Cấu trúc Still: Khái niệm, cách dùng và bài tập vận dụng kèm đáp án
Mục lục [Ẩn]
- 1. Khái niệm và chức năng của still
- 1. Still với vai trò trạng từ (adverb)
- 2. Still dưới dạng tính từ (adjective)
- 3. Still với tư cách là động từ (verb)
- 4. Still trong vai trò danh từ (noun)
- 2. Still đi với giới từ gì?
- 3. Still + Ving hay to V?
- 4. Cấu trúc trái nghĩa với Still
- 5. Các thành ngữ (idioms) với cấu trúc Still
- 6. Bài tập vận dụng cấu trúc Still
"Cấu trúc Still" là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng giúp bạn diễn đạt hành động hoặc trạng thái vẫn tiếp diễn. Tuy nhiên, Still không chỉ đơn giản mang nghĩa “vẫn” mà còn có nhiều cách dùng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Vì thế, trong bài viết này Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cách sử dụng cấu trúc Still trong câu, đồng thời cung cấp bài tập thực hành kèm đáp án để bạn áp dụng hiệu quả vào giao tiếp hàng ngày.
1. Khái niệm và chức năng của still
Khái niệm: "Still" là trong tiếng Anh mang nghĩa "vẫn", diễn tả một hành động hoặc trạng thái tiếp diễn, chưa có sự thay đổi. Đây là một từ tiếng Anh đa dạng về cách sử dụng, có thể đóng vai trò là trạng từ (adverb), tính từ (adjective), danh từ (noun), hoặc động từ (verb).
1. Still với vai trò trạng từ (adverb)
Still có thể hoạt động như một trạng từ với hai nghĩa phổ biến dưới đây:
Still: Diễn tả một hành động hoặc trạng thái vẫn tiếp tục diễn ra, chưa có sự thay đổi.
Ví dụ:
- I’m still tired after sleeping for 10 hours.
(Tôi vẫn cảm thấy mệt dù đã ngủ 10 tiếng.) - She still lives in her childhood home.
(Cô ấy vẫn sống trong căn nhà thời thơ ấu của mình.) - They are still discussing the project.
(Họ vẫn đang thảo luận về dự án.)
Still: Dùng để nhấn mạnh sự tương phản, mang nghĩa "dù vậy, mặc dù thế".
Ví dụ:
- He made a mistake. Still, he deserves another chance.
(Anh ấy đã mắc sai lầm. Tuy nhiên, anh ấy vẫn xứng đáng có cơ hội thứ hai.) - I dislike the cold weather. Still, I love visiting snowy places.
(Tôi không thích thời tiết lạnh. Dù vậy, tôi vẫn thích đến những nơi có tuyết.) - She had no experience. Still, she managed to do the job well.
(Cô ấy không có kinh nghiệm. Tuy nhiên, cô ấy vẫn làm tốt công việc.)
Lưu ý: Still có thể đi kèm với nhiều dạng động từ khác nhau mà không bị giới hạn bởi một cấu trúc cố định.

Xem thêm: Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time): Cách dùng và phân loại
2. Still dưới dạng tính từ (adjective)
Ở vai trò tính từ tiếng Anh, Still mang một ý nghĩa duy nhất: chỉ trạng thái đứng yên, không di chuyển.
Ví dụ:
- Please sit still while I cut your hair.
(Làm ơn ngồi yên trong khi tôi cắt tóc cho bạn.) - The forest was so still that we could hear the leaves rustling.
(Khu rừng yên tĩnh đến mức chúng tôi có thể nghe tiếng lá xào xạc.) - Keep still and don’t move a muscle!
(Giữ yên và đừng nhúc nhích chút nào!)

Xem thêm:
- Cấu trúc Shall we: Định nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh
- Cấu trúc Along with: Cách dùng và bài tập vận dụng kèm đáp án
3. Still với tư cách là động từ (verb)
Khi được sử dụng như một động từ, Still có nghĩa là làm cho một vật hoặc ai đó giữ nguyên trạng thái, không chuyển động hoặc giúp họ bình tĩnh hơn.
Ví dụ:
- He tried to still his nerves before the big presentation.
(Anh ấy cố gắng giữ bình tĩnh trước buổi thuyết trình quan trọng.) - The captain stilled the crew’s panic by giving clear orders.
(Vị thuyền trưởng đã trấn an sự hoảng loạn của thủy thủ đoàn bằng cách đưa ra mệnh lệnh rõ ràng.) - She stilled the crying baby with a gentle lullaby.
(Cô ấy dỗ dành em bé đang khóc bằng một bài hát ru nhẹ nhàng.)

Xem thêm: Require là gì? Require To V hay Ving? Tổng hợp cấu trúc require
4. Still trong vai trò danh từ (noun)
Still với tư cách danh từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Still: Một hình ảnh tĩnh được lấy từ video hoặc phim.
Ví dụ:
- The director shared some stills from the upcoming movie.
(Đạo diễn đã chia sẻ một số hình ảnh tĩnh từ bộ phim sắp ra mắt.) - That still from the documentary went viral.
(Bức ảnh tĩnh từ bộ phim tài liệu đó đã trở nên viral.)
Still: Thiết bị chưng cất, thường dùng trong sản xuất rượu.
Ví dụ:
- The distillery uses a traditional copper still.
(Nhà máy chưng cất sử dụng một nồi chưng cất bằng đồng truyền thống.)
Thành ngữ “In the still of the night”
Thành ngữ này có nghĩa là “trong sự yên tĩnh của màn đêm”, thường được dùng để diễn tả không gian tĩnh lặng vào ban đêm.
Ví dụ:
- In the still of the night, I could hear the waves crashing on the shore.
(Trong sự tĩnh lặng của màn đêm, tôi có thể nghe thấy tiếng sóng vỗ vào bờ.)

2. Still đi với giới từ gì?
Still có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa trong câu. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:
- Still + giới từ chỉ địa điểm (on, in, at, under…)
- The keys are still on the table.
(Chìa khóa vẫn còn trên bàn.) - She is still in the kitchen.
(Cô ấy vẫn đang ở trong bếp.) - Still + giới từ chỉ thời gian (after, before, until…)
- He is still here after everyone has left.
(Anh ấy vẫn còn ở đây sau khi mọi người đã rời đi.) - We are still together until the contract ends.
(Chúng tôi vẫn bên nhau cho đến khi hợp đồng kết thúc.) - Still + giới từ chỉ nguyên nhân/mục đích (because of, for…)
- She is still angry because of the misunderstanding.
(Cô ấy vẫn còn giận vì sự hiểu lầm.) - He is still waiting for a response.
(Anh ấy vẫn đang đợi một câu trả lời.) - Still + giới từ chỉ cách thức/phương tiện (by, with…)
- He is still learning by watching online courses.
(Anh ấy vẫn đang học bằng cách xem các khóa học trực tuyến.) - They are still communicating with their former colleagues.
(Họ vẫn đang liên lạc với những đồng nghiệp cũ.)

3. Still + Ving hay to V?
Still có thể kết hợp với cả V-ing và to V, tùy vào cách diễn đạt ý nghĩa trong câu.
- Still + V-ing: Diễn tả một hành động đang tiếp tục diễn ra, chưa kết thúc.
Ví dụ: - She is still reading the book.
(Cô ấy vẫn đang đọc cuốn sách.) - They are still working on the project.
(Họ vẫn đang làm việc cho dự án này.) - Still + to V: Diễn tả một hành động chưa xảy ra hoặc còn đang được mong đợi.
Ví dụ: - I still have to finish my report.
(Tôi vẫn phải hoàn thành báo cáo của mình.) - He still hopes to get the promotion.
(Anh ấy vẫn hy vọng sẽ nhận được sự thăng chức.)

Xem thêm: CÁC CẤU TRÚC V-ING THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
4. Cấu trúc trái nghĩa với Still
Still diễn tả một hành động hoặc trạng thái vẫn đang tiếp diễn. Trái nghĩa với Still là các cấu trúc thể hiện ý “không còn nữa”, ngừng một hành động hoặc trạng thái. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến:
1. Cấu trúc: S + no longer + V
“No longer” có nghĩa là “không còn … nữa” và thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- She no longer works for that company.
(Cô ấy không còn làm việc cho công ty đó nữa.) - They no longer live in this neighborhood.
(Họ không còn sống ở khu phố này nữa.)
Xem thêm: PHÂN BIỆT CẤU TRÚC NO LONGER VÀ ANY MORE, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP!
2. Cấu trúc: S + do/does/did + not + V + anymore/any longer
“Not … anymore” hoặc “not … any longer” cũng có nghĩa “không còn nữa”, nhưng thường dùng trong văn nói hoặc ngữ cảnh thân mật.
Ví dụ:
- I don’t eat fast food anymore.
(Tôi không còn ăn đồ ăn nhanh nữa.) - She does not work late any longer.
(Cô ấy không còn làm việc muộn nữa.)
3. Cấu trúc: S + never + V
“Never” có nghĩa là “không bao giờ”, chỉ một hành động không xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- He never drinks coffee at night.
(Anh ấy không bao giờ uống cà phê vào ban đêm.) - I never go out after 10 PM.
(Tôi không bao giờ ra ngoài sau 10 giờ tối.)
4. Cấu trúc: S + stop/quit + V-ing
“Stop” hoặc “quit” có nghĩa là “ngừng làm gì đó”, dùng để chỉ một hành động đã kết thúc hoàn toàn.
Ví dụ:
- She stopped going to the gym.
(Cô ấy đã ngừng đi tập gym.) - He quit smoking last year.
(Anh ấy đã bỏ thuốc lá vào năm ngoái.)

5. Các thành ngữ (idioms) với cấu trúc Still
Dưới đây là một số thành ngữ (idioms) phổ biến với Still và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh.
1. As still as a statue
Diễn tả trạng thái đứng yên hoàn toàn, không di chuyển, thường dùng để mô tả ai đó giữ im lặng hoặc bất động trong một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- The child stood as still as a statue when he saw the principal.
(Đứa trẻ đứng yên như tượng khi nhìn thấy thầy hiệu trưởng.) - During the ceremony, everyone remained as still as a statue.
(Trong suốt buổi lễ, mọi người đều đứng yên như tượng.) - She froze as still as a statue when the interviewer asked a tough question.
(Cô ấy đứng yên không nhúc nhích khi người phỏng vấn đặt một câu hỏi khó.)
2. Stand still
Cụm từ này thường được dùng như một câu mệnh lệnh, mang ý nghĩa "đứng yên, không di chuyển", đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự tập trung hoặc kiên nhẫn.
Ví dụ:
- Stand still while I take your photo.
(Đứng yên trong khi tôi chụp ảnh bạn.) - Stand still! You’re making it harder for me to fix your shirt.
(Đứng yên! Cậu đang làm khó tôi khi chỉnh áo cho cậu đấy.) - If you don’t stand still, I won’t be able to cut your hair properly.
(Nếu bạn không đứng yên, tôi sẽ không thể cắt tóc cho bạn một cách chính xác.)
3. Be still, my heart!
Thành ngữ này được sử dụng để diễn tả cảm giác hồi hộp, phấn khích hoặc xúc động trước một sự kiện quan trọng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, nó cũng có thể mang nghĩa mỉa mai, dùng để nói về những điều kém thú vị.
Ví dụ:
Dùng đúng nghĩa gốc:
- A: We won the lottery!
(Chúng ta trúng xổ số rồi!) - B: Be still, my heart! This is unbelievable!
(Thật không thể tin được!)
Dùng với nghĩa mỉa mai:
- A: We have a meeting about tax regulations this evening.
(Tối nay chúng ta có một cuộc họp về quy định thuế.) - B: Oh great… Be still, my heart…
(Tuyệt thật… Thật phấn khích làm sao…)
4. Time stands still
Định nghĩa:
Cụm từ này diễn tả khoảnh khắc mà dường như thời gian ngừng trôi, thường xuất hiện trong những tình huống đáng nhớ hoặc đầy cảm xúc.
Ví dụ:
- When she walked down the aisle, it felt like time stood still.
(Khi cô ấy bước vào lễ đường, cảm giác như thời gian ngừng lại.) - The moment he proposed, time seemed to stand still.
(Khoảnh khắc anh ấy cầu hôn, dường như thời gian ngừng trôi.) - As the final whistle blew, time stood still for the entire stadium.
(Khi tiếng còi mãn cuộc vang lên, thời gian như ngừng lại với cả sân vận động.)
5. Still waters run deep
Định nghĩa:
Thành ngữ này mang ý nghĩa “những người ít nói thường rất sâu sắc”. Nó được sử dụng để chỉ những người có vẻ ngoài điềm tĩnh nhưng thực ra rất thông minh, sâu sắc hoặc giàu cảm xúc.
Ví dụ:
- He doesn’t say much, but he’s incredibly wise. Still waters run deep.
(Anh ấy không nói nhiều, nhưng lại cực kỳ thông minh. Người trầm lặng thường sâu sắc.) - She may seem quiet, but still waters run deep – she has great ideas.
(Cô ấy có vẻ ít nói, nhưng im lặng thường ẩn chứa trí tuệ – cô ấy có những ý tưởng rất hay.) - Never underestimate a silent person. Still waters run deep.
(Đừng bao giờ đánh giá thấp một người ít nói. Sự trầm lặng thường chứa đựng chiều sâu.)
6. Bài tập vận dụng cấu trúc Still
Bài 1: Điền từ Still vào vị trí thích hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ Still vào vị trí đúng.
- She ______ hasn’t finished her assignment.
- They were tired, but they ______ continued working.
- Is he ______ waiting for the manager’s decision?
- I can’t believe she is ______ thinking about that old argument.
- We ______ need to find a solution to this problem.
Đáp án:
- She still hasn’t finished her assignment.
- They were tired, but they still continued working.
- Is he still waiting for the manager’s decision?
- I can’t believe she is still thinking about that old argument.
- We still need to find a solution to this problem.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu có sử dụng Still.
- I ______ don’t understand the question.
a) still
b) no longer
c) never - He is very old, but he ______ enjoys hiking.
a) not
b) still
c) anymore - She has been studying for hours, but she ______ feels unprepared.
a) still
b) yet
c) already - We were hoping to leave early, but we ______ have a lot of work to do.
a) still
b) anymore
c) never - He quit his job last month, so he doesn’t work there ______.
a) still
b) anymore
c) yet
Đáp án:
- a) still
- b) still
- a) still
- a) still
- b) anymore
Việc nắm vững cấu trúc Still không chỉ giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác mà còn giúp giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên hơn. Để cải thiện kỹ năng nói và sử dụng ngữ pháp chuẩn xác trong thực tế, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với lộ trình cá nhân hóa và phương pháp học hiện đại, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ của mình!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!