Tiếng anh giao tiếp online
Go with the flow là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Go with the flow là gì?
- 2. Cách dùng của “Go with the flow”
- 2.1. Chấp nhận hiện tại
- 2.2. Sự linh hoạt trong cuộc sống
- 2.3. Không nên chống lại hay kiểm soát mọi thứ
- 2.4. Thích nghi với môi trường hoặc tập thể
- 2.5. Giữ tâm thế tích cực và thư giãn
- 3. Phân biệt “go with the flow” và "adapt"
- 4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “go with the flow”
- 5. Bài tập vận dụng
Thành ngữ “Go with the flow” được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là các bài thi IELTS Speaking. Vậy Go with the flow nghĩa là gì? Cách dùng cụ thể như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
1. Go with the flow là gì?
Go with the flow là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là hành động thuận theo lẽ tự nhiên, chấp nhận và làm theo những gì đang diễn ra thay vì cố gắng chống lại hoặc kiểm soát chúng.
Thành ngữ này thường được dùng khi bạn đồng ý với ý kiến của số đông hoặc hòa mình vào tình huống chung để mọi việc diễn ra suôn sẻ.
Bên cạnh đó, go with the flow cũng mang ý nghĩa thư giãn, thoải mái, để mọi chuyện đến một cách tự nhiên và không quá căng thẳng hay lo lắng về những gì sẽ xảy ra tiếp theo.

Ví dụ:
-
After spending years trying to control every single detail of my life, I’ve finally learned to go with the flow and trust that things will unfold the way they’re meant to. (Sau nhiều năm cố gắng kiểm soát từng chi tiết nhỏ trong cuộc sống, cuối cùng tôi đã học được cách thuận theo tự nhiên và tin rằng mọi chuyện sẽ diễn ra theo cách mà nó vốn dĩ nên như vậy.)
-
During the group project, instead of insisting on my own ideas, I decided to go with the flow and adapt to the team’s direction, and it turned out to be one of our best collaborations ever. (Trong dự án nhóm, thay vì khăng khăng bảo vệ ý kiến của mình, tôi đã chọn thuận theo ý chung và thích nghi với hướng đi của cả nhóm, và kết quả là nó trở thành một trong những lần hợp tác hiệu quả nhất của chúng tôi.)
2. Cách dùng của “Go with the flow”
Mặc dù “go with the flow” khá dễ hiểu, nhưng sắc thái nghĩa của cụm này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
2.1. Chấp nhận hiện tại
Go with the flow có thể được dùng khi bạn muốn khuyến khích mọi người chấp nhận sự thật như cách nó đang diễn ra.
Ví dụ: I didn’t get the IELTS Speaking score I expected, but that’s okay. I’ll just go with the flow, keep practicing, and focus on improving my fluency step by step.
(Tôi không đạt được điểm Speaking IELTS như kỳ vọng, nhưng không sao cả. Tôi sẽ thuận theo tự nhiên, tiếp tục luyện tập và tập trung cải thiện độ trôi chảy từng chút một.)
2.2. Sự linh hoạt trong cuộc sống
“Go with the flow” còn thể hiện tinh thần linh hoạt, không cứng nhắc trong các quyết định hàng ngày.
Ví dụ: You don’t always have to follow a strict study plan. Sometimes it’s better to go with the flow, explore new learning materials, or switch between skills to keep your motivation high.
(Bạn không nhất thiết lúc nào cũng phải theo sát một kế hoạch học cố định. Đôi khi tốt hơn là cứ linh hoạt, thử tài liệu mới hoặc luân phiên giữa các kỹ năng để giữ tinh thần học tập hứng thú.)
2.3. Không nên chống lại hay kiểm soát mọi thứ
Đôi khi, cố gắng kiểm soát mọi việc chỉ khiến bạn thêm căng thẳng. Thành ngữ này khuyến khích buông bỏ áp lực, để mọi thứ diễn ra tự nhiên.
Ví dụ: You can’t control every mistake you make when speaking English, so just go with the flow. Focus on expressing your ideas clearly instead of worrying about every single grammar point.
(Bạn không thể kiểm soát mọi lỗi sai khi nói tiếng Anh, nên cứ thuận theo tự nhiên. Hãy tập trung truyền đạt ý tưởng rõ ràng thay vì lo lắng từng chi tiết ngữ pháp.)
2.4. Thích nghi với môi trường hoặc tập thể
Khi bạn tham gia nhóm mới hoặc ở trong môi trường mới, “go with the flow” là cách thể hiện sự thích nghi và hòa nhập.
Ví dụ: It’s my first week in the IELTS Speaking class, so I’ll just go with the flow. I’ll listen to how others answer and try to learn from their speaking style before building my own confidence.
(Đây là tuần đầu tiên của tôi trong lớp Speaking IELTS, nên tôi sẽ cứ thuận theo nhịp chung. Tôi sẽ lắng nghe cách các bạn trả lời và học hỏi phong cách nói của họ trước khi tự tin thể hiện bản thân.)
2.5. Giữ tâm thế tích cực và thư giãn
Cuối cùng, “go with the flow” còn mang ý nghĩa thư giãn, sống thoải mái, tận hưởng hiện tại.
Ví dụ: Don’t stress too much about your IELTS score. Just go with the flow, keep practicing every day, and you’ll naturally see improvement over time.
(Đừng quá lo lắng về điểm IELTS của bạn. Hãy cứ thuận theo tự nhiên, kiên trì luyện tập mỗi ngày, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ dần xuất hiện theo thời gian.)
Các bạn có thể xem thêm cách dùng của các thành ngữ khác dưới đây:
-
Hot under the collor là gì? Ý nghĩa & cách dùng trong Tiếng Anh
-
Learn By Heart là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong IELTS Speaking
3. Phân biệt “go with the flow” và "adapt"
Khi xét về mặt nghĩa tổng quát, cụm “go with the flow” và từ “adapt” đều mang ý chỉ chấp nhận và phản ứng với sự thay đổi. Tuy nhiên, nếu phân tích sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, hai cách diễn đạt này lại hoàn toàn khác nhau.
|
Tiêu chí |
Go with the flow |
Adapt |
|
Từ loại |
Thành ngữ(idiom) |
Động từ(verb) |
|
Ý nghĩa |
“Go with the flow” có nghĩa là chấp nhận mọi thứ diễn ra như nó vốn có, không cố gắng kiểm soát hay thay đổi tình huống. |
“Adapt” có nghĩa là thay đổi hoặc điều chỉnh bản thân để phù hợp với hoàn cảnh, môi trường hoặc tình huống mới. |
|
Tính chất |
Thành ngữ này mang tính thụ động, thư giãn và chấp nhận, thể hiện thái độ bình tĩnh, không lo lắng khi mọi việc không theo kế hoạch. |
Mang tính chủ động, linh hoạt, thể hiện khả năng phản ứng nhanh và điều chỉnh để đạt kết quả tốt hơn. |
|
Bối cảnh sử dụng |
Dùng khi bạn muốn buông bỏ sự kiểm soát và để mọi thứ diễn ra tự nhiên. |
Dùng khi có sự thay đổi rõ ràng và bạn cần điều chỉnh để thích ứng. |
|
Ví dụ |
I decided to go with the flow and see where the day takes me.(Tôi quyết định thuận theo tự nhiên và xem ngày hôm đó sẽ dẫn tôi đi đâu.) |
You need to adapt to the company’s culture to succeed.(Bạn cần thích nghi với văn hóa công ty để thành công.) |

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “go with the flow”
Khi học Tiếng Anh, để tiến bộ nhanh thì bạn cần trau dồi nhiều từ vựng. Vì vậy, hãy cùng Langmaster tìm hiểu thêm 1 số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm “go with the flow” nhé!
4.1. Cụm từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với “go with the flow” kèm nghĩa và ví dụ cụ thể:
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Take things as they come |
Đón nhận mọi việc khi chúng xảy ra, không lo lắng quá nhiều về tương lai. |
I don’t like overthinking the future. I just take things as they come. (Tôi không thích nghĩ quá nhiều về tương lai. Tôi chỉ đón nhận mọi việc khi nó đến.) |
|
Roll with the punches |
Ứng phó linh hoạt với khó khăn hoặc thay đổi, không để bị đánh gục. |
Life can be tough sometimes, but you have to roll with the punches. (Cuộc sống đôi khi khó khăn, nhưng bạn phải biết thích nghi và vượt qua.) |
|
Let it be |
Để mọi thứ diễn ra tự nhiên, không can thiệp hoặc lo lắng. |
When things get out of control, I just tell myself to let it be. (Khi mọi thứ vượt ngoài tầm kiểm soát, tôi chỉ nhủ mình hãy để nó tự nhiên.) |
|
Go with the tide |
Đi theo xu hướng hoặc dòng chảy chung, không chống lại tình huống. |
Instead of resisting change, sometimes it’s better to go with the tide. (Thay vì chống lại sự thay đổi, đôi khi tốt hơn là thuận theo dòng chảy.) |
|
Take it easy |
Bình tĩnh, thư giãn, không quá căng thẳng trước tình huống. |
Don’t stress too much about the plan, just take it easy and enjoy the moment. (Đừng căng thẳng quá về kế hoạch, cứ thoải mái và tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.) |
4.2. Cụm từ trái nghĩa
Trái ngược với tinh thần thoải mái của “go with the flow”, các cụm dưới đây mang sắc thái kiểm soát, cứng rắn hoặc phản kháng lại hoàn cảnh:
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Go against the grain |
Làm trái với số đông hoặc đi ngược lại điều tự nhiên. |
Speaking your mind may go against the grain, but it shows you’re confident. (Việc nói thẳng suy nghĩ có thể đi ngược với số đông, nhưng nó thể hiện bạn là người tự tin.) |
|
Resist change |
Chống lại hoặc không chấp nhận sự thay đổi. |
Some people resist change because they feel more comfortable with routine. (Một số người chống lại thay đổi vì họ cảm thấy thoải mái với thói quen cũ.) |
|
Take control |
Chủ động kiểm soát tình huống, không để mọi thứ diễn ra tự nhiên. |
Instead of going with the flow, she decided to take control of her future.(Thay vì thuận theo tự nhiên, cô ấy quyết định kiểm soát tương lai của mình.) |
|
Fight against the current |
Chống lại dòng chảy, nỗ lực đi ngược lại hướng chung hoặc hoàn cảnh. |
It’s hard to succeed if you always fight against the current. (Rất khó để thành công nếu bạn lúc nào cũng chống lại dòng chảy.) |
|
Be uptight |
Căng thẳng, lo lắng, không thể thư giãn hoặc chấp nhận mọi thứ. |
Don’t be so uptight about the plan, just relax a bit! (Đừng quá căng thẳng về kế hoạch đó, hãy thư giãn một chút đi!) |
>> Xem thêm:
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Viết lại các câu sau sao cho tự nhiên hơn bằng cách dùng cụm “go with the flow”
-
I don’t want to control everything that happens in my English class.
-
My friend told me to stop worrying about the IELTS exam and relax.
-
It’s my first time joining an English club, so I’ll try to adapt to the group’s energy.
Bài 2: Ứng dụng cụm “go with the flow” để trả lời những câu hỏi IELTS Speaking part 1 sau:
-
Do you like to plan your day in detail or be more spontaneous?
-
How do you usually deal with unexpected changes in your life?
-
When was the last time you had to adapt to a sudden change?
Đáp án:
Bài 1:
-
I just want to go with the flow in my English class.
-
My friend told me to go with the flow and stop stressing about the IELTS exam.
-
It’s my first time joining an English club, so I’ll just go with the flow and see how things go.
Bài 2:
-
I usually like to plan my day in detail, especially when I have a lot of tasks to complete. However, I also try to go with the flow when things aren't too busy, as it helps me stay relaxed and open to new opportunities.
-
When unexpected changes occur, I try to stay calm and go with the flow. I reassess my plans and adapt as needed, focusing on finding a solution rather than stressing out about the change.
-
The last time I had to adapt was when a project deadline was moved up unexpectedly. I had to go with the flow and adjust my schedule to finish the work on time, which turned out to be stressful but manageable.
Tóm lại, việc hiểu và sử dụng thành ngữ “go with the flow” đúng ngữ cảnh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn mang lại sự tự nhiên, linh hoạt trong giao tiếp như người bản xứ. Thành thạo các idiom cảm xúc như vậy sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế hơn trong cả hội thoại hàng ngày lẫn môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và tự tin sử dụng thành ngữ trong các tình huống thực tế, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tương tác thực tế, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe – nói tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn “go with the flow” trong mọi cuộc trò chuyện.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


