Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn & viết CV
Mục lục [Ẩn]
- 1. Điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh là gì?
- 2. Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu khi phỏng vấn tiếng Anh
- 2.1. Cấu trúc giới thiệu điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh
- 2.2. Mẫu câu trả lời điểm mạnh điểm yếu khi phỏng vấn tiếng Anh
- 3. Cách viết điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh
- 3.1. Bố cục viết về điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh
- 3.2. Mẫu viết về điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh
- 4. Từ vựng về điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh
- 5. Lưu ý khi trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn
Trong các buổi phỏng vấn hoặc CV xin việc, các ứng viên thường được yêu cầu trình bày điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh, đây là một trong những thông tin quan trọng, giúp nhà tuyển dụng nhìn nhận năng lực, kỹ năng của bạn. Vì thế, bài viết này Langmaster sẽ chia sẻ tới bạn cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn & viết CV giúp bạn tự tin và tạo ấn tượng trước nhà tuyển dụng.
1. Điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh là gì?
Điểm mạnh (Strengths): Đó là những kỹ năng, phẩm chất, năng lực hoặc đặc điểm cá nhân mà bạn có và chúng giúp bạn đạt được mục tiêu đặt ra.
Ví dụ:
- Strong study skills: Kỹ năng học tập tốt
- Time management: Quản lý thời gian
- Self-discipline: Kỷ luật tự giác
- Critical thinking: Tư duy phản biện
- Strong communication skills: Kỹ năng giao tiếp tốt
- Leadership ability: Khả năng lãnh đạo
- Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
- Creativity: Sự sáng tạo
Điểm yếu (Weaknesses): Là những khía cạnh mà bạn cảm thấy mình cần cải thiện hoặc phát triển thêm.
Ví dụ:
- Impatience: Thiếu kiên nhẫn
- Perfectionism: Cầu toàn quá mức
- Public speaking: Nói trước đám đông
- Delegation: Ủy thác công việc
Tầm quan trọng của điểm mạnh điểm yếu khi phỏng vấn & viết CV
Trong quá trình phỏng vấn và viết CV, việc nhận thức rõ về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân là yếu tố then chốt giúp bạn xây dựng một hình ảnh chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Đặc biệt, điều này còn giúp bạn:
- Xác định sự phù hợp với công việc
- Chứng tỏ khả năng phát triển khi khắc phục điểm yếu
- Tạo sự tin tưởng cho nhà tuyển dụng
- Thể hiện kỹ năng mềm thông qua các điểm mạnh
- Đảm bảo sự chuyên nghiệp trong CV.
Xem thêm:
2. Cách trả lời điểm mạnh điểm yếu khi phỏng vấn tiếng Anh
Để trả lời điểm mạnh điểm yếu khi phỏng vấn tiếng Anh, bạn hãy sử dụng các cấu trúc câu và mẫu trả lời dưới đây:
2.1. Cấu trúc giới thiệu điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh
2.1.1. Điểm mạnh (Strengths)
Giới thiệu điểm mạnh (Strengths): Đầu tiên bạn hãy giới thiệu điểm mạnh cụ thể của bản thân, giúp người nghe nắm được đâu là điểm mạnh của bạn. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu giới thiệu trực tiếp dưới đây:
- “One of my greatest strengths is…”
(Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là…) - “I believe my key strength is…”
(Tôi tin rằng điểm mạnh chính của mình là…) - “A strong point I have is…”
(Một điểm mạnh của tôi là…)
Mô tả điểm mạnh: Hãy tập trung nói rõ vào các kỹ năng, phẩm chất, hoặc kinh nghiệm phù hợp với mục tiêu hoặc vị trí đang ứng tuyển.
- Ví dụ: "One of my greatest strengths is my problem-solving ability. I’m able to assess challenges quickly and come up with efficient solutions."
(Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là khả năng giải quyết vấn đề. Tôi có thể đánh giá tình huống nhanh chóng và đưa ra các giải pháp hiệu quả.)
Đưa ra ví dụ cụ thể: Để tạo sự tin tưởng cho nhà tuyển dụng hãy đưa ra các trường hợp cụ thể mà bạn đã thể hiện tốt điểm mạnh này.
- “For instance, in my last role, I…”
(Ví dụ, trong vai trò trước đây của tôi, tôi…) - “An example of this is when…”
(Một ví dụ cho điều này là khi…)
Liên hệ với công việc mục tiêu: Đây là một điểm mấu chốt khi phỏng vấn, bạn cần giải thích điểm mạnh này sẽ giúp bạn đóng góp cho công việc đang ứng tuyển hoặc đạt mục tiêu như thế nào.
- Ví dụ: “I believe this strength will help me succeed in this role because…”
(Tôi tin rằng điểm mạnh này sẽ giúp tôi thành công trong vai trò này vì…)
2.1.2. Điểm yếu (Weaknesses)
Giới thiệu điểm yếu: Tương tự như khi nói về điểm mạnh, bạn cũng cần giới thiệu về 1 điểm yếu cụ thể của mình. Một số cấu trúc câu bạn có thể áp dụng:
- One area I’m working on improving is…
(Một lĩnh vực mà tôi đang cố gắng cải thiện là…) - “A skill I’m currently developing is…”
(Một kỹ năng mà tôi hiện đang phát triển là…) - “Something I’m trying to improve is…”
(Một điều tôi đang cố gắng cải thiện là…)
Mô tả điểm yếu một cách chân thực nhưng tích cực: Hãy một điểm yếu nhỏ không ảnh hưởng quá lớn đến công việc nhưng vẫn là điểm cần cải thiện.
- Ví dụ: “One area I’m working on improving is my public speaking skills, as I sometimes feel nervous when speaking to large groups.”
(Một lĩnh vực mà tôi đang cố gắng cải thiện là kỹ năng nói trước đám đông, vì đôi khi tôi cảm thấy lo lắng khi nói trước số đông.)
Thể hiện ý thức và hành động cải thiện: Việc đề cập đến các bước bạn đang thực hiện để cải thiện điểm yếu này sẽ giúp cho nhà tuyển dụng thấy bạn có khả năng tự nhận thức và mong muốn phát triển.
- Ví dụ: “To overcome this, I’ve joined a public speaking group and regularly practice in front of group.”
(Để khắc phục điều này, tôi đã tham gia một nhóm rèn luyện kỹ năng nói trước đám đông và thường xuyên thực hành trước nhóm hơn.)
Kết thúc bằng một lời khẳng định tích cực: Để tạo một ấn tượng mạnh mẽ và thể hiện sự tự tin, bạn nên kết thúc phần giới thiệu điểm yếu bằng một lời cam kết tích cực như sau:
- “I’m dedicated to improving this and am seeing positive progress with practice.”
(Tôi cam kết cải thiện kỹ năng này và đã thấy những tiến bộ tích cực qua quá trình rèn luyện.)
Tìm hiểu thêm: Cách trả lời 3 câu hỏi kinh điển khi phỏng vấn tiếng Anh
2.2. Mẫu câu trả lời điểm mạnh điểm yếu khi phỏng vấn tiếng Anh
2.2.1. Câu trả lời mẫu về điểm mạnh
Mẫu 1: Khả năng làm việc nhóm
Answer: One of my greatest strengths is my ability to work well in a team. I believe collaboration is key to achieving the best results, and I always try to support my team members and communicate effectively. For example, in my previous role, I worked with a cross-functional team on a project, and we exceeded our goals by 20% due to our strong teamwork.”
Dịch nghĩa: Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là khả năng làm việc nhóm tốt. Tôi tin rằng sự hợp tác là yếu tố quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất, và tôi luôn cố gắng hỗ trợ các thành viên trong nhóm cũng như giao tiếp hiệu quả. Ví dụ, trong công việc trước đây, tôi đã làm việc với một nhóm đa chức năng cho một dự án và chúng tôi đã vượt qua mục tiêu đề ra là 20% nhờ vào sự hợp tác mạnh mẽ của cả nhóm.)
Mẫu 2: Khả năng giải quyết vấn đề
Answer: I’m particularly skilled at problem-solving. I enjoy analyzing complex issues and finding creative solutions. In my last position, I was able to reduce operational costs by identifying inefficiencies in our workflow and implementing a more streamlined process.
Dịch nghĩa: Tôi có khả năng giải quyết vấn đề đặc biệt tốt. Tôi thích phân tích các vấn đề phức tạp và tìm ra các giải pháp sáng tạo. Ở vị trí trước đây, tôi đã có thể giảm chi phí hoạt động của công ty bằng cách xác định những điểm không hiệu quả trong quy trình làm việc của chúng tôi và thực hiện quy trình hợp lý hơn.
Mẫu 3: Khả năng học hỏi nhanh
Answer: A strength I have is my ability to learn new concepts quickly. I am adaptable and always eager to improve my skills. For instance, when I joined my previous company, I quickly familiarized myself with their unique systems and procedures, which allowed me to contribute effectively within my first month.
Dịch nghĩa: Điểm mạnh của tôi là khả năng học hỏi các khái niệm mới một cách nhanh chóng. Tôi có khả năng linh hoạt và luôn mong muốn cải thiện kỹ năng của mình. Ví dụ, khi tôi gia nhập công ty trước đây, tôi đã nhanh chóng làm quen với các hệ thống và quy trình độc đáo của họ, giúp tôi đem lại hiệu quả công việc ngay trong tháng làm việc đầu tiên.
Xem thêm: Cách dùng Chat GPT hiệu quả cho buổi phỏng vấn
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2.2.2 Câu trả lời mẫu về điểm yếu
Mẫu 1: Quản lý thời gian
Answer: Time management was a weakness for me in the past, as I often got caught up in minor details and lost track of the bigger picture. To improve, I began using project management tools to help prioritize tasks and set clear deadlines. This approach has significantly improved my time management skills, allowing me to stay focused on overall project goals and complete tasks more efficiently.
Dịch nghĩa: Quản lý thời gian từng là một điểm yếu của tôi, vì tôi thường bị cuốn vào các chi tiết nhỏ và quên đi mục tiêu tổng thể. Để cải thiện, tôi đã bắt đầu sử dụng các công cụ quản lý dự án để ưu tiên các nhiệm vụ và thiết lập thời gian rõ ràng. Cách làm này đã cải thiện đáng kể kỹ năng quản lý thời gian của tôi, giúp tôi tập trung vào các mục tiêu chung của dự án và hoàn thành công việc một cách hiệu quả hơn.
Mẫu 2: Thiếu sự tự tin
Answer: Lack of confidence has been a challenge for me, especially in new situations or when meeting new people. To overcome this, I have been actively pushing myself out of my comfort zone by attending networking events and taking on new challenges at work. These experiences have helped me to build my confidence and become more assertive.
Dịch nghĩa: Thiếu tự tin là một thách thức với tôi, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hoặc khi gặp gỡ người mới. Để vượt qua điều này, tôi đã tích cực đưa bản thân ra khỏi vùng an toàn bằng cách tham gia các sự kiện kết nối và đảm nhận những vai trò mới trong công việc. Những trải nghiệm này đã giúp tôi tự tin và trở nên quyết đoán hơn.
Mẫu 3: Tập trung nhiều vào chi tiết
Answer: I have a tendency to get overly focused on details, which can sometimes distract me from the bigger picture. While I believe attention to detail is important, I’ve learned that balance is key. To improve, I have been setting clear priorities and working to keep the main objectives in mind. This approach has allowed me to complete tasks more effectively and make strategic decisions that benefit the entire project.
Dịch nghĩa: Tôi có xu hướng quá chú trọng vào các chi tiết nhỏ, điều này đôi khi làm tôi mất đi cái nhìn toàn diện. Dù tôi tin rằng chú ý đến chi tiết là quan trọng, nhưng tôi đã nhận ra rằng sự cân bằng mới là “chìa khóa”. Để cải thiện, tôi đã đặt ra các ưu tiên rõ ràng và giữ các mục tiêu chính trong tâm trí. Cách tiếp cận này giúp tôi hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả hơn và đưa ra các quyết định chiến lược có lợi cho toàn bộ dự án.
Xem thêm: Câu hỏi nên hỏi nhà tuyển dụng khi phỏng vấn
3. Cách viết điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh
3.1. Bố cục viết về điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh
Viết về điểm mạnh trong CV
Để làm nổi bật điểm mạnh của mình trong CV, bạn có thể chia chúng thành ba nhóm chính phù hợp với yêu cầu của công việc và trình bày như sau:
- Dựa trên đặc điểm cá nhân: Friendly( thân thiện), Honesty (Trung thực)
- Đã học tập và tích lũy được: Fluent English communication (Giao tiếp tiếng Anh lưu loát)
- Kỹ năng áp dụng từ công việc này sang công việc khác: Problem-solving skills (Kỹ năng giải quyết vấn đề), Sáng tạo (Creativity)
Viết về điểm yếu trong CV
Khi viết về điểm yếu trong CV tiếng Anh, bạn hãy viết sau điểm mạnh, và nên viết một cách khéo léo để không làm mất điểm trong mắt nhà tuyển:
- Đầu tiên hãy thành thật về điểm yếu của mình.
- Tiếp đó hãy đặt điểm yếu đó trong một ngữ cảnh hay tình huống cụ thể và chỉ ra hướng khắc phục điểm yếu đó
Xem thêm: Cách viết CV tiếng Anh chuyên nghiệp
3.2. Mẫu viết về điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh
3.2.1. Mẫu viết về điểm mạnh trong CV tiếng Anh
Mẫu 1: Kỹ năng giao tiếp
I believe my communication skills are one of my strongest assets. I am able to clearly convey my ideas and actively listen to others, making it easier for me to collaborate with colleagues and clients. This has allowed me to be effective in both team and client interactions.
(Tôi tin rằng kỹ năng giao tiếp của mình là một trong những điểm mạnh lớn nhất. Tôi có thể truyền đạt rõ ràng các ý tưởng của mình và lắng nghe từ người khác, giúp tôi dễ dàng hợp tác với đồng nghiệp và khách hàng. Điều này đã giúp tôi làm việc hiệu quả trong cả môi trường nhóm lẫn với khách hàng.)
Mẫu 2: Kỹ năng làm việc nhóm
One of my strengths is my ability to work well in teams. I believe in the power of collaboration and always ensure that support my colleagues and contribute to achieving collective goals. I find that good communication and mutual respect are the keys to successful teamwork.
(Một trong những điểm mạnh của tôi là khả năng làm việc nhóm tốt. Tôi tin vào sức mạnh của sự hợp tác và luôn cố gắng hỗ trợ đồng nghiệp cũng như đóng góp để đạt được mục tiêu chung. Tôi nhận thấy rằng giao tiếp tốt và tôn trọng lẫn nhau là chìa khóa để thành công trong công việc nhóm.)
3.2.2. Mẫu viết về điểm yếu trong CV tiếng Anh
Mẫu 1: Khả năng ủy thác công việc
I tend to take on too many tasks myself, which can occasionally lead to feeling overwhelmed. Recognizing this, I’ve been working on improving my delegation skills. I now focus on trusting my colleagues more and ensuring that I assign tasks based on strengths, which has helped me distribute work more efficiently.
(Tôi có xu hướng tự mình đảm nhận quá nhiều công việc, điều này đôi khi dẫn đến cảm giác quá tải trong công việc. Nhận thức được điều này, tôi đã tập trung vào việc cải thiện kỹ năng ủy thác công việc của mình. Tôi giờ đây chú trọng vào việc tin tưởng các đồng nghiệp hơn và đảm bảo phân công công việc dựa trên thế mạnh của họ, điều này đã giúp tôi phân bổ công việc hiệu quả hơn.)
Mẫu 2: Cầu toàn quá mức
I tend to be a perfectionist, which sometimes makes it difficult for me to complete tasks because I want everything to be just right. In the past, this tendency led to me spending too much time on certain tasks, but I’ve learned to accept that not everything needs to be perfect. I now focus on completing tasks efficiently while maintaining high standards.
(Tôi có xu hướng quá cầu toàn, điều này đôi khi khiến tôi gặp khó khăn trong việc hoàn thành công việc vì tôi luôn muốn mọi thứ phải thật hoàn hảo. Trước đây, tính cách này khiến tôi dành quá nhiều thời gian cho một số công việc, nhưng tôi đã học được cách chấp nhận rằng không phải mọi thứ đều cần hoàn hảo. Bây giờ, tôi tập trung vào việc hoàn thành công việc một cách hiệu quả trong khi vẫn duy trì các tiêu chuẩn cao.)
Xem thêm:
- Viết CV tiếng Anh cho thực tập sinh chưa có kinh nghiệm
- Chinh phục HR với email ứng tuyển bằng tiếng Anh
4. Từ vựng về điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh
Từ vựng về điểm mạnh
Từ Vựng |
Từ Loại |
Dịch Nghĩa |
Adaptable |
Adjective |
Linh hoạt |
Detail-oriented |
Adjective |
Chú ý đến chi tiết |
Diligent |
Adjective |
Siêng năng, chăm chỉ |
Efficient |
Adjective |
Hiệu quả |
Creative |
Adjective |
Sáng tạo |
Innovative |
Adjective |
Đổi mới |
Leadership |
Noun |
Lãnh đạo |
Problem-solving |
Noun/Adjective |
Giải quyết vấn đề |
Team-oriented |
Adjective |
Hướng đến làm việc nhóm |
Confident |
Adjective |
Tự tin |
Organized |
Adjective |
Có tổ chức |
Analytical |
Adjective |
Phân tích tốt |
Motivated |
Adjective |
Có động lực |
Persistent |
Adjective |
Kiên trì |
Reliable |
Adjective |
Đáng tin cậy |
Flexible |
Adjective |
Linh hoạt |
Strong communication skills |
Noun Phrase |
Kỹ năng giao tiếp tốt |
Quick learner |
Noun Phrase |
Học nhanh |
Self-disciplined |
Adjective |
Kỷ luật tự giác |
Multitasking |
Noun/Adjective |
Đảm nhận nhiều công việc cùng lúc |
Collaborative |
Adjective |
Hợp tác tốt |
Resourceful |
Adjective |
Tìm kiếm giải pháp sáng tạo |
Strategic thinker |
Noun Phrase |
Tư duy chiến lược |
Tech-savvy |
Adjective |
Thành thạo công nghệ |
Xem thêm: Các từ vựng miêu tả người trong tiếng Anh
Từ vựng về điểm yếu
Từ Vựng |
Từ Loại |
Dịch Nghĩa |
Impatient |
Adjective |
Thiếu kiên nhẫn |
Procrastination |
Noun |
Trì hoãn |
Perfectionist |
Noun/Adjective |
Người cầu toàn |
Overthinker |
Noun |
Người suy nghĩ quá nhiều |
Stubborn |
Adjective |
Cứng đầu |
Sensitive |
Adjective |
Nhạy cảm |
Disorganized |
Adjective |
Thiếu tổ chức |
Indecisive |
Adjective |
Không quyết đoán |
Lack of confidence |
Noun Phrase |
Thiếu tự tin |
Impersonal |
Adjective |
Thiếu tính cá nhân, lạnh lùng |
Overloaded |
Adjective |
Quá tải công việc |
Tendency to avoid conflict |
Noun Phrase |
Có xu hướng tránh đối đầu |
Lack of experience |
Noun Phrase |
Thiếu kinh nghiệm |
Inflexible |
Adjective |
Thiếu linh hoạt |
Distracted |
Adjective |
Dễ bị phân tâm |
Insecure |
Adjective |
Thiếu tự tin, không chắc chắn |
Imbalance |
Noun |
Mất cân bằng |
Averse to risk |
Adjective |
Không thích rủi ro |
Lack of attention to detail |
Noun Phrase |
Thiếu chú ý đến chi tiết |
Unassertive |
Adjective |
Thiếu quyết đoán, dễ chịu |
Lack of initiative |
Noun Phrase |
Thiếu sáng kiến |
Trạng từ chỉ tần suất khi nói về điểm mạnh điểm yếu
Trạng từ |
Nghĩa |
Always |
Luôn luôn |
Frequently |
Thường xuyên |
Usually |
Thường thường |
Often |
Hay, thường xuyên |
Regularly |
Đều đặn, thường xuyên |
Sometimes |
Đôi khi |
Occasionally |
Thỉnh thoảng |
Rarely |
Hiếm khi |
Seldom |
Ít khi |
Never |
Không bao giờ |
Cụm từ diễn tả về điểm mạnh điểm yếu
Cụm Từ |
Nghĩa |
Excel in/at |
Vượt trội về / tại |
Asset to |
Quan trọng với |
Bring to the table |
Đem lại cho |
Good at |
Giỏi về |
Do well |
Làm tốt |
Be skilled at |
Thành thạo về |
Be proficient in |
Thành thạo, giỏi về |
Have a knack for |
Có năng khiếu về |
Be talented at |
Tài năng trong |
Stand out in |
Nổi bật trong |
Be strong in |
Mạnh trong |
Be excellent at |
Xuất sắc về |
Be an expert in |
Là chuyên gia về |
Have expertise in |
Có chuyên môn về |
Be capable of |
Có khả năng làm |
Have a strong command of |
Thành thạo về, nắm vững |
Be good with |
Giỏi trong việc |
Be adept at |
Rành, giỏi về |
Be a fast learner |
Học nhanh |
Struggle with |
Gặp khó khăn với |
Have difficulty with |
Gặp khó khăn với |
Be weak in |
Yếu về |
Have trouble with |
Gặp vấn đề với |
Be challenged by |
Gặp thử thách bởi |
Have room for improvement |
Còn có thể cải thiện |
5. Lưu ý khi trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn
Dưới đây là một số lưu ý nói về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh trong phỏng vấn và viết CV để bạn có thể trả lời một cách hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng:
Khi Trả Lời Phỏng Vấn:
- Chọn điểm mạnh liên quan đến công việc: Đảm bảo điểm mạnh của bạn là những kỹ năng, phẩm chất có thể giúp bạn thành công trong vị trí ứng tuyển.
- Đưa ra ví dụ cụ thể: Chứng minh điểm mạnh và điểm yếu của bạn bằng những ví dụ thực tế từ công việc trước đây.
- Thừa nhận điểm yếu và cải thiện: Khi nói về điểm yếu, lựa chọn những yếu tố không ảnh hưởng trực tiếp đến công việc và chỉ ra cách bạn đang cải thiện chúng.
- Tránh điểm yếu quá tiêu cực: Đừng nói về những điểm yếu lớn có thể gây cản trở công việc, như thiếu tự tin hoặc không biết làm việc nhóm.
- Không nói “không có điểm yếu”: Điều này có thể khiến bạn thiếu tự nhận thức và không thực tế.
- Tỏ ra cầu tiến: Hãy thể hiện bạn là người luôn nỗ lực học hỏi và cải thiện bản thân.
Khi Viết CV:
- Điểm mạnh rõ ràng và cụ thể: Trình bày những điểm mạnh có thể giúp bạn thành công trong công việc. Đừng chỉ liệt kê từ ngữ chung chung, mà hãy làm rõ bằng ví dụ và thành tích cụ thể.
- Lựa chọn từ ngữ chính xác: Sử dụng từ ngữ mạnh mẽ như "Excel in," "Proficient at," "Skilled in," để thể hiện sự tự tin và năng lực.
- Đưa ra các kỹ năng có thể đo lường: Các kỹ năng như kỹ năng giao tiếp, quản lý dự án, giải quyết vấn đề cần được thể hiện rõ ràng và có thể chứng minh.
- Điểm mạnh liên quan đến công việc: Hãy đưa ra các điểm mạnh của bạn liên quan đến các yêu cầu công việc mà bạn đang ứng tuyển.
- “Khôn khéo” khi viết điểm yếu: Nếu bạn đề cập đến điểm yếu trong CV, hãy tránh liệt kê chúng trừ khi có phần liên quan đến việc cải thiện hoặc học hỏi.
Xem thêm: Bí kíp phỏng vấn tiếng Anh khi xin việc
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách trình bày điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh trong phỏng vấn & CV xin việc. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!