HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
57
Giây

Being là gì? Tổng hợp kiến thức về Being trong tiếng Anh bạn cần biết

Being là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng being đúng ngữ pháp. Vậy being là gì? Sau being là gì và khi nào nên dùng being? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả kiến thức liên quan đến being kèm ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để bạn áp dụng dễ dàng hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

1. Being là gì?

Being là một từ đặc biệt trong tiếng Anh, là dạng hiện tại phân từ (Present participle) của động từ be, có ý nghĩa “đang là” hoặc “đang ở trong trạng thái”, trong nhiều trường hợp, being cũng đóng vai trò là danh động từ (Gerund) trong câu.

Being là gì?

1.1. Ý nghĩa từ vựng của Being

1. Being mang nghĩa “sự tồn tại”

Khi beingdanh từ không đếm được (uncountable noun), nó có nghĩa là sự sống, sự tồn tại hoặc quá trình hình thành của một sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • The discovery of electricity changed the way we perceive the being of the universe.
    (Việc phát hiện ra điện đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về sự tồn tại của vũ trụ.)
  • His dreams finally came into being after years of dedication and hard work.
    (Những giấc mơ của anh ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ.)
  • The concept of artificial intelligence has been in being for decades, but it has rapidly evolved in recent years.
    (Khái niệm trí tuệ nhân tạo đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, nhưng nó đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

Trong các trường hợp này, being thường đi kèm với các động từ như “come into being” (ra đời, hình thành) hoặc bring into being (tạo ra, làm cho tồn tại).

>> Xem thêm: 100+ Bài tập danh từ đếm được và không đếm được hay nhất (có đáp án)

2. Being mang nghĩa “sinh vật”

Ở một số trường hợp khác, being mang nghĩa “sinh vật”, tức là một thực thể sống, có nhận thức hoặc có sự tồn tại riêng biệt. Trong lớp nghĩa này, beingdanh từ đếm được (countable noun), có thể sử dụng ở dạng số nhiều (beings).

Ví dụ:

  • Scientists believe that intelligent beings might exist in other galaxies.
    (Các nhà khoa học tin rằng có thể có những sinh vật thông minh tồn tại ở các thiên hà khác.)
  • The rainforest is home to thousands of unique living beings.
    (Rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của hàng nghìn sinh vật độc đáo.)
  • As human beings, we have the responsibility to protect nature.
    (Là con người, chúng ta có trách nhiệm bảo vệ thiên nhiên.)

>> Xem thêm:

1.2. Ý nghĩa ngữ pháp của Being

Bên cạnh ý nghĩa từ vựng, being còn đóng vai trò quan trọng về mặt ngữ pháp, xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.

1. Being đóng vai trò là danh động từ (Gerund)

Trong tiếng Anh, danh động từ (gerund) là một dạng đặc biệt của động từ, có chức năng như danh từ trong câu. Khi being đóng vai trò này, nó mang nghĩa “là, thì, ở” – tương đương với động từ be nhưng dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành động một cách trừu tượng hơn.

Ví dụ:

  • Being patient is the key to success.
    (Kiên nhẫn là chìa khóa của thành công.)
  • She enjoys being independent and making her own decisions.
    (Cô ấy thích sự độc lập và tự đưa ra quyết định của mình.)
  • He admitted being late for the meeting.
    (Anh ấy thừa nhận đã đến muộn trong cuộc họp.)

Trong các câu trên, being đóng vai trò là danh từ, có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

2. Being đóng vai trò là phân từ hiện tại (Present Participle)

Phân từ hiện tại (present participle) là một dạng của động từ dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc được sử dụng trong các cấu trúc câu bị động ở các thì tiếp diễn. Khi being là phân từ hiện tại của be, nó nhấn mạnh trạng thái hoặc hành vi đang xảy ra tại một thời điểm nhất định.

Ví dụ:

  • She is being very kind today.
    (Cô ấy hôm nay rất tốt bụng.)
  • I was being cautious because the road was slippery.
    (Tôi đã cẩn thận vì con đường trơn trượt.)
  • They are being unfair to him by blaming everything on him.
    (Họ đang không công bằng với anh ấy khi đổ lỗi cho anh ấy mọi chuyện.)

Điểm đặc biệt khi dùng being trong câu này là nó thể hiện trạng thái tạm thời. Ví dụ, nếu nói "She is kind", có nghĩa là cô ấy là một người tốt bụng nói chung. Nhưng nếu nói "She is being kind", thì hành động tốt bụng đó chỉ mang tính tạm thời trong thời điểm đó mà thôi.

>> Xem thêm: Cấu trúc câu bị động theo các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất

2. Khi nào dùng Being? Sau Being là gì?

Being là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần dùng being, vì vậy, hiểu rõ khi nào nên sử dụng từ này là rất quan trọng. Dưới đây là những trường hợp phổ biến khi being xuất hiện trong câu.

Sau Being là gì?

2.1. Being + Quá khứ phân từ (V3/Past Participle)

Trong các câu bị động ở thì tiếp diễn (continuous passive), being được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong hiện tại hoặc quá khứ mà chủ thể không trực tiếp thực hiện. Lúc này, động từ sau being được chia ở dạng quá khứ phân từ.

Công thức chung:

S + be + being + PII (past participle) + by + O

Ví dụ:

  • A new shopping mall is being built in my neighborhood.
    (Một trung tâm mua sắm mới đang được xây dựng trong khu vực của tôi.)
  • When I arrived at the office, the documents were being prepared for the meeting.
    (Khi tôi đến văn phòng, các tài liệu đang được chuẩn bị cho cuộc họp.)
  • Several cases are being investigated by the police.
    (Nhiều vụ án đang được cảnh sát điều tra.)

Lưu ý:

Being chỉ xuất hiện trong các câu bị động tiếp diễn, nếu là bị động đơn giản (simple passive), ta không cần being:

  • Đúng: A new law is passed every year. (Một luật mới được thông qua mỗi năm.)
  • Sai: A new law is being passed every year. (Sai vì luật không phải lúc nào cũng đang trong quá trình thông qua.)

2.2. Being + Tính từ/Danh từ

Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động hay trạng thái chỉ mang tính chất tạm thời, chúng ta sử dụng being trong cấu trúc với động từ to be, theo sau có thể là tính từ hoặc danh từ. Cách nói này giúp phân biệt giữa tính cách cố hữu và hành vi mang tính thời điểm.

Công thức chung:

S + be + being + Adj/N

Ví dụ:

  • You are being very difficult today!
    (Hôm nay bạn thật khó chịu!) – Chỉ trạng thái nhất thời, không phải tính cách cố định.
  • She is usually very confident, but today she is being very shy.
    (Cô ấy thường rất tự tin, nhưng hôm nay cô ấy lại rụt rè.)
  • Tom is being extremely careful with his words in this meeting.
    (Tom đang rất cẩn thận với lời nói của mình trong cuộc họp này.)

Lưu ý: Nếu không có being, câu sẽ diễn tả bản chất cố hữu.

  • He is kind. (Anh ấy là người tốt – tính cách lâu dài.)
  • He is being kind today. (Anh ấy hôm nay rất tốt bụng – hành động nhất thời.)

2.3. Being trong mệnh đề phân từ (Participle Clause)

Trong các câu có mệnh đề phụ thuộc bị động, being giúp rút gọn các câu dài mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Khi being xuất hiện ở đầu câu, nó thường thay thế cho các mệnh đề bắt đầu bằng because, as, since để diễn tả lý do hoặc hoàn cảnh của một hành động.

Lưu ý: Nếu hành động đã hoàn thành, thay vì being, ta dùng having been.

Ví dụ: 

  • Câu đầy đủ: Since he was being observed, he tried to act normal.
  • Câu rút gọn: Being observed, he tried to act normal.
    (Bị quan sát, anh ấy cố gắng hành động bình thường.)

  • Câu đầy đủ: Because they had been warned about the storm, they canceled the trip.
  • Câu rút gọn: Having been warned about the storm, they canceled the trip.
    (Vì đã được cảnh báo về cơn bão, họ hủy chuyến đi.)

  • Câu đầy đủ: Because she was being treated unfairly, she decided to resign.
  • Câu rút gọn: Being treated unfairly, she decided to resign.
    (Vì bị đối xử bất công, cô ấy quyết định từ chức.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2.4. Giới từ + Being

Một trong những cách sử dụng phổ biến của being là khi nó đứng sau giới từ như for, about, after, before, without.... Trong trường hợp này, being đóng vai trò là một danh động từ (gerund), giúp diễn tả lý do hoặc trạng thái của một sự việc.

Lưu ý: Khi being làm chủ ngữ, động từ theo sau nó chia ở số ít.

Ví dụ:

  • We are grateful for being given this opportunity.
    (Chúng tôi rất biết ơn vì đã được trao cơ hội này.)
  • She apologized for being late to the meeting.
    (Cô ấy đã xin lỗi vì đến muộn trong cuộc họp.)
  • After being questioned for hours, he finally told the truth.
    (Sau khi bị thẩm vấn hàng giờ, anh ấy cuối cùng đã nói ra sự thật.)

Như vậy, khi being đi sau giới từ, nó thường liên quan đến lý do hoặc kết quả của một hành động cụ thể.

3. Phân biệt Be, Been và Being trong tiếng Anh

"Be", "Been""Being" là ba dạng khác nhau của động từ to be, mỗi dạng có cách sử dụng riêng biệt trong từng ngữ cảnh cụ thể. Vì đều xuất phát từ động từ to be, chúng có thể gây nhầm lẫn nếu người học không hiểu rõ chức năng và cách dùng. Để sử dụng đúng, bạn cần nắm rõ đặc điểm của từng từ và phân biệt chúng một cách chính xác.

Từ

Loại từ

Cách sử dụng

Ví dụ

Be

Động từ nguyên thể (bare infinitive)

Dùng sau động từ khuyết thiếu (can, could, should, must...), sau to trong động từ nguyên mẫu (to-infinitive) hoặc trong câu mệnh lệnh

She wants to be a doctor. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.)

Been

Phân từ II (past participle) của be

Dùng trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect...), hoặc trong câu bị động hoàn thành (passive voice in perfect tenses)

I have been to Paris. (Tôi đã từng đến Paris.)

Being

Hiện tại phân từ (present participle) hoặc danh động từ (gerund)

Dùng trong câu bị động tiếp diễn, để nhấn mạnh trạng thái tạm thời hoặc làm danh động từ

He is being rude today. (Hôm nay anh ấy đang cư xử thô lỗ.)

3.1 Cách sử dụng "Be"

"Be" là dạng nguyên thể của động từ to be. Nó không thể đứng một mình trong câu mà phải đi kèm với một số yếu tố nhất định như động từ khuyết thiếu (can, could, must, should...), động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive) hoặc xuất hiện trong câu mệnh lệnh.

Khi đi sau động từ khuyết thiếu, "be" giúp diễn tả một trạng thái hoặc một hành động trong tương lai hoặc giả định:

  • You must be quiet in the library. (Bạn phải giữ im lặng trong thư viện).
  • She will be late for the meeting. (Cô ấy sẽ đến muộn cuộc họp).

Khi đứng sau to trong động từ nguyên mẫu (to-infinitive), "be" thường xuất hiện trong các câu chỉ mong muốn hoặc kế hoạch, ví dụ: I want to be a doctor.” (Tôi muốn trở thành bác sĩ)

Một cách sử dụng phổ biến khác của be là trong câu mệnh lệnh để đưa ra yêu cầu hoặc lời khuyên, chẳng hạn như "Be careful!" (Hãy cẩn thận!).

Điều quan trọng cần nhớ là "be" không bao giờ được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc tiếp diễn. Nếu muốn diễn tả một hành động đã xảy ra, bạn phải dùng "been" thay vì "be".

3.2 Cách sử dụng "Been"

"Been" là dạng quá khứ phân từ (past participle) của be, và nó chỉ được sử dụng trong các thì hoàn thành. Khi đi kèm với have/has/had, been giúp diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I have been busy all day. (Tôi đã bận rộn cả ngày).
  • She has been very helpful. (Cô ấy đã rất hữu ích

Một cách sử dụng quan trọng khác của been là trong câu bị động ở thì hoàn thành. Trong trường hợp này, been đi kèm với động từ phân từ hai (V3) để nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành bởi một tác nhân khác. 

Ví dụ: The project has been completed successfully. (Dự án đã được hoàn thành thành công)

Điều cần lưu ý là "been" không đứng một mình mà luôn cần đi kèm với trợ động từ như have, has hoặc had. Nếu muốn diễn tả một hành động đang diễn ra thay vì đã hoàn thành, bạn cần dùng "being" thay vì "been".

>> Xem thêm:

3.3 Cách sử dụng "Being"

"Being" là dạng hiện tại phân từ (present participle) của be. Nó thường được sử dụng trong câu bị động tiếp diễn, câu nhấn mạnh trạng thái tạm thời hoặc làm danh động từ (gerund)

  • Khi sử dụng trong câu bị động tiếp diễn, being đứng giữa động từ "to be" và động từ phân từ II (past participle). Ví dụ: The bridge is being repaired at the moment. (Cây cầu đang được sửa chữa ngay lúc này).
  • Being dùng để nhấn mạnh trạng thái tạm thời. Khi ai đó hành xử khác với bình thường, ta có thể dùng being để diễn tả sự thay đổi này. Ví dụ, trong câu "He is being very rude today." (Hôm nay anh ấy cư xử rất thô lỗ), being nhấn mạnh rằng đây chỉ là một hành vi tạm thời, không phải tính cách cố hữu của người đó. 
  • Being còn có thể đóng vai trò là danh động từ (gerund), được sử dụng sau các giới từ hoặc làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ, trong câu "Being honest is always a good choice." (Trung thực luôn là một lựa chọn tốt), từ being giúp biến tính từ "honest" thành một khái niệm chung, giống như một danh từ.

Điều cần nhớ là being khác với been ở chỗ being được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra, trong khi been dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành.

Phân biệt Be, Been và Being trong tiếng Anh

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1

Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau.

  1. The new shopping mall ______ built in the city.
    A. is being
    B. has been
    C. will be
    D. to be

  2. She apologized for ______ late to the meeting.
    A. be
    B. been
    C. being
    D. to be

  3. He ______ very rude today, which is unusual for him.
    A. is being
    B. has been
    C. is
    D. was

  4. The documents ______ reviewed by the manager.
    A. are being
    B. have being
    C. has been
    D. being

  5. I want ______ a doctor in the future.
    A. being
    B. been
    C. be
    D. to be

  6. The issue was ______ discussed when I arrived.
    A. been
    B. being
    C. be
    D. to be

  7. She has ______ to Paris three times.
    A. being
    B. be
    C. been
    D. is being

  8. Why are you ______ so nervous today?
    A. being
    B. be
    C. been
    D. was

  9. He must ______ more responsible for his work.
    A. been
    B. being
    C. be
    D. to be

  10. The new law has ______ introduced recently.
    A. being
    B. been
    C. be
    D. to be

  11. ______ kind is always a good thing.
    A. Being
    B. Been
    C. Be
    D. to be

  12. The problem is ______ discussed by the experts.
    A. has being
    B. is being
    C. been
    D. to be

  13. You should stop ______ so childish.
    A. been
    B. be
    C. being
    D. to be

  14. I have never ______ so excited before.
    A. be
    B. been
    C. being
    D. to be

  15. He hopes ______ successful one day.
    A. being
    B. be
    C. been
    D. to be

>> Xem thêm: Trọn bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ, có đáp án chi tiết

Bài tập 2

Đọc các câu dưới đây và đánh dấu đúng (✔) nếu câu chính xác hoặc sai (✘) nếu câu sai. Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng.

  1. I have being very tired lately. ( )
  2. She is being very happy today. ( )
  3. The house is being built by a famous architect. ( )
  4. He wants being a scientist in the future. ( )
  5. The issue has been solved. ( )
  6. Why are you being so kind to me today? ( )
  7. They have been to London before. ( )
  8. The project is been completed. ( )
  9. She apologized for be late. ( )
  10. Being polite helps in social interactions. ( )
  11. The car has being repaired. ( )
  12. I enjoy being around funny people. ( )
  13. He was being so talkative during the meeting. ( )
  14. This decision is being reconsidered. ( )
  15. She should been more careful with her words. ( )

Bài tập 3

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng be, been hoặc being phù hợp.

  1. The bridge is currently under construction. → The bridge ________________ built.
  2. She always acts politely. → She is ________________ polite today.
  3. I was very busy last week. → I have ________________ very busy lately.
  4. The workers are fixing the road. → The road ________________ repaired.
  5. He is acting very strangely today. → He is ________________ very strange today.
  6. I have traveled to many countries. → I have ________________ to many countries.
  7. They completed the task successfully. → The task has ________________ completed.
  8. She is behaving very rudely. → She is ________________ rude.
  9. The house was under renovation. → The house was ________________ renovated.
  10. His job is very stressful. → ________________ a manager is stressful.
  11. She was extremely helpful during the project. → She has ________________ very helpful.
  12. The students were making too much noise. → The students were ________________ too noisy.
  13. This rule was strictly followed. → This rule has ________________ strictly followed.
  14. The boss is treating his employees unfairly. → The employees ________________ treated unfairly.
  15. I always enjoy being outdoors. → ________________ outdoors is enjoyable.

Đăng ký test

ĐÁP ÁN BÀI TẬP VẬN DỤNG

BÀI 1:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. A
  5. D
  6. B
  7. C
  8. A
  9. C
  10. B
  11. A
  12. B
  13. C
  14. B
  15. D

BÀI 2:

  1. SaiI have been very tired lately.
  2. SaiShe is very happy today.
  3. Đúng
  4. SaiHe wants to be a scientist in the future.
  5. Đúng
  6. Đúng
  7. Đúng
  8. SaiThe project has been completed.
  9. SaiShe apologized for being late.
  10. Đúng
  11. SaiThe car has been repaired.
  12. Đúng
  13. Đúng
  14. Đúng
  15. Sai She should be more careful with her words.

      BÀI 3:

      1. The bridge is being built.
      2. She is being polite today.
      3. I have been very busy lately.
      4. The road is being repaired.
      5. He is being very strange today.
      6. I have been to many countries.
      7. The task has been completed.
      8. She is being rude.
      9. The house was being renovated.
      10. Being a manager is stressful.
      11. She has been very helpful.
      12. The students were being too noisy.
      13. This rule has been strictly followed.
      14. The employees are being treated unfairly.
      15. Being outdoors is enjoyable.

      >> Xem thêm;

      Kết luận

      Việc hiểu rõ và sử dụng đúng being trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc, tự nhiên và chính xác hơn trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp, làm chủ các cấu trúc quan trọng và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến, lộ trình khoa học và sự hướng dẫn tận tâm từ đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả!

      Đừng quên trải nghiệm khóa học thử miễn phí và khám phá phương pháp giảng dạy độc quyền tại Langmaster!

      CTA khoá 1 kèm 1

      >> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

      Bên cạnh đó, bạn có thể trải nghiệm trực tiếp phương pháp Siêu phản xạ độc quyền tại Langmaster bằng cách tham gia Chuỗi Webinar "Siêu Phản Xạ" – Tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu cho người đi làm ngay tại đây:

      Thời gian: 20h tối thứ 4 hàng tuần
      Hình thức: Học qua Zoom – Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!

      Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      • Chứng chỉ IELTS 7.5
      • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
      • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

      • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
      • Học online chất lượng như offline.
      • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
      • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

      Chi tiết


      Bài viết khác

      Let's chat