Trong tiếng Anh, từ "break" không chỉ đơn giản có nghĩa là "vỡ", mà còn có nhiều ý nghĩa khác khi kết hợp với các động từ khác để tạo thành phrasal verbs. Mỗi phrasal verb với "break" lại mang một nghĩa đặc biệt, giúp người học dễ dàng diễn đạt nhiều ý tưởng và tình huống khác nhau. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giới thiệu 13 phrasal verb "break" thông dụng nhất, cùng với các ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình nhé!
1. Break là gì?
Khi là danh từ, "break" có các nghĩa sau:
- Gián đoạn, dừng lại: Chỉ sự ngừng tạm thời trong một sự kiện hoặc quá trình.
Ví dụ: The network outage caused a break in the call. (Mất mạng đã gây gián đoạn cuộc gọi.)
- Giờ nghỉ: Thời gian ngừng làm việc hoặc học tập để thư giãn.
Ví dụ: We took a short break after the meeting. (Chúng tôi nghỉ ngắn sau cuộc họp.)
- Cắt đứt mối quan hệ: Kết thúc đột ngột của một mối quan hệ.
Ví dụ: The break between the teams caused delays. (Sự chia rẽ giữa các nhóm đã gây ra sự chậm trễ.)
Khi là động từ, "break" có các nghĩa sau:
- Làm gãy, cắt đứt: Làm hỏng vật thể hoặc hành động.
Ví dụ: She broke the glass while cleaning. (Cô ấy làm vỡ chiếc cốc khi dọn dẹp.)
- Cắt đứt quan hệ: Ngừng hợp tác hoặc mối quan hệ.
Ví dụ: They broke up their business partnership. (Họ chấm dứt quan hệ hợp tác kinh doanh.)
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "break" mà bạn có thể tham khảo:
|
Từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
|
Pause
|
Tạm dừng
|
We decided to pause the meeting for a short break. (Chúng tôi quyết định tạm dừng cuộc họp để nghỉ giải lao.)
|
|
Interrupt
|
Gián đoạn
|
The power failure interrupted the broadcast. (Mất điện đã làm gián đoạn buổi phát sóng.)
|
|
Stop
|
Ngừng, dừng lại
|
He stopped working to take a phone call. (Anh ấy ngừng làm việc để nhận cuộc gọi.)
|
|
Disrupt
|
Làm gián đoạn, phá vỡ
|
The noise from outside disrupted our class. (Tiếng ồn bên ngoài đã làm gián đoạn lớp học của chúng tôi.)
|
|
Cut off
|
Cắt đứt, ngừng lại
|
The signal was cut off during the conversation. (Tín hiệu bị cắt đứt trong cuộc trò chuyện.)
|
>> Xem thêm: Give off là gì? Cách dùng, bài tập và các phrasal verbs give
2. Những phrasal verb Break thông dụng
2.1. Break down
Phiên âm: /breɪk daʊn/
Nghĩa:
- Làm hỏng, bị hư hại (máy móc, phương tiện):
Ví dụ: My car broke down on the way to the airport. (Xe của tôi bị hỏng trên đường đến sân bay.)
- Phân tích, giải thích chi tiết:
Ví dụ: The teacher broke down the complex topic into smaller parts. (Giáo viên đã phân tích chủ đề phức tạp thành các phần nhỏ hơn.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 100+ bài tập phrasal verb có đáp án chi tiết nhất
2.2. Break in/Break into
Phiên âm: /breɪk ɪn/ hoặc /breɪk ˈɪntuː/
Nghĩa:
- Đột nhập vào (thường là nhà, nơi ở hoặc tài sản):
Ví dụ: Someone broke into my house last night. (Có người đã đột nhập vào nhà tôi tối qua.)
- Bắt đầu làm gì đó (nhất là trong công việc hoặc nghề nghiệp mới):
Ví dụ: He finally broke into the film industry after years of hard work. (Cuối cùng anh ấy đã gia nhập ngành công nghiệp điện ảnh sau nhiều năm nỗ lực.)
2.3. Break out in
Phiên âm: /breɪk aʊt ɪn/
Nghĩa: Phát ban (da), thường liên quan đến dị ứng hoặc bệnh ngoài da:
Ví dụ: He broke out in a rash after using the new cream. (Anh ấy bị phát ban sau khi sử dụng kem mới.)
2.4. Break out
Phiên âm: /breɪk aʊt/
Nghĩa:
- Bùng phát, nổ ra (thường dùng cho các sự kiện đột ngột, như chiến tranh, bệnh dịch, hỏa hoạn)
Ví dụ: A fire broke out in the warehouse last night. (Một vụ cháy bùng phát trong kho hàng tối qua.)
- Trốn thoát khỏi nơi bị giam giữ (như nhà tù)
Ví dụ: The prisoners broke out of the jail last week. (Các tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù vào tuần trước.)
>> Xem thêm: 10+ Phrasal verb với Give bạn nên biết
2.5. Break off
Phiên âm: /breɪk ɒf/
Nghĩa:
- Cắt đứt, ngừng lại đột ngột:
Ví dụ: She broke off the conversation when the phone rang. (Cô ấy cắt đứt cuộc trò chuyện khi điện thoại reo.)
- Chấm dứt một quan hệ, hợp đồng, hoặc mối liên kết:
Ví dụ: The company broke off negotiations after the disagreement. (Công ty đã chấm dứt cuộc đàm phán sau sự bất đồng.)
2.6. Break through
Phiên âm: /breɪk θruː/
Nghĩa: Đột phá, vượt qua (khó khăn, thử thách):
Ví dụ: She finally broke through the challenges and became a successful entrepreneur. (Cô ấy cuối cùng đã vượt qua thử thách và trở thành một nữ doanh nhân thành công.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 15+ Phrasal verb với Get hữu dụng
2.7. Break away
Phiên âm: /breɪk əˈweɪ/
Nghĩa: Rời bỏ, thoát khỏi (một tổ chức, mối quan hệ):
Ví dụ: He decided to break away from the company and start his own business. (Anh ấy quyết định rời bỏ công ty và bắt đầu kinh doanh riêng.)
2.8. Break out of
Phiên âm: /breɪk aʊt ʌv/
Nghĩa: Trốn thoát khỏi (nơi giam giữ, tình huống khó khăn):
Ví dụ: The prisoners broke out of the high-security prison last night. (Các tù nhân đã trốn khỏi nhà tù an ninh cao vào tối qua.)
2.9. Break sth in
Phiên âm: /breɪk ɪn/
Nghĩa: Làm cho vật mới trở nên thoải mái, dễ sử dụng (như giày, quần áo, hoặc đồ vật mới):
Ví dụ: I need to break these shoes in before the marathon. (Tôi cần làm cho đôi giày này trở nên thoải mái trước khi chạy marathon.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 30+ Phrasal verb với Come thông dụng nhất
2.10. Break apart
Phiên âm: /breɪk əˈpɑːt/
Nghĩa: Làm vỡ thành từng mảnh nhỏ; tan rã:
Ví dụ: The vase broke apart when it fell off the table. (Chiếc bình vỡ thành từng mảnh khi rơi khỏi bàn.)
2.11. Break with something
Phiên âm: /breɪk wɪð ˈsʌmθɪŋ/
Nghĩa: Từ bỏ, cắt đứt mối quan hệ hoặc truyền thống với một cái gì đó:
Ví dụ: He decided to break with tradition and start a new career. (Anh ấy quyết định từ bỏ truyền thống và bắt đầu một sự nghiệp mới.)
>> Xem thêm: Give out là gì? Cách dùng và bài tập chi tiết nhất
2.12. Break above/below sth
Phiên âm: /breɪk əˈbʌv/ hoặc /breɪk bɪˈləʊ/
Nghĩa:
- Break above: Vượt qua mức hoặc giới hạn nào đó (thường liên quan đến giá trị, mức độ):
Ví dụ: The stock price broke above $100 for the first time. (Giá cổ phiếu vượt qua mức $100 lần đầu tiên.)
- Break below: Giảm xuống dưới mức hoặc giới hạn nào đó:
Ví dụ: The temperature broke below freezing last night. (Nhiệt độ giảm xuống dưới mức đóng băng vào tối qua.)
2.13. Break even
Phiên âm: /breɪk ˈiːvən/
Nghĩa: Hoà vốn, không lỗ cũng không lời (thường dùng trong kinh doanh):
Ví dụ: The company finally broke even after three months of losses. (Công ty cuối cùng đã hoà vốn sau ba tháng thua lỗ.)
2.14. Break up
Phiên âm: /breɪk ʌp/
Nghĩa:
- Chia tay (quan hệ tình cảm):
Ví dụ: They decided to break up after two years of dating. (Họ quyết định chia tay sau hai năm hẹn hò.)
- Kết thúc (một nhóm, tổ chức):
Ví dụ: The meeting broke up at 5 P.M. (Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
>> Xem thêm: 20+ phrasal verb với Take bạn cần biết
3. Một số idiom với Break phổ biến
3.1. Break the ice
Giải nghĩa: Làm quen, phá vỡ sự ngại ngùng trong một tình huống mới.
Ví dụ: At the start of the meeting, the manager told a funny story to break the ice. (Vào đầu cuộc họp, người quản lý kể một câu chuyện hài hước để phá vỡ sự ngại ngùng.)
>> Xem thêm: Kick the bucket là gì? Ý nghĩa, cách dùng
3.2. Break a leg
Giải nghĩa: Chúc may mắn (thường dùng trong ngành nghệ thuật, đặc biệt là trước khi biểu diễn).
Ví dụ: Good luck on your performance tonight, break a leg! (Chúc bạn may mắn trong buổi biểu diễn tối nay, chúc bạn thành công!)
3.3. Break the news
Giải nghĩa: Thông báo, tiết lộ tin tức, thường là tin tức quan trọng hoặc không vui.
Ví dụ: I had to break the news to her that her flight was canceled. (Tôi phải thông báo với cô ấy rằng chuyến bay của cô ấy đã bị hủy.)
>> Xem thêm: Go with the flow là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
3.4. Break someone's heart
Giải nghĩa: Làm ai đó buồn bã, tổn thương (thường liên quan đến tình cảm).
Ví dụ: It broke my heart to hear that she had to leave the company. (Tôi cảm thấy rất đau lòng khi nghe tin cô ấy phải rời công ty.)
3.5. Break the bank
Giải nghĩa: Tiêu tốn rất nhiều tiền, làm vơi sạch tài khoản.
Ví dụ: The wedding expenses broke the bank, but it was worth it for such a beautiful day. (Chi phí đám cưới đã làm vơi sạch tài khoản, nhưng nó xứng đáng với một ngày tuyệt vời như vậy.)
>> Xem thêm: Judge a book by its cover là gì? Ý nghĩa & cách dùng chuẩn nhất
4. Bài tập phrasal verb Break
Bài tập: Điền phrasal verb "Break" thích hợp vào các câu sau.
-
The car suddenly __________ in the middle of the highway, causing a traffic jam.
-
After the argument, they decided to __________ and no longer speak to each other.
-
The news of his promotion really __________ in the office, and everyone congratulated him.
-
The students __________ into groups to discuss the project.
-
The company is struggling to __________ even after several months of losses.
-
He was so upset that he had to __________ the conversation and walk away.
-
The children __________ in excitement when they saw the surprise party decorations.
Đáp án và giải thích:
-
Break down
Giải thích: "Break down" có nghĩa là hỏng hóc (máy móc, xe cộ).
Câu đầy đủ: The car suddenly broke down in the middle of the highway, causing a traffic jam. (Xe của tôi đột ngột bị hỏng giữa đường cao tốc, gây ra kẹt xe.)
-
Break up
Giải thích: "Break up" có nghĩa là chia tay, kết thúc một mối quan hệ.
Câu đầy đủ: After the argument, they decided to break up and no longer speak to each other. (Sau cuộc cãi vã, họ quyết định chia tay và không nói chuyện với nhau nữa.)
-
Break out
Giải thích: "Break out" có nghĩa là bùng phát (sự kiện, tin tức).
Câu đầy đủ: The news of his promotion really broke out in the office, and everyone congratulated him. (Tin tức về việc thăng chức của anh ấy thực sự đã bùng phát trong văn phòng, và mọi người đã chúc mừng anh ấy.)
-
Break up
Giải thích: "Break up" cũng có thể có nghĩa là chia nhóm, chia ra (đặc biệt trong các hoạt động nhóm).
Câu đầy đủ: The students broke up into groups to discuss the project. (Các học sinh chia thành các nhóm để thảo luận về dự án.)
-
Break even
Giải thích: "Break even" có nghĩa là hoà vốn, không lỗ không lời.
Câu đầy đủ: The company is struggling to break even after several months of losses. (Công ty đang gặp khó khăn để hoà vốn sau nhiều tháng thua lỗ.)
-
Break off
Giải thích: "Break off" có nghĩa là cắt đứt một cuộc trò chuyện, ngừng đột ngột.
Câu đầy đủ: He was so upset that he had to break off the conversation and walk away. (Anh ấy đã rất buồn và phải cắt đứt cuộc trò chuyện và bỏ đi.)
-
Break out
Giải thích: "Break out" cũng có thể có nghĩa là bùng nổ, thể hiện sự phấn khích hoặc vui mừng.
Câu đầy đủ: The children broke out in excitement when they saw the surprise party decorations. (Những đứa trẻ vỡ òa trong sự phấn khích khi chúng thấy trang trí cho bữa tiệc bất ngờ.)
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh online cho người bận rộn uy tín nhất hiện nay
KẾT LUẬN:
Tóm lại, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ về các phrasal verb thông dụng với "break" và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Việc nắm vững những phrasal verb này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.
Nếu như bạn muốn học tiếng Anh với chi phí rẻ mà vẫn hiệu quả, thì hãy đăng ký ngay khoá học online tại Langmaster.

Tại đây, bạn sẽ được học trong lớp học sĩ số nhỏ, giúp tương tác nhiều hơn và nhận phản hồi kịp thời từ giảng viên chuyên môn cao (IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+). Dù học phí hợp lý, bạn vẫn sẽ được trải nghiệm môi trường học tập tương tác cao, thực hành ngay tại lớp, sửa lỗi liên tục và thấy tiến bộ rõ rệt từ buổi học đầu tiên.
Đặc biệt, bạn sẽ được kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn lộ trình học cá nhân hóa, điều này giúp bạn xác định điểm xuất phát và lộ trình phù hợp để đạt được mục tiêu học tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả.
Đừng chần chừ, đăng ký ngay để bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh của bạn tại Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER: