Tiếng anh giao tiếp online
Judge a book by its cover là gì? Ý nghĩa & cách dùng chuẩn nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Judge a book by its cover là gì?
- 2. Nguồn gốc của Judge a book by its cover
- 3. Cách dùng Judge a book by its cover
- 4. Phân biệt Judge a book by its cover và Judge someone
- 5. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Judge a book by its cover
- 6. Các từ/cụm từ trái nghĩa với Judge a book by its cover
- 7. Mẫu hội thoại sử dụng Judge a book by its cover
Thành ngữ “judge a book by its cover” có nghĩa đen là “đánh giá một cuốn sách qua cái bìa”, thường được dùng để chỉ thói quen đánh giá người khác hoặc sự vật dựa trên vẻ ngoài hay ấn tượng ban đầu. Bài viết này, sẽ giúp bạn tìm hiểu về nguồn gốc, cách dùng idiom Judge a book by its cover, cũng như các thành ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa và mẫu hội thoại để bạn dễ dàng ứng dụng trong bài nói và bài viết.
1. Judge a book by its cover là gì?
“Judge a book by its cover” là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa đánh giá ai đó hoặc điều gì đó dựa trên vẻ bề ngoài, mà không thật sự hiểu rõ bản chất bên trong. Trong tiếng Việt, cụm này tương đương với câu “trông mặt mà bắt hình dong”, dùng để khuyên người nghe nên nhìn nhận vấn đề sâu sắc hơn thay vì chỉ dựa vào hình thức.
Ví dụ:
- At first glance, the restaurant looked old-fashioned, but the food was amazing - you shouldn’t judge a book by its cover. (Thoạt nhìn, nhà hàng trông có vẻ lỗi thời, nhưng món ăn lại rất tuyệt - bạn không nên đánh giá qua vẻ ngoài.)
- She seemed unfriendly when we first met, but she’s actually very kind. You really can’t judge a book by its cover. (Lúc mới gặp, cô ấy có vẻ khó gần, nhưng thực ra lại rất tốt bụng. Quả thật không thể đánh giá người khác chỉ qua bề ngoài.)
Ngoài dạng khẳng định, thành ngữ này thường được sử dụng ở dạng phủ định “Don’t judge a book by its cover”, mang nghĩa “Đừng đánh giá sự vật hay con người chỉ qua bề ngoài”.
>>> XEM THÊM: Cấu trúc Shall we: Định nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh
2. Nguồn gốc của Judge a book by its cover
Khi tìm hiểu về nguồn gốc của thành ngữ “Judge a book by its cover”, nhiều học giả cho rằng cụm này xuất hiện từ thế kỷ 19 và gắn liền với tên tuổi của tiểu thuyết gia người Anh Mary Ann Evans, nổi tiếng với bút danh George Eliot. Cụm Idiom này được cho là bắt nguồn từ tác phẩm “The Mill on the Floss”, trong đó tác giả khai thác sâu chủ đề về bản chất con người và cách con người nhìn nhận nhau qua vẻ bề ngoài.
Thông điệp mà George Eliot muốn gửi gắm là mỗi người đều có chiều sâu và giá trị riêng, vì vậy chúng ta cần quan sát toàn diện hơn thay vì chỉ dựa vào hình thức. Thành ngữ này từ đó trở thành một idiom phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để nhắc nhở rằng đánh giá người khác qua vẻ ngoài có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc sai lệch.
>>> XEM THÊM:
- White lie là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh
- Down in the dumps: Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa tiếng Anh
3. Cách dùng Judge a book by its cover
Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, thành ngữ “judge a book by its cover” thường được dùng trong hai ngữ cảnh phổ biến: nói về con người và sự vật.
Khi dùng để nói về con người, “judge a book by its cover” mang ý nghĩa khuyên người khác đừng vội đánh giá ai chỉ qua diện mạo hay ấn tượng ban đầu.
Ví dụ:
- She didn’t look confident during the presentation, but don’t judge a book by its cover, she actually got the highest score in the class. (Cô ấy có vẻ không tự tin khi thuyết trình, nhưng đừng đánh giá qua vẻ ngoài, cô ấy thực ra là người đạt điểm cao nhất lớp.)
- That quiet guy in the corner seems shy, but don’t judge a book by its cover, he’s the most talented musician I’ve ever met. (Anh chàng trầm tính kia trông có vẻ rụt rè, nhưng đừng vội đánh giá, anh ấy là nhạc sĩ tài năng nhất mà tôi từng gặp.)
Khi dùng để nói về sự vật hoặc hiện tượng, idiom này ám chỉ rằng vẻ ngoài không phản ánh đúng giá trị thật.
Ví dụ:
- The restaurant looked empty, but the food was incredibly delicious, you really can’t judge a book by its cover. (Nhà hàng trông vắng vẻ, nhưng đồ ăn lại ngon ngoài mong đợi, đúng là không thể đánh giá qua vẻ ngoài.)
- That old laptop might look outdated, but don’t judge a book by its cover, it runs faster than most new models. (Chiếc laptop cũ kỹ đó có vẻ lỗi thời, nhưng đừng đánh giá qua bề ngoài, nó chạy nhanh hơn nhiều mẫu mới hiện nay.)
4. Phân biệt Judge a book by its cover và Judge someone
Cả hai cụm “Judge a book by its cover” và “Judge someone” đều mang nghĩa đưa ra nhận xét hoặc đánh giá về một người, tuy nhiên chúng khác nhau ở cách sử dụng và mức độ chính xác trong phán đoán.
Cụm “Judge a book by its cover” được dùng khi ai đó đưa ra ý kiến dựa trên ấn tượng ban đầu hoặc vẻ bề ngoài, thường mang tính cảm tính và thiếu căn cứ rõ ràng. Thành ngữ này khuyên người nghe không nên vội vàng đánh giá người khác hoặc sự vật chỉ qua hình thức bên ngoài.
Ví dụ: Many people judged the restaurant by its small size, but the food turned out to be amazing. (Nhiều người đánh giá nhà hàng qua diện tích nhỏ bé của nó, nhưng món ăn lại ngon đến bất ngờ.)
Trong khi đó, “Judge someone” lại được dùng để đánh giá ai đó dựa trên hành vi, thái độ hoặc tính cách thực tế, thường có lý do và cơ sở cụ thể.
Ví dụ: You shouldn’t judge someone until you truly understand what they’ve been through. (Bạn không nên đánh giá ai đó cho đến khi thực sự hiểu những gì họ đã trải qua.)
>>> XEM THÊM: HAND OUT LÀ GÌ? NẮM VỮNG CÁC Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG TRONG 5 PHÚT
5. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Judge a book by its cover
Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa với Judge a book by its cover
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Fine feathers make fine birds |
Ấn tượng bề ngoài đẹp khiến người khác đánh giá tốt; tương tự câu “Người đẹp vì lụa” trong tiếng Việt. |
If I wear an elegant dress, my mom always says fine feathers make fine birds. (Nếu tôi mặc một chiếc váy thanh lịch, mẹ tôi sẽ nói “Người đẹp vì lụa”.) |
|
Appearance rules the world |
Sắc đẹp, ngoại hình có thể quyết định sự thành công hoặc cách người khác nhìn nhận bạn. |
Because of her beauty, Daisy earns a huge income. Her neighbors often say appearance rules the world. (Nhờ ngoại hình xinh đẹp, Daisy kiếm được rất nhiều tiền. Hàng xóm cô thường nói “Sắc đẹp thống trị thế giới”.) |
|
Clothes make the man |
Trang phục phản ánh con người; người ăn mặc đẹp thường được đánh giá cao hơn. |
Wearing a suit can change how people see you, clothes make the man! (Mặc vest có thể khiến người khác nhìn bạn khác đi, “Người đẹp vì lụa” mà!) |
|
The first impression is the last impression |
Ấn tượng đầu tiên thường quyết định cách người khác đánh giá bạn. |
You should always be polite on your first meeting because the first impression is the last impression. (Bạn nên cư xử lịch sự trong buổi gặp đầu tiên vì ấn tượng ban đầu rất quan trọng.) |
|
Good clothes open all doors |
Ăn mặc chỉnh chu giúp tạo thiện cảm và mở ra nhiều cơ hội trong cuộc sống. |
He always dresses well for interviews, good clothes open all doors. (Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề khi đi phỏng vấn, ăn mặc đẹp giúp mở ra nhiều cơ hội.) |
>>> XEM THÊM: TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH (SYNONYM) LÀ GÌ? TRỌN BỘ KIẾN THỨC CẦN NẮM VỮNG
6. Các từ/cụm từ trái nghĩa với Judge a book by its cover
Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa với Judge a book by its cover
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Beauty is only skin deep |
Vẻ đẹp chỉ là bề ngoài; tương tự câu tục ngữ “Tốt gỗ hơn tốt nước sơn”. |
Many people adore her looks, but beauty is only skin deep, what truly matters is her kindness. (Nhiều người ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy, nhưng vẻ đẹp chỉ là bề ngoài, điều quan trọng là lòng tốt của cô ấy.) |
|
All that glitters is not gold |
Không phải mọi thứ lấp lánh đều là vàng; những gì trông hào nhoáng chưa chắc có giá trị thật. |
The company looked successful from the outside, but all that glitters is not gold. (Công ty đó trông có vẻ thành công, nhưng không phải mọi thứ lấp lánh đều là vàng.) |
|
True beauty comes from within |
Vẻ đẹp thật sự đến từ tâm hồn, không nằm ở ngoại hình. |
She inspires everyone around her, true beauty comes from within. (Cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh, vẻ đẹp thật sự đến từ tâm hồn.) |
|
Inner worth outweighs outer beauty |
Giá trị bên trong quan trọng hơn vẻ đẹp bề ngoài. |
In a lasting relationship, inner worth outweighs outer beauty. (Trong một mối quan hệ bền vững, giá trị bên trong quan trọng hơn vẻ đẹp bề ngoài.) |
>>> XEM THÊM: Tổng hợp các cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh
7. Mẫu hội thoại sử dụng Judge a book by its cover
Việc sử dụng thành ngữ “judge a book by its cover” trong hội thoại giúp người học tiếng Anh giao tiếp tự tin, linh hoạt và tự nhiên hơn. Dưới đây là những mẫu hội thoại tiếng Anh thực tế giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng trong từng tình huống.
Mẫu hội thoại 1:
Lily: I didn’t expect David to be so good at playing the guitar. (Tớ không ngờ David chơi guitar giỏi đến vậy.)
Jack: Don’t judge a book by its cover. He’s been taking music lessons for years! (Đừng trông mặt mà bắt hình dong. Cậu ấy học nhạc đã nhiều năm rồi đấy.)
Mẫu hội thoại 2:
Mike: That old restaurant doesn’t look very nice from the outside. (Nhà hàng kia trông cũ kỹ quá.)
Anna: Don’t judge a book by its cover. Their food is amazing, and it’s one of the best places in town! (Đừng trông mặt mà bắt hình dong. Đồ ăn ở đó tuyệt lắm, là một trong những quán ngon nhất thành phố đấy.)
Mẫu hội thoại 3:
Sophie: The new teacher looks really strict. I’m a bit scared of her. (Cô giáo mới trông nghiêm khắc quá, tớ hơi sợ.)
Ben: Don’t judge a book by its cover. She’s actually really kind once you get to know her. (Đừng trông mặt mà bắt hình dong. Thật ra cô ấy rất tốt bụng khi bạn quen hơn đấy.)
Mẫu hội thoại 4:
John: That movie seems boring from the poster. (Bộ phim đó trông chán từ cái poster rồi.)
Rachel: Don’t judge a book by its cover. It’s one of the most touching films I’ve ever seen. (Đừng trông mặt mà bắt hình dong. Đó là một trong những bộ phim cảm động nhất mà tớ từng xem.)
Mẫu hội thoại 5:
Tim: This old book looks so dusty. Is it really worth reading? (Cuốn sách này cũ quá, có đáng đọc không nhỉ?)
Amy: Don’t judge a book by its cover, literally! It’s a classic with amazing stories inside. (Đừng trông mặt mà bắt hình dong, đúng theo nghĩa đen luôn! Nó là một tác phẩm kinh điển với nội dung tuyệt vời bên trong đấy.)
>>> XEM THÊM: NHỮNG MẨU HỘI THOẠI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO TÌNH HUỐNG
Nắm vững cách sử dụng “Judge a book by its cover” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn thành ngữ tiếng Anh mà còn khiến cách nói trở nên tự nhiên, sâu sắc và gần gũi với người bản xứ hơn. Nếu bạn mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và học cách vận dụng Idioms trong hội thoại thực tế, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Đăng ký ngay hôm nay để được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế, giàu kinh nghiệm và tận tâm – giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh giao tiếp như người bản ngữ.
>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

