Cấu Trúc Wonder: Cách sử dụng và bài tập vận dụng kèm đáp án
Mục lục [Ẩn]
- 1. Wonder là gì?
- 2. Các cấu trúc Wonder trong tiếng Anh
- 2.1. I wonder if + S + V (Dự đoán, suy nghĩ về điều chưa chắc chắn)
- 2.2. I wonder if + you can / it’s possible to… (Đề nghị, yêu cầu lịch sự)
- 2.3. I wonder + Wh-question (Ai, cái gì, khi nào, tại sao...)
- 2.4. I wonder if / whether... (Hỏi xin phép lịch sự)
- 2.5. I was wondering if / whether... (Lịch sự hơn khi yêu cầu hoặc mời)
- 3. Một số thành ngữ với Wonder trong tiếng Anh
- 4. Bài tập vận dụng cấu trúc Wonder
Cấu trúc Wonder là một trong những điểm ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp, thường dùng để thể hiện sự thắc mắc, tò mò hay đưa ra dự đoán. Nếu bạn từng bối rối với những câu như “I wonder if…” hay “I was wondering whether…” thì bài viết này Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng chi tiết các cấu trúc Wonder từ đó dễ dàng sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé!
1. Wonder là gì?
Wonder là một từ tiếng Anh có thể được sử dụng như động từ (verb) hoặc danh từ (noun), tùy vào ngữ cảnh. Theo cả từ điển Anh – Anh và Anh – Mỹ, “wonder” mang ý nghĩa liên quan đến sự thắc mắc, ngạc nhiên hoặc sự ngưỡng mộ.
Nghĩa của "wonder" khi là động từ
Khi đóng vai trò là động từ, “wonder” diễn tả sự suy nghĩ hoặc băn khoăn về điều gì đó, thường là những điều bạn không chắc chắn, hoặc chưa biết rõ. Đôi khi, nó cũng hàm chứa sự nghi ngờ nhẹ nhàng.
Định nghĩa theo từ điển Anh – Mỹ:
Wonder is to think about something in a questioning or uncertain way.
→ Dịch: Wonder là hành động suy nghĩ về một điều gì đó với tâm thế thắc mắc hoặc không chắc chắn.
Ví dụ:
- I wonder why the train is so late today.
→ Tôi đang tự hỏi vì sao hôm nay tàu lại đến muộn như vậy. - He wondered whether he had made the right decision.
→ Anh ấy phân vân không biết liệu mình có đưa ra quyết định đúng không.
Nghĩa của "wonder" khi là danh từ
Khi là danh từ tiếng Anh, “wonder” chỉ cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên xen lẫn sự ngưỡng mộ, hoặc ám chỉ một người/vật/sự việc khiến người ta cảm thấy như vậy.
Định nghĩa theo từ điển Anh – Anh:
Wonder is a feeling of amazement and admiration, caused by something beautiful, remarkable, or unfamiliar.
→ Dịch: Wonder là cảm giác ngỡ ngàng và thán phục trước một điều gì đó đẹp đẽ, kỳ diệu hoặc lạ lẫm.
Ví dụ:
- There was a look of wonder on her face when she saw snow for the first time.
→ Khuôn mặt cô ấy tràn đầy sự ngạc nhiên khi lần đầu tiên nhìn thấy tuyết. - The Northern Lights are considered one of nature’s greatest wonders.
→ Cực quang được xem là một trong những kỳ quan vĩ đại nhất của tự nhiên.

2. Các cấu trúc Wonder trong tiếng Anh
Như đã đề cập, “wonder” có thể được dùng trong nhiều tình huống với các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất với wonder, giúp bạn linh hoạt áp dụng trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày.
2.1. I wonder if + S + V (Dự đoán, suy nghĩ về điều chưa chắc chắn)
Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn thể hiện sự suy đoán, tò mò hoặc tự hỏi về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai hoặc chưa rõ ở hiện tại. Đây là dạng câu rất phổ biến khi người bản xứ nói chuyện một cách nhẹ nhàng, không khẳng định.
Cấu trúc: I wonder if + S + V
Ví dụ:
- I wonder if he’ll remember my birthday this year.
→ Tôi không chắc liệu anh ấy có nhớ sinh nhật tôi năm nay không. - I wonder if the restaurant is still open at this hour.
→ Tôi đang thắc mắc liệu nhà hàng còn mở cửa vào giờ này không.

Xem thêm:
- Cấu trúc Shall we: Định nghĩa và cách dùng chuẩn
- Cấu trúc I think: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập kèm đáp chi tiết
2.2. I wonder if + you can / it’s possible to… (Đề nghị, yêu cầu lịch sự)
Đây là cấu trúc được dùng khi bạn muốn đưa ra một lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự. Đây là một cách nói rất hay dùng trong môi trường công sở, thư từ hoặc khi bạn muốn thể hiện phép lịch sự trong giao tiếp.
Cấu trúc: I wonder if + you can / it’s possible to + V-infinitive
Ví dụ:
- I wonder if you can explain this grammar rule to me again.
→ Không biết bạn có thể giải thích lại quy tắc ngữ pháp này cho tôi không? - I wonder if it’s possible to reschedule the meeting to next week.
→ Tôi đang thắc mắc liệu có thể dời cuộc họp sang tuần sau không.

Xem thêm: CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CÂU ĐỀ NGHỊ TRONG TIẾNG ANH
2.3. I wonder + Wh-question (Ai, cái gì, khi nào, tại sao...)
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn thể hiện sự tò mò hoặc thắc mắc về một thông tin cụ thể, thay cho cách hỏi trực tiếp bằng câu nghi vấn. Đây là cách đặt câu thường thấy trong văn phong lịch sự hoặc thể hiện nội tâm.
Cấu trúc: I wonder + từ để hỏi (who, what, when, where, why, how...) + mệnh đề
Ví dụ:
- I wonder why she didn’t answer my call.
→ Tôi tự hỏi tại sao cô ấy không bắt máy. - He wonders where the lost documents went.
→ Anh ấy thắc mắc không biết tập tài liệu bị thất lạc đã đi đâu. - We wondered how they managed to finish the project so early.
→ Chúng tôi tò mò không biết họ làm thế nào để hoàn thành dự án sớm như vậy.

Xem thêm: CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TRONG TIẾNG ANH CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ
2.4. I wonder if / whether... (Hỏi xin phép lịch sự)
Khi muốn xin phép hoặc đặt câu hỏi một cách trang trọng, bạn có thể dùng cấu trúc này. Cách diễn đạt này tương tự như “May I…?” nhưng mềm mại và lịch sự hơn, thường được dùng trong giao tiếp trang trọng hoặc môi trường chuyên nghiệp.
Cấu trúc: I wonder if / whether + mệnh đề
Ví dụ:
- I wonder if I might join your study group.
→ Tôi tự hỏi liệu tôi có thể tham gia nhóm học của các bạn không. - I wonder whether I could borrow your dictionary for a moment.
→ Không biết tôi có thể mượn quyển từ điển của bạn một lát được không?

Xem thêm:
- Cấu trúc remain là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
- Cấu trúc pay attention là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
2.5. I was wondering if / whether... (Lịch sự hơn khi yêu cầu hoặc mời)
Đây là một cách diễn đạt lịch sự hơn nữa, thường dùng khi bạn cần nhờ ai đó giúp đỡ, đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách tế nhị. Động từ “wonder” được chia ở thì quá khứ tiếp diễn để thể hiện thái độ mềm mỏng và tôn trọng.
Cấu trúc: I was wondering if / whether + mệnh đề
Ví dụ:
- I was wondering if you’d like to join us for lunch.
→ Tôi tự hỏi liệu bạn có muốn cùng chúng tôi ăn trưa không? - We were wondering whether you could review our presentation before the meeting.
→ Chúng tôi muốn hỏi liệu bạn có thể xem qua bài thuyết trình của bọn mình trước cuộc họp không? - I was wondering if it would be okay to leave early today.
→ Tôi đang băn khoăn không biết hôm nay có thể về sớm một chút được không.

3. Một số thành ngữ với Wonder trong tiếng Anh
Bên cạnh vai trò là một động từ hoặc danh từ thông thường, “wonder” cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) thú vị. Những cụm từ này được người bản xứ sử dụng phổ biến để diễn tả cảm xúc, sự kiện hoặc con người một cách sinh động hơn.
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
Wonder of wonders |
Điều kỳ diệu nhất trong số những điều kỳ diệu |
Wonder of wonders, the old car started on the first try after months of sitting idle. → Thật kỳ diệu làm sao, chiếc xe cũ nổ máy ngay lần đầu tiên sau nhiều tháng bỏ không. |
One-hit wonder |
Người/nội dung chỉ nổi tiếng một lần, sau đó chìm |
That author became a one-hit wonder after her debut novel – nothing she wrote after matched its success. → Nữ tác giả đó chỉ nổi tiếng sau cuốn tiểu thuyết đầu tay, các tác phẩm sau không tạo được tiếng vang. |
Wonder child / Wonderkid |
Một đứa trẻ có tài năng xuất chúng từ sớm, thần đồng |
The wonderkid from Japan solved complex equations at the age of seven. → Thần đồng đến từ Nhật Bản đã giải các phương trình phức tạp khi mới bảy tuổi. |
Wonder drug |
Loại thuốc được cho là có hiệu quả vượt trội, gần như “thần dược” |
Scientists are testing a new wonder drug that could significantly reduce blood pressure. → Các nhà khoa học đang thử nghiệm một loại thuốc mới có thể giảm huyết áp đáng kể. |
The wonder years |
Những năm tháng tuổi trẻ đẹp đẽ, đầy trải nghiệm đáng nhớ |
During my wonder years, I spent countless days reading, traveling, and dreaming big. → Trong những năm tháng tuổi trẻ của tôi, tôi đã dành vô số ngày để đọc sách, đi du lịch và nuôi dưỡng ước mơ lớn. |
4. Bài tập vận dụng cấu trúc Wonder
Sau khi đã nắm vững lý thuyết về cấu trúc wonder, giờ là lúc bạn luyện tập để ghi nhớ và sử dụng một cách thành thạo.
Bài 1: Điền từ thích hợp (I wonder, wonder if, wondered, wondering, no wonder, etc.) vào chỗ trống
Điền vào chỗ trống từ/cụm từ phù hợp nhất dựa trên kiến thức về cấu trúc “wonder”:
- I __________ if we’ll need umbrellas later. The sky looks cloudy.
- She was __________ whether he had read her message.
- __________ he’s tired—he worked overtime all week!
- We __________ what time the train arrives.
- It’s a __________ she managed to finish the marathon with a sprained ankle.
- That child is a real __________; he plays the piano like a professional at age six.
- The herbal remedy has __________ for my headaches.
- I was __________ if you'd like to join us for a movie tonight.
- He __________ aloud about the meaning of the poem.
- That actress turned out to be a __________ — her fame faded quickly after her debut role.
Đáp án:
- wonder
- wondering
- No wonder
- wonder
- wonder
- wonderkid
- worked wonders
- wondering
- wondered
- one-hit wonder
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc với “wonder”
- Tôi tự hỏi không biết trời có mưa vào chiều nay không.
- Không biết liệu bạn có thể giúp tôi mang cái hộp này không?
- Tôi đang băn khoăn tại sao cô ấy lại rời đi sớm như vậy.
- Tôi tự hỏi chúng ta sẽ đi đâu trong kỳ nghỉ tới.
- Không có gì ngạc nhiên khi anh ấy đạt điểm cao – anh ấy đã học rất chăm chỉ.
Đáp án gợi ý:
- I wonder if it’s going to rain this afternoon.
- I wonder if you could help me carry this box.
- I’m wondering why she left so early.
- I wonder where we’ll go for the next holiday.
- No wonder he got a high score – he studied really hard.
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
- I was __________ if you’d like to have coffee sometime.
A. wondering
B. wonder
C. wondered
D. wonders - He’s a __________ — his invention revolutionized the industry.
A. wonder of wonder
B. one-hit wonder
C. wonderworker
D. wonder kid - I __________ what she meant by that strange comment.
A. wondering
B. wonders
C. wonder
D. wondered - The new teaching method has really __________ for our students.
A. made wonders
B. created wonder
C. worked wonders
D. been a wonder - __________ she didn’t recognize him — they haven’t seen each other in twenty years!
A. No wonder
B. I wonder
C. Wondering
D. It’s wondering
Đáp án:
- A – wondering
- D – wonder kid
- D – wondered
- C – worked wonders
- A – No wonder
Việc nắm vững cấu trúc Wonder không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng đặt câu lịch sự trong tiếng Anh mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn như người bản xứ. Đặc biệt với những ai đang học lại từ đầu hoặc mới bắt đầu hành trình học tiếng Anh, việc luyện tập đúng phương pháp là yếu tố then chốt giúp tiến bộ nhanh chóng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp bài bản, dễ hiểu và có thể học ngay tại nhà, hãy khám phá khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, giáo trình cá nhân hóa và đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế tận tâm – Langmaster giúp bạn tự tin nói tiếng Anh chỉ sau 3 tháng.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!