Tiếng anh giao tiếp online
Few and far between là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng
Mục lục [Ẩn]
“Few and far between” là một thành ngữ tiếng Anh thú vị, khiến người học tò mò về nguồn gốc và cách sử dụng. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa thực sự của “Few and far between”, cách dùng đúng trong ngữ cảnh giao tiếp.. Cùng tìm hiểu để mở rộng vốn từ vựng, nói tiếng Anh linh hoạt và giàu sắc thái hơn nhé!
1. Few and far between là gì?
Cụm “few and far between” là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những điều hiếm khi xảy ra, ít khi xuất hiện hoặc không phổ biến. Nói cách khác, khi bạn muốn diễn tả rằng một sự việc rất ít khi gặp trong đời sống, đây là cụm từ cực kỳ tự nhiên để dùng.
Phát âm: /fjuː ænd fɑːr bɪˈtwiːn/
Theo Từ điển Oxford, few and far between có nghĩa là:
-
“not happening often” – không xảy ra thường xuyên.
Còn Từ điển Cambridge giải thích cụ thể hơn: Nếu điều gì đó được mô tả là “few and far between”, nghĩa là nó không xảy ra thường xuyên hoặc không tồn tại với số lượng nhiều.
Nói ngắn gọn, cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hiếm hoi của một thứ gì đó – như cơ hội, địa điểm, hay con người.
Ví dụ:
- Good friends are few and far between. (Những người bạn tốt thật sự thì rất hiếm.)
- Job offers like this are few and far between. (Những lời mời làm việc như thế này không xuất hiện thường xuyên đâu.)
2. Nguồn gốc của Few and far between
Cụm thành ngữ “few and far between” bắt nguồn từ nghĩa gốc của từng từ cấu tạo nên nó trong tiếng Anh cổ.
- “Few” có nghĩa là ít, hiếm, không nhiều – diễn tả số lượng hạn chế.
- “Far between” mang nghĩa cách xa nhau, rải rác – thể hiện sự phân bố thưa thớt hoặc gián đoạn.
Khi kết hợp lại, cụm “few and far between” mô tả hình ảnh những sự việc ít ỏi và cách xa nhau, giống như những hạt mưa hiếm hoi rơi thưa thớt giữa trời nắng. Vì vậy, cụm này được hiểu theo nghĩa bóng là “rất hiếm khi xảy ra” hoặc “không phổ biến.”
Theo các ghi chép ngôn ngữ học, “few and far between” đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, chủ yếu trong văn học và thơ ca để diễn tả sự khan hiếm hoặc hiếm hoi của một điều gì đó đáng quý. Dần dần, cụm này lan rộng trong đời sống hàng ngày, báo chí, và các tác phẩm hiện đại, trở thành một thành ngữ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh.
Ví dụ trong báo chí:
- “Good news stories about climate change are few and far between, but they remind us that progress is still possible.” (The Guardian)
- Những tin tức tích cực về biến đổi khí hậu rất hiếm hoi, nhưng chúng nhắc chúng ta rằng tiến bộ vẫn có thể đạt được.
>> Xem thêm: Kick the bucket là gì? Ý nghĩa, cách dùng & ứng dụng trong IELTS
3. Cách dùng Few and far between
3.1. Vị trí của Few and far between trong câu
Về cấu trúc ngữ pháp, “few and far between” thường đứng sau danh từ mà nó mô tả, đi kèm với động từ “to be” (am/is/are/was/were), cụ thể như sau:
-
S + to be + few and far between
Ví dụ:
- Good restaurants in this rural area are few and far between. (Những nhà hàng ngon ở vùng nông thôn này rất hiếm.)
- Chances to speak English with native speakers are few and far between in my hometown. (Cơ hội nói chuyện với người bản ngữ ở quê tôi rất ít.)
3.2. Các trường hợp sử dụng idiom Few and far between
Idiom “few and far between” được dùng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, có thể xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, không bị giới hạn bởi ngữ cảnh trang trọng hay thân mật.
-
Diễn tả sự khan hiếm hoặc khó khăn
Ví dụ: Affordable apartments in the city are few and far between these days. (Những căn hộ giá rẻ trong thành phố bây giờ rất hiếm.)
-
Nhấn mạnh mức độ ít ỏi hoặc hiếm hoi
Ví dụ: Rainy days are few and far between in this desert region. (Những ngày mưa ở vùng sa mạc này cực kỳ hiếm.)
-
Tạo sự tò mò hoặc bí ẩn
Ví dụ: Reports about the hidden village are few and far between. (Thông tin về ngôi làng bí ẩn đó rất ít được nhắc đến.)
-
Tạo sự tương phản hoặc so sánh
Ví dụ: In the open sea, islands are few and far between. (Giữa đại dương mênh mông, các hòn đảo xuất hiện rất thưa thớt.)
>> Xem thêm: Cách trả lời What sport do you like và bài mẫu IELTS Speaking
4. Từ đồng nghĩa với Few and far between
Cụm “few and far between” mang ý nghĩa “rất hiếm, ít khi xảy ra”. Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm diễn đạt tương đương về nghĩa, nhưng mỗi cách lại có sắc thái riêng – từ trang trọng đến thân mật, từ mô tả tần suất đến chỉ sự khan hiếm. Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa phổ biến và chuẩn xác nhất, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu:
|
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Rare |
hiếm, ít khi xảy ra |
True friendship is rare these days. → Tình bạn chân thành ngày nay thật hiếm. |
|
Scarce |
khan hiếm, thiếu hụt |
Affordable housing is becoming scarce in major cities. → Nhà ở giá phải chăng đang ngày càng khan hiếm ở các thành phố lớn. |
|
Hard to come by |
khó tìm thấy, khó đạt được |
Genuine kindness is hard to come by these days. → Lòng tốt thật sự ngày nay rất khó tìm. |
|
Few in number |
số lượng rất ít |
Public libraries in this area are few in number. → Thư viện công cộng ở khu vực này có rất ít. |
|
Infrequent |
không thường xuyên |
Earthquakes are infrequent in this part of the country. → Động đất hiếm khi xảy ra ở vùng này của đất nước. |
|
Sporadic |
lác đác, rải rác, không đều đặn |
His attendance at meetings has been sporadic lately. → Dạo gần đây anh ta tham gia họp rất thất thường. |
|
Few instances |
rất ít trường hợp |
Few instances of cooperation were recorded during the crisis. → Chỉ ghi nhận rất ít trường hợp hợp tác trong thời kỳ khủng hoảng. |
|
Scattered |
rải rác, thưa thớt |
Small villages are scattered across the mountain region. → Những ngôi làng nhỏ rải rác khắp vùng núi. |
5. Từ trái nghĩa với Few and far between
Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến và chuẩn xác trong tiếng Anh mà bạn có thể dùng thay thế ngược nghĩa với cụm này:
|
Từ trái nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Common |
phổ biến, thường gặp |
Fast food restaurants are common in big cities. → Các nhà hàng thức ăn nhanh rất phổ biến ở các thành phố lớn. |
|
Frequent |
xảy ra thường xuyên |
Power outages used to be frequent in the past. → Trước đây, việc mất điện từng xảy ra thường xuyên. |
|
Plentiful |
dồi dào, phong phú |
Job opportunities for IT specialists are plentiful these days. → Cơ hội việc làm cho chuyên viên IT hiện nay rất nhiều. |
|
Numerous |
rất nhiều, vô số |
There are numerous cafés and restaurants along this street. → Có vô số quán cà phê và nhà hàng dọc con phố này. |
|
Abundant |
nhiều, phong phú |
He has an abundant supply of creative ideas for his project. → Anh ấy có vô số ý tưởng sáng tạo cho dự án của mình. |
|
Widespread |
lan rộng, phổ biến khắp nơi |
There was widespread support for the new policy. |
6. Đoạn hội thoại mẫu
Đoạn hội thoại 1
Emma: I’ve been looking for a good coffee shop around here, but it seems impossible to find one. (Mình đang tìm một quán cà phê ngon quanh đây, mà khó quá không thấy chỗ nào cả.)
Liam: Yeah, good ones are few and far between in this neighborhood. Most of them are just average. (Ừ, quán ngon ở khu này hiếm lắm. Đa số chỉ bình thường thôi.)
Emma: That’s disappointing. I love cozy places where I can relax and read. (Thật đáng tiếc. Mình thích mấy nơi ấm cúng để thư giãn và đọc sách.)
Liam: Same here. If I ever find one, I’ll let you know! (Mình cũng vậy. Nếu tìm được chỗ nào ổn, mình sẽ báo cho bạn nhé!)
Đoạn hội thoại 2: IELTS Speaking chủ đề Opportunities
Interviewer: Do you think job opportunities for young people are easy to find in your country? (Bạn có nghĩ rằng cơ hội việc làm cho giới trẻ ở đất nước bạn dễ tìm không?)
Candidate: Not really. I’d say good opportunities are few and far between, especially for fresh graduates. (Không hẳn. Mình nghĩ cơ hội việc làm tốt thì rất hiếm, đặc biệt là với sinh viên mới ra trường.)
Interviewer: Why do you think that is? (Vì sao bạn nghĩ vậy?)
Candidate: Well, many companies prefer experienced workers. Plus, the job market is getting more competitive each year. So it’s hard for new graduates to find a decent position. (Bởi vì nhiều công ty ưu tiên người có kinh nghiệm, và thị trường lao động thì ngày càng cạnh tranh hơn. Nên sinh viên mới ra trường rất khó tìm được công việc tốt.)
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
7. Bài tập ứng dụng
Chọn cụm từ hoặc từ đồng nghĩa có nghĩa gần nhất với “few and far between” trong mỗi câu sau:
-
In this area, sunny days are __________ during the winter.
A. common
B. frequent
C. rare
D. widespread -
Opportunities to travel abroad are __________ for many students.
A. plentiful
B. few and far between
C. abundant
D. numerous -
In a desert, sources of water are __________.
A. hard to come by
B. everywhere
C. constant
D. widespread -
These kinds of mistakes are __________, so don’t worry too much.
A. rare
B. frequent
C. common
D. abundant -
True kindness these days seems to be __________.
A. easy to find
B. few and far between
C. increasing
D. normal
Đáp án
1. C
2. B
3. A
4. A
5. B
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ “few and far between” là gì, cách sử dụng cụm thành ngữ này trong giao tiếp, văn viết và cả bài thi IELTS Speaking. Đây không chỉ là một idiom mang ý nghĩa “hiếm có, ít gặp”, mà còn giúp bạn diễn đạt suy nghĩ tinh tế hơn, thể hiện khả năng ngôn ngữ tự nhiên, linh hoạt
Việc nắm vững các thành ngữ (idioms) như few and far between không chỉ giúp bạn ghi điểm cao trong phần Speaking, mà còn khiến cách nói tiếng Anh trở nên sinh động, cảm xúc và gần gũi hơn. Và nếu bạn muốn học tiếng Anh hiệu quả, làm chủ idioms và tăng band IELTS nhanh chóng, Langmaster chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy.
Tại Langmaster, mỗi khóa học được thiết kế cá nhân hóa theo năng lực và mục tiêu riêng. Với đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS, sĩ số lớp nhỏ (7–10 học viên) cùng hệ thống học trực tuyến thông minh, bạn sẽ được theo sát từng bước tiến bộ – từ phát âm, từ vựng đến phản xạ giao tiếp tự nhiên.
Bên cạnh đó, tài liệu học được cập nhật liên tục, cùng các buổi kiểm tra định kỳ và thi thử IELTS mô phỏng thực tế, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin áp dụng thành ngữ như few and far between một cách mượt mà trong bài nói.
Langmaster cam kết đầu ra chuẩn – học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm buổi học thử miễn phí, và cùng Langmaster bắt đầu hành trình nâng band – làm chủ tiếng Anh tự nhiên và tự tin hơn mỗi ngày!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


