ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Put Down là gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, “put down” là một cụm động từ quen thuộc nhưng lại có nhiều nghĩa thú vị tùy theo ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn bộ ý nghĩa và cách dùng của “put down”. Ngoài ra, Langmaster cũng sẽ tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put down kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành chi tiết, giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

1. Put down là gì? Các nghĩa phổ biến của Put down

Cụm động từ “put down” được tạo thành từ động từ “put” (đặt, để) và giới từ “down” (xuống, hạ thấp). Khi kết hợp, cụm này mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu từng cách dùng cụ thể dưới đây để bạn có thể sử dụng chính xác và linh hoạt hơn nhé.

1.1. Put down mang nghĩa: Đặt xuống

Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của put down. Nó được dùng khi bạn đặt một vật từ tay xuống mặt phẳng nào đó như bàn, sàn, hay ghế.

Ví dụ:

  • She put down her bag and sat on the sofa. (Cô ấy đặt túi xuống và ngồi lên ghế sofa.)
  • Please put your phone down and listen to me. (Làm ơn đặt điện thoại xuống và nghe tôi nói.)
  • He put down the book after finishing the last chapter. (Anh ấy đặt cuốn sách xuống sau khi đọc xong chương cuối.)

>> Xem thêm: Động từ tri giác là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

1.2. Put down mang nghĩa: Ghi lại

Khi muốn nói ghi chép thông tin, ta dùng put down với nghĩa “ghi lại” hoặc “viết vào giấy/tài liệu”.

Ví dụ:

  • The secretary put down everything the manager said. (Thư ký ghi lại mọi điều mà giám đốc nói.)
  • Don’t forget to put down your name on the attendance list. (Đừng quên ghi tên bạn vào danh sách điểm danh.)
  • I always put down my ideas before they slip away. (Tôi luôn ghi lại ý tưởng của mình trước khi chúng biến mất.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Whatever là gì? Ý nghĩa. cách dùng, bài tập

1.3. Put down mang nghĩa: Chỉ trích hoặc làm nhục

Trong giao tiếp, put down còn mang nghĩa tiêu cực là hạ thấp hoặc làm ai đó cảm thấy xấu hổ bằng lời nói.

Ví dụ:

  • She felt hurt when her boss put her down in front of everyone. (Cô ấy cảm thấy tổn thương khi bị sếp chỉ trích trước mặt mọi người.)
  • You shouldn’t put others down to make yourself look better. (Bạn không nên hạ thấp người khác để khiến mình trông giỏi hơn.)
  • His jokes often put people down without him realizing it. (Những trò đùa của anh ấy thường khiến người khác bị tổn thương mà anh không nhận ra.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Shall we: Cách dùng và bài tập chi tiết nhất

1.4. Put down mang nghĩa: Đàn áp, dập tắt

Khi nói về việc ngăn chặn một cuộc nổi loạn, phản đối hoặc kháng cự, put down có nghĩa là đàn áp hoặc dập tắt.

Ví dụ:

  • The army managed to put down the rebellion quickly. (Quân đội đã trấn áp cuộc nổi loạn một cách nhanh chóng.)
  • The government tried to put down the protest using strict measures. (Chính phủ cố gắng dập tắt cuộc biểu tình bằng các biện pháp nghiêm khắc.)
  • The police were called to put down the violent crowd. (Cảnh sát đã được gọi đến để trấn áp đám đông bạo lực.)

>> Xem thêm: Cấu trúc remain là gì? Cách dùng, ví dụ, bài tập vận dụng

1.5. Put down mang nghĩa: Giết một con vật (nhân đạo)

Đây là một nghĩa đặc biệt của put down, thường dùng khi phải kết liễu một con vật bệnh nặng hoặc bị thương nặng để nó không còn đau đớn.

Ví dụ:

  • The vet had to put down the old dog because it was suffering. (Bác sĩ thú y buộc phải cho con chó già ra đi vì nó đang đau đớn.)
  • It was heartbreaking to put down the horse after the accident. (Thật đau lòng khi phải cho con ngựa chết sau tai nạn.)
  • They decided to put the cat down since it couldn’t recover. (Họ quyết định cho con mèo chết vì nó không thể hồi phục.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Wonder là gì? Cách sử dụng và bài tập chi tiết nhất

1.6. Put down mang nghĩa: Đặt cọc (tiền), trả trước một phần

Khi liên quan đến giao dịch tài chính hoặc mua bán, put down mang nghĩa đặt cọc hoặc thanh toán trước một phần tiền.

Ví dụ:

  • We put down a 10% deposit on the new apartment. (Chúng tôi đặt cọc 10% cho căn hộ mới.)
  • You need to put down some money before we start the project. (Bạn cần đặt trước một khoản tiền trước khi bắt đầu dự án.)
  • They put down half of the total price to secure the deal. (Họ đã trả trước một nửa tổng giá trị để đảm bảo thỏa thuận.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Wasting time: Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng 

1.7. Put down mang nghĩa: Dập tắt, chặn đứng (một cảm xúc hoặc tình huống)

Ngoài ra, put down còn được dùng trong nghĩa bóng, chỉ kiềm chế hoặc dập tắt cảm xúc, phản ứng hoặc hành động nào đó.

Ví dụ:

  • She tried to put down her anger and stay calm. (Cô ấy cố dập tắt cơn giận và giữ bình tĩnh.)
  • He put down his excitement to focus on the meeting. (Anh ấy kìm nén sự phấn khích để tập trung vào cuộc họp.)
  • They managed to put down rumors before they spread further. (Họ đã kịp thời dập tắt tin đồn trước khi nó lan rộng hơn.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Still: Khái niệm, cách dùng và bài tập vận dụng

2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put down

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put down

2.1. Từ đồng nghĩa với put down

Từ/cụm từ Nghĩa Ví dụ 
Lay down đặt xuống, để xuống She laid down her pen and took a deep breath. (Cô ấy đặt cây bút xuống và thở sâu.)
set down ghi lại, viết xuống Please set down your thoughts before the meeting. (Hãy ghi lại ý kiến của bạn trước cuộc họp.)
write down ghi chép, ghi nhớ bằng cách viết Don’t forget to write down your phone number. (Đừng quên ghi lại số điện thoại của bạn.)
record ghi chép, lưu lại thông tin (mang tính trang trọng) The officer recorded every detail of the accident. (Cảnh sát đã ghi lại mọi chi tiết của vụ tai nạn.)
criticize chỉ trích, phê phán He tends to criticize others instead of helping them. (Anh ta hay chỉ trích người khác thay vì giúp đỡ.)
humiliate làm nhục, khiến ai đó xấu hổ The teacher didn’t mean to humiliate the student. (Giáo viên không cố ý làm học sinh xấu hổ.)
suppress đàn áp, ngăn chặn, dập tắt The police managed to suppress the violent protest. (Cảnh sát đã trấn áp được cuộc biểu tình bạo lực.)
euthanize cho chết nhân đạo (vật nuôi) The vet had to euthanize the injured cat. (Bác sĩ thú y buộc phải cho con mèo bị thương chết nhân đạo.)

>> Xem thêm: Require to V hay V-ing? Tổng hợp cấu trúc Require

2.2. Từ trái nghĩa với put down

Từ/cụm từ Nghĩa Ví dụ 
pick up nhặt lên, cầm lên He picked up the book from the table. (Anh ấy nhặt cuốn sách lên từ bàn.)
lift up nâng lên, nhấc lên She lifted up her baby with a smile. (Cô ấy bế đứa bé lên với nụ cười.)
praise khen ngợi, tán dương The teacher praised her students for their hard work. (Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự chăm chỉ của họ.)
compliment khen, đưa lời khen He complimented her on her excellent presentation. (Anh ấy khen ngợi cô vì bài thuyết trình xuất sắc.)
encourage khuyến khích, động viên Parents should encourage their children to express themselves. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái thể hiện bản thân.)
raise up  nổi dậy, khởi nghĩa The citizens raised up against the unfair policy. (Người dân nổi dậy chống lại chính sách bất công.)
forgive tha thứ She finally forgave him after many years. (Cuối cùng cô ấy cũng tha thứ cho anh ta sau nhiều năm.)
respect tôn trọng You should always respect others’ opinions. (Bạn nên luôn tôn trọng ý kiến của người khác.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Pay attention là gì? Cách dùng và bài tập

3. Put down trong giao tiếp hàng ngày

Hội thoại 1 

Anna: Hey, could you put down your phone for a second? (Này, cậu có thể đặt điện thoại xuống một chút được không?)
Mark: Oh, sure! I was just checking my messages. (Ồ, được chứ! Tớ chỉ đang xem tin nhắn thôi.)
Anna: I need your help with this box, it’s too heavy for me. (Tớ cần cậu giúp mang cái hộp này, nó nặng quá.)
Mark: No problem, let me put down my coffee first. (Không sao, để tớ đặt cốc cà phê xuống đã.)

Hội thoại 2 

Lisa: You seemed upset earlier. What happened? (Trông cậu có vẻ buồn khi nãy. Có chuyện gì vậy?)
Tom: My boss put me down during the meeting. It was so embarrassing. (Sếp tớ đã chỉ trích tớ trong cuộc họp. Thật sự rất xấu hổ.)
Lisa: That’s awful! You didn’t deserve that at all. (Thật tệ! Cậu hoàn toàn không đáng bị như vậy.)
Tom: Yeah, I’ll just try to stay calm and prove myself next time. (Ừ, tớ sẽ cố giữ bình tĩnh và chứng minh năng lực của mình lần sau.)

4. Bài tập vận dụng với Put down

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất mô tả nghĩa của “put down” trong từng câu sau.

  1. The teacher put down his book and started explaining the grammar rule.
    a. Ghi lại
    b. Đặt xuống
    c. Chỉ trích
  2. Her friends put her down for making a small mistake.
    a. Chỉ trích, làm nhục
    b. Ghi chép lại
    c. Đặt cọc
  3. They decided to put down 20% of the total cost to secure the order.
    a. Trả trước, đặt cọc
    b. Ghi chú
    c. Dập tắt
  4. The government sent troops to put down the rebellion.
    a. Dập tắt, đàn áp
    b. Đặt xuống
    c. Khuyến khích
  5. He had to put down his anger to keep the meeting professional.
    a. Thể hiện
    b. Kiềm chế
    c. Chỉ trích

Đáp án & Giải thích:

  1. b. Đặt xuống → Đặt cuốn sách xuống trước khi giảng giải.

  2. a. Chỉ trích, làm nhục → Bạn bè chỉ trích cô vì lỗi nhỏ.

  3. a. Trả trước, đặt cọc → Thanh toán một phần để đảm bảo đơn hàng.

  4. a. Dập tắt, đàn áp → Trấn áp cuộc nổi loạn.

  5. b. Kiềm chế → Kiềm nén cơn giận để giữ chuyên nghiệp.

Bài 2: Hãy viết lại mỗi câu sau, sử dụng cụm put down để thay thế phần được in đậm.

  1. The teacher wrote my name on the list.

  2. The soldiers suppressed the rebellion quickly.

  3. Please stop criticizing your classmates all the time.

  4. I paid 20% of the price in advance.

  5. He calmed himself before speaking again.

Đáp án & Giải thích:

  1. The teacher put down my name on the list. (Cô giáo ghi tên tôi vào danh sách.)

  2. The soldiers put down the rebellion quickly. (Những người lính nhanh chóng dập tắt cuộc nổi dậy.)

  3. Please don’t put down your classmates all the time. (Làm ơn đừng luôn hạ thấp bạn cùng lớp.)

  4. I put down 20% of the price in advance. (Tôi đã đặt cọc 20% giá tiền trước.)

  5. He put down his anger before speaking again. (Anh ấy kìm nén cơn giận trước khi nói tiếp.)

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, “put down” là một cụm động từ đa nghĩa, được dùng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau — từ hành động đơn giản như đặt xuống, ghi lại đến những ý nghĩa phức tạp hơn như chỉ trích, đàn áp hay đặt cọc. Việc hiểu rõ từng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tránh hiểu sai, đồng thời dùng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng “put down” cùng những cụm đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập ứng dụng hữu ích. Langmaster tin rằng, nếu bạn luyện tập đều đặn, việc sử dụng phrasal verbs sẽ trở nên dễ dàng và tự tin như người bản ngữ!

Nếu bạn muốn phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và sử dụng thành thạo các thành ngữ trong đời sống hàng ngày, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh trực tuyến của Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tương tác cao, Langmaster giúp bạn tự tin nghe và nói tiếng Anh một cách tự nhiên, nhanh chóng và hiệu quả.

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác