TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THÚ Y THÔNG DỤNG

Ngày nay, khi xã hội ngày càng phát triển, bất kỳ ngành nghề nào cũng yêu cầu khả năng sử dụng tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thú y nhé. Đây là một chủ đề từ tiếng Anh đặc biệt hữu ích đối với những người đang theo đuổi ngành này và đồng thời cũng rất mới, thú vị và có tính ứng dụng cao trong cuộc sống nữa đấy. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thú y hay nhất

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Chăn nuôi thú y chung

  • Veterinarian (n) - /ˌvɛtərəˈnɛriən/ - Bác sĩ thú y
  • Animal clinic (n) - /ˈænɪməl ˈklɪnɪk/ - Phòng khám thú y
  • Pet owner (n) - /pɛt ˈoʊnər/ - Chủ nuôi thú cưng
  • Animal welfare (n) - /ˈænɪməl ˈwɛlˌfɛr/ - Phúc lợi động vật
  • Vaccination (n) - /ˌvæk sɪˈneɪʃən/ - Tiêm chủng
  • Diagnosis (n) - /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ - Chẩn đoán
  • Treatment (n) - /ˈtriːtmənt/ - Điều trị
  • Surgery (n) - /ˈsɜrʤəri/ - Phẫu thuật
  • Medical record (n) - /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkərd/ - Hồ sơ y tế
  • Laboratory (n) - /ˈlæbərətɔri/ - Phòng thí nghiệm
  • Breeding (n) - /ˈbridɪŋ/ - Chăn nuôi, lai tạo
  • Nutrition (n) - /nuːˈtrɪʃən/ - Dinh dưỡng
  • Disease control (n) - /dɪˈziz kənˈtroʊl/ - Kiểm soát bệnh tật
  • Reproduction (n) - /ˌriːprəˈdʌkʃən/ - Sự sinh sản
  • Animal feed (n) - /ˈænɪməl fiːd/ - Thức ăn cho động vật
  • Genetic selection (n) - /dʒəˈnɛtɪk sɪˈlɛkʃən/ - Lựa chọn di truyền
  • Zoology (n) - /zoʊˈɒlədʒi/ - Động vật học

null

2. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật và vật nuôi 

  • Canine (n) - /ˈkeɪnaɪn/ - Loài chó
  • Feline (n) - /ˈfiːlaɪn/ - Loài mèo
  • Equine (n) - /ˈɛkwɪn/ - Loài ngựa
  • Bovine (n) - /ˈboʊvaɪn/ - Loài bò
  • Porcine (n) - /ˈpɔrsaɪn/ - Loài lợn
  • Avian (n) - /ˈeɪviən/ - Loài chim
  • Reptile (n) - /ˈrɛpˌtaɪl/ - Loài bò sát
  • Rodent (n) - /ˈroʊdənt/ - Loài gặm nhấm
  • Dog (n) - /dɔg/ - Chó
  • Cat (n) - /kæt/ - Mèo
  • Bird (n) - /bɜrd/ - Chim
  • Fish (n) - /fɪʃ/ - Cá
  • Rabbit (n) - /ˈræbɪt/ - Thỏ
  • Hamster (n) - /ˈhæmstər/ - Chuột đồng
  • Guinea pig (n) - /ˈɡɪni pɪɡ/ - Chuột lang nhà
  • Turtle (n) - /ˈtɜrtl/ - Rùa
  • Horse (n) - /hɔrs/ - Ngựa
  • Ferret (n) - /ˈfɛrɪt/ - Chồn
  • Parrot (n) - /ˈpærət/ - Vẹt
  • Mouse (n) - /maʊs/ - Chuột
  • Rat (n) - /ræt/ - Chuột
  • Gerbil (n) - /ˈdʒɜrbɪl/ - Chuột đồng bánh xe
  • Goldfish (n) - /ˈɡoʊldfɪʃ/ - Cá vàng
  • Canary (n) - /ˈkænəri/ - Chim sẻ
  • Tortoise (n) - /ˈtɔrtəs/ - Rùa đất
  • Hedgehog (n) - /ˈhɛdʒhɔɡ/ - Nhím
  • Lizard (n) - /ˈlɪzərd/ - Thằn lằn

XEM THÊM:  ​

500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y CẦN BIẾT 

⇒ ​​TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 39: GẶP BÁC SĨ 

null

3. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh thú y

  • Parasite (n) - /ˈpærəˌsaɪt/ - Sâu ký sinh
  • Infection (n) - /ɪnˈfɛkʃən/ - Nhiễm trùng
  • Allergy (n) - /ˈælərdʒi/ - Dị ứng
  • Arthritis (n) - /ɑrˈθraɪtɪs/ - Viêm khớp
  • Diabetes (n) - /ˌdaɪəˈbiːtɪs/ - Tiểu đường
  • Respiratory (adj) - /rɪˈspɪrəˌtɔri/ - Thuộc hô hấp
  • Gastrointestinal (adj) - /ˌɡæstroʊɪnˈtɛstɪnəl/ - Thuộc tiêu hóa

4. Từ vựng tiếng Anh về các loại dược phẩm thú y

  • Medication (n) - /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ - Thuốc
  • Antibiotic (n) - /ˌæntaɪˈbaɪɑtɪk/ - Kháng sinh
  • Analgesic (n) - /ˌænəlˈdʒiːzɪk/ - Thuốc giảm đau
  • Antipyretic (n) - /ˌæntaɪpaɪˈrɛtɪk/ - Thuốc hạ sốt
  • Dewormer (n) - /ˈdiwɔrmər/ - Thuốc tẩy giun
  • Painkiller (n) - /ˈpeɪnˌkɪlər/ - Thuốc giảm đau
  • Antifungal (n) - /ˌæntiˈfʌŋɡəl/ - Thuốc chống nấm
  • Anti-inflammatory (n) - /ˌæntiɪnˈflæməˌtɔri/ - Thuốc chống viêm
  • Vaccination schedule (n) - /ˌvæk sɪˈneɪʃən ˈskɛdʒuːl/ - Lịch tiêm chủng
  • Topical ointment (n) - /ˈtɑpɪkəl ˈɔɪntmənt/ - Kem bôi da

5. Từ vựng tiếng Anh về cơ cấu phòng khám Thú y

  • Examination room (n) - /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən rum/ - Phòng khám
  • Operating room (n) - /ˈɑpəˌreɪtɪŋ rum/ - Phòng phẫu thuật
  • X-ray machine (n) - /ˈɛksˌreɪ məˈʃin/ - Máy X-quang
  • Veterinary nurse (n) - /ˈvɛtəˌnɛri ˈnɜrs/ - Y tá thú y
  • Animal cage (n) - /ˈænɪməl keɪdʒ/ - Lồng động vật
  • Medical records (n) - /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkərdz/ - Hồ sơ y tế
  • Animal scale (n) - /ˈænɪməl skeɪl/ - Cân động vật
  • Treatment area (n) - /ˈtritmənt ˈɛriə/ - Khu vực điều trị
  • Isolation ward (n) - /ˌaɪsəˈleɪʃən wɔrd/ - Khu vực cách ly
  • Sterilization equipment (n) - /ˌstɛrəlaɪˈzeɪʃən ɪˈkwɪpmənt/ - Thiết bị tiệt trùng
  • Examination light (n) - /ɪgˌzæmɪˈneɪʃən laɪt/ - Đèn khám bệnh
  • Microscope (n) - /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ - Kính hiển vi
  • Surgical suite (n) - /ˈsɜrdʒɪkəl swit/ - Phòng phẫu thuật

Xem thêm: 

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

II. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Thú y

1. Mẫu câu nói về cách chăm sóc thú cưng 

  • I recommend bringing your pet in for an annual check-up to ensure their well-being. (Tôi đề nghị bạn đưa thú cưng của mình đến kiểm tra hàng năm để đảm bảo sức khỏe của chúng.)
  • During the routine health examination, we will check for any signs of illness or abnormalities. (Trong quá trình kiểm tra sức khỏe thông thường, chúng tôi sẽ kiểm tra xem có dấu hiệu bệnh tật hoặc bất thường nào không.)
  • Puppies should receive their first set of vaccinations at six weeks. (Cún con nên nhận bộ tiêm phòng đầu tiên của mình ở tuổi sáu tuần.)
  • We'll discuss the vaccination schedule to ensure your pet is protected from common diseases. (Chúng ta sẽ thảo luận về lịch trình tiêm phòng để đảm bảo thú cưng của bạn được bảo vệ khỏi các bệnh thông thường.)

2. Mẫu câu nói về dinh dưỡng và chế độ ăn cho thú cưng

  • I recommend a diet rich in lean proteins and vegetables to keep your pet healthy. (Tôi đề nghị một chế độ ăn uống giàu protein và rau cải để duy trì sức khỏe cho thú cưng của bạn.)
  • To prevent obesity in your pet, it's important to control portion sizes and provide regular exercise. (Để ngăn ngừa béo phì cho thú cưng của bạn, việc kiểm soát lượng ăn và cung cấp việc tập thể dục đều rất quan trọng.)
  • A well-balanced diet is essential for maintaining your pet's overall health and vitality. (Một chế độ ăn cân đối là quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể và sức sống của thú cưng của bạn.)
  • Let's discuss a nutrition plan tailored to your pet's specific needs and dietary restrictions. (Hãy thảo luận về một kế hoạch dinh dưỡng được tùy chỉnh cho nhu cầu cụ thể và hạn chế dinh dưỡng của thú cưng của bạn.)

3. Mẫu câu nói về phương pháp điều trị và sử dụng thuốc

  • The prescribed medication should be administered according to the veterinarian's instructions. (Loại thuốc được kê đơn nên được dùng theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.)
  • For this condition, we'll need to give your pet antibiotics to combat the infection. (Đối với tình trạng này, chúng tôi sẽ cần phải sử dụng kháng sinh để chống lại nhiễm trùng.
  • The surgery will require general anesthesia, and your pet will need some time to recover afterward. (Cuộc phẫu thuật sẽ yêu cầu gây mê toàn thân, và thú cưng của bạn sẽ cần một thời gian để phục hồi sau đó.)
  • We'll need to perform a dental procedure to address the issue with your pet's teeth. (Chúng tôi sẽ cần tiến hành một ca phẫu thuật răng để giải quyết vấn đề về răng của thú cưng của bạn.)

null

III. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Thú y

Lisa: Hi, I'm Lisa. I have a new puppy, and I'm not sure what to do.
(Lisa: Xin chào, tôi là Lisa. Tôi có mới nuôi một chú cún con, và tôi không chắc chắn phải làm gì.)

John: Hi Lisa, I'm John, a veterinarian. Nice to meet you. Don't worry; I'm here to help. What seems to be the problem?
(John: Chào Lisa, tôi là John, một bác sĩ thú y. Rất vui được gặp bạn. Đừng lo, tôi ở đây để giúp đỡ. Có vấn đề gì đã xảy ra vậy?)

Lisa: Well, my puppy, Max, has been scratching a lot lately, and he seems really itchy.
(Lisa: Chú cún con của tôi, Max, đã ngứa nhiều gần đây và có vẻ rất khó chịu.)

John: I see. It could be due to fleas or allergies. Let's take a look. Can you describe his symptoms in more detail?
(John: Tôi hiểu. Đó có thể là do bọ chét hoặc dị ứng. Hãy để tôi kiểm tra. Bạn có thể mô tả các triệu chứng của nó chi tiết hơn không?)

Lisa: Sure. He's been scratching his ears and chewing on his paws. I noticed some redness on his skin too.
(Lisa: Tất nhiên. Nó đã gãi tai và ngậm bàn chân của nó. Tôi thấy da nó có một ít sưng đỏ.)

John: Thanks for the information, Lisa. It's possible that Max has allergies. We'll run some tests to confirm. In the meantime, I recommend keeping him clean and avoiding any potential allergens.
(John: Cảm ơn bạn về thông tin, Lisa. Có thể Max của bạn bị dị ứng. Chúng tôi sẽ tiến hành một số xét nghiệm để xác nhận. Trong lúc chờ đợi, tôi khuyên bạn giữ cho nó sạch sẽ và tránh các nguy cơ có thể gây dị ứng.)

Lisa: Okay, I'll do that. What about his diet? Could that be causing the allergies?
(Lisa: Vậy à, tôi sẽ làm như vậy. Còn về chế độ ăn uống của nó, liệu có thể gây ra dị ứng không?)

John: Diet can be a factor. I suggest switching to a hypoallergenic dog food for now. It might help reduce his symptoms.
(John: Chế độ ăn uống cũng có thể là một nguyên nhân. Tôi đề xuất chuyển sang thức ăn dành cho chó có khả năng gây dị ứng trong thời gian này. Điều này có thể giúp giảm các triệu chứng của nó.)

Lisa: Alright, I'll look for that type of food. Should I bring him in for a check-up?
(Lisa: Được rồi, tôi sẽ tìm mua loại thức ăn đó. Liệu tôi có nên đưa nó đến kiểm tra sức khỏe không?)

John: Yes, it's a good idea. Let's schedule a check-up to get a better understanding of his condition. Is there a day that works for you?
(John: Vâng, đó là ý tưởng tốt. Hãy đặt lịch kiểm tra sức khỏe để có cái nhìn rõ hơn về tình trạng của nó. Ngày nào phù hợp với bạn?)

Lisa: How about Friday afternoon?
(Lisa: Chiều thứ sáu thì sao?)

John: That works for me. We'll see you and Max on Friday then. In the meantime, try to keep him comfortable and minimize his itching.
(John: Được, chiều thứ sáu ổn đấy. Trong lúc chờ đợi, hãy cố gắng giữ cho nó thoải mái và giảm thiểu sự ngứa ngáy.)

Lisa: Thank you, John. I appreciate your help.
(Lisa: Cảm ơn bạn, John. Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

John: You're welcome, Lisa. We'll take good care of Max.
(John: Không có gì, Lisa. Chúng tôi sẽ chăm sóc Max tốt.)

Xem thêm:

Langmaster - Nói tiếng Anh về chủ đề THÚ CƯNG [Học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc] 

Đăng ký ngay: 

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Thú y hay nhất. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho công việc của bạn. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí TẠI ĐÂY để lựa chọn chủ đề từ vựng phù hợp với bản thân nhé. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!



Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác