Cấu trúc Wasting time: Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
Bạn có thường nghe cụm từ wasting time trong giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa thực sự hiểu rõ cách dùng? Đây là một cấu trúc phổ biến để diễn tả sự lãng phí thời gian, nhưng nếu không sử dụng đúng ngữ cảnh, bạn có thể mắc lỗi giao tiếp đáng tiếc. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster khám phá ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng wasting time một cách chính xác nhất!
1. Cấu trúc Waste là gì?
Trong tiếng Anh, waste có thể đóng vai trò là danh từ (noun) và động từ (verb). Nghĩa chính của waste là sự lãng phí, rác thải hoặc sử dụng một thứ gì đó một cách không hiệu quả.
Waste là danh từ (noun)
Khi là danh từ, waste mang nghĩa sự lãng phí hoặc rác thải.
Nghĩa 1: "An unnecessary or wrong use of money, substances, time, energy, abilities, etc." (Việc sử dụng tiền bạc, vật chất, thời gian, năng lượng, khả năng… một cách tùy tiện hoặc sai cách.)
Ví dụ:
- Spending too much time playing video games is a waste of energy and time.
(Dành quá nhiều thời gian chơi game là một sự lãng phí năng lượng và thời gian.) - His incredible painting skills are going to waste because he never uses them.
(Kỹ năng hội họa tuyệt vời của anh ấy đang bị lãng phí vì anh ấy không bao giờ sử dụng chúng.)
Nghĩa 2: "Unwanted matter or material of any type, especially what is left after useful substances or parts have been removed." (Chất thải hoặc vật liệu không mong muốn, đặc biệt là phần còn lại sau khi các thành phần hữu ích đã được loại bỏ.)
Ví dụ:
- The factory produces tons of industrial waste every year.
(Nhà máy này thải ra hàng tấn rác thải công nghiệp mỗi năm.) - Reducing plastic waste is essential for protecting the environment.
(Giảm rác thải nhựa là điều cần thiết để bảo vệ môi trường.)
Waste là động từ (verb)
Khi là động từ, waste mang nghĩa sử dụng một thứ gì đó không hiệu quả hoặc tiêu tốn một cách không cần thiết.
Ví dụ:
- Don’t waste your money on unnecessary things.
(Đừng lãng phí tiền của bạn vào những thứ không cần thiết.) - They wasted a lot of water while washing their car.
(Họ đã lãng phí rất nhiều nước khi rửa xe.)
Vậy cấu trúc Waste time trong tiếng Anh có nghĩa là lãng phí thời gian làm gì đó.
Ví dụ:
- She doesn’t want to waste time arguing with him.
(Cô ấy không muốn lãng phí thời gian tranh cãi với anh ta.)

Xem thêm:
- Cấu trúc remain là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
- Cấu trúc pay attention là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
2. Cấu trúc và cách dùng Waste time trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm từ "waste time" có nghĩa là "lãng phí thời gian" và thường được sử dụng trong các tình huống chỉ việc không sử dụng thời gian một cách hiệu quả. Có hai cấu trúc phổ biến đi kèm với cụm từ này:
Cấu trúc 1: S + waste time + on something/doing something
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc ai đó lãng phí thời gian vào một việc gì đó.
Lưu ý: Động từ "waste" trong câu cần chia theo thì và chủ ngữ phù hợp.
Ví dụ:
- He always wastes time on playing mobile games instead of doing his homework.
(Anh ấy luôn lãng phí thời gian vào việc chơi game trên điện thoại thay vì làm bài tập về nhà.) - Don't waste time on unnecessary arguments; focus on the solution.
(Đừng lãng phí thời gian vào những cuộc tranh luận không cần thiết; hãy tập trung vào giải pháp.) - She realized she had wasted time on worrying instead of taking action.
(Cô ấy nhận ra mình đã lãng phí thời gian vào việc lo lắng thay vì hành động.)
Cấu trúc 2: S + waste time + doing something
Cách dùng: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó đang lãng phí thời gian làm một việc gì đó, thường nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc đã diễn ra.
Lưu ý: Động từ "waste" phải được chia phù hợp với thì của câu.
Ví dụ:
- I don't want to waste time waiting for him if he's going to be late.
(Tôi không muốn lãng phí thời gian chờ anh ấy nếu anh ấy sẽ đến muộn.) - They wasted time arguing instead of coming up with a solution.
(Họ đã lãng phí thời gian tranh cãi thay vì tìm ra một giải pháp.) - She regretted wasting time watching meaningless videos online.
(Cô ấy hối hận vì đã lãng phí thời gian xem những video vô nghĩa trên mạng.)

Xem thêm:
- Cấu trúc Shall we: Định nghĩa và cách dùng chuẩn
- Cấu trúc Whatever: Định nghĩa, cách dùng và bài tập
3. Phân biệt cấu trúc Waste time và Spend time
Mặc dù "waste time" và "spend time" đều liên quan đến việc sử dụng thời gian, nhưng chúng mang ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cấu trúc Waste time
Cách dùng: Dùng để ám chỉ việc lãng phí thời gian vào những hoạt động vô ích, không mang lại giá trị tích cực.
Cấu trúc:
- S + waste time + on something/doing something
- S + waste time + doing something
Ví dụ:
- They were disappointed to realize they had been wasting time on a project that had no potential.
(Họ thất vọng khi nhận ra rằng họ đã lãng phí thời gian vào một dự án không có tiềm năng.) - It's unwise to waste time on arguments that lead nowhere.
(Thật không khôn ngoan khi lãng phí thời gian vào những cuộc tranh luận không có kết quả.)
Xem thêm: Cấu trúc The more: Công thức, cách dùng và bài tập
Cấu trúc Spend time
Cách dùng: Dùng để nói về việc ai đó dành thời gian làm điều gì đó có ích hoặc có ý nghĩa.
Cấu trúc:
- S + spend time + on something
- S + spend time + doing something
Ví dụ:
- She spends a lot of time on practicing the piano to master new techniques.
(Cô ấy dành nhiều thời gian để luyện tập piano nhằm thành thạo các kỹ thuật mới.) - We should spend more time reading books to gain knowledge.
(Chúng ta nên dành nhiều thời gian đọc sách để trau dồi kiến thức.)
Như vậy, "waste time" mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc sử dụng thời gian một cách lãng phí, trong khi "spend time" mang nghĩa trung lập hoặc tích cực, nhấn mạnh vào việc dành thời gian cho một hoạt động nào đó có giá trị.

Xem thêm: CẤU TRÚC SPEND: CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC THÀNH NGỮ LIÊN QUAN
4. Bài tập vận dụng cấu trúc Wasting time
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống "waste time" hoặc "spend time" để hoàn thành các câu sau đây:
- She ___ a lot of time practicing yoga to stay healthy.
- They regret ___ watching reality shows instead of doing something productive.
- He ___ his free time volunteering at a local shelter.
- Don't ___ arguing about minor issues; let's focus on the bigger picture.
- We should avoid ___ on activities that do not bring us closer to our goals.
Đáp án:
- spends
- wasting
- spends
- waste time
- wasting time
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây:
- He wasted time (scroll) through social media instead of completing his work.
- Don't waste time (complain) about problems; look for solutions instead.
- She often wastes time (chat) with her colleagues instead of focusing on work.
- It's pointless to waste time on (argue) with people who don't listen.
- Let's avoid wasting time (wait) for things that may never happen.
Đáp án:
- scrolling
- complaining
- chatting
- arguing
- waiting
Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc wasting time sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, tránh những lỗi sai không đáng có. Tuy nhiên, để thực sự thành thạo tiếng Anh, bạn cần luyện tập nhiều hơn trong các tình huống thực tế. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình một cách bài bản và hiệu quả, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Cùng Langmaster chinh phục tiếng Anh dễ dàng và tiết kiệm thời gian nhất!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!