100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ THÔNG DỤNG NHẤT

Kinh tế là lĩnh vực rất quan trọng trong đời sống của chúng tôi và xuất hiện rất nhiều trong các hội thoại hàng ngày. Danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng nhất dưới đây sẽ rất có ích đối với các bạn sinh viên ngành Kinh tế cũng như những người đang làm hay quan tâm tới lĩnh vực này. Vì vậy, còn chần chừ gì mà không cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi bài viết ngay thôi nào!

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

1. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học

  • Economics (n): /ˌiː.kəˈnɒmɪks/ - Kinh tế học
  • Microeconomics (n): /ˌmaɪ.kroʊ.ɪkəˈnɑː.mɪks/ - Kinh tế vi mô
  • Macroeconomics (n): /ˌmækrə.iː.kəˈnɑː.mɪks/ - Kinh tế vĩ mô
  • Supply (n): /səˈplaɪ/ - Cung 
  • Demand (n): /dɪˈmænd/ - Cầu
  • Inflation (n): /ɪnˈfleɪʃən/ - Lạm phát
  • Deflation (n): /dɪˈfleɪʃən/ - Giảm phát
  • Gross Domestic Product (GDP) (n): /ɡroʊs dəˈmɛs.tɪk ˈprɒdʌkt/ - Sản phẩm quốc nội (GDP)
  • Fiscal Policy (n): /ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ə.si/ - Chính sách tài khóa
  • Monetary Policy (n): /ˈmʌn.ə.ter.i ˈpɒl.ə.si/ - Chính sách tiền tệ
  • Interest Rate (n): /ˈɪn.tər.ɪst reɪt/ - Lãi suất
  • Unemployment (n): /ˌʌn.ɪmˈplɔɪmənt/ - Tình trạng thất nghiệp
  • Taxation (n): /ˌtækˈseɪʃən/ - Thuế
  • Investment (n): /ɪnˈvɛstmənt/ - Đầu tư
  • Budget (n): /ˈbʌdʒɪt/ - Ngân sách
  • Exchange Rate (n): /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ - Tỷ giá hối đoái
  • Recession (n): /rɪˈsɛʃən/ - Suy thoái kinh tế
  • Trade (n): /treɪd/ - Thương mại
  • Economic Growth (n): /ˌiː.kəˈnɒmɪk ɡroʊθ/ - Tăng trưởng kinh tế
  • Globalization (n): /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ - Toàn cầu hóa
  • Market Economy (n): /ˈmɑːrkɪt ɪˈkɑːnəmi/ - Kinh tế thị trường
  • Central Bank (n): /ˈsɛntrəl bæŋk/ - Ngân hàng trung ương
  • Trade Deficit (n): /treɪd ˈdɛfɪsɪt/ - Cán cân thương mại
  • Tariff (n): /ˈtærɪf/ - Thuế quan
  • Economic Policy (n): /ˌiː.kəˈnɒmɪk ˈpɒlɪsi/ - Chính sách kinh tế

null

2. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế chuyên ngành Quản lý và Chính sách kinh tế

  • Management (n): /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ - Quản lý
  • Strategy (n): /ˈstræt.ə.dʒi/ - Chiến lược
  • Leadership (n): /ˈliː.dər.ʃɪp/ - Lãnh đạo
  • Decision (n): /dɪˈsɪʒ.ən/ - Quyết định
  • Planning (n): /ˈplæn.ɪŋ/ - Lập kế hoạch
  • Risk (n): /rɪsk/ - Rủi ro
  • Profit (n): /ˈprɒf.ɪt/ - Lợi nhuận
  • Competition (n): /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ - Cạnh tranh
  • Market research (n): /ˈmɑː.kɪt rɪˈsɜːtʃ/ - Nghiên cứu thị trường
  • Strategic planning (n): /strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/ - Lập kế hoạch chiến lược

Xem thêm: 

=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

3. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế chuyên ngành Thương mại

  • International trade (n): /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl treɪd/ - Thương mại quốc tế
  • Export (v): /ɪkˈspɔːt/ - Xuất khẩu
  • Import (v): /ɪmˈpɔːt/ - Nhập khẩu
  • Tariff (n): /ˈtær.ɪf/ - Thuế quan
  • Trade agreement (n): /treɪd əˈɡriː.mənt/ - Hiệp định thương mại
  • Globalization (n): /ˌɡloʊ.bə.lɪˈzeɪ.ʃən/ - Toàn cầu hóa
  • Customs (n): /ˈkʌs.təmz/ - Hải quan
  • Exchange rate (n): /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ - Tỷ giá hối đoái
  • Free trade (n): /friː treɪd/ - Thương mại tự do
  • Trade deficit (n): /treɪd ˈdɛf.ɪsɪt/ - Thiếu hụt thương mại

null

4. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế chuyên ngành Thương mại điện tử

  • E-commerce (n): /ˌiːˈkɒm.ɜːrs/ - Thương mại điện tử
  • Online shopping (n): /ˈɒn.laɪn ˈʃɑː.pɪŋ/ - Mua sắm trực tuyến
  • Digital marketing (n): /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ - Tiếp thị số
  • Cybersecurity (n): /ˌsaɪ.bərˈsɪː.kjʊr.ə.ti/ - An ninh mạng
  • E-commerce platform (n): /ˌiːˈkɒm.ɜːrs ˈplæt.fɔːrm/ - Nền tảng thương mại điện tử
  • Online payment (n): /ˈɒn.laɪn ˈpeɪ.mənt/ - Thanh toán trực tuyến
  • Customer reviews (n): /ˈkʌs.tə.mər rɪˈvjuːz/ - Đánh giá của khách hàng
  • E-commerce website (n): /ˌiːˈkɒm.ɜːrs ˈwɛb.saɪt/ - Trang web thương mại điện tử
  • Shopping cart (n): /ˈʃɑː.pɪŋ kɑːrt/ - Giỏ hàng
  • Digital product (n): /ˈdɪdʒɪtl ˈprɒdʌkt/ - Sản phẩm số

XEM THÊM: ​​TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN NHẤT

5. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế chuyên ngành Bảo hiểm

  • Insurance (n): /ɪnˈʃʊrəns/ - Bảo hiểm
  • Policy (n): /ˈpɒləsi/ - Hợp đồng bảo hiểm
  • Premium (n): /ˈpriːmiəm/ - Phí bảo hiểm
  • Coverage (n): /ˈkʌvərɪdʒ/ - Phạm vi bảo hiểm
  • Claim (n): /kleɪm/ - Yêu cầu bồi thường
  • Underwriting (n): /ˈʌndərˌraɪtɪŋ/ - Quá trình duyệt bảo hiểm
  • Deductible (n): /dɪˈdʌk.tə.bəl/ - Mức khấu trừ
  • Beneficiary (n): /ˌbenɪˈfɪʃəri/ - Người hưởng lợi
  • Risk assessment (n): /rɪsk əˈsesmənt/ - Đánh giá rủi ro
  • Policyholder (n): /ˈpɒlɪsiˌhoʊldər/ - Chủ hợp đồng bảo hiểm
  • Actuary (n): /ˈæk.tjuəri/ - Chuyên viên thống kê bảo hiểm
  • Exclusion (n): /ɪkˈskluːʒən/ - Điều khoản loại trừ
  • Indemnity (n): /ɪnˈdem.nə.ti/ - Sự bồi thường
  • Reinsurance (n): /riːɪnˈʃʊrəns/ - Tái bảo hiểm

null

6. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế chuyên ngành Marketing

  • Market Research (n): /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ - Nghiên cứu thị trường
  • Target Audience (n): /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ - Đối tượng mục tiêu
  • Branding (n): /ˈbrændɪŋ/ - Xây dựng thương hiệu
  • Advertisement (n): /ˌædvərˈtaɪzmənt/ - Quảng cáo
  • Campaign (n): /kæmˈpeɪn/ - Chiến dịch
  • Promotion (n): /prəˈmoʊʃən/ - Khuyến mãi
  • Social Media Marketing (n): /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɑːrkɪtɪŋ/ - Tiếp thị trên mạng xã hội
  • SEO (Search Engine Optimization) (n): /ˌes.iːˈoʊ/ - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  • Content Marketing (n): /ˈkɒntent ˈmɑːrkɪtɪŋ/ - Tiếp thị nội dung
  • Analytics (n): /ænəˈlɪtɪks/ - Phân tích số liệu
  • Conversion Rate (n): /kənˈvɜːrʒən reɪt/ - Tỷ lệ chuyển đổi
  • Lead Generation (n): /liːd ˌdʒenəˈreɪʃən/ - Tạo lập cơ hội
  • B2B (Business to Business) (n): /ˌbiː.tuːˈbiː/ - Doanh nghiệp đến doanh nghiệp
  • B2C (Business to Consumer) (n): /ˌbiː.tuːˈsiː/ - Doanh nghiệp đến người tiêu dùng
  • Viral Marketing (n): /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ - Tiếp thị lan truyền
  • Call to Action (CTA) (n): /kɔːl tuː ˈæk.ʃən/ - Lời kêu gọi hành động
  • Influencer Marketing (n): /ˈɪn.flu.ənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ - Tiếp thị ảnh hưởng
  • Customer Retention (n): /ˈkʌs.tə.mər rɪˈtenʃən/ - Giữ chân khách hàng

7. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế chuyên ngành Tài chính, Ngân hàng

  • Finance (n): /fɪˈnæns/ - Tài chính
  • Bank (n): /bæŋk/ - Ngân hàng
  • Investment (n): /ɪnˈvest.mənt/ - Đầu tư
  • Stock market (n): /stɒk ˈmɑː.kɪt/ - Thị trường chứng khoán
  • Interest rate (n): /ˈɪn.tər.ɪst reɪt/ - Lãi suất
  • Currency (n): /ˈkʌr.ən.si/ - Tiền tệ
  • Account (n): /əˈkaʊnt/ - Tài khoản
  • Debt (n): /det/ - Nợ
  • Credit (n): /ˈkred.ɪt/ - Tín dụng
  • Asset (n): /ˈæs.ɪt/ - Tài sản
  • Portfolio (n): /ˌpɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/ - Danh mục đầu tư
  • Diversification (n): /daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃən/ - Đa dạng hóa
  • Dividend (n): /ˈdɪv.ɪ.dend/ - Cổ tức
  • ROI (Return on Investment) (n): /ˌrɪːˌtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ - Lợi nhuận đầu tư
  • Capital (n): /ˈkæp.ɪ.təl/ - Vốn
  • Stockholder (n): /ˈstɒkˌhoʊl.dər/ - Cổ đông
  • Bond (n): /bɑːnd/ - Trái phiếu
  • Hedge fund (n): /hɛdʒ fʌnd/ - Quỹ đầu cơ
  • Bull market (n): /bʊl ˈmɑːrkɪt/ - Thị trường tăng giá

XEM THÊM: 4000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH KINH TẾ THÔNG DỤNG NHẤT (CẬP NHẬT) 

null

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Kinh tế thông dụng

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nói về xu hướng trong ngành Kinh tế

  • The economy has been experiencing steady growth over the past year. (Kinh tế đã trải qua sự tăng trưởng ổn định trong suốt năm qua.)
  • There seems to be a decline in consumer spending recently. (Có vẻ như mức tiêu dùng của người tiêu dùng đã giảm trong thời gian gần đây.)

2. Mẫu câu thảo luận về vấn đề tài chính

  • We need to review the company's financial statements for the last quarter. (chúng tôi cần xem xét các báo cáo tài chính của công ty cho quý trước.)
  • What's the current exchange rate for the US dollar to Euro? (Tỷ giá hối đoái hiện tại của đô la Mỹ sang Euro là bao nhiêu?)

3. Mẫu câu đàm phán kinh doanh

  • We're interested in exploring a potential partnership with your company. (Chúng tôi quan tâm đến việc khám phá cơ hội hợp tác tiềm năng với công ty của bạn.)
  • Let's discuss the terms of the contract and see if we can come to an agreement. (Hãy thảo luận về các điều khoản trong hợp đồng và xem liệu chúng tôi có thể đạt được thỏa thuận không.)

null

4. Mẫu câu nhờ tư vấn tài chính

  • Could you recommend some investment options for long-term growth? (Bạn có thể đề xuất một số lựa chọn đầu tư cho sự tăng trưởng dài hạn không?)
  • I'm thinking about starting a small business. Do you have any advice on securing funding? (Tôi đang suy nghĩ về việc khởi nghiệp một doanh nghiệp nhỏ. Bạn có lời khuyên nào về việc đảm bảo vốn không?)

5. Mẫu câu nói về chiến dịch Marketing

  • Our marketing team is planning to launch a new advertising campaign next month. (Nhóm tiếp thị của chúng tôi đang lên kế hoạch để ra mắt một chiến dịch quảng cáo mới vào tháng sau.)
  • We're considering diversifying our product line to reach a wider customer base. (Chúng tôi đang xem xét việc đa dạng hóa dòng sản phẩm để tiếp cận một phạm vi khách hàng rộng hơn.)

6. Mẫu câu thảo luận chính sách kinh tế

  • The government has implemented new tax regulations to stimulate economic growth. (Chính phủ đã áp dụng các quy định thuế mới để kích thích sự tăng trưởng kinh tế.)
  • There's been a lot of debate about the impact of trade policies on global markets. (Có nhiều cuộc tranh luận về tác động của chính sách thương mại đối với thị trường toàn cầu.)

III. Hội thoại sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

1. Hội thoại bàn luận về bản tin kinh tế

A: Hi there, did you catch the economic news today?
(A: Xin chào, bạn có xem tin tức kinh tế hôm nay không?)

B: No, I missed it. What's the latest?
(B: Không, tôi đã bỏ lỡ. Tin tức mới nhất là gì?)

A: Well, they reported that the GDP (Gross Domestic Product) grew by 2% last quarter.
(A: À, họ báo cáo rằng GDP (Sản phẩm quốc nội) đã tăng 2% trong quý trước.)

B: That sounds positive. What about inflation?
(B: Nghe có vẻ tích cực. Còn về lạm phát thì sao?)

A: Inflation is still under control, around 2.5%, which is within the target range set by the central bank.
(A: Lạm phát vẫn được kiểm soát, khoảng 2,5%, nằm trong phạm vi mục tiêu mà ngân hàng trung ương đặt ra.)

B: That's good to hear. Any news about unemployment?
(B: Vậy là tốt. Có tin tức gì về thất nghiệp không?)

A: Unemployment remains steady at 4.5%, which is relatively low compared to neighboring countries.
(A: Tỷ lệ thất nghiệp vẫn ổn định ở mức 4,5%, thấp hơn so với các nước láng giềng.)

B: That's reassuring. Thanks for the update!
(B: Thật là đáng tin cậy. Cảm ơn vì thông tin cập nhật!)

A: You're welcome! If you have any more questions, feel free to ask.
(A: Không có gì! Nếu bạn có thêm câu hỏi nào, hãy cứ hỏi tôi.)

null

2. Hội thoại hai nhân viên bàn luận về kế hoạch của công ty 

A: Hi, John. I heard the company is considering expanding into new markets. Is that true?
(A: Xin chào, John. Tôi nghe nói rằng công ty đang xem xét mở rộng vào các thị trường mới. Điều đó có đúng không?)

B: Yes, it's true. We're exploring opportunities for international expansion. We've conducted market research, and it looks promising.
(B: Vâng, đúng vậy. chúng tôi đang khám phá cơ hội mở rộng quốc tế. chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu thị trường và có vẻ triển vọng.)

A: That's great to hear. Have you assessed the potential risks and returns for this expansion?
(A: Thật tốt khi nghe điều đó. Bạn đã đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng cho sự mở rộng này chưa?)

B: Absolutely. Our risk assessment indicates that while there are uncertainties, the potential returns outweigh the risks. We've also considered the exchange rates and tariff implications.
(B: Tất nhiên. Đánh giá rủi ro của chúng tôi cho thấy rằng mặc dù có sự không chắc chắn, tiềm năng lợi nhuận vẫn vượt rủi ro. chúng tôi cũng đã xem xét các tỷ giá hối đoái và tác động của thuế quan.)

A: That's a comprehensive approach. What's the timeline for this expansion, and how will it be funded?
(A: Đó là một cách tiếp cận toàn diện. Kế hoạch thời gian cho sự mở rộng này là gì và tiền sẽ được cung cấp từ đâu?)

B: We're planning to launch the expansion within the next fiscal year. As for funding, we're considering a mix of internal funds and seeking foreign direct investment (FDI) to secure the necessary capital.
(B: Chúng tôi dự định ra mắt sự mở rộng trong năm tài chính tiếp theo. Còn về việc tài trợ, chúng tôi đang xem xét sự kết hợp giữa nguồn vốn nội bộ và tìm kiếm đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) để đảm bảo vốn cần thiết.)

A: That sounds like a solid strategy. How will the company adapt to the different market structures and competition abroad?
(A: Nghe có vẻ như một chiến lược vững chắc. Công ty sẽ làm thế nào để thích nghi với cấu trúc thị trường và sự cạnh tranh khác nhau ở nước ngoài?)

B: We're aware that market structures may vary from country to country. Our strategy includes tailoring our product offerings to fit each market's demand. Additionally, we'll closely monitor the competitive landscape and adjust our pricing and marketing strategies accordingly.
(B: Chúng tôi nhận thức rằng cấu trúc thị trường có thể thay đổi từ quốc gia này sang quốc gia khác. Chiến lược của chúng tôi bao gồm việc điều chỉnh các sản phẩm của chúng tôi để phù hợp với nhu cầu của mỗi thị trường. Ngoài ra, chúng tôi sẽ theo dõi sát sao cảnh cạnh tranh và điều chỉnh chiến lược giá cả và tiếp thị của mình tương ứng.)

A: Smart approach. Finally, how will you ensure a smooth transition and integration of the new markets into our existing operations?
(A: Cách tiếp cận thông minh. Cuối cùng, làm thế nào để bạn đảm bảo sự chuyển giao và tích hợp mượt mà của các thị trường mới vào hoạt động hiện tại của chúng tôi?)

B: Integration is a key concern for us. We plan to establish local partnerships and hire regional experts to facilitate the process. We'll also conduct regular evaluations to ensure everything runs smoothly.
(B: Tích hợp là một vấn đề quan trọng đối với chúng tôi. Chúng tôi dự định thiết lập các đối tác địa phương và tuyển dụng các chuyên gia khu vực để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này. chúng tôi cũng sẽ tiến hành đánh giá định kỳ để đảm bảo mọi thứ diễn ra mượt mà.)

A: It sounds like you've thought this through thoroughly. I'm looking forward to seeing the company's successful expansion.
(A: Nghe có vẻ như bạn đã suy nghĩ kỹ lưỡng về điều này. Tôi mong chờ thấy sự mở rộng thành công của công ty.)

B: Thank you, we're confident that with careful planning and execution, this expansion will be a success and contribute to the company's overall growth.
(B: Cảm ơn bạn, chúng tôi tin rằng với kế hoạch và thực hiện cẩn thận, sự mở rộng này sẽ thành công và góp phần vào sự tăng trưởng tổng thể của công ty.)

IV. Video tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ THÔNG DỤNG NHẤT - Khóa học tiếng anh cho người đi làm

V. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. The government is implementing new __________ to encourage foreign investment in the country.
  2. Our company's __________ report for this quarter indicates a 10% increase in revenue.
  3. Inflation can have a significant impact on the __________ of goods and services.
  4. The central bank decided to raise the interest rate to control __________.
  5. The company is planning to __________ its product line to appeal to a wider range of customers.
  6. We need to assess the __________ of entering this new market before making a decision.
  7. The company's decision to reduce prices was a strategic move to stay competitive in the __________.
  8. The board of directors approved the __________ for the next fiscal year, which includes increased spending on research and development.
  9. __________ direct investment has been a key driver of economic growth in this region.
  10. The government's __________ policies have been effective in stabilizing the economy.
  11. The trade __________ between the two countries has been favorable for our exports.
  12. The company's rapid __________ over the last decade can be attributed to its innovative product offerings.

Bài tập 2: Dùng các từ tiếng Anh dưới đây để hoàn thành đoạn văn sau:

(disrupted, sustainable, transforming, navigation, competition, globalization, corporate, evolve, revise, adapt)

In recent years, the global economy has been undergoing significant changes. The rise of digital technologies and increased interconnectedness have led to a more (1) ________ marketplace. Companies are now facing intense (2) ________ and must adapt to the dynamic business environment.

One notable trend is the growth of e-commerce, which has (3) ________ traditional retail models. Consumers are increasingly turning to online platforms for their shopping needs, posing challenges for brick-and-mortar stores. As a result, businesses need to (4) ________ their strategies to stay competitive.

2. Đáp án

Bài tập 1: 

  1. policies
  2. financial
  3. prices
  4. inflation
  5. diversify
  6. feasibility
  7. market
  8. budget
  9. Foreign
  10. fiscal
  11. balance
  12. growth

Bài tập 2: 

  1. globalization
  2. competition
  3. disrupted
  4. revise
  5. sustainable
  6. transforming
  7. navigation
  8. adapt
  9. evolve
  10. corporate

TÌM HIỂU THÊM: 

Kết luận

Như vậy, ở bài viết trên tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế hay, có tính ứng dụng cao nhất. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho công việc của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí TẠI ĐÂY để lựa chọn chủ đề từ vựng phù hợp với bản thân nhé. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!



Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác