HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

200+ Từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng nhất cho người đi làm

Trong môi trường làm việc hiện đại, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh công sở là chìa khóa giúp bạn giao tiếp hiệu quả, xử lý công việc trôi chảy và ghi điểm trong mắt đồng nghiệp cũng như cấp trên. Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và học đúng trọng tâm, Langmaster đã tổng hợp hơn 200+ từ vựng tiếng Anh công sở thông dụng theo từng chủ đề, dễ nhớ, dễ áp dụng – phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người đã đi làm lâu năm.

I. Từ vựng tiếng Anh công sở theo chủ đề

Để giúp bạn giao tiếp tự tin và làm việc hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp, Langmaster đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh công sở theo từng chủ đề rõ ràng, dễ học và dễ ứng dụng.

1. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty

Cấp lãnh đạo cao nhất (C-level, Hội đồng quản trị)

  • Chairman /ˈtʃeəmən/: Chủ tịch
  • Board of Directors (BOD) /bɔːd əv daɪˈrektəz/: Hội đồng quản trị
  • CEO (Chief Executive Officer) /ˌsiː iː ˈəʊ/: Giám đốc điều hành
  • COO (Chief Operating Officer) /ˌsiː əʊ ˈəʊ/: Giám đốc vận hành
  • CFO (Chief Financial Officer) /ˌsiː ef ˈəʊ/: Giám đốc tài chính
  • CTO (Chief Technology Officer) /ˌsiː tiː ˈəʊ/: Giám đốc công nghệ
  • CMO (Chief Marketing Officer) /ˌsiː em ˈəʊ/: Giám đốc marketing
  • CPO (Chief People Officer) /ˌsiː piː ˈəʊ/: Giám đốc nhân sự
  • CIO (Chief Information Officer) /ˌsiː aɪ ˈəʊ/: Giám đốc thông tin

Cấp quản lý điều hành và bộ phận

  • Managing Director /ˈmænɪdʒɪŋ daɪˈrektə/: Tổng giám đốc điều hành
  • Vice President (VP) /vaɪs ˈprezɪdənt/: Phó chủ tịch
  • Deputy / Vice Director /ˈdepjuti/ - /vaɪs daɪˈrektə/: Phó giám đốc
  • General Manager (GM) /ˈdʒenrəl ˈmænɪdʒə/: Tổng quản lý
  • Director /dəˈrektə/: Giám đốc
  • Division Head /dɪˈvɪʒn hed/: Trưởng bộ phận
  • Department Manager /dɪˈpɑːtmənt ˈmænɪdʒə/: Quản lý phòng ban
  • Team Leader /tiːm ˈliːdə/: Trưởng nhóm
  • Supervisor / Line Manager /ˈsuːpəvaɪzə/ - /laɪn ˈmænɪdʒə/: Quản lý trực tiếp
70 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT CHO DÂN CÔNG SỞ

 Chuyên viên, nhân viên và các vai trò hỗ trợ

  • Executive /ɪɡˈzekjətɪv/: Chuyên viên
  • Officer / Staff /ˈɒfɪsə/ - /stɑːf/: Cán bộ, nhân viên
  • Employee /ɪmˈplɔɪiː/: Người lao động
  • Assistant Manager /əˈsɪstənt ˈmænɪdʒə/: Trợ lý quản lý
  • Administrative Officer /ədˈmɪnɪstrətɪv ˈɒfɪsə/: Nhân viên hành chính
  • Coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə/: Điều phối viên
  • HR Specialist /eɪtʃ ɑː ˈspeʃəlɪst/: Chuyên viên nhân sự
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: Cố vấn chuyên môn
  • Freelancer /ˈfriːlɑːnsə/: Người làm việc tự do
  • Part-time Staff / Full-time Staff /ˈpɑːt taɪm/ - /fʊl taɪm/: Nhân viên bán/thời gian

 Người học việc, thử việc và các vai trò mới vào nghề

  • Intern /ɪnˈtɜːn/: Thực tập sinh
  • Trainee /ˌtreɪˈniː/: Nhân viên tập sự
  • Apprentice /əˈprentɪs/: Người học việc
  • Probationary Employee /prəˈbeɪʃənəri ɪmˈplɔɪiː/: Nhân viên thử việc

Các vai trò đặc biệt & chủ sở hữu

  • Employer /ɪmˈplɔɪə/: Người sử dụng lao động
  • Business Owner /ˈəʊnə/: Chủ doanh nghiệp
  • Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː/: Doanh nhân, người khởi nghiệp
  • Boss /bɒs/: Sếp (thường dùng trong ngữ cảnh thân mật)
  • Shareholder /ˈʃeəhəʊldə/: Cổ đông

>> Xem thêm: 

2. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty 

Các phòng ban phổ biến trong doanh nghiệp

  • Department /dɪˈpɑːtmənt/: Phòng, ban
  • Sales Department /seɪlz/: Phòng kinh doanh
  • Marketing Department /ˈmɑːkɪtɪŋ/: Phòng marketing
  • Finance Department /ˈfaɪnæns/: Phòng tài chính
  • Accounting Department /əˈkaʊntɪŋ/: Phòng kế toán
  • IT Department (Information Technology): Phòng công nghệ thông tin
  • Human Resources (HR) Department: Phòng nhân sự
  • Administration Department /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/: Phòng hành chính
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty

 

Các phòng chuyên môn & hỗ trợ chiến lược

  • Research & Development (R&D) Department /rɪˈsɜːtʃ ənd dɪˈveləpmənt/: Phòng nghiên cứu & phát triển
  • Quality Assurance (QA) Department /ˈkwɒləti əˈʃʊərəns/: Phòng đảm bảo chất lượng
  • Customer Service Department /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/: Phòng chăm sóc khách hàng
  • Audit Department /ˈɔːdɪt/: Phòng kiểm toán
  • Public Relations (PR) Department /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃnz/: Phòng quan hệ công chúng
  • Legal Department /ˈliːɡl/: Phòng pháp chế
  • Compliance Department /kəmˈplaɪəns/: Phòng tuân thủ

Các phòng liên quan đến vận hành & hậu cần

  • Operations Department /ˌɒpəˈreɪʃnz/: Phòng vận hành
  • Procurement Department /prəˈkjʊəmənt/: Phòng mua sắm, cung ứng
  • Logistics Department /ləˈdʒɪstɪks/: Phòng hậu cần
  • Supply Chain Department /səˈplaɪ tʃeɪn/: Phòng chuỗi cung ứng
  • Facilities Management Department /fəˈsɪlɪtiz ˈmænɪdʒmənt/: Phòng quản lý cơ sở vật chất

 Các phòng mang tính đổi mới và dữ liệu

  • Innovation Department /ˌɪnəˈveɪʃn/: Phòng đổi mới sáng tạo
  • Business Intelligence Department /ˈbɪznəs ɪnˈtelɪdʒəns/: Phòng phân tích dữ liệu kinh doanh
  • Data Analysis Department /ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/: Phòng phân tích dữ liệu
  • Digital Transformation Department /ˈdɪdʒɪtl trænsfəˈmeɪʃn/: Phòng chuyển đổi số

Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales nâng tầm kỹ năng bán hàng

3. Từ vựng các đồ dùng trong văn phòng công sở

Giấy tờ & văn phòng phẩm

  • Paper /ˈpeɪpə/: Giấy
  • Sticky notes /ˈstɪki nəʊts/: Giấy ghi chú có keo dán
  • Post-it pad /ˈpəʊst ɪt pæd/: Xấp giấy ghi chú nhỏ
  • Notepad /ˈnəʊtpæd/: Tập giấy viết ghi chú
  • Memo pad /ˈmeməʊ pæd/: Giấy ghi chú
  • Notebook /ˈnəʊtbʊk/: Sổ tay
  • Index card /ˈɪndeks kɑːd/: Thẻ ghi chú có in thông tin
  • File / Folder /faɪl/, /ˈfəʊldə/: Tài liệu / bìa hồ sơ
  • Binder /ˈbaɪndə/: Bìa còng / bìa hồ sơ rời
Từ vựng các đồ dùng trong văn phòng công sở

 

Kẹp giấy & dụng cụ ghim

  • Paper clip /ˈpeɪpə klɪp/: Kẹp giấy
  • Plastic paper clip /ˈplæstɪk ˈpeɪpə klɪp/: Kẹp giấy bằng nhựa
  • Drawing pin /ˈdrɔːɪŋ pɪn/: Ghim bảng nhỏ
  • Push pin /pʊʃ pɪn/: Ghim bảng lớn
  • Binder clip /ˈbaɪndə klɪp/: Kẹp giấy có càng
  • Pin /pɪn/: Ghim giấy nói chung

Bút viết, máy tính, in ấn và các dụng cụ hỗ trợ

  • Pen /pen/: Bút bi
  • Pencil /ˈpensəl/: Bút chì
  • Highlighter /ˈhaɪlaɪtə/: Bút đánh dấu
  • Calculator /ˈkælkjʊleɪtə/: Máy tính bỏ túi
  • Stapler /ˈsteɪplə/: Dập ghim
  • Staples /ˈsteɪplz/: Ghim dập ghim
  • Tape / Scotch tape /teɪp/ - /skɒtʃ teɪp/: Băng keo
  • Massive tape /ˈmæsɪv teɪp/: Băng keo bản lớn
  • ID holder /ˈaɪdi ˈhəʊldə/: Miếng nhựa đựng thẻ nhân viên
  • Card visit (business card) /kɑːd ˈvɪzɪt/: Danh thiếp
  • Rolodex /ˈrəʊlədek̬s/: Hộp đựng danh thiếp

Xem thêm: 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH THÔNG DỤNG NHẤT

4. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng

Thiết bị điện tử & máy móc văn phòng

  • Computer /kəmˈpjuːtə/: Máy tính
  • Laptop /ˈlæptɒp/: Máy tính xách tay
  • Monitor /ˈmɒnɪtə/: Màn hình máy tính
  • Keyboard /ˈkiːbɔːd/: Bàn phím
  • Mouse /maʊs/: Chuột máy tính
  • Printer /ˈprɪntə/: Máy in
  • Photocopier /ˈfəʊtəʊkɒpɪə/: Máy photocopy
  • Fax machine /fæks məˈʃiːn/: Máy fax
  • Scanner /ˈskænə/: Máy quét tài liệu
  • Projector /prəˈdʒektə/: Máy chiếu
  • Screen /skriːn/: Màn chiếu
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng

Bàn ghế & thiết bị hỗ trợ làm việc

  • Desk /desk/: Bàn làm việc
  • Office chair /ˈɒfɪs tʃeə/: Ghế văn phòng
  • Fan /fæn/: Quạt
  • Air-conditioner /ˈeə kənˌdɪʃənə/: Máy điều hòa
  • Bookcase / Bookshelf /ˈbʊkkeɪs/, /ˈbʊkʃelf/: Kệ sách
  • File cabinet /ˈfaɪl ˈkæbɪnɪt/: Tủ đựng hồ sơ

Không gian & tiện ích trong văn phòng

  • Cubicle /ˈkjuːbɪkl/: Vách ngăn làm việc
  • Meeting room / Conference room /ˈmiːtɪŋ ruːm/: Phòng họp
  • Break room / Pantry /breɪk ruːm/: Phòng nghỉ / phòng ăn nhẹ
  • Reception area / Lobby /rɪˈsepʃn ˈeəriə/: Khu vực lễ tân / sảnh
  • Elevator / Lift /ˈelɪveɪtə/: Thang máy
  • Staircase /ˈsteəkeɪs/: Cầu thang
  • Toilet / Washroom / Restroom /ˈtɔɪlət/ - /ˈrɛstrʊm/: Nhà vệ sinh
  • Parking lot / Car park /ˈpɑːkɪŋ lɒt/: Bãi đỗ xe

Xem thêm: LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM CHI TIẾT NHẤT

5. Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động  

Các loại lương – thưởng – phụ cấp

  • Salary /ˈsæləri/: Lương cơ bản
  • Base salary /beɪs ˈsæləri/: Lương nền tảng
  • Gross salary /ɡrəʊs ˈsæləri/: Lương tổng (trước thuế)
  • Net salary /net ˈsæləri/: Lương thực nhận (sau thuế)
  • Bonus /ˈbəʊnəs/: Tiền thưởng
  • Performance bonus /pəˈfɔːməns ˈbəʊnəs/: Thưởng theo hiệu suất
  • Annual bonus /ˈænjuəl ˈbəʊnəs/: Thưởng cuối năm
  • Allowance /əˈlaʊəns/: Phụ cấp
  • Travel allowance /ˈtrævəl əˈlaʊəns/: Phụ cấp đi lại
  • Meal allowance /miːl əˈlaʊəns/: Phụ cấp ăn trưa
  • Overtime pay /ˈəʊvətaɪm peɪ/: Tiền lương làm ngoài giờ
Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động

 

Bảo hiểm và phúc lợi khác

  • Health insurance /helθ ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm y tế
  • Social insurance /ˈsəʊʃl ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm xã hội
  • Unemployment insurance /ʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm thất nghiệp
  • Dental insurance /ˈdentl ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm nha khoa
  • Life insurance /laɪf ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm nhân thọ
  • Insurance coverage /ɪnˈʃʊərəns ˈkʌvərɪdʒ/: Mức bảo hiểm chi trả
  • Health check-up /helθ ˈtʃek ʌp/: Khám sức khỏe định kỳ

Các hình thức nghỉ phép & chế độ đặc biệt

  • Annual leave /ˈænjuəl liːv/: Nghỉ phép năm
  • Paid leave /peɪd liːv/: Nghỉ có lương
  • Sick leave /sɪk liːv/: Nghỉ ốm
  • Maternity leave /məˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ thai sản
  • Paternity leave /pəˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ cho cha (sinh con)
  • Unpaid leave /ʌnˈpeɪd liːv/: Nghỉ không lương
  • Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/: Ngày nghỉ lễ

Chế độ đãi ngộ khác & phúc lợi mềm

  • Promotion /prəˈməʊʃn/: Thăng chức
  • Salary raise /ˈsæləri reɪz/: Tăng lương
  • Incentive /ɪnˈsentɪv/: Ưu đãi, khuyến khích (thường là tiền thưởng hiệu quả)
  • Wellness program /ˈwelnəs ˈprəʊɡræm/: Chương trình chăm sóc sức khỏe tinh thần & thể chất
  • Flexible working hours /ˈfleksəbl ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/: Giờ làm việc linh hoạt
  • Remote work / Work from home /rɪˈməʊt wɜːk/: Làm việc từ xa
  • Company retreat /ˈkʌmpəni rɪˈtriːt/: Chuyến đi nghỉ công ty
  • Training program /ˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm/: Chương trình đào tạo nội bộ
  • Employee recognition /ɪmˈplɔɪiː ˌrekəɡˈnɪʃn/: Tôn vinh nhân viên xuất sắc

Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT THÔNG DỤNG NHẤT

6. Từ vựng tiếng Anh công sở liên quan đến thái độ, tính cách

Tính cách & thái độ cá nhân tích cực

  • Hardworking /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
  • Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/: Đúng giờ
  • Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: Có trách nhiệm
  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy
  • Dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/: Tận tâm
  • Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: Nhiệt tình
  • Proactive /ˌprəʊˈæktɪv/: Chủ động
  • Flexible /ˈfleksəbl/: Linh hoạt
  • Patient /ˈpeɪʃnt/: Kiên nhẫn
  • Respectful /rɪˈspektfl/: Lịch sự, tôn trọng người khác
  • Positive-minded /ˈpɒzətɪv ˈmaɪndɪd/: Tư duy tích cực
  • Open-minded /ˌəʊpənˈmaɪndɪd/: Cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng mới
Từ vựng tiếng Anh công sở liên quan đến thái độ, tính cách

Kỹ năng mềm (Soft skills) liên quan đến tính cách

  • Team player: Người có tinh thần làm việc nhóm
  • Leadership skills: Kỹ năng lãnh đạo
  • Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Time management skills: Kỹ năng quản lý thời gian
  • Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
  • Teamwork skills: Kỹ năng làm việc nhóm
  • Critical thinking skills: Kỹ năng tư duy phản biện
  • Creativity skills: Kỹ năng sáng tạo
  • Adaptability skills: Kỹ năng thích ứng
  • Decision-making skills: Kỹ năng ra quyết định
  • Organizational skills: Kỹ năng tổ chức công việc
  • Multitasking skills: Kỹ năng làm nhiều việc một lúc
  • Interpersonal skills: Kỹ năng quan hệ cá nhân
  • Presentation skills: Kỹ năng thuyết trình
  • Negotiation skills: Kỹ năng đàm phán
  • Conflict resolution skills: Kỹ năng giải quyết xung đột
  • Attention to detail: Sự chú ý đến chi tiết

Xem thêm: 

7. Từ vựng tiếng Anh công sở khác

Bên cạnh những từ vựng quen thuộc về chức vụ, phòng ban hay đồ dùng văn phòng, còn có rất nhiều từ vựng tiếng Anh trong công sở khác mà bạn nên nắm vững:

  • Brief /briːf/: Bản chỉ dẫn tóm tắt
  • Budget /ˈbʌdʒɪt/: Ngân sách
  • Career /kəˈrɪə/: Sự nghiệp, con đường nghề nghiệp
  • Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/: Sự cạnh tranh, cuộc thi (trong kinh doanh)
  • Copyright /ˈkɒpiraɪt/: Bản quyền (ý tưởng, nội dung, sáng tạo)
  • Distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/: Sự phân phối, phân phát
  • Duty /ˈdjuːti/: Nhiệm vụ, trách nhiệm công việc
  • Facility /fəˈsɪləti/: Tiện nghi, trang thiết bị (chung)
  • Guidebook /ˈɡaɪdbʊk/: Sổ tay hướng dẫn, sách hướng dẫn
  • Hire /haɪə/: Thuê (lao động, dịch vụ)
  • Headquarters /ˌhedˈkwɔːtəz/: Trụ sở chính
  • Database /ˈdeɪtəbeɪs/: Cơ sở dữ liệu
  • Spam /spæm/: Thư rác (thường là email)
  • Mailbox /ˈmeɪlbɒks/: Hộp thư (email hoặc vật lý)
  • Agreement /əˈɡriːmənt/: Thỏa thuận
  • Administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/: Ban quản trị, công tác hành chính

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

II. Cụm từ vựng tiếng Anh trong môi trường công sở

Tổng hợp các cụm từ tiếng Anh công sở sẽ giúp bạn diễn đạt chuyên nghiệp và tự nhiên hơn trong các tình huống thực tế như email, họp hành hay báo cáo công việc.

Cụm từ miêu tả thói quen, hành vi trong công việc

  • (to) live from hand to mouth: Sống chắt bóp, tằn tiện
  • Eager beaver: Người cực kỳ chăm chỉ, ham làm việc
  • Cough potato: Người suốt ngày chỉ ngồi lười (thường xem TV)
  • (to) make time for (someone/something): Dành thời gian cho ai đó hoặc việc gì đó
  • (to) get along / get on with somebody: Hòa thuận, hợp tác tốt với ai
  • (to) bend over backwards: Rất cố gắng để giúp đỡ người khác
Cụm từ vựng tiếng Anh trong môi trường công sở

 

Cụm từ về tính cách, đặc điểm cá nhân

  • Jack of all trades: Người làm được nhiều việc nhưng không giỏi việc nào
  • (to) hide one’s light under a bushel: Giấu tài năng, khiêm tốn
  • Full of beans: Nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng
  • Full of oneself: Tự cao, tự phụ
  • Laid-back: Dễ chịu, không căng thẳng
  • Painfully shy: Rất nhút nhát, ngại ngùng
  • Well-educated: Có học thức, được giáo dục tốt
  • Broad-minded / Open-minded: Tư tưởng rộng mở, dễ tiếp thu điều mới
  • Narrow-minded: Hẹp hòi, khó chấp nhận ý kiến trái chiều
  • Thick-skinned: Mặt dày, không dễ bị ảnh hưởng bởi lời chê
  • Two-faced: Hai mặt, không đáng tin
  • Self-effacing: Khiêm tốn, không muốn nổi bật
  • Self-centred: Tự cho mình là trung tâm, ích kỷ
  • Self-confident / Self-assured: Tự tin
  • Quick-tempered / Hot-tempered: Nóng nảy
  • Bad-tempered: Dễ cáu, khó chịu
  • Fair-minded: Công bằng, không thiên vị
  • Good company: Người dễ gần, thú vị khi ở cùng
  • Fun-loving: Thích vui vẻ, thích các hoạt động sôi động
  • (Be) the life and soul of the party: Người khuấy động không khí, trung tâm của buổi tiệc

Cụm từ về ấn tượng & quan hệ xã hội

  • (to) make an impression: Tạo ấn tượng
  • (to) stand out: Nổi bật, gây chú ý
  • Popular with somebody: Được nhiều người yêu mến
  • (to) take someone’s advice: Nghe lời khuyên của ai đó
  • (to) set a good example: Làm gương tốt
  • Sense of humour: Khiếu hài hước
  • Positive outlook on life: Cái nhìn tích cực về cuộc sống
  • Major influence: Gây ảnh hưởng lớn đến ai đó

 Cụm từ chỉ đối tượng hoặc vai trò công việc

  • Big cheese: Người có vị trí quan trọng
  • Bad egg: Người không đáng tin cậy
  • Goody-goody: Người tỏ ra ngoan ngoãn quá mức
  • Civil servant: Công chức nhà nước
  • Superintendent / Supervisor: Người giám sát, quản lý cấp trung

>> Xem thêm:

III. Mẫu câu tiếng Anh thường dùng tại nơi công sở

Dưới đây là những mẫu câu thực tế, dễ áp dụng trong môi trường làm việc hằng ngày:

Giao tiếp qua email hoặc tin nhắn nội bộ

  • Could you please send me the report by this afternoon?
    Bạn có thể gửi tôi bản báo cáo trước chiều nay không?
  • Please find the attached file for your reference.
    Vui lòng xem file đính kèm để tham khảo.
  • Let me know if you have any questions.
    Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
  • I’ll get back to you as soon as possible.
    Tôi sẽ phản hồi bạn sớm nhất có thể.
  • Thank you for your prompt response.
    Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng.

Giao tiếp khi họp hoặc thảo luận nhóm

  • Let’s start the meeting, shall we?
    Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé?
  • Can we move on to the next point?
    Chúng ta có thể chuyển sang vấn đề tiếp theo không?
  • I agree with your opinion.
    Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.
  • I’m afraid I don’t quite agree.
    Tôi e là tôi không hoàn toàn đồng ý.
  • Could you clarify what you mean by that?
    Bạn có thể làm rõ ý bạn vừa nói không?

Đăng ký test

Trao đổi công việc hàng ngày

  • What’s the status of this task?
    Tiến độ công việc này đến đâu rồi?
  • Have you finished the report yet?
    Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?
  • Let’s schedule a call to discuss further.
    Hãy lên lịch một cuộc gọi để trao đổi thêm.
  • I’ll follow up with you tomorrow.
    Tôi sẽ liên hệ lại với bạn vào ngày mai.
  • That’s not in my scope of work.
    Đó không nằm trong phạm vi công việc của tôi.

Gọi điện thoại trong công sở

  • This is [your name] from the HR department.
    Tôi là [tên bạn] từ phòng Nhân sự.
  • I’m calling to check on the delivery status.
    Tôi gọi để kiểm tra tình trạng giao hàng.
  • Can I speak to Mr. Smith, please?
    Tôi có thể nói chuyện với ông Smith không?
  • I’ll transfer your call. Please hold on.
    Tôi sẽ chuyển máy, xin vui lòng giữ máy.

Tình huống lịch sự & xã giao công sở

  • Excuse me, do you have a moment?
    Xin lỗi, bạn có thể dành chút thời gian không?
  • Sorry to bother you, but I need your help with this.
    Xin lỗi vì làm phiền, nhưng tôi cần bạn giúp việc này.
  • Thanks for your support!
    Cảm ơn bạn đã hỗ trợ!
  • Have a great day ahead!
    Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả!
  • It was a pleasure working with you.
    Thật vui khi được làm việc cùng bạn.

Xem thêm: 150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH

Trên đây là toàn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh công sở được chọn lọc và sắp xếp khoa học theo từng chủ đề thực tế, giúp bạn dễ dàng nâng cao vốn từ và tự tin sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tuy nhiên, từ vựng thôi là chưa đủ – bạn cần được luyện phản xạ giao tiếp thực tế và ứng dụng từ vựng vào hội thoại hằng ngày.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp online bài bản, linh hoạt theo thời gian biểu cá nhân và được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm thực tế tại môi trường công sở, hãy đăng ký ngay khóa học giao tiếp tiếng Anh online tại Langmaster.

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác