Fancy là gì? Cấu trúc Fancy to V hay Ving?

Fancy vừa là động từ, vừa là tính từ, danh từ trong tiếng Anh. Vậy Fancy nghĩa là gì? Sau cấu trúc Fancy to V hay Ving? Langmaster sẽ giúp bạn giải đáp ngay trong bài viết dưới đây!

1. Tìm hiểu về Fancy

Fancy /'fænsi/ trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là động từ và tính từ. Đây là loại từ vựng biểu đạt được nhiều ý nghĩa khác nhau. 

Ở dạng danh từ, Fancy (n) mang nghĩa là sự tưởng tượng, sở thích nhất thời hoặc mong muốn thoáng qua. 

Ví dụ:

  • The novel is written based on the author’s fancies. (Tiểu thuyết được viết trên tưởng tượng của tác giả)
  • He had a sudden fancy to go for a swim. (Anh ấy đột nhiên muốn đi bơi.)

Ở dạng động từ, Fancy (v) mang nghĩa là mong muốn, hứng thú với một điều gì đó hoặc tưởng tượng cái gì đó.

Ví dụ:

  • Where do you fancy going for in the summer holiday? (Bạn muốn đi đâu vào kỳ nghỉ hè này?)
  • I can't fancy why he would do such a thing. (Tôi không thể hình dung tại sao anh ấy lại làm việc đó.)

Ở dạng tính từ, Fancy (adj) mang nghĩa là là thu hút,sang trọng, hào nhoáng, hợp thời, hợp thị hiếu

Ví dụ:

  • I want to buy a fancy dress. (Tôi muốn mua một chiếc váy sành điệu)
  • She lives in a fancy apartment in the city center. (Cô ấy sống trong một căn hộ sang trọng ở trung tâm thành phố.)

null

Xem thêm:

2. Fancy to v hay ving?

Fancy là một ngoại động từ (transitive verb) nên sẽ đi kèm với tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ. Vì vậy, sau Fancy là V-ing, cấu trúc “fancy doing something” nghĩa là mong muốn, thích làm một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • I fancy reading a good book on a rainy day. (Tôi thích đọc một cuốn sách hay vào một ngày mưa.)
  • She fancies dancing to pop music. (Cô ấy thích nhảy theo nhạc pop.)
  • Would you fancy having dinner at my place this weekend? (Bạn có muốn đến nhà mình ăn tối cuối tuần này không?)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Cấu trúc Fancy trong tiếng Anh

Dưới đây là cách dùng những cấu trúc Fancy thông dụng trong tiếng Anh:

Cấu trúc Fancy + Ving 

Cấu trúc Fancy doing something: Mong muốn, thích làm điều gì

Ví dụ:

  • I fancy running every afternoon. (Tôi thích chạy bộ vào mỗi buổi chiều.) 
  • I fancy going to the cinema. (Tôi muốn đi xem phim.)

Ngoài ra, cấu trúc này cũng có thể sử dụng khi muốn diễn đạt cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên trước điều gì đó. Câu cảm thán với Fancy được viết là: Fancy + V-ing + …! 

Ví dụ: Fancy seeing her become a CEO! (Thật ngạc nhiên khi thấy cô ấy trở thành một giám đốc sáng lập) 

Cấu trúc Fancy + O + To V

Cấu trúc Fancy + O + To V: Tin tưởng, dự đoán ai đó sẽ làm gì hoặc mong muốn điều gì sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • I fancy him to win the race. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ thắng cuộc đua.)
  • She fancies us to go on a trip together. (Cô ấy muốn chúng ta cùng nhau đi du lịch.)

Lưu ý: Sau Fancy KHÔNG cộng trực tiếp với To V mà phải có tân ngữ đi kèm.

Langmaster - Phân biệt động từ đi với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]

Xem thêm:

Cấu trúc Fancy Something

Cấu trúc Fancy something: Mong muốn một điều gì đó 

    Ví dụ:

    • She fancies a new pair of shoes. (Cô ấy muốn một đôi giày mới.)
    • They fancy a change of scenery. (Họ muốn thay đổi không khí.)

    Cấu trúc Fancy Someone

    Cấu trúc Fancy someone: Thích, có hứng thú với ai đó

      Ví dụ:

      • She fancied him for years but he never noticed. (Cô ấy thích anh ấy nhiều năm nhưng anh ấy không bao giờ để ý.)
      • Do you think he fancies me? (Bạn có nghĩ anh ấy thích tôi không?)

      Cấu trúc Fancy That

      Cấu trúc Fancy + That + Clause: Tin hoặc tưởng tượng ra một điều gì đó

        Ví dụ:

        • I fancied that the shadow just ran over. (Tôi tưởng rằng có cái bóng vừa chạy qua) 
        • He fancies that aliens exist. (Anh ta tin rằng người ngoài hành tinh tồn tại.)

        Đăng ký test

        >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

        Cấu trúc Fancy + Oneself

        Cấu trúc Fancy oneself + as + N/NP: Ảo tưởng, nhầm tưởng, tự cho mình là…

            Ví dụ:

            • She fancies herself as the main character. (Cô ta tự cho mình là diễn viên chính.)
            • He fancies himself as a genius. (Anh ta tự cho mình là một thiên tài.)

            Cấu trúc Fancy Someone’s Chance 

            Ngoài cụm từ Fancy To Win/Succeed để thể hiện niềm tin của bạn đối với người nào đó thì có thể sử dụng thành ngữ Fancy Someone’s Chance. Trên bản chất thì thành ngữ này chính là rút gọn của Fancy Somebody To Win/Succeed One’s Chances.

            Ví dụ: My mother is trying hard and I fancy her chances. (Mẹ tôi đang cố gắng hết sức và tôi tin vào cơ hội của bà ấy)

            Cấu trúc Fancy trong tiếng Anh

            Cấu trúc của Fancy: Fancy đi với to v hay ving

            Xem thêm:

            3. Bài tập vận dụng cấu trúc Fancy

            Bài tập: Chọn các từ có thể thay thế Fancy trong câu:

            1. She bought a fancy homestay next to the hill.

            A. Costly

            B. Cheap

            C. Big

            2. Nam has become a doctor as is fancy.

            A. Talent

            B. Dream

            C. Ability

            3. Binh told me she had a fancy for coffee then.

            A. Whim

            B. Thirty

            C. Cake

            4. I fancy dating Linh.

            A. Hate

            B. Meet

            C. Like

            5. I fancy Mai to succeed in her illness.

            A. Like

            B. Want

            C. Believe

            Bài tập vận dụng cấu trúc Fancy

            Bài tập vận dụng cấu trúc Fancy

            Đáp án:

            1. C

            2. B

            3. C

            4. C

            5. C

            Xem thêm: 

            => CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

            => START TO V HAY VING? KHÁM PHÁ CÁC CẤU TRÚC VỚI START

            Như vậy bài viết đang giải đáp cho bạn học những thắc mắc xoay quanh vấn đề Fancy to v hay ving. Hy vọng với kiến thức được chia sẻ sẽ giúp bạn làm bài tập tốt hơn. Để biết được trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học bổ ích!

            Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
            Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
            • Chứng chỉ IELTS 7.5
            • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
            • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

            Nội Dung Hot

            KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

            Khoá học trực tuyến
            1 kèm 1

            • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
            • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
            • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
            • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
            • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

            Chi tiết

            null

            KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

            • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
            • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
            • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
            • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

            Chi tiết

            null

            KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

            • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
            • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
            • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
            • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

            Chi tiết


            Bài viết khác