish thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc Finish thông dụng trong tiếng Anh:

Khi Finish đóng vai trò là động từ

  • Cấu trúc: S + finish + N/ V-ing: Kết thúc hoặc hoàn thành việc gì đó

Ví dụ: They finished writing the report. (Họ đã hoàn thành việc viết báo cáo.)

  • Cấu trúc: S + finish + with + sth/ sb: Kết thúc với cái gì, với ai đó

Ví dụ: The dinner finished with a sweet songs. (Bữa tối kết thúc với một bài hát ngọt ngào)

  • Cấu trúc: S + finish + sth/ sb + off: Dùng trọn cái gì đó/hoàn thành cái gì đó

Ví dụ:  Duong finished off his mouth with one large bread. (Dương ăn trọn một miếng bánh mì lớn)

  • Cấu trúc: S + finish (+ sth) + up + sth: Hoàn thành cái gì đó

Ví dụ: I finished my homework up before dinner. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi ăn tối.)

cấu trúc Finish trong tiếng Anh

Cách dùng của cấu trúc Finish

Xem thêm:

Khi Finish đóng vai trò là danh từ

  • Cấu trúc: From start to finish: Bắt đầu từ đâu đến kết thúc

Ví dụ: Tuan led the contest from start to finish. (Tuấn dẫn đầu cuộc thi từ đầu đến cuối.)

  • Cấu trúc: Finish with sth: Dừng lại làm gì đó

Ví dụ: When you’ve finished with the task, you can see movie? (Khi bạn bạn làm xong nhiệm vụ, bạn có thể xem phim)

  • Cấu trúc: Finish with sb: Kết thúc mối quan hệ với ai đó

Ví dụ: I finished with my boyfriend last month. (Tôi đã kết thúc mối quan hệ với bạn trai tháng trước)

  • Cấu trúc: Finish (up) with sth: Kết thúc với cái gì

Ví dụ: We had a full finished up with milk tea. (Chúng tôi có một bữa trưa no nê và kết thúc bằng trà sữa)

  • Cấu trúc: Finish sth off: Làm cho cái gì đó kết thúc

Ví dụ: We need about two weeks to finish off this project. (Chúng tôi cần khoảng 2 tuần để hoàn thành dự án này).

  • Cấu trúc: Finish sb off: Làm cho ai đó thấy mệt mỏi

Ví dụ: Dancing all day really finished me off. (Nhảy nhót cả ngày thực sự khiến tôi mệt mỏi).

  • Cấu trúc: Finish up + Adj: Kết quả cuối cùng

Ví dụ: If you’re not stay warm, you could finish up seriously fever. (Nếu không giữ ấm, bạn có thể bị sốt nặng).

  • Cấu trúc: Finish to sth: Kết thúc cái gì đó

Ví dụ: There were side of a positive finish to the year for the local industry. (Đã có những mặt về một năm kết thúc tích cực cho ngành công nghiệp địa phương).

4. Finish đi với giới từ gì?

Như vậy, Finish thường đi với giới từ with, off và up để diễn tả ý nghĩa kết thúc/hoàn thành việc gì/với ai đó. 

Ví dụ: 

  • I need to finish up my work before I go home. (Tôi cần hoàn thành công việc trước khi về nhà.)
  • I'll finish off the last piece of cake. (Tôi sẽ ăn hết miếng bánh cuối cùng.)
  • When you have finished with the book, please put it back on the shelf. (Khi bạn đọc xong cuốn sách, hãy đặt nó trở lại giá sách nhé.)

Xem thêm:

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

5. Phân biệt cách dùng Finish và End

Giống nhau:

  • Finish và End đều mang nghĩa là kết thúc, chấm dứt một việc gì đó.
  • Cả 2 từ này đều vừa là động từ, vừa là danh từ.

Khác nhau: 

Cấu trúc Finish

Cấu trúc End

Cấu trúc

S + finish + N/Ving

S + end + N

Cách dùng

Kết thúc một việc vì việc đó đã được hoàn thành xong

Dừng hẳn một việc gì đó, có thể việc đó chưa hoàn thành và thường tạo ra một bước ngoặt lớn

Ví dụ

She finished cleaning the house. (Cô ấy đã dọn nhà xong rồi)

--> Tương lai cô ấy vẫn có thể tiếp tục dọn nhà, việc dừng dọn nhà không tạo ra các bước ngoặt lớn. 

The musician ended her career due to illness. (Nhạc sĩ kết thúc sự nghiệp vì bệnh tật)

--> Tương lai nhạc sĩ không tiếp tục sự nghiệp được nữa, tạo ra một bước ngoặt lớn

Lưu ý:

Động từ Finish có dạng V-ing: Finishing

Động từ End không có dạng V-ing

6. Các thành ngữ với Finish

  • A fight to the finish: Chiến đấu đến hơi thở cuối cùng, ẩn dụ cho một cuộc tranh đấu quyết liệt, không khoan nhượng cho đến khi có kết quả. 

Ví dụ: The debate between the two candidates was a fight to the finish. Neither one was willing to concede. (Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên rất quyết liệt. Cả hai đều không muốn nhượng bộ.)

  • Put the finishing touches to: Trau chuốt, hoàn thành những chi tiết cuối cùng để việc gì đó hoàn thành một cách hoàn hảo.

Ví dụ: The chef is putting the finishing touches to the dessert before serving it to the guests. (Đầu bếp đang hoàn thiện những công đoạn cuối cùng trước khi phục vụ món tráng miệng cho thực khách.)

Xem thêm:

7. Bài tập vận dụng cấu trúc Finish

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. The film finishes __________  a happy ending.

2. I need to finish __________ this project by noon tomorrơ

3. I found it impossible to finish __________ the picture within a week.

4. Let’s finish dinner __________ two pieces of cake.

5. Before we finish __________, I just wanted to talk something with you.

Bài tập vận dụng cấu trúc Finish

Bài tập vận dụng cấu trúc với “Finish”

Đáp án bài tập 1:

1. With

2. Up

3. Up

4. With

5. Up

Bài tập 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất sao cho phù hợp với câu cho trước

1. I can’t finish __________ this sweet cake without a black coffee

A. Get

B. Up

C. At

2. You should finish __________ him because he treats you very badly.

A. With

B. Up

C. In

3. Haven’t you __________ all your household chores yet?

A. Finishing

B. Finish

C. Finished

4. That deadline ride absolutely finished me __________ .

A. On

B. At

C. Off

Đáp án bài tập 2:

1. B

2. A

3. C

4. C

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin về Finish to v hay ving. Đây là kiến thức cần thiết cho các dạng bài cơ bản trong tiếng Anh, hy vọng bạn tìm thấy được nhiều thông tin hữu ích từ bài viết. Để biết được trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học bổ ích!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác