ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Verb Form là gì? Các dạng verb form trong tiếng Anh và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, động từ (verb) đóng vai trò quan trọng, thành phần không thể thiếu để tạo nên câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, động từ không chỉ có một dạng duy nhất mà thay đổi tùy thuộc vào ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ cách dùng, bạn cần nắm vững các verb form. Vậy verb form là gì, có những dạng nào và cách áp dụng chúng ra sao? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết sau đây.

1. Verb form là gì?

Verb form trong tiếng Anh là các hình thức khác nhau của một động từ, được sử dụng để phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh của câu. Tùy thuộc vào thì (thời gian), ngôi (chủ ngữ), số (số ít hay số nhiều) hoặc chức năng trong câu, động từ sẽ thay đổi hình thức để diễn đạt ý nghĩa chính xác.

Verb form là gì?

Ví dụ, động từ go (đi) có thể biến đổi thành:

  • Nguyên mẫu: to go (dùng để diễn đạt hành động chưa xác định thời gian, như “đi”).
  • Quá khứ đơn: went (diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, như “đã đi”).
  • Hiện tại phân từ: going (dùng trong các thì tiếp diễn, như “đang đi”).
  • Quá khứ phân từ: gone (dùng trong thì hoàn thành hoặc câu bị động, như “đã đi”).
  • Ngôi thứ ba số ít: goes (dùng khi chủ ngữ là he, she, it ở thì hiện tại đơn, như “đi”).

Trong tiếng Anh, động từ là phần cốt lõi của câu. Một câu hoàn chỉnh luôn cần có động từ, và việc dùng đúng verb form sẽ đảm bảo rằng câu văn không chỉ chính xác về mặt ngữ pháp mà còn dễ hiểu với người nghe hoặc người đọc. Nếu dùng sai verb form, câu của bạn có thể trở nên khó hiểu hoặc sai ý nghĩa.

>>> Xem thêm:

2. Các dạng Verb form cơ bản trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ (verb) có thể được biến đổi thành nhiều dạng khác nhau để phù hợp với ngữ pháp, thì, và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các dạng verb form cơ bản mà người học tiếng Anh cần hiểu rõ để sử dụng chính xác trong giao tiếp cũng như trong văn viết.

Các dạng Verb form cơ bản trong tiếng Anh

2.1. Động từ nguyên mẫu (Infinitive)

Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản nhất của động từ, chưa bị thay đổi bởi bất kỳ yếu tố ngữ pháp nào. Nó thường được sử dụng để nói về một hành động, mục đích, hoặc làm thành phần bổ trợ cho các động từ khác trong câu. Có hai loại động từ nguyên mẫu: nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) và nguyên mẫu không “to” (bare-infinitive).

Nguyên mẫu có “to” được dùng sau các động từ như want, need, decide, plan hoặc khi diễn tả mục đích. Đây là dạng động từ phổ biến trong giao tiếp và văn viết. Ví dụ:

  • I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
  • She decided to visit her grandparents. (Cô ấy quyết định thăm ông bà.)
  • He studies hard to pass the exam. (Anh ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

Trong khi đó, nguyên mẫu không “to” thường được sử dụng sau các động từ khuyết thiếu (can, must, should) hoặc các động từ đặc biệt như let, make. Dạng này thể hiện sự linh hoạt và thường được dùng trong câu ngắn gọn. Ví dụ:

  • You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Let him explain his idea. (Hãy để anh ấy giải thích ý tưởng của mình.)

>>> Xem thêm: Phân biệt dạng động từ V BARE, V-ING và To V

2.2. Động từ ở ngôi thứ ba số ít

Trong thì hiện tại đơn (present simple tense), động từ thay đổi hình thức khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Đây là một quy tắc ngữ pháp cơ bản nhưng lại dễ bị nhầm lẫn, đặc biệt với người mới học tiếng Anh.

Để sử dụng đúng, bạn cần nhớ rằng hầu hết các động từ sẽ thêm -s ở cuối khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít. Ví dụ:

  • He works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
  • She eats lunch at 12 p.m. (Cô ấy ăn trưa lúc 12 giờ trưa.)

Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng -ch, -sh, -s, -x, -o, bạn cần thêm -es vào cuối. Ví dụ:

  • She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)
  • He goes to school by bus. (Anh ấy đi học bằng xe buýt.)

Một trường hợp đặc biệt khác là khi động từ kết thúc bằng phụ âm + y, bạn cần đổi y thành -ies. Ví dụ:

  • He studies English every night. (Anh ấy học tiếng Anh mỗi tối.)
  • She tries her best to win. (Cô ấy cố gắng hết sức để chiến thắng.)

Ngoài ra, một số động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -s hoặc -es khi chia ở ngôi thứ ba số ít. Điển hình là động từ have, khi chủ ngữ là he, she, it (ngôi thứ ba số ít), động từ này sẽ biến đổi thành has thay vì haves như các động từ thông thường.

Ví dụ:

  • I have a new laptop. (Tôi có một chiếc máy tính mới.) → Ở đây, chủ ngữ là "I" nên động từ vẫn giữ nguyên dạng have.
  • She has a new laptop. (Cô ấy có một chiếc máy tính mới.) → Khi chủ ngữ là "she" (ngôi thứ ba số ít), động từ have biến đổi thành has.

Việc sử dụng chính xác động từ ở ngôi thứ ba số ít sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, đặc biệt trong các tình huống miêu tả hoặc kể về người khác

>>> Xem thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh và bài tập có đáp án chi tiết

2.3. Verb form quá khứ đơn

Quá khứ đơn là dạng động từ được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là thì thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi kể chuyện hoặc mô tả sự kiện.

Với động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm -ed vào cuối động từ. Quy tắc này đơn giản và dễ nhớ. Ví dụ:

  • They played soccer yesterday. (Họ đã chơi bóng đá ngày hôm qua.)
  • She worked late last night. (Cô ấy đã làm việc muộn tối qua.)

Tuy nhiên, động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed mà có dạng quá khứ riêng. Ví dụ:

  • go → went: She went to the park yesterday. (Cô ấy đã đến công viên hôm qua.)
  • write → wrote: He wrote a letter to his friend. (Anh ấy đã viết một lá thư cho bạn mình.)

Để sử dụng thành thạo dạng quá khứ đơn, bạn cần học thuộc danh sách động từ bất quy tắc, vì nhóm này xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và văn viết.

2.4. Verb form quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ là một dạng động từ đặc biệt được sử dụng trong các thì hoàn thành và câu bị động. Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học tạo ra các câu phức tạp hơn.

Đối với động từ có quy tắc, quá khứ phân từ giống hệt với quá khứ đơn, bằng cách thêm -ed vào động từ gốc. Ví dụ:

  • She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • The cake was baked by my mom. (Chiếc bánh được làm bởi mẹ tôi.)

Đối với động từ bất quy tắc, dạng quá khứ phân từ cần được học thuộc riêng. Ví dụ:

  • write → written: The report was written by John. (Bản báo cáo được viết bởi John.)
  • go → gone: She has gone to Paris. (Cô ấy đã đến Paris.)

Quá khứ phân từ thường xuất hiện trong các câu sử dụng thì hoàn thành hoặc bị động. Ví dụ:

  • I have already eaten breakfast. (Tôi đã ăn sáng rồi.)
  • The car was repaired by a professional. (Chiếc xe đã được sửa bởi một thợ chuyên nghiệp.)

Đăng ký test

2.5. Verb form hiện tại phân từ

Hiện tại phân từ là dạng động từ thêm -ing, được sử dụng trong các thì tiếp diễn, làm tính từ, hoặc danh động từ. Đây là dạng động từ phổ biến và dễ nhận biết trong cả văn nói và viết.

Trong các thì tiếp diễn, hiện tại phân từ kết hợp với động từ to be để mô tả hành động đang diễn ra. Ví dụ:

  • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • They were watching TV when I arrived. (Họ đang xem TV khi tôi đến.)

Khi làm tính từ, hiện tại phân từ được dùng để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc. Ví dụ:

  • The movie is interesting. (Bộ phim rất thú vị.)
  • It’s a boring lecture. (Đây là một bài giảng nhàm chán.)

Khi làm danh động từ, hiện tại phân từ đóng vai trò như một danh từ, thường đứng đầu câu hoặc sau các động từ như enjoy, avoid, keep. Ví dụ:

  • Swimming is good for your health. (Bơi lội rất tốt cho sức khỏe.)
  • She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

>>> Xem thêm: 30 động từ đi theo sau là gerund (V-ing) trong tiếng Anh

3. Các dạng của một số động từ phổ biến trong tiếng Anh

Các dạng của một số động từ phổ biến trong tiếng Anh

Việc nắm vững các dạng verb form là yếu tố quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng chính của động từ phổ biến trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tra cứu và hỗ trợ ghi nhớ từ vựng hiệu quả.

Động từ gốc

Nguyên mẫu (Infinitive)

Ngôi thứ ba số ít 

(3rd Person Singular)

Quá khứ đơn (Past Simple)

Quá khứ phân từ (Past Participle)

Hiện tại phân từ (Present Participle)

go

to go

goes

went

gone

going

do

to do

does

did

done

doing

be

to be

is/are

was/were

been

being

have

to have

has

had

had

having

make

to make

makes

made

made

making

eat

to eat

eats

ate

eaten

eating

write

to write

writes

wrote

written

writing

read

to read

reads

read

read

reading

see

to see

sees

saw

seen

seeing

run

to run

runs

ran

run

running

play

to play

plays

played

played

playing

study

to study

studies

studied

studied

studying

watch

to watch

watches

watched

watched

watching

take

to take

takes

took

taken

taking

say

to say

says

said

said

saying

give

to give

gives

gave

given

giving

speak

to speak

speaks

spoke

spoken

speaking

drink

to drink

drinks

drank

drunk

drinking

bring

to bring

brings

brought

brought

bringing

know

to know

knows

knew

known

knowing

understand

to understand

understands

understood

understood

understanding

begin

to begin

begins

began

begun

beginning

build

to build

builds

built

built

building

work

to work

works

worked

worked

working

need

to need

needs

needed

needed

needing

help

to help

helps

helped

helped

helping

call

to call

calls

called

called

calling

learn

to learn

learns

learned/learnt

learned/learnt

learning

open

to open

opens

opened

opened

opening

close

to close

closes

closed

closed

closing

Chú thích:

  • Một số động từ như learn có cả hai dạng quá khứ và quá khứ phân từ: learned (Mỹ), learnt (Anh).
  • Động từ be là bất quy tắc với nhiều dạng ở thì hiện tại (is, are) và quá khứ (was, were).

4. Bài tập về Verb form

Bài tập 1

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. She enjoys (read) ______ books in her free time.
  2. They (go) ______ to the park every Sunday morning.
  3. The cake (bake) ______ by my mom smells delicious.
  4. He (not/finish) ______ his homework yet.
  5. We (play) ______ football when it started to rain.
  6. I always try (help) ______ my friends when they need me.
  7. This book (write) ______ by a famous author in 1990.
  8. He (study) ______ English for three years.
  9. I saw her (dance) ______ at the party last night.
  10. They decided (visit) ______ their grandparents this weekend.
  11. She (run) ______ very fast to catch the bus yesterday.
  12. The flowers (water) ______ every morning by the gardener.
  13. While I (watch) ______ TV, the phone rang.
  14. The students (complete) ______ their assignments by the time the teacher arrived.
  15. He (not/want) ______ to join us for dinner tonight.

Bài tập 2

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.

  1. He enjoys ______ to music in his free time.
    A. listening
    B. listen
    C. listens
    D. listened

  2. The homework must ______ by tomorrow.
    A. finish
    B. finishing
    C. be finished
    D. finished

  3. She ______ every day to stay healthy.
    A. exercises
    B. exercise
    C. exercised
    D. exercising

  4. They ______ their grandparents last weekend.
    A. visit
    B. visited
    C. visiting
    D. visits

  5. He has ______ this book three times.
    A. read
    B. reading
    C. reads
    D. readed

  6. While I ______ dinner, the doorbell rang.
    A. cooked
    B. cooking
    C. was cooking
    D. cook

  7. The house ______ 10 years ago.
    A. build
    B. builds
    C. built
    D. was built

  8. She tried ______ the answer but failed.
    A. guess
    B. guessed
    C. guessing
    D. to guess

  9. If I ______ the exam, I will celebrate.
    A. pass
    B. passed
    C. passes
    D. passing

  10. The teacher ______ the homework carefully.
    A. checking
    B. check
    C. checks
    D. checked

  11. The cake ______ delicious yesterday.
    A. tastes
    B. tasted
    C. tasting
    D. taste

  12. She has ______ in this city for five years.
    A. lives
    B. live
    C. lived
    D. living

  13. ______ hard work brings success.
    A. To do
    B. Doing
    C. Do
    D. Done

  14. The man ______ to repair the car is very experienced.
    A. hiring
    B. hired
    C. to hire
    D. hires

  15. I look forward to ______ from you soon.
    A. hearing
    B. hear
    C. heard
    D. hears

Bài tập 3

Sử dụng các động từ trong ngoặc để hoàn thành câu với dạng đúng.

  1. My father often ______ (go) fishing at weekends.
  2. The documents ______ (send) to the manager yesterday.
  3. He promised ______ (help) me with my homework.
  4. They ______ (travel) to Japan three times.
  5. The dog ______ (bark) loudly when it saw a stranger.
  6. This room ______ (clean) every morning by the staff.
  7. I regret ______ (not/study) harder for the exam.
  8. She ______ (work) as a teacher since 2015.
  9. The child kept ______ (cry) until his mother came back.
  10. While they ______ (walk) in the park, it started to rain.
  11. The movie we watched last night ______ (be) very interesting.
  12. He finally succeeded in ______ (solve) the problem.
  13. The students are busy ______ (prepare) for the upcoming test.
  14. The car ______ (repair) by a mechanic right now.
  15. He dislikes ______ (talk) about his private life.

Bài tập 4

Mỗi câu dưới đây chứa một lỗi sai về verb form. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.

  1. She don’t likes reading books in her free time.
  2. They was playing football when the rain started.
  3. The cake bakes by my mom smells delicious.
  4. He haven’t finished his homework yet.
  5. I want to inviting you to my birthday party.
  6. While I watching TV, the phone rang.
  7. She decided to visits her grandparents this weekend.
  8. The flowers waters every morning by the gardener.
  9. The movie was very bored last night.
  10. They has traveled to Japan three times.
  11. He promises to help me solving the problem.
  12. The documents sented to the manager yesterday.
  13. She dislikes talking about her private lives.
  14. My father often goes fish at weekends.
  15. He don’t want to join us for dinner tonight.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

ĐÁP ÁN:

Bài tập 1:

  1. reading
  2. go
  3. baked
  4. has not finished
  5. were playing
  6. to help
  7. was written
  8. has been studying
  9. dancing
  10. to visit
  11. ran
  12. are watered
  13. was watching
  14. had completed
  15. does not want

Bài tập 2:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. B
  5. A
  6. C
  7. D
  8. D
  9. A
  10. C
  11. B
  12. C
  13. B
  14. B
  15. A

Bài tập 3:

  1. goes
  2. were sent
  3. to help
  4. have traveled
  5. barked
  6. is cleaned
  7. not studying
  8. has worked
  9. crying
  10. were walking
  11. was
  12. solving
  13. preparing
  14. is being repaired
  15. talking

Bài tập 4:

  1. don’t → doesn’t
  2. was → were
  3. bakes → baked
  4. haven’t → hasn’t
  5. inviting → invite
  6. watching → watched
  7. visits → visit
  8. waters → is watered
  9. bored → boring
  10. has → have
  11. solving → solve
  12. sented → sent
  13. lives → life
  14. goes fish → goes fishing
  15. don’t → doesn’t

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các verb form là nền tảng không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Bài viết trên đã cung cấp kiến thức chi tiết và bài tập thực hành đa dạng để bạn củng cố kỹ năng của mình. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những gì đã học vào thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả nhất. Chúc bạn học tốt!

Bên cạnh đó, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp. 

Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân. 

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác