ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Hands down là gì? Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt sự chắc chắn, và một trong những cụm từ phổ biến là "hands down". Vậy hands down là gì, cách dùng ra sao và khi nào bạn nên áp dụng cụm từ này? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng hands down, cùng với những ví dụ thực tế giúp bạn nắm vững cách diễn đạt này trong giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhé!

1. Hands down nghĩa là gì? 

Theo định nghĩa của Cambridge Dictionary, "hands down" được hiểu là "definitely", tức là khẳng định một điều gì đó một cách chắc chắn và không thể tranh cãi.

Như vậy, ta có thể hiểu "hands down" là một idiom trong tiếng Anh, có nghĩa là “chắc chắn”, “rõ ràng”, “dễ dàng”. Thành ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh sự vượt trội, sự dễ dàng hoặc sự chắc chắn về một điều gì đó, đặc biệt là khi muốn khẳng định một chiến thắng, kết quả, hay quyết định không cần phải tranh luận thêm.

Ví dụ:

  • She’s hands down the best player on the team. (Cô ấy chắc chắn là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)
  • This movie is hands down the best one I've seen this year. (Bộ phim này chắc chắn là bộ phim hay nhất tôi đã xem trong năm nay.)
hands down nghĩa là gì?

>> Xem thêm: Go with the flow là gì?

2. Nguồn gốc của Hands down 

Theo Oxford English Dictionary, "hands down" bắt nguồn từ đua ngựa vào thế kỷ 19. Trong các cuộc đua ngựa, khi một kỵ sĩ (jockey) đã thắng một cách rõ ràng và không gặp phải sự cạnh tranh gay gắt, họ có thể thư giãn và hạ tay xuống, bỏ qua việc nắm dây cương, vì chiến thắng đã chắc chắn. Điều này có nghĩa là chiến thắng của họ là rất vững chắc đến mức họ có thể thư giãn trước khi về đích.

Các ví dụ sớm nhất của cụm từ này xuất hiện trong các tờ báo thể thao vào thế kỷ 19, khi những con ngựa chiến thắng "hands down". Trong ngữ cảnh này, cụm từ "hands down" biểu thị sự chiến thắng dễ dàng và không có nghi ngờ gì.

nguồn gốc của hands down

>> Xem thêm: 113 idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh

3. Cách dùng của Hands down 

3.1. Dùng để nhấn mạnh sự thắng lợi rõ ràng hoặc dễ dàng

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "hands down", khi nói về chiến thắng hoặc kết quả là rõ ràng, dễ dàng và không có sự cạnh tranh đáng kể.

Ví dụ:

  • She won the race hands down. (Cô ấy thắng cuộc đua một cách dễ dàng, không có đối thủ nào cạnh tranh.)
  • He was hands down the best player in the tournament. (Anh ấy chắc chắn là cầu thủ giỏi nhất trong giải đấu.)

>> Xem thêm: MY CUP OF TEA LÀ GÌ?

3.2. Dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn, không có nghi ngờ

Cụm từ này cũng có thể dùng để khẳng định một điều gì đó một cách chắc chắn, rõ ràng, không cần phải tranh luận thêm.

Ví dụ:

  • This is hands down the most important decision of my life. (Đây chắc chắn là quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.)
  • It was hands down the best concert I’ve ever been to. (Đó chắc chắn là buổi hòa nhạc tuyệt vời nhất tôi từng tham gia.)

>> Xem thêm: RUN INTO LÀ GÌ? CÁC COLLOCATIONS VÀ IDIOMS THÔNG DỤNG VỚI RUN INTO

3.3. Dùng để mô tả sự vượt trội trong các sự so sánh

Khi bạn muốn so sánh và chỉ ra điều gì đó vượt trội hơn các lựa chọn khác, "hands down" có thể được sử dụng để làm nổi bật sự ưu việt.

Ví dụ:

  • This restaurant is hands down the best in town. (Nhà hàng này chắc chắn là tốt nhất trong thành phố.)
  • He’s hands down the best chef I know. (Anh ấy chắc chắn là đầu bếp giỏi nhất mà tôi biết.)
cách dùng của hands down

4. Phân biệt Hands down và Of course

Mặc dù "hands down""of course" đều có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "rõ ràng", nhưng chúng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có ý nghĩa hơi khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai cụm từ này:

  • Hands down 

Ý nghĩa: "Hands down" dùng để nhấn mạnh sự dễ dàng và chắc chắn của một kết quả, đặc biệt khi kết quả đó là vượt trội và không thể nghi ngờ.

Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong các tình huống so sánh, thắng lợi hoặc đánh giá để thể hiện sự rõ ràng, dễ dàng, và sự vượt trội của một điều gì đó so với các lựa chọn khác.

Ví dụ: She is hands down the best singer in the competition." (Cô ấy chắc chắn là ca sĩ giỏi nhất trong cuộc thi.)

  • Of course

Ý nghĩa: "Of course" được sử dụng để chỉ ra điều gì đó là hiển nhiên và chắc chắn sẽ xảy ra, nhưng không có sự nhấn mạnh về độ dễ dàng hay sự vượt trội.

Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng để xác nhận một điều hiển nhiên, đã được biết đến, hoặc khi đồng ý với một yêu cầu, câu hỏi.

Ví dụ: "Will you help me with this?" "Of course!" (Bạn sẽ giúp tôi việc này chứ? Chắc chắn rồi!)

Tóm lại, "hands down" tập trung vào việc chỉ ra rằng một kết quả là dễ dàng và vượt trội, trong khi "of course" chỉ đơn giản là sự xác nhận một điều hiển nhiên hoặc chắc chắn mà không cần phải làm rõ về mức độ dễ dàng hay vượt trội.

phân biệt hands down và of course

>> Xem thêm: Up to you là gì? Ý nghĩa, cách dùng, phân biệt với down to you

5. Ví dụ về Hands down trong giao tiếp 

Hội thoại 1: 

Anna: So, which movie do you think is the best you've ever seen? (Thế, bộ phim nào mà bạn nghĩ là hay nhất bạn từng xem?)
John: Hands down, it has to be The Shawshank Redemption. The story, the acting, everything was just perfect. (Chắc chắn là The Shawshank Redemption. Câu chuyện, diễn xuất, tất cả đều hoàn hảo.)
Anna: I agree, it's such a classic! (Tôi đồng ý, đó là một tác phẩm kinh điển!)

Hội thoại 2: 

Tom: Who do you think will be promoted to manager? (Bạn nghĩ ai sẽ được thăng chức lên vị trí quản lý?)
Lisa: It will hands down be Sarah. She's got the experience, the skills, and the work ethic. (Chắc chắn sẽ là Sarah. Cô ấy có kinh nghiệm, kỹ năng và đạo đức nghề nghiệp.)
Tom: I agree. She's been doing an amazing job leading the team. (Tôi đồng ý. Cô ấy đã làm rất tốt trong việc lãnh đạo nhóm.)

Hội thoại 3: 

Mark: Who do you think will win the tournament this year? (Bạn nghĩ ai sẽ giành chiến thắng trong giải đấu năm nay?)
Jake: Tom is hands down the best player this season. No one comes close to his skills. (Tom chắc chắn là cầu thủ giỏi nhất mùa giải này. Không ai có thể sánh kịp kỹ năng của anh ấy.)
Mark: Yeah, he's hands down the favorite to win. (Đúng vậy, anh ấy chắc chắn là ứng cử viên hàng đầu để chiến thắng.)

>> Xem thêm: 100+ tình huống tiếng Anh giao tiếp công sở hay nhất

6. Bài tập vận dụng Hands down

Đề bài: Hãy tạo các câu đúng ngữ pháp, sử dụng "hands down" hoặc "of course" vào mỗi câu dưới đây.

  1. She is __________ the best player on the team.
  2. Can you help me with this? __________, I will help you.
  3. That was __________ the easiest decision I've ever made.
  4. Will you attend the meeting at 10 am? __________, I’ll be there.
  5. This is __________ the best movie I've ever seen.
  6. Can you lend me your book? __________, I’ll lend it to you.
  7. The game yesterday was __________ the most exciting match I've ever watched.
  8. She is __________ the most reliable person in our team.
  9. Can you give me a ride to the airport tomorrow? __________, I’ll give you a ride.
  10. This answer is __________ the correct one for this question.

Đáp án: 

  1. hands down
  2. Of course
  3. hands down
  4. Of course
  5. hands down
  6. Of course
  7. hands down
  8. hands down
  9. Of course
  10. hands down

KẾT LUẬN: 

Trong tiếng Anh, "hands down""of course" đều là những thành ngữ hữu ích giúp diễn đạt sự chắc chắn, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong khi "hands down" nhấn mạnh sự vượt trội và dễ dàng đạt được một kết quả, "of course" lại thể hiện sự hiển nhiên và xác nhận điều gì đó là đúng đắn hoặc có thể dự đoán trước. Bằng cách hiểu rõ sự khác biệt và luyện tập với các bài tập vận dụng, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những thành ngữ này để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn!

Nếu bạn đang tìm kiếm cách nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường thực tế, đừng bỏ lỡ khóa học tiếng Anh online tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy độc quyền và đã giúp 95% học viên đạt được tiến bộ vượt bậc, bạn sẽ được trải nghiệm một lớp học tương tác, nơi bạn thực hành ngay từ buổi học đầu tiên và tự tin giao tiếp mà không lo sợ sai.

CTA khoá trực tuyến nhóm

Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao của Langmaster sẽ đồng hành cùng bạn, sửa lỗi tận tình và hỗ trợ bạn tiến bộ ngay từ những bước đầu tiên. Đặc biệt, bạn sẽ có cơ hội tham gia lớp học thử miễn phí, với quy mô lớp học nhỏ dưới 10 học viên, đảm bảo mỗi học viên nhận được sự chú ý và hỗ trợ tối đa. Langmaster còn cung cấp bài kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn lộ trình học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng nghe và nói.

Đừng chần chừ nữa, hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn cùng Langmaster!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác