100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CẢNH SÁT BẠN NÊN BIẾT

Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam hiện nay ngày càng nhiều. Cảnh sát chính là ngành nghề thường xuyên tiếp xúc với người dân. Do đó để công tác quản lý an ninh được thuận lợi, cảnh sát cũng cần một vốn ngoại ngữ cơ bản để giao tiếp. Dưới đây là bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát thông dụng nhất Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp bạn có thể tham khảo.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát 

1.1 Từ vựng các vị trí công việc trong ngành cảnh sát 

  • Police Officer /pəˈliːs ˈɒfɪsə/ (n):Cảnh sát viên.
  • Police Chief /pəˈliːs ʧiːf/ (n):Cảnh sát trưởng.
  • Detective /dɪˈtɛktɪv/ (n):Thanh tra.
  • Police Sergeant /pəˈliːs ˈsɑːrdʒənt/ (n):Cảnh sát trung sĩ.
  • SWAT Team /swɒt tim/ (n):Đội cảnh sát đặc nhiệm.
  • K-9 Unit /keɪ naɪn ˈjuːnɪt/ (n):Đội cảnh sát chó (đặc biệt là chó canh gác).
  • Traffic Officer /træfɪk ˈɒfɪsər/ (n):Cảnh sát giao thông.
  • Crime Scene Investigator (CSI) /kraɪm sin ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ (n):Nhà điều tra hiện trường tội phạm.
  • Police Dispatcher /pəˈliːs dɪˈspæʧər/ (n):Người điều động cảnh sát.
  • Narcotics Detective /nɑːrˈkɒtɪks dɪˈtɛktɪv/ (n):Thanh tra ma túy.
  • Homicide Detective /hɒmɪsaɪd dɪˈtɛktɪv/ (n):Thanh tra giết người.
  • Cybercrime Investigator /saɪbərˈkraɪm ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ (n):Nhà điều tra tội phạm mạng.
  • Forensic Analyst /fəˈrɛnzɪk ˈænəlɪst/ (n):Chuyên viên phân tích chứng cứ pháp lý.
  • Police Commissioner /pəˈliːs kəˈmɪʃənər/ (n):Ủy viên quản lý cao cấp của sở Police/.
  • Internal Affairs Investigator /ɪnˈtɜːrnəl əˈfɛrz ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ (n):Nhà điều tra nội bộ.
  • K-9 Handler /keɪ naɪn ˈhændlər/ (n):Người huấn luyện và điều khiển chó cảnh sát.
  • Undercover Agent /ʌndəˈkʌvər ˈeɪdʒənt/ (n):Điệp viên ngầm.
  • Police Forensic Artist /pəˈliːs fəˈrɛnzɪk ˈɑrtɪst/ (n):Họa sĩ phân tích hình sự cảnh sát (vẽ phác thảo tội phạm dựa trên mô tả).
  • Police Helicopter Pilot /pəˈliːs ˈhɛlɪˌkɒptər ˈpaɪlət/ (n):Phi công trực thăng cảnh sát.
  • Crime Analyst /kraɪm ˈænəlɪst/ (n):Chuyên viên phân tích tội phạm.
  • SWAT Sniper /swɒt ˈsnaɪpər/ (n):Xạ thủ bắn tỉa của đội cảnh sát đặc nhiệm.
  • Police Canine Trainer /pəˈliːs kəˈnaɪn ˈtreɪnər/ (n):Người huấn luyện chó cảnh sát.
  • Police Dive Team /pəˈliːs daɪv tim/ (n):Đội cảnh sát lặn (xử lý tội phạm liên quan đến nước).
  • Special Investigations Unit /spɛʃəl ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃənz ˈjuːnɪt/ (n):Đội điều tra đặc biệt.
  • Police Liaison Officer /pəˈliːs liˈeɪzən ˈɒfɪsər/ (n):Sĩ quan liên lạc cảnh sát.
  • Evidence Custodian /ɛvɪdəns ˈkʌstədiən/ (n):Người quản lý bằng chứng tại cơ quan cảnh sát.
  • Police Youth Services Officer /pəˈliːs juːθ ˈsɜːrvɪsɪz ˈɒfɪsər/ (n):Sĩ quan dịch vụ thanh thiếu niên cảnh sát (làm việc với thanh thiếu niên và trẻ em trong cộng đồng).
  • Police Academy Instructor /pəˈliːs əˈkædəmi ɪnˈstrʌktər/ (n):Giảng viên trường cảnh sát (đào tạo cảnh sát mới).

null

Xem thêm: 

=> FULL BỘ TÀI LIỆU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - LANGMASTER

=> TOP 12 REVIEW TRUNG TÂM TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM UY TÍN NHẤT

1.2 Từ vựng tội phạm 

  • Murder /mɜːrdər/ (n): Giết người.
  • Theft /θɛft/ (n): Trộm cắp.
  • Burglary /bɜːrɡləri/ (n): Đột nhập trái phép vào nhà cửa với mục đích trộm cắp.
  • Robbery /rɒbəri/ (n): Cướp.
  • Assault /əˈsɔlt/ (n): Tấn công.
  • Kidnapping /kɪdnæpɪŋ/ (n): Bắt cóc.
  • Fraud /frɔːd/ (n): Lừa đảo.
  • Forgery /fɔːrdʒəri/ (n): Giả mạo tài liệu hoặc chữ ký.
  • Drug Trafficking /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ (n): Buôn bán ma túy.
  • Money Laundering /mʌni ˈlɔːndərɪŋ/ (n): Rửa tiền.
  • Human Trafficking /hjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ (n): Buôn bán người.
  • Embezzlement /ɪmˈbɛzlˌmənt/ (n): Biển thủ tài sản.
  • Vandalism /vændəlɪzəm/ (n): Phá hoại tài sản công cộng hoặc riêng tư.
  • Identity Theft /aɪˈdɛntəti θɛft/ (n): Trộm danh tính.
  • Assault and Battery /əˈsɔlt ənd ˈbætəri/ (n): Tấn công và đánh đập.
  • Carjacking /kɑːrdʒækɪŋ/ (n): Cướp xe hơi.
  • Organized Crime /ɔːrɡənaɪzd kraɪm/ (n): Tội phạm tổ chức.
  • Arson /ɑːrsən/ (n): Phóng hỏa.
  • Shoplifting /ʃɒplɪftɪŋ/ (n): Trộm cắp tại cửa hàng.
  • White-Collar Crime /waɪt ˈkɒlə kraɪm/ (n): Tội phạm cổ cồn trắng /liên quan đến doanh nhân và công việc văn phòng/.
  • Child Abuse /ʧaɪld əˈbyus/ (n): Lạm dụng trẻ em.
  • Human Rights Violation /hjuːmən raɪts ˌvaɪəˈleɪʃən/ (n): Vi phạm quyền con người.
  • Stalking /stɔːkɪŋ/ (n): Theo dõi và quấy rối.
  • Environmental Crime /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl kraɪm/ (n): Tội phạm môi trường.
  • Piracy /paɪrəsi/ (n): Cướp biển hoặc vi phạm bản quyền.
  • Extortion /ɪkˈstɔːrʃən/ (n): Trục lợi, đe dọa để đòi tiền hoặc tài sản.
  • Money Counterfeiting /mʌni ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ/ (n): Làm tiền giả.
  • Tax Evasion /tæks ɪˈveɪʒən/ (n): Trốn thuế.
  • Bribery /braɪbəri/ (n): Hối lộ.
  • Money Laundering /mʌni ˈlɔːndərɪŋ/ (n): Rửa tiền.
  • Smuggling /smʌɡəlɪŋ/ (n): Buôn lậu.
  • Cyberbullying /saɪbərˌbʊliɪŋ/ (n): Bạo lực mạng.
  • Organ Trafficking /ɔːrɡən ˈtræfɪkɪŋ/ (n): Buôn bán nội tạng.

null

1.3 Từ vựng chuyên ngành hình sự 

  • Criminal /krɪmɪnəl/ (n): Người phạm tội hoặc liên quan đến tội phạm.
  • Crime /kraɪm/ (n): Hành vi vi phạm luật pháp.
  • Crime scene /kraɪm sin/ (n): Hiện trường vụ án, nơi xảy ra tội phạm.
  • Investigation /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ (n): Điều tra.
  • Evidence /ɛvɪdəns/ (n): Bằng chứng liên quan đến tội phạm.
  • Suspect /səˈspɛkt/ (n): Kẻ bị tình nghi liên quan đến tội phạm.
  • Witness /wɪtnəs/ (n): Nhân chứng.
  • Arrest /əˈrɛst/ (n): Bắt giữ, bắt tạm giam một người bị nghi ngờ phạm tội.
  • Interrogation /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/ (n): Cuộc thẩm vấn các đối tượng liên quan đến vụ án.
  • Fingerprint /fɪŋɡərˌprɪnt/ (n): Dấu vân tay.
  • Alibi /ælɪˌbaɪ/ (n): Chứng cớ không có mặt tại nơi xảy ra tội phạm vào thời điểm đó.
  • Forensic /fəˈrɛnzɪk/ (n): Bằng chứng hình sự về mặt pháp y.
  • Motive /moʊtɪv/ (n): Động cơ phạm tội.
  • Sentence /sɛntəns/ (n): Án phạt.
  • Prison /prɪzən/ (n): Nhà tù.
  • Parole /pəˈroʊl/ (n): Giải ngục.
  • Bail /beɪl/ (n): Tiền bảo lãnh.
  • Homicide /hɑːmɪˌsaɪd/ (n): Tội giết người.
  • Robbery /rɑːbəri/ (n): Tội cướp tài sản bằng sử dụng bạo lực hoặc đe dọa.
  • Kidnapping /kɪdnæpɪŋ/ (n): Tội bắt cóc.
  • Assault /əˈsɔlt/ (n): Tội tấn công gây thương tích cho người khác.
  • Probation /proʊˈbeɪʃən/ (n): Thời gian quản chế.
  • Criminal record /krɪmɪnl ˈrɛkərd/ (n): Hồ sơ tiền án.  

null

Xem thêm: 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

2. Mẫu câu hỏi giao tiếp tiếng Anh ngành cảnh sát 

  • Where were you on the date and time of the incident in question ? (Bạn đã ở đâu vào ngày và thời gian xảy ra vụ việc đang được xem xét không ?)
  • Do you have any witnesses who can corroborate your alibi or account of the events ? (Bạn có những nhân chứng nào có thể xác nhận lý do không ở hiện trường hoặc tường thuật về sự kiện không ?)
  • Were there any surveillance cameras or security cameras in the vicinity of the incident location ? (Có các camera giám sát hoặc camera an ninh nào trong khu vực gần nơi xảy ra sự việc không ?)
  • Did you have any contact or interaction with the victim or any other individuals involved before or after the incident ? (Bạn có tiếp xúc hoặc tương tác với nạn nhân hoặc bất kỳ người khác liên quan nào trước hoặc sau sự việc không ?)
  • Did you see anyone acting suspiciously or behaving strangely in the area around the time of the incident ? (Bạn có thấy ai đó hành động đáng ngờ hoặc cư xử kỳ cục trong khu vực xung quanh vào thời điểm xảy ra sự việc không ?)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Đoạn hội thoại mẫu 

Police: Good evening, madam. I'm Officer Smith with the local police department. How can I assist you ?

(Chào buổi tối, bà. Tôi là Sĩ quan Smith của sở cảnh sát địa phương. Tôi có thể giúp gì cho bà ?)

Madam: Good evening, Officer Smith. I've noticed some suspicious activity in my neighborhood over the past few nights, and I wanted to report it.

( Chào buổi tối, Sĩ quan Smith. Tôi đã nhận thấy một số hoạt động đáng ngờ trong khu phố của tôi trong vài đêm gần đây và tôi muốn báo cáo về nó.)

Police: Thank you for bringing this to our attention. Can you please describe the suspicious activity you've observed ?

( Cảm ơn bà đã đưa ra điều này để chúng tôi biết. Liệu bà có thể mô tả hoạt động đáng ngờ mà bà đã quan sát được không ?)

Madam: Well, I've seen a group of people hanging around a vacant house on Elm Street late at night. I have never seen them before and they're always being very secretive. I'm concerned that something illegal might be happening.

( Vâng, tôi đã thấy một nhóm người đứng quanh một căn nhà trống trên Đường Elm vào giữa đêm. Tôi chưa bao giờ gặp họ trước đó và họ luôn rất kín đáo. Tôi lo lắng rằng có thể có điều gì đó vi phạm pháp luật đang diễn ra.)

Police: I appreciate your concern. We take reports like this seriously. Can you provide a description of the individuals you've seen, such as their clothing, age, or any distinctive features ?

( Tôi rất đánh giá cao sự quan tâm của bà. Chúng tôi coi trọng các báo cáo như vậy. Liệu bà có thể cung cấp mô tả về những người bà đã thấy, chẳng hạn như trang phục, tuổi tác, hoặc bất kỳ đặc điểm nổi bật nào không ?)

Madam: Yes, of course. There are usually three or four of them and they all appear to be in their twenties. One of them has a tattoo on his arm but I couldn't make out what it was.

( Vâng, tất nhiên. Thường thì có ba hoặc bốn người trong nhóm và họ dường như đều ở độ tuổi hai mươi. Một trong số họ có một hình xăm trên cánh tay nhưng tôi không thể nhận biết được hình ảnh chi tiết của nó.)

Police: Ok. We'll look into it. Can you also provide the dates and times when you've noticed this activity?

( Được rồi. Chúng tôi sẽ xem xét vụ này. Liệu bà có thể cung cấp ngày và giờ khi bà đã nhận thấy hoạt động này không ?)

Madam: It's been happening mostly after 10 PM and I've seen them on the last three nights. It ‘s the 15th, 16th, and 17th of this month.

( Nó thường xảy ra sau 22 giờ và tôi đã thấy họ trong ba đêm gần đây. Đó là là ngày 15, 16 và 17 của tháng này.)

Police: Thank you for the details. We'll increase patrols in the area and investigate the situation further. In the meantime, please don't hesitate to call us immediately if you see anything else unusual or if the urgent situation.

( Cảm ơn bà về các chi tiết. Chúng tôi sẽ tăng cường tuần tra trong khu vực và điều tra tình hình thêm. Trong thời gian này, hãy đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi ngay lập tức nếu bà thấy bất kỳ điều gì khác thường hoặc tình huống khẩn cấp.)

Madam: I will, Officer Smith. Thank you so much. I just want our neighborhood to be safe.

( Tôi sẽ làm như vậy, Sĩ quan Smith. Cảm ơn ngài rất nhiều. Tôi chỉ muốn khu phố của chúng tôi an toàn.)

Police: You're welcome, madam. We're here to ensure the safety of our community and your vigilance is greatly estimable. If you think of any additional information, please don't hesitate to contact us. Have a safe evening.

( Không có gì đâu bà. Chúng tôi ở đây để đảm bảo an toàn cho cộng đồng của chúng ta và sự cảnh giác của bà thật sự đáng quý. Nếu bà nghĩ ra bất kỳ thông tin bổ sung nào, xin hãy đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúc bà một buổi tối an toàn.)

null

Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

4. Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành cảnh sát tại Langmaster 

Việt Nam ta hiện nay là đất nước được rất nhiều khách nước ngoài lựa chọn để sinh sống và du lịch. Để đảm bảo an ninh trật tự, cảnh sát là ngành nghề thường xuyên phải tiếp xúc người dân để giúp đỡ và hỗ trợ họ. 

Do đó việc nắm vững kiến thức tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát sẽ giúp bạn giao tiếp và  trao đổi rõ ràng, rành mạch hơn với khách quốc tế. 

Để không bỏ lỡ cơ hội thăng tiến trong công việc, tự tin hơn khi giao tiếp với sếp, đồng nghiệp hay khách hàng. Hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành cảnh sát tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Trên đây là bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát bạn có thể tham khảo. Hy vọng với bộ từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác