Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

400+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DẦU KHÍ THÔNG DỤNG NHẤT

Bạn đang làm việc trong ngành dầu khí và phải giao tiếp ngoại ngữ thường xuyên ? Bạn có thể tham khảo bộ 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí thông dụng nhất Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp dưới đây để tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc. Cùng học nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí

1.1 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí thông dụng nhất 

a. Từ vựng các vị trí trong ngành dầu khí 

  • Petroleum Engineer /piˈtroʊliəm ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư chuyên về dầu khí
  • Drilling Engineer /ˈdrɪlɪŋ ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư chuyên về khoan
  • Production Engineer /prəˈdʌkʃən ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư chuyên về sản xuất
  • Reservoir Engineer /ˌrɛzəˈvwɑr ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư chuyên về tầng nguồn
  • Chemical Engineer /ˈkɛmɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư hóa học
  • Control Engineer /kənˈtroʊl ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư chuyên về điều khiển
  • Drilling Technician /ˈdrɪlɪŋ tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên chuyên về khoan
  • Production Technician /prəˈdʌkʃən tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên chuyên về sản xuất
  • Project Manager /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ (n): Người quản lý dự án
  • Drilling Contractor /ˈdrɪlɪŋ ˌkənˈtræktər/ (n): Nhà thầu khoan
  • Welder/ˈwɛldər/ (n): Thợ hàn
  • Geologist /dʒiˈɑlədʒɪst/ (n): Nhà địa chất
  • Geophysicist /dʒiːoʊˈfɪzɪsɪst/ (n): Nhà vật lý địa chất
  • Offshore Engineer /ˌɔfˈʃɔr ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư ngoại khơi
  • Safety Inspector /ˈseɪfti ɪnˈspɛktər/ (n): Thanh tra an toàn
  • Environmental Specialist /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈspɛʃəlɪst/ (n): Chuyên gia môi trường
  • Drilling Supervisor /ˈdrɪlɪŋ ˌsuːpərˈvaɪzər/ (n): Giám sát viên khoan
  • Pump Operator /pʌmp ˈɑpəˌreɪtər/ (n): Người vận hành máy bơm
  • Rig Manager /rɪg ˈmænɪdʒər/ (n): Quản lý giàn khoan
  • Mud Engineer /mʌd ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư về chất lỏng khoan
  • Subsea Engineer /ˈsʌbsiː ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư dưới biển
  • HSE Manager (Health, Safety, and Environment Manager) /eɪʧ ɛs ˈiː ˌmænɪdʒər/ (n): Quản lý Sức khỏe, An toàn, và Môi trường
  • Quality Control Inspector /ˈkwɑləti kənˈtroʊl ɪnˈspɛktər/ (n): Thanh tra kiểm tra chất lượng
  • Instrumentation Technician /ˌɪnstrʊmɛnˈteɪʃən tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên điều khiển
  • Corrosion Engineer  /kəˈroʊʒən ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư chống ăn mòn
  • Pump Technician /pʌmp tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên máy bơm
  • Pipeline Engineer /ˈpaɪpˌlaɪn ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư đường ống
  • Subsurface Engineer /ˈsʌbsɜrfɪs ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư dưới lòng đất
  • Health and Safety Officer /hɛlθ ənd ˈseɪfti ˈɔfɪsər/ (n): Sĩ quan y tế và an toàn
  • Drilling Fluids Engineer /ˈdrɪlɪŋ fluːɪdz ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư chuyên về chất lỏng khoan
  • Wellhead Technician /ˈwɛlˌhɛd tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên đầu giếng
  • Facilities Engineer /fəˈsɪlɪtiz ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư cơ sở vật chất
  • Structural Engineer /ˈstrʌkʃərəl ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư kết cấu
  • Supply Chain Manager /səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪdʒər/ (n): Quản lý chuỗi cung ứng
  • Subsurface Geologist /ˈsʌbsɜrfɪs dʒiˈɑlədʒɪst/ (n): Nhà địa chất chuyên về tầng nguồn
  • Well Logging Engineer /wɛl ˈlɔgɪŋ ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư chuyên về ghi chú giếng
  • Refinery Operator /rɪˈfaɪnəri ˈɑpəˌreɪtər/ (n): Người vận hành nhà máy lọc dầu
  • Petrophysicist /ˌpɛtroʊˈfɪzɪsɪst/ (n): Nhà vật lý địa chất dầu khí
  • Pipeline Inspector /ˈpaɪpˌlaɪn ɪnˈspɛktər/ (n): Thanh tra đường ống
  • Reservoir Geologist /ˈrɛzəˌvwɑr dʒiˈɑlədʒɪst/ (n): Nhà địa chất chuyên về tầng nguồn
  • Offshore Technician /ˌɔfˈʃɔr tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên ngoại khơi
  • Rotating Equipment Engineer /ˈroʊˌteɪtɪŋ ɪˈkwɪpmənt ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư chuyên về thiết bị quay
  • Flow Assurance Engineer /floʊ əˈʃʊrəns ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư bảo đảm lưu lượng
  • Subsea Inspector /ˈsʌbˌsi ɪnˈspɛktər/ (n): Thanh tra dưới biển
  • Loss Prevention Engineer /lɔs prɪˈvɛnʃən ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư ngăn chặn tổn thất
  • Drilling Fluids Technician /ˈdrɪlɪŋ fluːɪdz tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên chất lỏng khoan
  • Metering Engineer /ˈmiːtərɪŋ ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): Kỹ sư đo lường
  • Seismic Analyst /ˈsaɪzmɪk ˌænəˈlɪst/ (n): Nhà phân tích địa chấn
  • Instrumentation and Control Technician /ˌɪnstrʊmɛnˈteɪʃən ənd kənˈtroʊl tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên điều khiển và đo lường
  • Marine Operations Manager /məˈriːn ˌɑpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/ (n): Quản lý hoạt động biển

null

Từ vựng các vị trí trong ngành dầu khí 

Xem thêm: 

=> 500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y CẦN BIẾT

=> 400+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG BẠN NÊN BIẾT

=> 500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ ĐẦY ĐỦ NHẤT

b. Từ vựng các loại dầu khí 

  • Diesel Oil /ˈdiːzəl ɔɪl/ (n):Dầu diezen
  • Condensate /ˈkɑndənˌseɪt/ (n):Dầu ngưng, khí ngưng
  • Black Oil /blæk ɔɪl/ (n):Dầu đen
  • Light Crude Oil /laɪt kruːd ɔɪl/ (n):Dầu thô nhẹ
  • Kerosene /ˌkɛroʊˈsiːn/ (n):Dầu hỏa
  • Brent Crude /brɛnt kruːd/ (n):Dầu Brent
  • Crude Oil /kruːd ɔɪl/ (n):Dầu thô
  • LSFO (Low Sulfur Fuel Oil) /loʊ ˈsʌlfər fjuːl ɔɪl/ (n):Dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp
  • Road Oil /roʊd ɔɪl/ (n):Dầu rải đường
  • Asphalt Base Crude /ˈæsfɔlt beɪs kruːd/ (n):Dầu thô nền asphalt
  • FOD (Fuel Oil Domestique) /fjuːl ɔɪl ˌdɒmɛsˈtiːk/ (n):Dầu đốt nóng
  • Diesel Fuel /ˈdiːzəl fjuːl/ (n):Nhiên liệu diesel
  • Petroleum /pəˈtroʊliəm/ (n):Dầu mỏ, dầu khí
  • Low Sulfur Crude /loʊ ˈsʌlfər kruːd/ (n):Dầu thô ít lưu huỳnh
  • Green Oil /ɡriːn ɔɪl/ (n):Dầu xanh
  • HLS (Heavy Louisiana Sweet) /ˈhɛvi luˌiːziˈænə swiːt/ (n):Dầu thô ngọt, nặng Louisiana
  • HSFO (High Sulfur Fuel Oil) /haɪ ˈsʌlfər fjuːl ɔɪl/ (n):Dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh cao
  • Fuel Oil (FO) /fjuːl ɔɪl/ (n):Dầu mazut, dầu nhiên liệu
  • Lubricants /ˈluːbrɪkənts/ (n):Dầu bôi trơn
  • Coal Oil /koʊl ɔɪl/ (n):Dầu than đá
  • Heavy Crude Oil /ˈhɛvi kruːd ɔɪl/ (n):Dầu nặng
  • Bleached Oil /bliʧt ɔɪl/ (n):Dầu mất màu
  • LLS (Light Louisiana Sweet) /laɪt luˌiːziˈænə swiːt/ (n):Dầu thô ngọt, nhẹ Louisiana

null

Từ vựng các loại dầu khí 

c. Từ vựng các công cụ trong ngành dầu khí

  • Drill Bit /drɪl bɪt/ (n):Mũi khoan
  • Drill Rig /drɪl rɪg/ (n):Cỗ máy khoan
  • Derrick /ˈdɛrɪk/ (n):Tháp khoan
  • Pumpjack /ˈpʌmpdʒæk/ (n):Cỗ máy bơm dầu
  • Blowout Preventer (BOP) /ˈbloʊaʊt prɪˈvɛntər/ (n):Bộ chặn tràn dầu
  • Casing /ˈkeɪsɪŋ/ (n):Ống bọc
  • Wellhead /ˈwɛlˌhɛd/ (n):Đỉnh giếng
  • Mud Pump /mʌd pʌmp/ (n):Bơm bùn
  • Top Drive /tɒp draɪv/ (n):Động cơ trên đỉnh
  • Downhole Tools /daʊnhoʊl tuːlz/ (n):Công cụ trong giếng
  • Submersible Pump /səbˈmɜrsəbl pʌmp/ (n):Bơm ngâm
  • Mud Motor /mʌd ˈmoʊtər/ (n):Động cơ bùn
  • Wireline /ˈwaɪr.laɪn/ (n):Dây cáp
  • Logging Tool /ˈlɒgɪŋ tuːl/ (n):Công cụ ghi nhật ký
  • Seismic Survey Equipment /ˈsaɪzmɪk ˈsɜrveɪ ɪkwɪpmənt/ (n):Thiết bị khảo sát địa chấn
  • Pigging Equipment /ˈpɪɡɪŋ ɪkwɪpmənt/ (n):Thiết bị làm sạch đường ống
  • Separator /ˈsɛpəˌreɪtər/ (n):Máy tách
  • Refinery /rɪˈfaɪnəri/ (n):Nhà máy lọc dầu
  • Compressor /kəmˈprɛsər/ (n):Máy nén khí
  • Turbine /ˈtɜrbaɪn/ (n):Tuabin
  • Centrifuge /ˈsɛntrɪfjuːdʒ/ (n):Máy ly tâm
  • Gas Turbine /ɡæs ˈtɜrbaɪn/ (n):Tuabin khí
  • Diesel Generator /ˈdiːzl ˈdʒɛnəˌreɪtər/ (n):Máy phát điện dầu
  • Electrical Submersible Pump (ESP) /ɪˈlɛktrɪkl səbˈmɜrsəbl pʌmp/ (n):Bơm ngâm điện
  • Geothermal Drilling Rig /ˌdʒiːoʊˈθɜrməl ˈdrɪlɪŋ rɪɡ/ (n):Cỗ máy khoan nhiệt địa
  • Jet Pump /dʒɛt pʌmp/ (n):Bơm phun
  • Perforating Gun /ˈpɜrfəˌreɪtɪŋ ɡʌn/ (n):Súng đục lỗ
  • Casing Scraper /ˈkeɪsɪŋ ˈskreɪpər/ (n):Kéo bốc ống bọc
  • Fishing Tool /ˈfɪʃɪŋ tuːl/ (n):Công cụ lấy đồ trong giếng
  • Solids Control Equipment /ˈsɑlɪdz kənˈtroʊl ɪkwɪpmənt/ (n):Thiết bị kiểm soát chất rắn
  • Packer /ˈpækər/ (n):Bộ gắn kín
  • Swabbing Tool /ˈswɑbɪŋ tuːl/ (n):Công cụ thấm dầu
  • Fracturing Pump /ˈfrækʃərɪŋ pʌmp/ (n):Bơm nứt đá
  • Geophone /ˈdʒiːoʊˌfoʊn/ (n):Thiết bị thu sóng địa chấn
  • Flowmeter /ˈfloʊˌmiːtər/ (n):Bộ đo lưu lượng

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

  • Shale Shaker /ʃeɪl ˈʃeɪkər/ (n):Máy lọc bùn
  • Annular BOP /ˈænjuˌlər biːoʊˈpiː/ (n):BOP hình vòng
  • Safety Valve /ˈseɪfti vælv/ (n):Van an toàn
  • Jackup Rig /ˈdʒækʌp rɪg/ (n):Cỗ máy khoan nâng hạ
  • Wellbore /ˈwɛlbɔr/ (n):Lỗ giếng
  • Coiled Tubing Unit /ˈkɔɪld ˈtuːbɪŋ ˈjuːnɪt/ (n):Đơn vị ống cuộn
  • Drill Collar /drɪl ˈkɑlər/ (n):Cổ khoan
  • Mud Tank /mʌd tæŋk/ (n):Bể bùn
  • Manifold /ˈmænəˌfoʊld/ (n):Mạng ống
  • Blowdown Valve /bloʊˈdaʊn vælv/ (n):Van xả dầu
  • Subsea Tree /ˈsʌbˌsi ˈtri/ (n):Cây dưới biển
  • Well Control Panel /wɛl kənˈtroʊl ˈpænl/ (n):Bảng điều khiển giếng
  • Flare Stack /flɛr stæk/ (n):Ống khói
  • Bit Breaker /bɪt ˈbreɪkər/ (n):Công cụ thay mũi khoan
  • Ball Valve /bɔl vælv/ (n):Van cầu
  • Choke Manifold /ʧoʊk ˈmænəˌfoʊld/ (n):Mạng khí
  • Hydrocyclone /ˌhaɪdrəˈsaɪkloʊn/ (n):Cyclone tách bùn
  • Pit /pɪt/ (n):Hố chứa
  • Heat Exchanger /hit ɪksˈʧeɪndʒər/ (n):Trao đổi nhiệt
  • Drilling Mud /ˈdrɪlɪŋ mʌd/ (n):Bùn khoan
  • Borehole /ˈbɔrhoʊl/ (n):Lỗ khoan
  • Submersible Cable /səbˈmɜrsəbl ˈkeɪbl/ (n):Cáp ngâm
  • Perforation Gun /ˌpɜrfəˈreɪʃən ɡʌn/ (n):Súng đục lỗ
  • Mud Weight /mʌd weɪt/ (n):Trọng lượng bùn
  • BOP Stack /biːoʊˈpiː stæk/ (n):Chồng BOP
  • Blowout /ˈbloʊaʊt/ (n):Tràn dầu
  • Well Intervention /wɛl ˌɪntərˈvɛnʃən/ (n):Can thiệp giếng
  • Production Tubing /prəˈdʌkʃən ˈtuːbɪŋ/ (n):Ống sản xuất
  • Wellhead Platform /wɛlˌhɛd ˈplætfɔrm/ (n):Nền đỉnh giếng

null

Từ vựng các công cụ trong ngành dầu khí 

  • Kill Line /kɪl laɪn/ (n):Đường tiêm dầu
  • BOP Control Panel /biːoʊˈpiː kənˈtroʊl ˈpænl/ (n):Bảng điều khiển BOP
  • Crown Block /kraʊn blɑk/ (n):Khối đỉnh
  • BOP Annular Preventer /biːoʊˈpiː ˈænjuˌlər prɪˈvɛntər/ (n):Chặn tràn hình vòng
  • Drilling Fluid /ˈdrɪlɪŋ fluɪd/ (n):Chất lỏng khoan
  • Spool /spul/ (n):Trục chính
  • Plug Valve /plʌɡ vælv/ (n):Van nắp chặn
  • Downhole Pressure /daʊnhoʊl ˈprɛʃər/ (n):Áp suất trong giếng
  • Casing Hanger /ˈkeɪsɪŋ ˈhæŋər/ (n):Khung ống bọc
  • Fracturing Fluid /ˈfrækʃərɪŋ fluɪd/ (n):Chất lỏng nứt đá
  • Manifold Valve /ˈmænəˌfoʊld vælv/ (n):Van mạng
  • Well Control Equipment /wɛl kənˈtroʊl ɪkwɪpmənt/ (n):Thiết bị kiểm soát giếng
  • Sucker Rod Pump /ˈsʌkər rɒd pʌmp/ (n):Bơm que
  • Rotary Table /ˈroʊtəri ˈteɪbəl/ (n):Bàn quay
  • Tubing Head /ˈtuːbɪŋ hɛd/ (n):Đầu ống sản xuất
  • Cementing Unit /sɪˈmɛntɪŋ ˈjuːnɪt/ (n):Đơn vị xi măng
  • Choke Valve /ʧoʊk vælv/ (n):Van khí
  • Blowout Preventer Control System /ˈbloʊaʊt prɪˈvɛntər kənˈtroʊl ˈsɪs.təm/ (n):Hệ thống điều khiển BOP
  • Downhole Pump /daʊnhoʊl pʌmp/ (n):Bơm trong giếng
  • Gas Separator /ɡæs ˈsɛpəˌreɪtər/ (n):Tách khí
  • Wellhead Equipment /wɛlˌhɛd ɪkwɪpmənt/ (n):Thiết bị đỉnh giếng
  • Shale Gas /ʃeɪl ɡæs/ (n):Khí đá phiến
  • Slickline /slɪklaɪn/ (n):Dây slickline (công cụ lấy mẫu)
  • Well Testing Equipment /wɛl ˈtɛstɪŋ ɪkwɪpmənt/ (n):Thiết bị kiểm tra giếng
  • Drill String /drɪl strɪŋ/ (n):Chuỗi khoan
  • Swivel /ˈswɪvəl/ (n):Móc xoay

Xem thêm: TRỌN BỘ CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU MỚI NHẤT

1.2 Thuật ngữ trong ngành dầu khí 

  • ASTM (American Society for Testing Materials) /ˈeɪ.s.tiːˈɛm/ (n):Hội kiểm nghiệm vật liệu Mỹ
  • Additive /ˈædɪtɪv/ (n):Chất phụ gia
  • Cloud Point /klaʊd pɔɪnt/ (n):Điểm mù
  • Crude Oil Qualities /kruːd ɔɪl ˈkwɑlətiz/ (n):Chất lượng dầu thô
  • Black Oil /blæk ɔɪl/ (n):Dầu đen
  • Acre-Yield /ˈeɪkər jild/ (n):Sản lượng theo acre
  • Catalytic Reforming /ˌkætəˈlɪtɪk rɪˈfɔrmɪŋ/ (n):Phương pháp reforming xúc tác
  • Aniline Point /ˈænəliːn pɔɪnt/ (n):Điểm anilin
  • API (American Petroleum Institute) /ˌeɪ.piːˈaɪ/ (n):Viện Dầu khí Mỹ
  • Bloom /bluːm/ (n):Sự huỳnh quang của dầu
  • Antisludge Agent /ˌæntiˈslʌdʒ ˈeɪdʒənt/ (n):Tác nhân chống cặn
  • Aviation Gasoline Blending Components /ˌeɪviˈeɪʃən ˈɡæsəliːn ˈblendɪŋ kəmˈpoʊnənts/ (n):Thành phần pha trộn xăng máy bay
  • Kyoto Protocol /kiˈoʊtoʊ ˈproʊtəˌkɒl/ (n):Nghị định thư Kyoto
  • Enhanced Oil Recovery /ɪnˈhænst ɔɪl ɪˈkʌvəri/ (n):Tăng cường thu hồi dầu
  • Catalyst Cracker /ˈkætəlɪst ˈkrækər/ (n):Thiết bị cracking xúc tác
  • Fractional Distillation /ˈfrækʃənl dɪˌstɪˈleɪʃən/ (n):Chưng cất phân đoạn
  • Catalytic Hydrotreating /ˌkætəˈlɪtɪk ˌhaɪdroʊˈtriːtɪŋ/ (n):Tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
  • Accumulation Chamber /əˌkjuːmjəˈleɪʃən ˈʧeɪmbər/ (n):Buồng tích tụ
  • Adverse Mobility Ratio /ædˈvɜrs moʊˈbɪləti ˈreɪʃioʊ/ (n):Tỷ số linh động ngược
  • CIF (Cost, Insurance, and Freight) /siː.aɪˈɛf/ (n):Chi phí, bảo hiểm, và vận tải
  • Correlation Index /ˌkɔːrəˈleɪʃən ˈɪndɛks/ (n):Chỉ số liên kết
  • Acre-Foot /ˈeɪkər-fut/ (n):Đơn vị thể tích khoảng 1200 m3
  • Bulk Station /bʌlk ˈsteɪʃən/ (n):Trạm nạp liệu
  • Alkylate /ˈælkəleɪt/ (n):Sản phẩm ankyl hoá
  • Petrochemical Feedstocks /ˌpɛtroʊˈkɛmɪkəl ˈfidˌstɑks/ (n):Nguyên liệu hóa dầu
  • Archie’s Equation /ˈɑrki ɪˈkweɪʒən/ (n):Phương trình Archie
  • Crude Oil Production /kruːd ɔɪl prəˈdʌkʃən/ (n):Sản xuất dầu thô
  • Field /fiːld/ (n):Khu mỏ dầu
  • Correlation Index /ˌkɔːrəˈleɪʃən ˈɪndɛks/ (n):Chỉ số liên kết
  • Aniline Point /ˈænəliːn pɔɪnt/ (n):Điểm anilin
  • Acre-Yield /ˈeɪkər jild/ (n):Sản lượng theo acre
  • Blending Plant /ˈblendɪŋ plænt/ (n):Thiết bị pha trộn
  • Charge Capacity /ʧɑrdʒ kəˈpæsəti/ (n):Công suất tích nạp
  • Bonded Petroleum Imports /ˈbɑndɪd pəˈtroʊliəm ˈɪmˌpɔrts/ (n):Kho xăng dầu nhập khẩu
  • Basic Sediment and Water /ˈbeɪsɪk ˈsɛdəmənt ənd ˈwɔtər/ (n):Nước và tạp chất cơ sở
  • API Gravity /ˌeɪ.piːˈaɪ ˈɡrævəti/ (n):Trọng lực API
  • Cetane Number /siˈteɪn ˈnʌmbər/ (n):Chỉ số cetane
  • Asphalt Plant /ˈæsfɔlt plænt/ (n):Thiết bị tái sinh
  • Bonded Petroleum Imports /ˈbɑndɪd pəˈtroʊliəm ˈɪmˌpɔrts/ (n):Kho xăng dầu nhập khẩu
  • Actual Calender Day Allowable /ˈæktʃuəl kəˈlɛndər deɪ əˈlaʊəbəl/ (n):Mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
  • Asphalt /ˈæsfɔlt/ (n):Nhựa đường atphan
  • Farm-Out /fɑrm-aʊt/ (n):Cho nhượng lại sau khi thuê
  • Acre-Foot /ˈeɪkər-fut/ (n):Đơn vị thể tích khoảng 1200 m3
  • Baler /ˈbeɪlər/ (n):Ống hút dầu
  • Adsorption Gasoline /ədˈsɔrpʃən ˈɡæsəliːn/ (n):Xăng hấp thụ
  • Barge /bɑrdʒ/ (n):Xà lan
  • Asphalt Plant /ˈæsfɔlt plænt/ (n):Thiết bị tái sinh
  • Crude Oil Losses /kruːd ɔɪl ˈlɔsɪz/ (n):Sự tổn thất về dầu thô
  • Blending Plant /ˈblendɪŋ plænt/ (n):Thiết bị pha trộn
  • Additive /ˈæd.ɪ.tɪv/ (n):Chất phụ gia
  • Brent Crude /brent krud/ (n):Dầu Brent
  • Crude /kruːd/ (n):Dầu thô
  • Drill /drɪl/ (n):Khoan
  • Coke /koʊk/ (n):Cốc
  • Liquefied Petroleum Gas (LPG) /ˈlɪk.wəˌfaɪd pəˈtroʊ.liəm ɡæs (LPG)/ (n): Khí dầu mỏ hóa lỏng
  • Blend /blend/ (n): Hỗn hợp
  • Appreciable /əˈpriː.ʃə.bəl/ (n):Đáng kể
  • Assay /əˈseɪ/ (n):Sự phân tích, thí nghiệm
  • Liquefied Natural Gas (LNG) /ˈlɪk.wəˌfaɪd ˈnætʃərəl ɡæs (LNG) (n):Khí thiên nhiên hóa lỏng
  • Absorption /əbˈsɔːrp.ʃən/ (n):Hấp thụ
  • Hedge /hɛdʒ/ (n):Bảo hiểm
  • Alteration /ɔːl.təˈreɪ.ʃən/ (n):Sự biến đổi
  • Diesel Index /diː.zəl ˌɪnˈdɛks/ (n):Chỉ số diesel
  • Feedstock /fidˌstɑk/ (n):Nguyên liệu
  • Comprehensive /kɑm.prɪˈhɛn.sɪv/ (n):Toàn diện
  • Evaporation /ɪˌvæpəˈreɪʃən/ (n):Sự bay hơi
  • Isomerization /aɪˌsɒməraɪˈzeɪʃən/ (n):Đồng phân hóa
  • Diameter /daɪˈæm.ɪ.tờ (n):Đường kính
  • Additive /æd.ə.tɪv/ (n):Chất phụ gia
  • Downstream /daʊnˈstriːm/ (n):Hạ nguồn
  • Enhanced Oil Recovery /ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ (n):Tăng cường thu hồi dầu
  • Consistency /kənˈsɪs.tən.si/ (n):Tính cứng rắn
  • Diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/ (n):Đường kính
  • Natural Gas /nætʃərəl ɡæs/ (n):Khí thiên nhiên
  • Jet Fuel /dʒet fjuːl/ (n):Nhiên liệu phản lực
  • Gasoline /ɡæs.ə.liːn/ (n):Xăng
  • Motor Gasoline Blending Components /moʊ.tər ˈɡæsəˌliːn ˈblendɪŋ kəmˈpoʊ.nənts/ (n):Các thành phần pha trộn xăng động cơ
  • Asphalt /æs.fælt/ (n):Nhựa đường
  • Conversion /kənˈvɜːr.ʒən/ (n):Sự chuyển hóa
  • NGL (Natural Gas Liquids) /en.dʒiːˈel/ (n):Khí thiên nhiên lỏng (NGL)
  • Lifting /lɪf.tɪŋ/ (n):Đưa dầu lên
  • Charcoal /tʃɑːr.koʊl/ (n):Than, chì than
  • Flash Point /flæʃ pɔɪnt/ (n):Điểm chớp cháy
  • Distillation /dɪs.tɪˈleɪ.ʃən/ (n):Chưng cất
  • Deasphalting /diːˈæs.fæltɪŋ/ - Khử atphan
  • Decomposition /diː.kɒm.pəˈzɪʃ.ən/ (n):Sự phân huỷ

null

Thuật ngữ trong ngành dầu khí

  • High Sulfur Diesel (HSD) Fuel /haɪ ˈsʌl.fər ˈdiː.zəl ˈfjuːl/ (n):Nhiên liệu diesel chứa lưu huỳnh cao
  • Boiling Point /bɔɪlɪŋ pɔɪnt/ (n):Điểm sôi
  • Condensation /kɒn.dənˈseɪ.ʃən/ (n):Sự ngưng tụ
  • Barrel /bær.əl/ (n):Thùng (đơn vị thể tích khoảng 159 lít)
  • Desulfurization /diːˌsʌl.fjʊr.ɪˈzeɪ.ʃən/ (n):Khử lưu huỳnh
  • IPE (International Petroleum Exchange) /aɪ.piːˈiː/ (n):Sàn giao dịch xăng dầu quốc tế (IPE)
  • Drain /dreɪn/ (n):Rút, tháo
  • Light Ends /laɪt ɛndz/ (n):Thành phần nhẹ
  • Imperial Gallon /ɪmˈpɪəriəl ˈɡælən/ (n):Galon Anh
  • Electrode /ɛl.ɪk.troʊd/ (n):Điện cực
  • Extraction /ɪkˈstræk.ʃən/ (n):Sự chiết tách
  • Mixture /mɪks.tʃər/ (n):Hỗn hợp
  • Polymer Flooding /pɑː.lɪ.mər ˈfloʊ.dɪŋ/ (n):Sự tràn ngập bằng polime
  • Velocity /vəˈlɑːs.ə.t̬i/ (n):Vận tốc
  • Separation /sep.əˈreɪ.ʃən/ (n):Sự phân cắt, phân chia
  • Tray /treɪ/ (n):Đĩa
  • Vacuum Distillation /væk.juːm ˌdɪs.tɪˈleɪ.ʃən/ (n):Chưng cất chân không
  • Source Rock /sɔːrs rɑːk/ (n):Đá mẹ
  • Molecule /mɑː.lə.kjuːl/ (n):Phân tử
  • Inert /ɪnˈɜːrt/ (n):Trơ
  • RVP (Reid Vapor Pressure) /riːd ˈveɪ.pər ˈpreʃ.ər/ (n):Áp suất hơi Reid
  • Process /prɑː.ses/ (n):Xử lý, chế biến
  • Petrochemicals /pet.rəˈkem.ɪ.kəlz/ (n):Hóa chất dầu mỏ
  • Surplus /sɝː.pləs/ (n):Số dư, thừa
  • Volatility /vɑː.ləˈtɪl.ə.t̬i/ (n):Độ bay hơi
  • Petroleum /pəˈtroʊ.li.əm/ (n):Dầu mỏ, dầu thô
  • Unification /juː.nə.fəˈkeɪ.ʃən/ (n):Sự hợp nhất
  • Preheat /priːˈhiːt/ (n):Đun nóng trước
  • Refinery /rɪˈfaɪ.nər.i/ (n):Nhà máy lọc dầu
  • Undesirable /ʌn.dɪˈzaɪ.rə.bəl/ (n):Không mong muốn
  • Pour Point /pɔr pɔɪnt/ (n):Điểm chảy
  • Sweetening /swiː.t̬ənɪŋ/ (n):Sự mềm hóa
  • Tanker and Barge /tæŋ.kɚ ənd bɑːrdʒ/ (n):Tàu chở dầu và sà lan
  • Proportion /prəˈpɔːr.ʃən/ (n):Tỷ lệ
  • Reservoir /rez.ə.vwɑːr/ (n):Vỉa chứa dầu
  • Include /ɪnˈkluːd/ (n):Bao gồm, gồm có
  • Refine /rɪˈfaɪn/ (n):Lọc
  • Lubricating-Oil /luː.brəˌkeɪ.tɪŋ ɔɪl/ (n):Dầu bôi trơn, dầu nhờn
  • Useful /juːs.fəl/ (n):Có ích (đối lập: harmful - có hại)
  • Play /pleɪ/ (n):Tập hợp đá chứa dầu
  • Residuum /rɪˈzɪdʒ.uː.əm/ (n):Cặn (đồng nghĩa: residue - cặn)
  • Thermal /θɝː.ml̩/ (n):Thuộc về nhiệt, nhiệt
  • Pipeline /paɪp.laɪn/ (n):Đường ống dẫn dầu
  • Smoke Point /smoʊk pɔɪnt/ (n):Điểm khói
  • Sulfur /sʌl.fɝː/ (n):Lưu huỳnh
  • Minor /maɪ.nɚ/ (n):Phụ, thứ yếu
  • Purity /pjʊrəti/ (n):Độ tinh khiết
  • Vacuum /væk.juːm/ (n):Chân không
  • Gravity /ɡræv.ə.t̬i/ (n):Trọng lực
  • Random /ræn.dəm/ (n):Ngẫu nhiên, tuỳ tiện
  • Petroleum Geologists /pəˈtroʊ.li.əm ˌdʒiːˈɑː.lə.dʒɪsts/ (n):Nhà địa chất dầu mỏ
  • Pad /pæd/ (n):Đệm
  • Precipitation /prɪˌsɪp.əˈteɪ.ʃən/ (n):Sự lắng, kết tủa
  • Refined Products /rɪˌfaɪnd ˈprɑː.dʌkts/ - Sản phẩm lọc dầu
  • Rubber /rʌb.ɚ/ (n):Cao su
  • Solvent /sɑːl.vənt/ (n):Dung môi
  • Skimmer /skɪm.ər/ (n):Thùng vớt dầu
  • Oxygenate /ɑːk.sɪ.dʒə.neɪt/ (n):Bão hòa oxy
  • Reservoir /rez.ə.vwɑːr/ (n):Vỉa chứa dầu
  • Predominant /prɪˈdɑː.mə.nənt/ (n):Chiếm ưu thế hơn
  • Technical /tek.nɪ.kəl/ (n):Kỹ thuật
  • Phase /feɪz/ (n):Pha, giai đoạn
  • Product /prɑː.dʌkt/ (n):Sản phẩm
  • Residue /rez.ə.djuː/ (n):Cặn
  • Spot Market /spɑːt ˈmɑːr.kɪt/ (n):Thị trường giao ngay
  • Refinery /rɪˈfaɪ.nər.i/ (n):Nhà máy lọc dầu
  • Overflow Pipe /oʊvərˈfloʊ paɪp/ (n):Ống (vách) chảy chuyền
  • Yield /jiːld/ (n):Năng suất
  • Maintain /meɪnˈteɪn/ (n):Duy trì
  • Residuum /rɪˈzɪdʒ.uː.əm/ (n):Cặn, tàn dư
  • Octane Number /ɑːkˌteɪn ˈnʌm.bər/ (n):Trị số octan
  • Storage /stɔːr.ɪdʒ/ (n):Kho dự trữ dầu
  • Petrochemical Feedstocks /pet.rəʊˈkemɪ.kəl ˈfiːd.stɒks/ (n):Nguyên liệu hóa dầu
  • Pygas (Pyrolysis Gasoline) /paɪ.ɡæs/ (n):Xăng nhiệt phân
  • Pressure /preʃ.ər/ (n):Áp suất
  • Stock /stɑːk/ (n):Kho dự trữ, gốc
  • Storage /stɔːr.ɪdʒ/ (n):Sự tồn chứa
  • Terminals /tɜːr.mə.nəlz/ (n):Cảng bốc dỡ
  • Involve /ɪnˈvɑːlv/ (n):Gồm
  • Recover /rɪˈkʌv.ər/ (n):Thu hồi
  • Petroleum Products /pəˈtroʊ.li.əm ˈprɑː.dʌkts/ (n):Các sản phẩm dầu mỏ
  • Fraction /fræk.ʃən/ (n):Phân số, phân đoạn
  • Treatment /triːt.mənt/ (n):Sự xử lý
  • Tend To /tend tuː/ (n):Nhằm tới, hướng tới
  • Pour Point /pɔr pɔɪnt/ (n):Điểm chảy
  • Tank Farm /tæŋk fɑːrm/ (n):Chỗ đặt bể chứa, kho chứa
  • Packing /pækɪŋ/ (n):Sự đệm kín
  • Visbreaking /vɪzˌbreɪ.kɪŋ/ (n):Giảm độ nhớt
  • Specific Gravity /spəˌsɪfɪk ˈɡræv.ə.t̬i/ (n):Tỷ trọng
  • Major /meɪ.dʒɚ/ (n):Chính, chủ yếu
  • Processing /proʊˌsɛsɪŋ/ (n):Sự xử lý, chế biến

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành dầu khí 

2.1 Mẫu câu hỏi tiếng Anh trong ngành dầu khí 

  • What are the key components of an oil drilling rig ? (Các thành phần chính của một giàn khoan dầu là gì ?)
  • How does the process of hydraulic fracturing work and what are its environmental implications ? (Quá trình nạo vét thủy lực hoạt động như thế nào và có những tác động đối với môi trường gì ?)
  • Can you explain the difference between sweet crude and sour crude oil ? (Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa dầu thô ngọt và dầu thô chua là gì không ?)
  • How is natural gas processed and transported from the extraction site to consumers ? (Khí thiên nhiên được xử lý và vận chuyển từ nơi khai thác đến người tiêu dùng như thế nào ?)
  • How does the price of crude oil affect the global economy ? (Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá dầu ?)
  • What factors influence oil prices ? (Giá dầu thô ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế toàn cầu ?)
  • How does the petrochemical industry utilize petroleum as a feedstock for various chemical products ? (Ngành công nghiệp hóa chất dầu mỏ sử dụng dầu mỏ như một nguyên liệu đầu vào cho các sản phẩm hóa học kháC nhau như thế nào ?)

2.2. Mẫu câu trả lời tiếng Anh trong ngành dầu khí 

  • An oil drilling rig consists of several key components, including the drill bit, drill pipe, drilling mud, derrick, and blowout preventer. (Một giàn khoan dầu bao gồm một số thành phần chính, bao gồm mũi khoan, ống khoan, dung dịch khoan, derrick và máy ngăn tràn.) 
  • Sweet crude oil contains low sulfur content, making it less corrosive and easier to refine. Sour crude oil, on the other hand, has a higher sulfur content, which can lead to increased environmental emissions and corrosion in refining equipment. ( Dầu thô ngọt chứa lượng lưu huỳnh thấp, làm cho nó ít gây ăn mòn và dễ dàng xử lý hơn. Trái lại, dầu thô đắng có nồng độ lưu huỳnh cao hơn, có thể dẫn đến tăng phát thải môi trường và ăn mòn thiết bị trong quá trình lọc dầu.)
  • Natural gas is processed to remove impurities and then transported through pipelines or liquefied natural gas (LNG) facilities. Pipelines are the most common method for transporting gas overland, while LNG is used for long-distance transport by sea. (Dầu khí tự nhiên được xử lý để loại bỏ tạp chất và sau đó được vận chuyển qua đường ống hoặc cơ sở lỏng khí tự nhiên (LNG). Đường ống là phương pháp phổ biến nhất để vận chuyển khí qua lục địa, trong khi LNG được sử dụng cho vận chuyển xa bằng đường biển.)
  • Crude oil prices can impact the global economy by affecting fuel costs, inflation, and trade balances. (Giá dầu thô có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu thông qua việc ảnh hưởng đến giá nhiên liệu, lạm phát và cân đối thương mại.)

3. Đoạn hội thoại mẫu

Engineer: Good morning! How's everything going with the drilling operation?

( Chào buổi sáng! Hoạt động khoan diễn ra thế nào rồi?)

Drilling Supervisor: Good morning! We're making good progress, and the drilling team is performing well. We've reached a depth of 3,000 meters so far without any major issues.

(Chào buổi sáng! Chúng tôi đang tiến triển tốt và đội khoan đang làm việc hiệu quả. Chúng ta đã đạt độ sâu 3,000 mét mà không gặp vấn đề lớn nào.)

Engineer: That's great to hear. Have you encountered any geological challenges or unexpected formations?

(Thật tốt. Bạn có gặp phải thách thức địa chất hoặc các tạo thành không mong muốn nào không ?)

Drilling Supervisor: We did have a minor issue with some unstable shale layers at around 2,500 meters, but we managed to stabilize the wellbore with the proper drilling fluids and equipment. It didn't cause any significant delays.

(Chúng tôi đã gặp một vấn đề nhỏ với một số lớp đá phiến không ổn định ở độ sâu khoảng 2,500 mét nhưng chúng tôi đã ổn định giếng bằng dung dịch khoan và thiết bị phù hợp. Điều này không gây ra bất kỳ sự trễ đáng kể nào.)

Engineer: Excellent. Safety is always our top priority. How's the rig equipment holding up ?

(Tuyệt vời. An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của chúng ta. Thiết bị khoan hiện đang hoạt động như thế nào ?)

Drilling Supervisor: The rig equipment is in good shape. We conducted regular maintenance last week, and everything seems to be operating smoothly. Our crew is following all safety protocols diligently.

(Thiết bị khoan đang trong tình trạng tốt. Chúng tôi đã tiến hành bảo dưỡng định kỳ vào tuần trước và mọi thứ dường như đang hoạt động trơn tru. Đội ngũ của chúng tôi đang tuân thủ tất cả các quy trình an toàn một cách đầy đủ.)

Engineer: Ok. I also wanted to discuss the upcoming fracking schedule. Are we on track for that?

(Được rồi. Tôi cũng muốn thảo luận về lịch trình thủy lực sắp tới. Chúng ta có đang đi đúng kế hoạch không ?)

Drilling Supervisor: Yes, we are. We've been coordinating with the fracking team, and they are scheduled to arrive next week. 

(Vâng, chúng tôi đang trên đúng lịch trình. Chúng tôi đã phối hợp với đội thực hiện thủy lực và họ đã được lên lịch để đến vào tuần sau. )

Engineer: Perfect. Let's make sure all the necessary permits and environmental assessments are in order. Compliance is crucial, and we want to avoid any delays.

(Hoàn hảo. Hãy đảm bảo tất cả các giấy phép cần thiết và đánh giá môi trường đang trong tình trạng tốt. Tuân thủ quy định là rất quan trọng và chúng ta muốn tránh mọi sự trễ lạc.)

Drilling Supervisor: Ok. I'll double-check all the paperwork to ensure we're compliant with all regulations.

(Vâng. Tôi sẽ kiểm tra lại tất cả tài liệu để đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định.)

Engineer: Keep me updated and if you encounter any challenges, don't hesitate to reach me out. Safety and efficiency are key to a successful operation.

(Hãy thông báo cho tôi về mọi diễn biến và nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào, hãy liên hệ tôi.)

null

Đoạn hội thoại mẫu

4. Gợi ý một số tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành dầu khí 

4.1 English for Oil Industry 

“English for the Oil Industry” là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành dầu khí do Pearson Longman xuất bản. "English for the Oil Industry" là một loạt tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành dành riêng cho người làm việc trong lĩnh vực dầu khí. Cuốn sách này giúp cung cấp kiến thức về tiếng Anh cơ bản và chuyên ngành để bạn có thể giao tiếp hiệu quả và làm việc trong ngành công nghiệp này. Quyển sách có 3 phần với nội dung như sau: 

a. "English for the Oil Industry 1"

Cuốn sách này tập trung vào việc phát triển kỹ năng tiếng Anh cơ bản và chuyên ngành. Nó bao gồm các chủ đề như khai thác dầu, khoan dầu, sản xuất dầu, và quản lý dự án dầu khí. Cuốn sách đi kèm với các bài tập thực hành và các hoạt động nhóm để cải thiện kỹ năng giao tiếp.

b. "English for the Oil Industry 2"

Cuốn sách thứ hai trong loạt sách này mở rộng kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của bạn trong lĩnh vực dầu khí. Nó tập trung vào các chủ đề như khí tự nhiên, năng lượng tái tạo, và các khía cạnh kỹ thuật nâng cao. Cuốn sách này cũng cung cấp thêm kiến thức về thị trường dầu và khí.

c. "English for the Oil Industry 3"

Cuốn sách thứ ba trong loạt này tiếp tục phát triển vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Anh của bạn. Nó bao gồm các chủ đề như quản lý rủi ro, môi trường và bảo vệ, và quản lý chất lượng. Cuốn sách này giúp bạn chuẩn bị cho việc tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên ngành phức tạp hơn trong ngành dầu khí.

Mỗi cuốn sách trong loạt "English for the Oil Industry" đi kèm với các hoạt động thực hành, bài tập, và ví dụ từ thực tế để giúp bạn áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Cuốn sách cũng được thiết kế để phù hợp với người học ở mọi cấp độ, từ người mới học tiếng Anh đến người đã có kiến thức cơ bản và muốn nâng cao kỹ năng chuyên ngành.

4.2 Oil and Gas 

Oil and Gas là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành dầu khí do Oxford English for Careers xuất bản. Quyển sách "Oil and Gas là một trong những tài liệu về các từ vựng cơ bản dành cho sinh viên ngành dầu khí. Quyển sách này có thể được thiết kế để giúp sinh viên hiểu sâu hơn về ngành dầu và khí, bao gồm các khía cạnh về tìm kiếm, khai thác, sản xuất, xử lý và quản lý tài nguyên dầu khí.

Xem thêm:

Langmaster - Bạn đã biết TÊN TIẾNG ANH của các loại DỤNG CỤ CƠ KHÍ? [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] 

5. Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành dầu khí tại Langmaster 

Trong bất cứ lĩnh vực nào, chuẩn bị cho mình vốn tiếng Anh vững chắc, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành Dầu khí sẽ là lợi thế để bạn tiếp cận với những kiến thức và công nghệ mới trên toàn cầu. Từ đó bạn có thể dễ dàng trau dồi thêm kiến thức chuyên môn từ nước ngoài. 

Hơn nữa, khi nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Dầu khí, các cơ hội việc làm xứng đáng từ các doanh nghiệp lớn trong ngành sẽ rộng mở với bạn. Bởi đặc thù ngành Dầu khí là thường xuyên giao tiếp và giao dịch với khách hàng và các công ty nước ngoài nên thành thạo tiếng Anh giao tiếp là một điểm mạnh. Ngoài giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn cần phải có thêm các kỹ năng khác để phục vụ công việc như: phản biện, đàm phán, thuyết trình hay trao đổi với đồng nghiệp.

Để không bỏ lỡ cơ hội thăng tiến trong công việc, tự tin hơn khi giao tiếp với sếp, đồng nghiệp hay khách hàng. Hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Dầu khí tại Langmaster. 

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Trên đây là bộ 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí bạn có thể tham khảo. Hy vọng với bộ từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của Langmaster ngay hôm nay.

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác