Tiếng anh giao tiếp online
200+ Mẫu các câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác trong kinh doanh
Mục lục [Ẩn]
- 1. Mẫu câu tiếng Anh chào hỏi với đối tác nước ngoài
- 2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác lúc đặt lịch hẹn
- 2.1. Mẫu câu tiếng Anh khi đặt lịch hẹn
- 2.2. Mẫu câu tiếng Anh khi dời lịch hẹn
- 2.3. Mẫu câu tiếng Anh khi hủy lịch hẹn
- 3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gặp đối tác kinh doanh lúc giới thiệu, bàn luận
- 4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác khi thăm công ty
- 5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gặp đối tác để ký hợp đồng
- 6. Các câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác qua email
- 7. Những mẫu đối thoại tiếng Anh giao tiếp với đối tác
- 7.1. Hội thoại: Chuyển máy cho đồng nghiệp
- 7.2. Hội thoại: Để lại lời nhắn khi người nhận không nghe máy
- 7.3. Hội thoại: Giới thiệu sản phẩm công nghệ
- 7.4. Hội thoại: Thương lượng chiết khấu khi ký kết
- 7.5. Hội thoại: Thảo luận ý tưởng chiến dịch quảng bá sản phẩm mới
- 8. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Nếu bạn đang làm việc trong môi trường công sở quốc tế, hoặc thường xuyên trao đổi, thương lượng với khách hàng, nhà cung cấp nước ngoài, thì việc sở hữu 200+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác trong kinh doanh dưới đây sẽ là bí kíp giúp bạn tự tin, chuyên nghiệp và hiệu quả hơn trong mọi tình huống. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay!
1. Mẫu câu tiếng Anh chào hỏi với đối tác nước ngoài
Khi gặp đối tác lần đầu hoặc tiếp đón họ tại văn phòng, những câu chào hỏi lịch thiệp sẽ giúp thiết lập mối quan hệ tích cực ngay từ đầu.
- Good morning! Nice to meet you.
Chào buổi sáng! Rất vui được gặp anh/chị. - Glad to meet you.
Rất vui được gặp bạn. - I’m honored to meet you.
Thật vinh hạnh được gặp bạn. - May I introduce myself? My name is Linh, from ABC Company.
Tôi xin phép được giới thiệu, tôi là Linh, đến từ công ty ABC. - I’ve heard great things about your company.
Tôi đã nghe nhiều điều tốt đẹp về công ty bạn. - Welcome to our office. Please have a seat.
Chào mừng bạn đến văn phòng chúng tôi. Mời bạn ngồi. - Let me offer you something to drink – coffee or tea?
Để tôi mời bạn đồ uống nhé – cà phê hay trà? - Thank you for taking the time to meet with us today.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian gặp chúng tôi hôm nay. - It’s great to finally meet in person after so many emails.
Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp trực tiếp sau nhiều email trao đổi. - Let’s make this meeting productive and enjoyable.
Chúng ta hãy cùng biến cuộc họp này trở nên hiệu quả và thú vị.

Xem thêm: 1000+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác lúc đặt lịch hẹn
2.1. Mẫu câu tiếng Anh khi đặt lịch hẹn
Để tạo ấn tượng tốt với đối tác khi cần lên lịch cuộc họp, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, lịch sự và dễ hiểu là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:
- Would you be available for a meeting next Monday?
Bạn có thể tham gia một cuộc họp vào thứ Hai tuần tới không? - How about Wednesday morning, around 10 a.m.?
Thứ Tư sáng, khoảng 10 giờ thì sao? - Can we schedule a meeting for Thursday afternoon?
Chúng ta có thể lên lịch cuộc họp vào chiều thứ Năm được không? - I would like to propose a meeting on Friday at 3 p.m. Is that convenient for you?
Tôi muốn đề xuất một cuộc họp vào thứ Sáu lúc 3 giờ chiều. Bạn có thấy thời gian đó tiện không? - Would it be possible to arrange a Zoom call instead of an in-person meeting?
Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc gọi Zoom thay vì gặp trực tiếp không?

Xem thêm: 200+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất
2.2. Mẫu câu tiếng Anh khi dời lịch hẹn
Trong trường hợp bạn cần dời lịch cuộc hẹn, điều quan trọng là phải thông báo sớm và đưa ra các lựa chọn thay thế:
- Unfortunately, I’m not available on that day. Could we reschedule?
Rất tiếc, tôi không rảnh vào ngày đó. Chúng ta có thể dời lịch không? - I apologize, but I need to postpone our meeting. Can we reschedule for next week?
Xin lỗi, tôi cần hoãn cuộc họp của chúng ta. Chúng ta có thể dời sang tuần sau không? - Something urgent came up. Can we reschedule the meeting for tomorrow?
Có một việc khẩn cấp, chúng ta có thể dời cuộc họp sang ngày mai được không? - I’m afraid I have a scheduling conflict. Could we move our meeting to later this week?
Tôi e là có sự cố về lịch trình. Chúng ta có thể dời cuộc họp đến cuối tuần này được không? - Is it possible to change our meeting time to a different day?
Có thể thay đổi thời gian cuộc họp sang ngày khác không?
2.3. Mẫu câu tiếng Anh khi hủy lịch hẹn
Đôi khi, do các yếu tố ngoài ý muốn, bạn sẽ phải hủy lịch hẹn. Dưới đây là một số mẫu câu lịch sự khi cần thông báo hủy cuộc hẹn:
- I regret to inform you that I need to cancel our meeting scheduled for tomorrow.
Tôi rất tiếc phải thông báo rằng tôi cần hủy cuộc họp đã lên lịch vào ngày mai. - Unfortunately, I won’t be able to attend the meeting due to unforeseen circumstances.
Rất tiếc, tôi không thể tham gia cuộc họp do tình huống ngoài dự kiến. - I apologize for the inconvenience, but I need to cancel our meeting today.
Xin lỗi vì sự bất tiện này, nhưng tôi cần hủy cuộc họp hôm nay. - Due to an urgent matter, I’m unable to attend the meeting. I will reach out to reschedule soon.
Vì một vấn đề khẩn cấp, tôi không thể tham gia cuộc họp. Tôi sẽ liên hệ để lên lịch lại sớm. - I must cancel our appointment this afternoon. Can we find another time that works for both of us?
Tôi phải hủy cuộc hẹn chiều nay. Chúng ta có thể tìm thời gian khác phù hợp cho cả hai không?
Xem thêm: TOP TRUNG TÂM TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỐT NHẤT
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gặp đối tác kinh doanh lúc giới thiệu, bàn luận
Đây là lúc bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, tự tin khi giới thiệu bản thân và thảo luận công việc:
- Allow me to introduce our team. This is Mr. Nam, our Head of Sales.
Cho phép tôi giới thiệu đội ngũ của chúng tôi. Đây là anh Nam, Trưởng phòng Kinh doanh.
Let’s go through the agenda for today’s meeting.
Chúng ta hãy cùng điểm qua chương trình của cuộc họp hôm nay. - We’ve been looking forward to this opportunity to cooperate.
Chúng tôi đã rất mong chờ cơ hội được hợp tác này. - Could you share a bit more about your expectations?
Bạn có thể chia sẻ thêm về kỳ vọng của mình không? - We’re open to any suggestions you may have.
Chúng tôi rất sẵn sàng lắng nghe mọi đề xuất của các bạn. - We believe this partnership will bring mutual benefits.
Chúng tôi tin rằng sự hợp tác này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên.

Xem thêm: 500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác khi thăm công ty
Tiếp đón đối tác đến thăm công ty là dịp để thể hiện sự chuyên nghiệp và hiếu khách:
- Welcome to our company. Let me show you around.
Chào mừng bạn đến với công ty chúng tôi. Để tôi dẫn bạn tham quan một vòng. - This is our main production area.
Đây là khu sản xuất chính của chúng tôi. - We take great pride in our quality control process.
Chúng tôi rất tự hào về quy trình kiểm soát chất lượng. - Feel free to ask if you have any questions.
Cứ tự nhiên đặt câu hỏi nếu bạn có thắc mắc nhé. - We hope you enjoy your visit.
Hy vọng bạn sẽ thấy hài lòng với chuyến thăm này.

Xem thêm: 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN
5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gặp đối tác để ký hợp đồng
Trong những buổi làm việc quan trọng như ký kết hợp đồng, lời nói cần chính xác, thận trọng. Dưới đây là các câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác khi ký hợp đồng:
- We’re here today to finalize the terms of the contract.
Hôm nay chúng ta có mặt để hoàn tất các điều khoản hợp đồng. - Please take your time to read through the agreement.
Bạn cứ từ từ đọc qua hợp đồng nhé. - Do you have any concerns or changes you’d like to discuss?
Bạn có bất kỳ điều gì muốn thảo luận hoặc điều chỉnh không? - If everything looks good, we can proceed to signing.
Nếu mọi thứ đã ổn, chúng ta có thể tiến hành ký kết. - We look forward to a successful cooperation.
Chúng tôi mong đợi một sự hợp tác thành công.

Xem thêm: 100+ CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH BÁN HÀNG THÔNG DỤNG NHẤT
6. Các câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác qua email
Email là công cụ giao tiếp chủ yếu trong môi trường kinh doanh. Dưới đây là những mẫu câu lịch sự, dễ sử dụng giao tiếp với đối tác bằng tiếng Anh
- I hope this email finds you well.
Hy vọng bạn nhận được email này trong lúc thuận tiện. - I’m writing to follow up on our previous meeting.
Tôi viết email này để theo dõi nội dung cuộc họp trước đó. - Attached you will find the proposal as discussed.
Tôi đính kèm đề xuất như chúng ta đã trao đổi.
Please feel free to reach out if you have any questions.
Vui lòng liên hệ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. - Looking forward to hearing from you soon.
Mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.

Xem thêm: EMAIL GỬI ĐỐI TÁC BẰNG TIẾNG ANH: CÁCH VIẾT KÈM MẪU CHUYÊN NGHIỆP
7. Những mẫu đối thoại tiếng Anh giao tiếp với đối tác
Dưới đây là các mẫu hội thoại với đối tác bằng tiếng Anh trong một số tình huống như giao tiếp qua điện thoại, đàm phán ký kết hợp đồng, tư vấn sản phẩm…
7.1. Hội thoại: Chuyển máy cho đồng nghiệp
- Receptionist: Good morning! This is Julia from VinaTech. How can I assist you today?
Chào buổi sáng! Tôi là Julia từ công ty VinaTech. Tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn hôm nay? - Caller: Hi Julia. May I speak to Mr. Huy in the Finance Department?
Chào Julia. Tôi có thể nói chuyện với anh Huy phòng Tài chính không? - Receptionist: May I ask who's calling, please?
Tôi có thể biết ai đang gọi được không ạ? - Caller: This is Nam from Global Partners.
Tôi là Nam từ công ty Global Partners. - Receptionist: One moment please. I’ll transfer your call now.
Xin chờ một chút. Tôi sẽ chuyển máy ngay.

Xem thêm: NHỮNG MẨU HỘI THOẠI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO TÌNH HUỐNG
7.2. Hội thoại: Để lại lời nhắn khi người nhận không nghe máy
- Receptionist: Hello, VinaTech customer service. This is Julia speaking.
Xin chào, bộ phận chăm sóc khách hàng VinaTech, tôi là Julia. - Caller: Hi, I’m trying to reach Mr. Huy in Finance.
Tôi đang cố liên lạc với anh Huy bên phòng Tài chính. - Receptionist: I’m sorry, he’s currently in a meeting. Would you like to leave a message?
Xin lỗi, anh ấy hiện đang họp. Bạn có muốn để lại lời nhắn không? - Caller: Yes, please tell him that we’re still waiting for the updated invoice.
Vâng, làm ơn nhắn anh ấy rằng chúng tôi vẫn đang chờ hóa đơn cập nhật. - Receptionist: Got it. I’ll pass the message along.
Rõ rồi. Tôi sẽ chuyển lời ngay.
Xem thêm: CÁCH TĂNG SỰ TỰ TIN KHI NÓI TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
7.3. Hội thoại: Giới thiệu sản phẩm công nghệ
- Sales Representative: Good afternoon! Thanks for visiting our booth. Are you interested in smart office solutions?
Chào buổi chiều! Cảm ơn anh/chị đã ghé thăm gian hàng. Anh/chị có quan tâm đến các giải pháp văn phòng thông minh không? - Client: Yes, I’m looking for a reliable meeting room management system.
Vâng, tôi đang tìm một hệ thống quản lý phòng họp đáng tin cậy. - Sales Representative: Let me introduce our flagship product – SmartBook. It helps manage room schedules, control lighting and temperature automatically.
Để tôi giới thiệu sản phẩm chủ lực của chúng tôi – SmartBook. Hệ thống giúp quản lý lịch phòng, điều chỉnh đèn và nhiệt độ tự động. - Client: Sounds interesting. What’s the price range?
Nghe hấp dẫn đấy. Giá cả như thế nào? - Sales Representative: For a complete setup, it starts at $1,200. But we’re offering a 15% discount for first-time clients this quarter.
Với một bộ đầy đủ, giá từ 1.200 đô. Tuy nhiên, quý khách được giảm 15% nếu là khách hàng mới trong quý này. - Client: That’s reasonable. I’ll bring this up with my manager.
Giá hợp lý đấy. Tôi sẽ bàn lại với quản lý của mình.
7.4. Hội thoại: Thương lượng chiết khấu khi ký kết
- Supplier: Thank you for considering our logistics service. Let’s review the terms of the contract.
Cảm ơn anh/chị đã quan tâm đến dịch vụ logistics của chúng tôi. Chúng ta hãy cùng xem qua điều khoản hợp đồng. - Buyer: We’re planning to sign a 12-month deal. Can you offer us a better discount?
Chúng tôi dự định ký hợp đồng 12 tháng. Bên bạn có thể đưa ra mức chiết khấu tốt hơn không? - Supplier: Our current offer is 8% off for annual contracts.
Ưu đãi hiện tại của chúng tôi là giảm 8% cho hợp đồng năm. - Buyer: How about 12%? We’ll also refer you to other partners.
12% thì sao? Chúng tôi cũng sẽ giới thiệu bạn đến các đối tác khác. - Supplier: Let me check with my director. If possible, we might adjust it to 10%.
Để tôi kiểm tra lại với giám đốc. Nếu có thể, chúng tôi sẽ điều chỉnh lên 10%. - Buyer: Fair enough. Please send us the updated draft.
Hợp lý đấy. Vui lòng gửi cho chúng tôi bản hợp đồng cập nhật.
Xem thêm: 5 KÊNH HỌC TIẾNG ANH ONLINE MIỄN PHÍ CHO NGƯỜI ĐI LÀM
7.5. Hội thoại: Thảo luận ý tưởng chiến dịch quảng bá sản phẩm mới
- Team Leader: Alright, let’s brainstorm ideas for the product launch next month. Any suggestions?
Được rồi, chúng ta cùng lên ý tưởng cho buổi ra mắt sản phẩm tháng tới. Có ai đề xuất gì không? - Marketer 1: We could run a giveaway campaign on social media.
Chúng ta có thể làm chiến dịch tặng quà trên mạng xã hội. - Marketer 2: Or partner with influencers to review the product.
Hoặc hợp tác với người ảnh hưởng để review sản phẩm. - Team Leader: Both are great ideas. Do we have the budget for influencer marketing?
Cả hai ý tưởng đều rất hay. Chúng ta có ngân sách cho việc hợp tác với influencer không? - Marketer 2: I believe we can adjust the ad budget slightly to accommodate that.
Tôi nghĩ mình có thể điều chỉnh một chút ngân sách quảng cáo để đáp ứng mục này. - Team Leader: Excellent. Let’s develop these ideas into proposals by next Monday.
Tuyệt vời. Chúng ta hãy phát triển các ý tưởng này thành bản đề xuất trước thứ Hai tuần tới.
8. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Trong giao tiếp kinh doanh, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác, chuyên nghiệp và dễ dàng tương tác với đối tác. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh quan trọng trong giao tiếp công sở:
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ ứng dụng thực tế |
Entrepreneur |
n. |
doanh nhân, người khởi nghiệp |
She’s a successful entrepreneur in the tech industry. |
Start-up |
n. |
công ty khởi nghiệp |
We’re working with a fast-growing fintech start-up. |
Partner |
n. |
đối tác |
Our partner in Singapore handles distribution. |
Client |
n. |
khách hàng (dịch vụ) |
We always put our clients’ satisfaction first. |
Customer |
n. |
khách hàng (mua sản phẩm) |
This product has gained over 10,000 customers worldwide. |
Vendor |
n. |
nhà cung ứng, bên bán |
The vendor delivered all equipment on time. |
Supplier |
n. |
nhà cung cấp |
We’re looking for a new supplier in Asia. |
Manufacturer |
n. |
nhà sản xuất |
This phone is manufactured in Korea. |
Wholesaler |
n. |
nhà bán buôn |
We offer discounted prices for wholesalers. |
Retail |
n./v. |
bán lẻ |
Our company retails eco-friendly products online. |
Revenue |
n. |
doanh thu |
Our revenue increased by 20% last quarter. |
Profit margin |
n. |
biên lợi nhuận |
They’re trying to increase their profit margin this year. |
Deal |
n. |
thỏa thuận, hợp đồng (không chính thức) |
It’s a deal. Let’s proceed with the shipment. |
Contract |
n. |
hợp đồng (chính thức) |
We’re reviewing the terms of the contract carefully. |
Negotiation |
n. |
sự đàm phán |
The negotiation lasted over three hours. |
Invoice |
n. |
hóa đơn |
Please send us the invoice by Friday. |
Order |
n./v. |
đơn đặt hàng / đặt hàng |
We’ve placed an order for 300 units. |
Shipment |
n. |
lô hàng |
The next shipment will arrive on Tuesday. |
Headquarters |
n. |
trụ sở chính |
Our headquarters are based in New York. |
Subsidiary |
n. |
công ty con |
This brand is a subsidiary of a larger group. |
Franchise |
n. |
nhượng quyền thương hiệu |
They’re planning to open a new franchise in Hanoi. |
Market share |
n. |
thị phần |
The company aims to expand its market share in Europe. |
Investment |
n. |
khoản đầu tư |
We’ve received major investment from a Japanese group. |
Stock |
n. |
cổ phiếu |
The company’s stock has risen significantly. |
Business trip |
n. |
chuyến công tác |
She’s on a business trip to meet the overseas partners. |
Proposal |
n. |
bản đề xuất |
We’ll send the project proposal by the end of the day. |
Quota |
n. |
hạn mức, chỉ tiêu |
They’ve exceeded their monthly sales quota. |
Deadline |
n. |
hạn chót |
The deadline for the report is next Monday. |
Xem thêm: 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
Việc sử dụng đúng và đủ các câu giao tiếp tiếng Anh với đối tác không chỉ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn góp phần xây dựng và duy trì mối quan hệ đối tác lâu dài, hiệu quả. Với những mẫu câu đa dạng và phong phú trong bài viết này, bạn đã có thể chuẩn bị sẵn sàng cho mọi cuộc gặp gỡ và thương thảo với đối tác quốc tế.
Tuy nhiên, để có thể giao tiếp tự tin và thành thạo trong các tình huống thực tế, việc luyện tập thường xuyên và nâng cao trình độ tiếng Anh là điều không thể thiếu. Hãy đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster ngay hôm nay để cải thiện kỹ năng giao tiếp, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển trong môi trường kinh doanh quốc tế.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Bạn sắp chia tay công ty cũ nhưng không biết gửi lời chúc tới đồng nghiệp như thế nào? Cùng tham khảo 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay nhất sau nhé!

Nhắc nhở thanh toán là một việc có thể ảnh hưởng rất lớn đến mối quan hệ hợp tác. Vậy làm sao để viết thư nhắc nhở thanh toán bằng tiếng Anh lịch sự, hiệu quả?

Viết thư là một phần quan trọng mà các thí sinh cần vượt qua ở mọi kỳ thi tiếng Anh B1. Cùng tham khảo các mẫu viết thư bằng tiếng Anh B1 hay nhất theo chủ đề nhé!

Khi gửi lời mời đến bất kỳ vị khách nào dù trong công việc hay hoạt động thường ngày đều cần sự chuyên nghiệp. Vậy làm sao để viết một thư mời tiếng Anh đúng chuẩn?

Bạn cần gửi email báo giá bằng tiếng Anh tới khách hàng tiềm năng? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu mẫu email báo giá bằng tiếng Anh nhé!