CÁCH PHÂN BIỆT REWARD VÀ AWARD ĐƠN GIẢN NHẤT
Mục lục [Ẩn]
Reward và Award là hai từ liên quan đến tặng thưởng có nét nghĩa khá tương đồng. Nhiều người học tiếng Anh đôi lúc sẽ bối rối khi không biết trường hợp nào sử dụng Reward hay Award. Cùng Langmaster khám phá chi tiết cách dùng và phân biệt Reward là gì, Award là gì trong bài viết dưới đây nhé!
1. Reward là gì?
1.1 Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge:
Reward là một từ tiếng Anh giữ chức năng vừa là danh từ vừa là động từ với các nghĩa sau:
- Reward (n): something given in exchange for a useful idea, good behavior, excellent work (thứ gì đó được trao tặng cho người có ý tưởng hay, hành vi tốt, hoàn thành công việc,...)
Ví dụ: Students hoped for more reward than an announcement in the school paper of their achievement. (Học sinh hy vọng nhận được nhiều phần thưởng hơn là một thông báo trên bài báo của trường về thành tích của họ.)
- Reward (v): to give someone a reward (tặng ai đó một phần thưởng)
Ví dụ: He was rewarded for his bravery with a medal from the president. (Anh đã được khen thưởng vì sự dũng cảm của mình bằng huy chương từ tổng thống.)
Vậy Rewarding là gì? Rewarding là một tính từ, mang nghĩa “xứng đáng, đem đến sự thỏa mãn, niềm vui, lợi ích nào đó.”
Ví dụ: Textbook writing can be an intellectually and financially rewarding activity. (Viết sách giáo khoa có thể là một hoạt động bổ ích về mặt trí tuệ và tài chính.)
1.2 Reward đi với giới từ gì?
Reward thường đi với hai giới từ là “for” và “with” khi muốn thể hiện sự khen thưởng cho ai và bằng hình thức nào.
Ví dụ:
- There's a reward for whoever finishes first. (Có một phần thưởng cho ai hoàn thành trước.)
- The company rewarded him for his years of service with a grand farewell party and several presents. (Công ty đã khen thưởng anh ấy vì những năm tháng cống hiến của anh ấy bằng một bữa tiệc chia tay hoành tráng và một số món quà.)
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh
2. Award là gì?
2.1 Định nghĩa
Tương tự như Reward, Award /əˈwɔːd/ cũng là một từ tiếng Anh đóng vai trò vừa là danh từ vừa là động từ.
Theo từ điển Cambridge, Award mang những nghĩa sau đây:
- Award (n): a prize or an amount of money that is given to someone following an official decision (một giải thưởng hoặc một số tiền được trao cho ai đó sau một quyết định chính thức)
Ví dụ: Who did the award for Best Actress go to? (Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất thuộc về ai?)
- Award (v): to give something valuable, such as money or a prize following an official decision (trao tặng một cái gì đó có giá trị, chẳng hạn như tiền hoặc giải thưởng sau một quyết định chính thức)
Ví dụ: Carlos was awarded first prize in the essay competition. (Carlos đã được trao giải nhất trong cuộc thi viết luận.)
2.2 Award đi với giới từ gì?
- an award for sth: Được trao tặng một giải thưởng hoặc một khoản tiền cho một thành tích nào đó.
Ví dụ: A recently launched advertising agency got an award for best marketing campaign of 2009. (Một công ty quảng cáo mới thành lập gần đây đã nhận được một giải thưởng cho chiến dịch tiếp thị tốt nhất năm 2009.)
- an award of sth: Bồi thường một khoản bao nhiêu
Ví dụ: The jury made an award of £380,000 in damages. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết bồi thường thiệt hại trị giá 380.000 bảng Anh.)
- award sth to sb: Trao tặng cái gì cho ai
Ví dụ: The Association has just announced that it will be awarding more than $14 million in annual pay rises to staff. (Hiệp hội vừa thông báo rằng họ sẽ trao hơn 14 triệu đô la tiền tăng lương hàng năm cho nhân viên.)
3. Phân biệt Reward và Award
Reward và Award khá giống nhau khi đều nói về việc tặng thưởng, trao thưởng cho một cá nhân, tổ chức nào đó. Tuy nhiên, giữa hai từ này vẫn có điểm khác biệt quan trọng:
Reward:
- Là phần thưởng ghi nhận cho nỗ lực đã bỏ ra để hoàn thành tốt công việc. Ví dụ: It is my reward for working all week without a break. (Đó là phần thưởng của tôi khi làm việc cả tuần không nghỉ.)
- Reward còn mang nghĩa một số tiền được trao cho người cung cấp thông tin về tội phạm cho cảnh sát hoặc người giúp trả lại tài sản bị mất hoặc bị đánh cắp cho chủ sở hữu của nó.
Ví dụ: The police offered a reward for any information about the robbery. (Cảnh sát treo thưởng cho bất kỳ thông tin nào về vụ cướp.)
Award:
- Là giải thưởng thể hiện sự vinh dự (chẳng hạn như huy chương hoặc cúp) mà ai đó nhận được như một dấu hiệu công nhận cho một thành tích. Giải thưởng thường được trao sau khi có quyết định của hội đồng giám khảo,...
Ví dụ: The Nobel Prize is widely considered the world's most prestigious award. (Giải Nobel được nhiều người coi là giải thưởng danh giá nhất thế giới.)
- Thông thường award sẽ đi kèm với tên giải thưởng cụ thể. (Ví dụ: Melon Music Awards, Lan Song Xanh Music Awards,...)
Xem thêm: Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng Reward và Award
Bài tập: Điền Award hoặc Reward vào chỗ trống sao cho phù hợp (chia động từ nếu cần)
- She has been _____ a scholarship for 4 years.
- The best _____ of life is the innocent smile of mine.
- A _____ of $2000 has been set for the person who shares information about the murder.
- He received the excellent of the year _____ for 2023 and it was a proud moment.
- She was ______ a medal for showing supreme courage/bravery.
- All his hard work was ________ (= was made worth it) when he saw his book in print.
- The cake takes two hours to cook, but your patience will be richly _______.
- The film won an _______ for its photography.
- She was in London to accept an _______ for her latest novel.
- Most police informers receive a _______ for their information.
- They won the ________ for the most promising new band of the year.
- Her poodle was _______ first prize in the dog show.
- He received a _______ for his part in the rescue.
Đáp án:
- awarded
- reward
- reward
- award
- awarded
- rewarded
- rewarded
- award
- award
- reward
- award
- awarded
- reward
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh hai từ tiếng Anh Reward và Award. Hy vọng bài viết của Langmaster sẽ giúp bạn đọc phân biệt được Reward là gì, Award là gì để tránh nhầm lẫn và sử dụng phù hợp ngữ cảnh nhé! Đừng quên theo dõi Langmaster để cập nhật các kiến thức tiếng Anh thú vị khác!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!