Tiếng anh giao tiếp online
100+ Tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thông dụng nhất cho người đi làm
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tầm quan trọng của tiếng Anh trong môi trường công sở
- 2. 100 Tình huống giao tiếp công sở thường gặp
- 2.1. Giao tiếp tiếng Anh trong quá trình phỏng vấn, tuyển dụng
- 2.2. Các tình huống giao tiếp tiếng Anh khi bắt đầu ngày làm việc
- 2.3. Tình huống giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp
- 2.4. Tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại và email
- 2.5. Tình huống giao tiếp tiếng Anh khi đón tiếp khách hàng/đối tác
- 2.6. Tình huống xử lý vấn đề và khiếu nại
- 2.7. Tình huống giao tiếp tiếng Anh nội bộ giữa các bộ phận
- 2.8. Tình huống giao tiếp tiếng Anh khi thuyết trình/báo cáo công việc
- 2.9. Tình huống giao tiếp tiếng Anh trong các buổi đào tạo, mentoring
- 2.10. Tình huống giao tiếp tiếng Anh trong các sự kiện, hội thảo công ty
- 3. Nắm trọn 100+ tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở tại khóa học Langmaster
- Kết luận
Bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh nơi làm việc nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bài viết sau sẽ gợi ý 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở phổ biến, dễ áp dụng cho người đi làm, giúp bạn từng bước làm chủ kỹ năng tiếng Anh trong công việc, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, tăng hiệu quả công việc và tự tin khẳng định bản thân trong môi trường làm việc quốc tế.
1. Tầm quan trọng của tiếng Anh trong môi trường công sở
Tiếng Anh là kỹ năng ngày càng cần thiết đối với người đi làm, đặc biệt trong các doanh nghiệp có yếu tố quốc tế hoặc thường xuyên làm việc với đối tác nước ngoài. Không chỉ giới hạn ở các ngành nghề đặc thù, hiện nay tiếng Anh đã trở thành tiêu chuẩn phổ biến trong tuyển dụng, đánh giá năng lực và đề bạt nhân sự.

- Thứ nhất, tiếng Anh giúp tăng hiệu quả làm việc và khả năng phối hợp trong công ty. Khi bạn có thể giao tiếp rõ ràng bằng tiếng Anh trong các cuộc họp, email công việc hoặc khi trao đổi với bộ phận khác, tiến độ công việc sẽ được cải thiện và giảm thiểu tối đa những hiểu lầm không đáng có.
- Thứ hai, việc sử dụng thành thạo tiếng Anh mở rộng cơ hội nghề nghiệp, bao gồm việc tiếp cận với các vị trí cao hơn, làm việc trong các công ty đa quốc gia, hoặc được phân công tham gia các dự án có yếu tố quốc tế. Khả năng trình bày ý tưởng, phản biện hoặc báo cáo kết quả bằng tiếng Anh là kỹ năng mà các nhà quản lý đặc biệt coi trọng.
- Thứ ba, tiếng Anh giúp người đi làm tiếp cận và cập nhật kiến thức chuyên môn nhanh hơn. Nhiều tài liệu nội bộ, hướng dẫn kỹ thuật, khóa đào tạo hoặc xu hướng mới trong ngành thường được cung cấp bằng tiếng Anh. Nếu không có khả năng đọc hiểu hoặc giao tiếp cơ bản, bạn sẽ dễ bị tụt lại trong môi trường làm việc liên tục đổi mới.
Tuy nhiên, điều quan trọng không nằm ở việc bạn phát âm giống người bản xứ hay sử dụng từ ngữ hoa mỹ, mà là bạn có thể diễn đạt rõ ràng, đúng ngữ cảnh và đúng mục đích trong các tình huống công việc hàng ngày.
Chính vì vậy, cách học tiếng Anh hiệu quả nhất cho người đi làm, đặc biệt là người mới bắt đầu chính là rèn luyện qua các tình huống giao tiếp thực tế trong công sở. Đây là nền tảng vững chắc giúp bạn xây dựng sự tự tin, nâng cao phản xạ ngôn ngữ và từng bước biến tiếng Anh thành lợi thế cạnh tranh lâu dài trong sự nghiệp.
>> Xem thêm:
- Người đi làm nên học tiếng Anh gì phù hợp để thăng tiến sự nghiệp?
- Thời gian biểu học tiếng Anh cho người đi làm bận rộn hiệu quả
2. 100 Tình huống giao tiếp công sở thường gặp
Đối với người đi làm, đặc biệt là những ai đang ở trình độ cơ bản, việc nắm vững các tình huống giao tiếp tiếng Anh thông dụng không chỉ giúp xử lý công việc linh hoạt mà còn nâng cao sự tự tin và tính chuyên nghiệp. Dưới đây là 100+ tình huống thường gặp được phân theo từng ngữ cảnh thực tế trong công việc
2.1. Giao tiếp tiếng Anh trong quá trình phỏng vấn, tuyển dụng
Tình huống 1: Giới thiệu bản thân
- My name is [Tên]. – Tôi tên là [Tên].
- I’m applying for the [Vị trí] position. – Tôi ứng tuyển vị trí [Vị trí].
- I graduated from [Trường đại học]. – Tôi tốt nghiệp từ [Trường đại học]
- I majored in [Chuyên ngành]. – Tôi học chuyên ngành [Chuyên ngành].
- I have a passion for [Lĩnh vực]. – Tôi có đam mê với [Lĩnh vực].
- I’m currently working at [Tên công ty]. – Hiện tôi đang làm việc tại [Tên công ty].
- I’m looking for a new challenge. – Tôi đang tìm kiếm một thử thách mới.
- I’m excited to be here today. – Tôi rất hào hứng khi có mặt hôm nay.
- I consider myself a responsible person. – Tôi tự nhận mình là người có trách nhiệm.
- Thank you for the opportunity to interview. – Cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội phỏng vấn.
Tình huống 2: Trình bày kinh nghiệm làm việc
- I have three years of experience in marketing. – Tôi có 3 năm kinh nghiệm trong ngành marketing.
- I used to manage a team of five people. – Tôi từng quản lý một nhóm gồm 5 người.
- My main responsibilities included... – Nhiệm vụ chính của tôi bao gồm...
- I successfully launched several projects. – Tôi đã triển khai thành công một số dự án.
- I worked with both local and international clients. – Tôi làm việc với cả khách hàng trong và ngoài nước.
- I’m familiar with project management tools. – Tôi quen thuộc với các công cụ quản lý dự án.
- I was responsible for increasing sales by 30%. – Tôi có trách nhiệm tăng doanh số lên 30%.
- I often collaborate with the sales team. – Tôi thường phối hợp với bộ phận bán hàng.
- I’ve handled customer complaints effectively. – Tôi đã xử lý hiệu quả các phàn nàn của khách hàng.
- My experience has taught me to work under pressure. – Kinh nghiệm đã giúp tôi làm việc tốt dưới áp lực.

Tình huống 3: Trình bày kỹ năng cá nhân
- I’m a good team player. – Tôi làm việc nhóm tốt.
- I have strong communication skills. – Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt.
- I’m proficient in Microsoft Office. – Tôi thành thạo Microsoft Office.
- I’m detail-oriented. – Tôi chú ý đến chi tiết.
- I work well independently. – Tôi làm việc độc lập tốt.
- I’m open to feedback and learning. – Tôi sẵn sàng tiếp thu phản hồi và học hỏi.
- I have excellent problem-solving skills. – Tôi có kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc.
- I adapt quickly to new environments. – Tôi thích nghi nhanh với môi trường mới.
- I’m organized and punctual. – Tôi ngăn nắp và đúng giờ.
- I’m able to multitask efficiently. – Tôi có thể làm nhiều việc cùng lúc hiệu quả.
>> Xem thêm:
- Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn & viết CV
- 100+ Câu phỏng vấn xin việc bằng tiếng anh theo ngành cực ấn tượng
Tình huống 4: Trả lời câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp
- I want to grow professionally in this role. – Tôi muốn phát triển chuyên môn trong vai trò này.
- My goal is to become a team leader in the next few years. – Mục tiêu của tôi là trở thành trưởng nhóm trong vài năm tới.
- I’m looking for a long-term opportunity. – Tôi tìm kiếm một cơ hội lâu dài.
- I want to improve my skills and contribute to the company. – Tôi muốn cải thiện kỹ năng và đóng góp cho công ty.
- I hope to gain more experience in this field. – Tôi hy vọng tích lũy thêm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
- I’m interested in career advancement opportunities. – Tôi quan tâm đến cơ hội thăng tiến.
- I want to work in a dynamic environment. – Tôi muốn làm việc trong môi trường năng động.
- I aim to build strong professional relationships. – Tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ nghề nghiệp bền vững.
- I see myself growing with your company. – Tôi thấy mình có thể phát triển cùng công ty bạn.
- I’m ready to take on more responsibility. – Tôi sẵn sàng đảm nhận thêm trách nhiệm.
2.2. Các tình huống giao tiếp tiếng Anh khi bắt đầu ngày làm việc
Tình huống 1: Chào hỏi đồng nghiệp
- Good morning! – Chào buổi sáng!
- How are you today? – Hôm nay bạn thế nào?
- Did you have a good weekend? – Cuối tuần của bạn ổn chứ?
- Nice to see you again. – Rất vui được gặp lại bạn.
- Hope you had a great evening. – Hy vọng bạn đã có một buổi tối tuyệt vời.
- How’s everything going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
- Ready for a busy day? – Sẵn sàng cho một ngày bận rộn chưa?
- Let’s have a productive day. – Hãy có một ngày làm việc hiệu quả nhé.
- Good to have you back. – Rất vui vì bạn đã quay lại.
- How was the traffic this morning? – Giao thông sáng nay thế nào?
>> Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất cho người đi làm
Tình huống 2: Bắt đầu cuộc trò chuyện ngắn (small talk)
- Did you watch the game last night? – Bạn có xem trận đấu tối qua không?
- How’s your family doing? – Gia đình bạn vẫn ổn chứ?
- I heard it’s going to rain later. – Tôi nghe nói chiều nay trời sẽ mưa.
- Have you tried the new coffee downstairs? – Bạn đã thử quán cà phê mới dưới lầu chưa?
- Any plans for the weekend? – Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?
- That’s a nice shirt. Where did you get it? – Áo đẹp đấy. Bạn mua ở đâu vậy?
- The office is quiet today. – Hôm nay văn phòng yên ắng quá.
- Did you see the news this morning? – Bạn có xem tin tức sáng nay không?
- I can’t believe it’s already Friday. – Không thể tin là đã thứ Sáu rồi.
- Time flies, doesn’t it? – Thời gian trôi nhanh thật, đúng không?

Tình huống 3. Hỏi thăm về công việc trong ngày
- What’s on your plate today? – Hôm nay bạn có việc gì?
- Do you have any meetings? – Hôm nay bạn có họp không?
- Are you working on the same project? – Bạn vẫn làm dự án đó à?
- Need help with anything? – Có cần tôi hỗ trợ gì không?
- How’s your task going? – Công việc của bạn thế nào rồi?
- Did you finish the report? – Bạn hoàn thành báo cáo chưa?
- I saw your presentation, great job! – Tôi thấy bài thuyết trình của bạn, làm tốt lắm!
- Let’s sync later today. – Chúng ta hãy cập nhật với nhau sau nhé.
- I’ll send you the file shortly. – Tôi sẽ gửi bạn tệp sớm.
- Let me know if you need anything. – Cứ nói nếu bạn cần gì nhé.
>> Xem thêm: 100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công việc bạn cần biết
Tình huống 4. Xác nhận kế hoạch công việc
- Are we still meeting at 10? – Chúng ta vẫn họp lúc 10 chứ?
- Let’s stick to the plan. – Hãy giữ đúng kế hoạch nhé.
- I’ll update the task list. – Tôi sẽ cập nhật danh sách công việc.
- Have you seen the project timeline? – Bạn đã xem tiến độ dự án chưa?
- Can we finalize this by today? – Chúng ta có thể hoàn thành việc này trong hôm nay chứ?
- I’ll send a reminder before the meeting. – Tôi sẽ gửi nhắc nhở trước cuộc họp.
- Please review the agenda. – Hãy xem lại chương trình họp nhé.
- I’ve blocked time for this task. – Tôi đã dành thời gian cho nhiệm vụ này rồi.
- Let’s aim to finish this by 5 PM. – Cố gắng hoàn thành việc này trước 5 giờ chiều nhé.
- We need to prioritize this task. – Chúng ta cần ưu tiên nhiệm vụ này.
2.3. Tình huống giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp
Tình huống 1. Đưa ra ý kiến
- I think we should consider another approach. – Tôi nghĩ chúng ta nên cân nhắc một hướng đi khác.
- From my point of view, this could be risky. – Theo quan điểm của tôi, điều này có thể rủi ro.
- I believe this idea is worth exploring. – Tôi tin rằng ý tưởng này đáng để xem xét thêm.
- One possible solution is to... – Một giải pháp khả thi là...
- It might be helpful to review the budget. – Có lẽ nên xem lại ngân sách.
- Let’s take a look at the current data. – Chúng ta hãy xem dữ liệu hiện tại.
- I suggest we focus on the deadline. – Tôi đề xuất chúng ta tập trung vào thời hạn.
- It seems that we need more information. – Có vẻ chúng ta cần thêm thông tin.
- I’d like to raise a concern. – Tôi muốn nêu ra một mối quan ngại.
- This could affect our delivery schedule. – Điều này có thể ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng.

Tình huống 2. Đồng ý hoặc phản biện một đề xuất
- I agree with your suggestion. – Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.
- That makes sense to me. – Điều đó hợp lý với tôi.
- You have a point, but I think we need more data. – Bạn nói đúng, nhưng tôi nghĩ ta cần thêm dữ liệu.
- I’m not sure that will work. – Tôi không chắc cách đó sẽ hiệu quả.
- That’s a good idea, but it might be costly. – Đó là ý hay, nhưng có thể tốn kém.
- I see where you're coming from. – Tôi hiểu ý bạn.
- Let’s explore that further. – Hãy tìm hiểu thêm về điều đó.
- I partly agree with you. – Tôi đồng ý một phần với bạn.
- Let’s put that on the table. – Hãy đưa điều đó ra thảo luận.
- We need to weigh the pros and cons. – Chúng ta cần cân nhắc mặt lợi và hại.
Tình huống 3. Xin phép phát biểu
- Can I add something here? – Tôi có thể bổ sung điều này không?
- May I say something? – Tôi có thể nói một điều không?
- I’d like to share my thoughts. – Tôi muốn chia sẻ suy nghĩ của mình.
- With your permission, I’d like to comment. – Nếu được phép, tôi muốn đưa ra nhận xét.
- Excuse me, may I interrupt for a moment? – Xin lỗi, tôi có thể ngắt lời một chút không?
- Before we move on, I have a point. – Trước khi chuyển sang phần tiếp theo, tôi có một ý.
- I’d like to clarify something. – Tôi muốn làm rõ một điểm.
- Just to add on that... – Tôi muốn bổ sung thêm...
- Let me jump in quickly. – Cho phép tôi chen ngang một chút.
- I’d like to respond to that. – Tôi muốn phản hồi về điều đó.
Tình huống 4. Tổng kết cuộc họp
- Let’s summarize what we’ve discussed. – Hãy tổng kết lại những gì chúng ta đã bàn.
- To wrap up, here are the action items. – Để kết thúc, đây là những việc cần làm.
- We’ll follow up via email. – Chúng tôi sẽ theo dõi qua email.
- Please send me the meeting minutes. – Vui lòng gửi biên bản cuộc họp cho tôi.
- The next meeting is scheduled for Monday. – Cuộc họp tiếp theo dự kiến vào thứ Hai.
- Thanks everyone for your input. – Cảm ơn mọi người đã đóng góp ý kiến.
- Let’s stick to the timeline we discussed. – Hãy bám sát tiến độ đã bàn.
- We’ll assign tasks right after this. – Chúng ta sẽ phân công việc ngay sau đây.
- Don’t forget to update your progress. – Đừng quên cập nhật tiến độ nhé.
- Let’s end the meeting here. – Chúng ta kết thúc cuộc họp tại đây nhé.
>> Xem thêm:
- Mẫu email mời họp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp cho dân công sở
- Bỏ túi mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp thông dụng nhất
2.4. Tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại và email
Tình huống 1. Mở đầu cuộc gọi/email
- Good morning, this is [Tên] speaking. – Chào buổi sáng, tôi là [Tên].
- I’m calling from [Tên công ty]. – Tôi gọi từ công ty [Tên công ty].
- I hope you’re doing well. – Hy vọng bạn vẫn ổn.
- I’m writing to follow up on our last conversation. – Tôi viết email để theo dõi cuộc trò chuyện trước.
- I’d like to schedule a call with you. – Tôi muốn sắp xếp một cuộc gọi với bạn.
- I’m reaching out regarding… – Tôi liên hệ với bạn về việc...
- Thank you for your email. – Cảm ơn email của bạn.
- I appreciate your quick response. – Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh.
- Just a quick note to... – Gửi bạn vài dòng để...
- I’m contacting you to confirm... – Tôi liên hệ để xác nhận…
>> Xem thêm:
- Cách viết mở đầu email tiếng Anh chuyên nghiệp trong mọi tình huống
- Cách kết thúc email tiếng Anh chuyên nghiệp, ý nghĩa và phổ biến nhất
Tình huống 2. Chuyển máy hoặc giữ máy
- Please hold while I transfer your call. – Vui lòng giữ máy, tôi sẽ chuyển cuộc gọi.
- One moment, I’ll connect you. – Xin chờ một lát, tôi sẽ kết nối bạn.
- May I ask who’s calling, please? – Xin hỏi ai đang gọi ạ?
- I’m afraid he’s not available at the moment. – Rất tiếc, anh ấy hiện không có mặt.
- Can I take a message for you? – Tôi có thể ghi lại lời nhắn cho bạn không?
- Would you like to leave a message? – Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
- He’ll get back to you as soon as possible. – Anh ấy sẽ liên hệ lại với bạn sớm.
- Sorry, the line is busy. – Xin lỗi, đường dây đang bận.
- I’ll ask him to return your call. – Tôi sẽ nhắn anh ấy gọi lại cho bạn.
- You can try again later. – Bạn có thể gọi lại sau.

Tình huống 3. Gửi yêu cầu qua email
- Could you please send me the updated file? – Bạn có thể gửi tôi file đã cập nhật không?
- I’d appreciate it if you could review this. – Tôi rất cảm kích nếu bạn xem giúp nội dung này.
- Please find the attached document. – Vui lòng xem tài liệu đính kèm.
- Let me know if you need anything else. – Cứ báo tôi nếu bạn cần gì thêm.
- Can you confirm receipt of this email? – Bạn có thể xác nhận đã nhận email này không?
- I’m attaching the meeting agenda. – Tôi đính kèm chương trình họp.
- Kindly provide feedback by Friday. – Vui lòng phản hồi trước thứ Sáu.
- Please share the report with the team. – Vui lòng chia sẻ báo cáo với cả nhóm.
- Here’s the link to the shared folder. – Đây là liên kết tới thư mục chung.
- Don’t hesitate to contact me. – Đừng ngần ngại liên hệ với tôi.
Tình huống 4. Phản hồi hoặc xác nhận thông tin
- Thank you for the information. – Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin.
- I confirm that I’ve received your email. – Tôi xác nhận đã nhận được email của bạn.
- I’ll get back to you shortly. – Tôi sẽ phản hồi sớm cho bạn.
- I’ve forwarded your request to the relevant team. – Tôi đã chuyển yêu cầu của bạn cho nhóm liên quan.
- We’re currently reviewing the issue. – Chúng tôi đang xem xét vấn đề.
- I’ll update you by tomorrow. – Tôi sẽ cập nhật cho bạn vào ngày mai.
- Everything looks good. – Mọi thứ đều ổn.
- Please let me know if you need further clarification. – Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần làm rõ thêm.
- I’ll be happy to assist you. – Tôi rất sẵn lòng hỗ trợ.
- Thanks again for your cooperation. – Cảm ơn bạn một lần nữa vì sự hợp tác.
2.5. Tình huống giao tiếp tiếng Anh khi đón tiếp khách hàng/đối tác
Tình huống 1. Chào đón khách đến công ty
- Welcome to our company. – Chào mừng đến với công ty chúng tôi.
- It’s a pleasure to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
- Thank you for coming. – Cảm ơn bạn đã đến.
- We’ve been expecting you. – Chúng tôi đã chờ bạn.
- Let me take you to the meeting room. – Để tôi đưa bạn đến phòng họp.
- I hope you had a smooth journey. – Hy vọng bạn đã có chuyến đi thuận lợi.
- Please make yourself comfortable. – Cứ tự nhiên nhé.
- Would you like something to drink? – Bạn có muốn uống gì không?
- Let me introduce our team. – Để tôi giới thiệu đội ngũ của chúng tôi.
- We’re happy to have you here. – Chúng tôi rất vui khi có bạn tại đây.
Tình huống 2. Đón tiếp khách hàng/đối tác
- Would you prefer coffee or tea? – Bạn thích cà phê hay trà?
- Please feel free to help yourself. – Cứ tự nhiên nhé.
- Do you need a moment to settle in? – Bạn có muốn nghỉ một chút không?
- Let’s wait a few more minutes before we start. – Hãy chờ thêm vài phút nữa trước khi bắt đầu.
- It’s a bit cold today, isn’t it? – Hôm nay trời hơi lạnh nhỉ?
- Let me know if you need anything. – Nếu cần gì, cứ nói với tôi nhé.
- We want you to feel at home here. – Chúng tôi mong bạn cảm thấy thoải mái.
- Take your time. – Cứ từ từ.
- We’ve prepared some snacks for you. – Chúng tôi đã chuẩn bị ít đồ ăn nhẹ cho bạn.
- Here’s the Wi-Fi password. – Đây là mật khẩu Wi-Fi.

Tình huống 3. Giới thiệu công ty/người phụ trách
- This is Mr. Smith, our sales manager. – Đây là ông Smith, quản lý kinh doanh của chúng tôi.
- Let me introduce our CEO. – Để tôi giới thiệu giám đốc điều hành của chúng tôi.
- Our company specializes in... – Công ty chúng tôi chuyên về…
- We’ve been in business for over 10 years. – Chúng tôi hoạt động hơn 10 năm.
- We serve both local and international clients. – Chúng tôi phục vụ cả khách hàng trong và ngoài nước.
- We’re proud of our customer service. – Chúng tôi tự hào về dịch vụ khách hàng.
- Here’s a brochure about our services. – Đây là tài liệu giới thiệu về dịch vụ của chúng tôi.
- We’re based in Hanoi but operate nationwide. – Chúng tôi đặt trụ sở tại Hà Nội nhưng hoạt động toàn quốc.
- Our team is experienced and dedicated. – Đội ngũ của chúng tôi giàu kinh nghiệm và tận tâm.
- Feel free to ask any questions. – Cứ thoải mái đặt câu hỏi nhé.
Tình huống 4. Tiễn khách và kết thúc buổi gặp
- Thank you for your time today. – Cảm ơn bạn đã dành thời gian hôm nay.
- It was great meeting you. – Rất vui được gặp bạn.
- We’ll follow up via email. – Chúng tôi sẽ liên hệ lại qua email.
- Looking forward to our next meeting. – Mong được gặp lại bạn trong lần tới.
- Please have a safe journey. – Chúc bạn đi đường bình an.
- Let us know if you need anything. – Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn cần gì.
- We’ll keep in touch. – Chúng ta sẽ giữ liên lạc nhé.
- Here’s my business card. – Đây là danh thiếp của tôi.
- Take care and see you soon. – Bảo trọng và hẹn gặp lại.
- Goodbye and thank you again. – Tạm biệt và cảm ơn bạn lần nữa.
>> Xem thêm:
- 200+ Mẫu các câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác trong kinh doanh
- Email gửi đối tác bằng tiếng Anh: cách viết kèm mẫu chuyên nghiệp
2.6. Tình huống xử lý vấn đề và khiếu nại
Tình huống 1. Nhận diện và ghi nhận vấn đề
- We’ve received a complaint from a client. – Chúng tôi đã nhận được phản hồi từ khách hàng.
- There seems to be a misunderstanding. – Có vẻ đã có sự hiểu lầm.
- I understand the concern. – Tôi hiểu mối lo ngại này.
- Thank you for bringing this to our attention. – Cảm ơn vì đã thông báo cho chúng tôi.
- Let me clarify the situation. – Để tôi làm rõ tình huống này.
- We’re aware of the issue. – Chúng tôi đã nhận diện được vấn đề.
- It looks like a technical error. – Có vẻ như đây là lỗi kỹ thuật.
- I’m sorry for the inconvenience. – Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
- We’re currently investigating the issue. – Chúng tôi đang tiến hành kiểm tra vấn đề.
- This will be our top priority. – Đây sẽ là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Tình huống 2. Đưa ra giải pháp
- We’re working on a fix. – Chúng tôi đang tìm cách khắc phục.
- We’ll get back to you with an update soon. – Chúng tôi sẽ cập nhật sớm cho bạn.
- We can offer a refund or replacement. – Chúng tôi có thể hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm.
- How would you like us to proceed? – Bạn muốn chúng tôi xử lý như thế nào?
- Let’s set up a call to discuss further. – Hãy lên lịch một cuộc gọi để trao đổi thêm.
- We’ll involve the technical team. – Chúng tôi sẽ mời bộ phận kỹ thuật vào cuộc.
- This will be resolved by the end of the day. – Chúng tôi sẽ giải quyết xong trong hôm nay.
- We truly value your feedback. – Chúng tôi thực sự trân trọng ý kiến đóng góp của bạn.
- You can contact me directly for follow-up. – Bạn có thể liên hệ trực tiếp với tôi để theo dõi.
- I’ll personally make sure it’s handled. – Tôi sẽ đích thân đảm bảo vấn đề được xử lý.

Tình huống 3. Phản hồi chuyên nghiệp khi bị phàn nàn
- I completely understand your frustration. – Tôi hoàn toàn hiểu sự bức xúc của bạn.
- We’re very sorry for the trouble caused. – Chúng tôi rất xin lỗi vì những rắc rối đã xảy ra.
- This isn’t the standard we aim for. – Đây không phải là tiêu chuẩn mà chúng tôi hướng tới.
- Let us make it right. – Hãy để chúng tôi sửa chữa sai sót này.
- We’re taking this seriously. – Chúng tôi đang xử lý vấn đề này một cách nghiêm túc.
- Thank you for your patience. – Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn.
- We hope to regain your trust. – Chúng tôi hy vọng lấy lại niềm tin từ bạn.
- I appreciate your honest feedback. – Tôi đánh giá cao sự phản hồi thẳng thắn từ bạn.
- We’re reviewing our internal process. – Chúng tôi đang xem xét lại quy trình nội bộ.
- I assure you this won’t happen again. – Tôi đảm bảo việc này sẽ không tái diễn.
2.7. Tình huống giao tiếp tiếng Anh nội bộ giữa các bộ phận
Tình huống 1. Gửi yêu cầu phối hợp
- Could you assist us with this task? – Bạn có thể hỗ trợ chúng tôi việc này không?
- We need help from the IT/HR/Finance team. – Chúng tôi cần sự hỗ trợ từ bộ phận IT/HR/Tài chính.
- Can your team take this over? – Đội bạn có thể đảm nhiệm việc này không?
- We’d like your input on this matter. – Chúng tôi muốn lắng nghe ý kiến của bạn về vấn đề này.
- Let’s collaborate on this project. – Hãy cùng phối hợp trong dự án này nhé.
- Please allocate someone for this task. – Vui lòng phân công người phụ trách nhiệm vụ này.
- Can we arrange a cross-department meeting? – Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp liên phòng ban không?
- We need a quick turnaround on this. – Chúng tôi cần xử lý nhanh việc này.
- Let’s align on the process. – Hãy thống nhất quy trình nhé.
- Please keep us in the loop. – Vui lòng cập nhật thông tin cho chúng tôi.
>> Xem thêm:
Tình huống 2. Hỏi tiến độ công việc
- How’s the task progressing? – Công việc đang tiến triển thế nào rồi?
- Any update on the deliverables? – Có cập nhật gì về phần việc được giao không?
- Is the draft ready for review? – Bản nháp đã sẵn sàng để xem chưa?
- When can we expect the results? – Khi nào chúng tôi có thể nhận kết quả?
- Are there any blockers? – Có trở ngại nào không?
- Let me know if you need additional support. – Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm hỗ trợ.
- Please send a status report. – Vui lòng gửi báo cáo tiến độ.
- Are we still on schedule? – Chúng ta vẫn theo đúng tiến độ chứ?
- I’d like to check on the completion timeline. – Tôi muốn kiểm tra thời gian hoàn thành.
- Let’s touch base again tomorrow. – Hãy cập nhật với nhau lại vào ngày mai.

Tình huống 3. Xác nhận hoàn thành/đóng việc
- We’ve completed the task as planned. – Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng kế hoạch.
- Everything has been delivered. – Mọi thứ đã được bàn giao.
- Please confirm receipt. – Vui lòng xác nhận đã nhận.
- Thank you for your support. – Cảm ơn bạn đã hỗ trợ.
- We appreciate the collaboration. – Chúng tôi rất trân trọng sự hợp tác.
- Let’s close this task on the system. – Hãy đóng việc này trên hệ thống.
- No further action is needed. – Không cần hành động thêm.
- Let’s move on to the next phase. – Chúng ta hãy chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
- This will be archived for reference. – Việc này sẽ được lưu lại để tham khảo.
- I’ll document the outcome. – Tôi sẽ ghi lại kết quả.
2.8. Tình huống giao tiếp tiếng Anh khi thuyết trình/báo cáo công việc
Tình huống 1. Mở đầu bài thuyết trình
- Good morning, everyone. – Chào buổi sáng mọi người.
- Thank you for being here today. – Cảm ơn vì đã có mặt hôm nay.
- Let me introduce myself. – Cho phép tôi giới thiệu bản thân.
- I’m here to present our project update. – Tôi ở đây để trình bày cập nhật dự án.
- Today, I’ll be talking about... – Hôm nay, tôi sẽ trình bày về...
- The goal of this presentation is to... – Mục tiêu của bài thuyết trình là...
- Let’s get started. – Chúng ta bắt đầu nhé.
- Here’s the agenda for today. – Đây là chương trình hôm nay.
- Please feel free to ask questions later. – Vui lòng để câu hỏi lại đến phần sau.
- I’ll try to keep this brief and clear. – Tôi sẽ trình bày ngắn gọn và rõ ràng.

Tình huống 2. Trình bày số liệu/kết quả
- As you can see in this chart... – Như bạn thấy trong biểu đồ này...
- The data shows a steady increase. – Dữ liệu cho thấy sự tăng trưởng đều.
- We’ve exceeded our targets by 15%. – Chúng ta đã vượt mục tiêu 15%.
- Compared to last quarter... – So với quý trước...
- This figure represents... – Con số này đại diện cho...
- There was a slight drop in sales. – Doanh số có sụt giảm nhẹ.
- Let’s look at the year-on-year growth. – Hãy xem mức tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước.
- The customer feedback has improved. – Phản hồi từ khách hàng đã cải thiện.
- This trend is expected to continue. – Xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục.
- The results align with our projections. – Kết quả đúng với dự đoán của chúng ta.
>> Xem thêm: Các cách thuyết trình hay, ấn tượng không thể bỏ qua
Tình huống 3. Kết luận và đề xuất
- In conclusion, we’ve made good progress. – Kết luận lại, chúng ta đã đạt được tiến bộ tốt.
- We recommend increasing the budget. – Chúng tôi đề xuất tăng ngân sách.
- Moving forward, we’ll focus on... – Trong thời gian tới, chúng tôi sẽ tập trung vào...
- Let’s set a timeline for implementation. – Hãy lập kế hoạch triển khai.
- We need your feedback for the next steps. – Chúng tôi cần ý kiến đóng góp của bạn.
- Our team is ready to proceed. – Nhóm chúng tôi sẵn sàng thực hiện.
- We appreciate your attention. – Cảm ơn mọi người đã lắng nghe.
- That wraps up my presentation. – Phần trình bày của tôi xin kết thúc tại đây.
- I’m happy to answer any questions. – Tôi sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi.
- Let’s open the floor for discussion. – Hãy bắt đầu phần thảo luận.
2.9. Tình huống giao tiếp tiếng Anh trong các buổi đào tạo, mentoring
Tình huống 1. Đặt câu hỏi cho người hướng dẫn
- Could you please explain that again? – Bạn có thể giải thích lại điều đó không?
- I didn’t quite catch that. – Tôi chưa nghe rõ lắm.
- What do you mean by this term? – Bạn có thể giải thích thuật ngữ này không?
- Can you give an example? – Bạn có thể đưa ra ví dụ không?
- I’m not sure I understand this part. – Tôi không chắc đã hiểu phần này.
- Is this the same as…? – Điều này có giống với… không?
- What’s the difference between A and B? – Sự khác biệt giữa A và B là gì?
- Can you go over that slide again? – Bạn có thể lướt lại slide đó không?
- How does this apply to our work? – Điều này áp dụng vào công việc của chúng ta thế nào?
- What should I focus on first? – Tôi nên tập trung vào phần nào trước?

Tình huống 2. Xin hỗ trợ khi gặp khó khăn
- I’m having trouble with this task. – Tôi đang gặp khó khăn với nhiệm vụ này.
- Could you guide me through this step? – Bạn có thể hướng dẫn tôi qua bước này không?
- I don’t know how to start. – Tôi không biết bắt đầu từ đâu.
- I need a bit more time to understand. – Tôi cần thêm thời gian để hiểu.
- Is it okay if I ask for help again? – Tôi có thể hỏi lại không?
- I’m not confident with this part. – Tôi chưa tự tin với phần này.
- Would you mind showing me once more? – Bạn có thể chỉ lại lần nữa không?
- I think I missed something earlier. – Tôi nghĩ mình đã bỏ sót điều gì đó trước đó.
- Can I check this with you? – Tôi có thể kiểm tra lại với bạn không?
- I appreciate your patience. – Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn.
Tình huống 3. Phản hồi sau buổi đào tạo
- That was a very informative session. – Buổi học đó rất bổ ích.
- I learned a lot today. – Hôm nay tôi học được rất nhiều.
- The materials were well-prepared. – Tài liệu được chuẩn bị rất kỹ.
- I liked the interactive format. – Tôi thích hình thức học có tương tác.
- I feel more confident now. – Bây giờ tôi cảm thấy tự tin hơn.
- Thank you for your clear explanation. – Cảm ơn bạn đã giải thích rõ ràng.
- The pace was just right. – Tốc độ buổi học rất phù hợp.
- I look forward to the next session. – Tôi mong chờ buổi học tiếp theo.
- Everything was well-organized. – Mọi thứ đều được tổ chức tốt.
- Please share the slides afterward. – Vui lòng chia sẻ slide sau buổi học.
2.10. Tình huống giao tiếp tiếng Anh trong các sự kiện, hội thảo công ty
Tình huống 1. Bắt chuyện khi networking
- Hi, I’m [tên], nice to meet you. – Chào bạn, tôi là [tên], rất vui được gặp bạn.
- Which department are you from? – Bạn làm ở phòng nào?
- Is this your first time attending this event? – Đây có phải lần đầu bạn tham gia sự kiện này không?
- What brings you here today? – Điều gì đưa bạn đến đây hôm nay?
- How did you hear about this event? – Bạn biết đến sự kiện này qua đâu?
- Have you enjoyed the event so far? – Bạn thấy sự kiện đến giờ thế nào?
- It’s great to connect with colleagues from other teams. – Thật tuyệt khi kết nối với đồng nghiệp các phòng ban khác.
- Do you come to these often? – Bạn có thường tham dự những sự kiện thế này không?
- Let’s stay in touch. – Chúng ta hãy giữ liên lạc nhé.
- May I have your business card? – Tôi xin danh thiếp của bạn được không?
Tình huống 2. Giới thiệu công ty hoặc sản phẩm
- Our company specializes in software solutions. – Công ty chúng tôi chuyên về giải pháp phần mềm.
- We’ve been in the market for over 10 years. – Chúng tôi đã hoạt động hơn 10 năm.
- We work with clients across various industries. – Chúng tôi làm việc với khách hàng từ nhiều ngành khác nhau.
- This is our latest product launch. – Đây là sản phẩm mới nhất của chúng tôi.
- We aim to provide efficient and scalable services. – Chúng tôi hướng đến cung cấp dịch vụ hiệu quả và có thể mở rộng.
- Let me walk you through our core offerings. – Để tôi giới thiệu qua các dịch vụ chính của chúng tôi.
- We’re currently expanding to new markets. – Chúng tôi đang mở rộng sang các thị trường mới.
- You can find more details in our brochure. – Bạn có thể xem thêm trong tài liệu giới thiệu này.
- I’d be happy to schedule a demo for you. – Tôi rất sẵn lòng sắp xếp một buổi demo cho bạn.
- Feel free to ask if you have questions. – Cứ thoải mái hỏi nếu bạn có thắc mắc nhé.

Tình huống 3. Đặt câu hỏi khi tham gia hội thảo
- Could you elaborate on that point? – Bạn có thể nói rõ hơn về điểm đó không?
- How does this apply in real business cases? – Điều này áp dụng thế nào trong các tình huống thực tế?
- What tools do you recommend for implementation? – Bạn đề xuất công cụ nào để triển khai?
- Can you share some examples? – Bạn có thể chia sẻ vài ví dụ không?
- Is there a recording of this session? – Có bản ghi của buổi hội thảo này không?
- Where can we access the slides? – Chúng tôi có thể xem slide ở đâu?
- Will there be a Q&A at the end? – Có phần hỏi đáp cuối buổi không?
- Is this solution customizable? – Giải pháp này có thể tuỳ chỉnh không?
- How long does the rollout usually take? – Việc triển khai thường mất bao lâu?
- What kind of support do you provide post-event? – Bạn có hỗ trợ sau sự kiện không?
Tình huống 4. Kết thúc sự kiện và giữ liên hệ
- It was a pleasure talking to you. – Rất vui được nói chuyện với bạn.
- Thanks for the great insights. – Cảm ơn vì những chia sẻ rất giá trị.
- Let’s connect on LinkedIn. – Kết nối với nhau trên LinkedIn nhé.
- I’ll follow up with an email. – Tôi sẽ gửi email sau.
- Hope to see you at the next event. – Hy vọng gặp lại bạn ở sự kiện sau.
- Enjoy the rest of the conference. – Chúc bạn tận hưởng phần còn lại của hội thảo.
- Safe travels back! – Chúc bạn về an toàn nhé!
- Don’t hesitate to reach out. – Cứ liên hệ nếu bạn cần hỗ trợ nhé.
- Here’s my contact information. – Đây là thông tin liên hệ của tôi.
- Looking forward to future collaboration. – Mong được hợp tác với bạn trong tương lai.
>> Xem thêm:
- 8 Cách học tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả nhất cho người đi làm
- Top 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín tốt nhất hiện nay
3. Nắm trọn 100+ tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở tại khóa học Langmaster
Langmaster là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh trực tuyến tại Việt Nam, được tin tưởng bởi hàng trăm nghìn học viên, đặc biệt là người đi làm. Sau hơn 15 năm hoạt động, Langmaster đã giúp hơn 800.000 học viên cải thiện khả năng tiếng Anh, nâng cao hiệu quả làm việc và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp.

Khác với phương pháp học truyền thống thiên về lý thuyết, các khóa học tại Langmaster được áp dụng các phương pháp học tập hiện đại, tiên tiến như Siêu phản xạ, luyện phát âm chuẩn, học qua dự án,... giúp học viên được tiếp xúc với tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế. Nhờ đó, học viên là người đi làm được luyện tập qua những tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thường gặp như viết email, gọi điện, báo cáo công việc, trình bày ý tưởng, xử lý phản hồi, tiếp khách hàng,...
Hiện nay Langmaster triển khai các khóa học 100% theo hình thức trực tuyến, đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt và thuận tiện cho học viên có lịch trình bận rộn như người đi làm, học sinh, sinh viên. Học trực tuyến giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian di chuyển và không lo chi phí phát sinh ngoài học phí. Chỉ cần một thiết bị kết nối internet là bạn hoàn toàn có thể học tiếng Anh giao tiếp ở bất cứ đâu.
>> Xem thêm:
- Học phí tại Langmaster bao nhiêu tiền? Bảng giá các khóa học
- Review trung tâm tiếng Anh Langmaster có tốt không? Có nên học không?
Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online
Đây là hình thức học lớp học theo nhóm tại Langmaster, có quy mô nhỏ chỉ từ 8–10 học viên, tạo môi trường học tập tương tác cao giữa học viên và giáo viên. Đây là lựa chọn phù hợp cho người học cần nền tảng cơ bản, muốn rèn luyện sự tự tin khi nói tiếng Anh trong không gian học tập cộng đồng với mức học phí hợp lý.
Dù có mức học phí hợp lý, nhưng chất lượng giảng dạy tại Langmaster sẽ luôn được đảm bảo. Mọi học viên đều sẽ được tiếp cận nguồn tài liệu, giáo trình uy tín chuẩn quốc tế; được hướng dẫn tận tình từ giáo viên và tiến bộ sau từng buổi học.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online 1 kèm 1
Với những người đi làm bận rộn, thường xuyên phải giao tiếp trong môi trường công sở nhưng thiếu tự tin khi nói tiếng Anh, ngại sai và sợ bị đánh giá, khóa học 1-1 là giải pháp học tập thiết thực và linh hoạt nhất. Khóa học không chỉ giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp nhanh, hiệu quả, mà còn:
- Thiết kế lộ trình riêng theo ngành nghề và vị trí công việc (ví dụ: nhân sự, sales, logistics, marketing…)
- Tập trung luyện nói 100% thời lượng buổi học, giúp học viên vượt qua nỗi sợ nói tiếng Anh
- Sửa lỗi chi tiết ngay lập tức, từ phát âm, ngữ điệu đến cách diễn đạt trong ngữ cảnh công sở
- Áp dụng ngay các tình huống đã học vào công việc thực tế hàng ngày
Tất cả các khóa học tại Langmaster đều được đứng lớp bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao - từ 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC trở lên, dày dặn kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh giao tiếp cũng như tiếng Anh cho người đi làm. Người học sẽ được cam kết chuẩn đầu ra theo đúng mục tiêu, đảm bảo mọi học viên đều có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh sau khi kết thúc khóa học.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn hơn 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thiết yếu giúp bạn dễ dàng áp dụng trong công việc. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã đi làm nhiều năm nhưng còn ngại nói, thiếu tự tin khi sử dụng tiếng Anh, thì việc luyện tập theo từng tình huống cụ thể chính là cách hiệu quả nhất để cải thiện nhanh chóng. Hãy bắt đầu từ những điều sát với công việc của bạn, chọn đúng phương pháp, đúng lộ trình và để tiếng Anh trở thành lợi thế cạnh tranh thực sự trong sự nghiệp.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Bạn sắp chia tay công ty cũ nhưng không biết gửi lời chúc tới đồng nghiệp như thế nào? Cùng tham khảo 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay nhất sau nhé!

Nhắc nhở thanh toán là một việc có thể ảnh hưởng rất lớn đến mối quan hệ hợp tác. Vậy làm sao để viết thư nhắc nhở thanh toán bằng tiếng Anh lịch sự, hiệu quả?

Viết thư là một phần quan trọng mà các thí sinh cần vượt qua ở mọi kỳ thi tiếng Anh B1. Cùng tham khảo các mẫu viết thư bằng tiếng Anh B1 hay nhất theo chủ đề nhé!

Khi gửi lời mời đến bất kỳ vị khách nào dù trong công việc hay hoạt động thường ngày đều cần sự chuyên nghiệp. Vậy làm sao để viết một thư mời tiếng Anh đúng chuẩn?

Bạn cần gửi email báo giá bằng tiếng Anh tới khách hàng tiềm năng? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu mẫu email báo giá bằng tiếng Anh nhé!