HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
57
Giây

50+ câu chúc may mắn tiếng Anh hay và gây ấn tượng nhất theo chủ đề

Bạn đang tìm cách gửi gắm những lời chúc chân thành bằng tiếng Anh trong các dịp đặc biệt? Tổng hợp 50+ câu chúc may mắn tiếng Anh theo từng chủ đề dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng truyền tải sự động viên, khích lệ đầy tinh tế. Từ công việc, học tập đến tình yêu hay cuộc sống, mỗi lời chúc đều mang đến thông điệp tích cực và ấn tượng. Đừng bỏ qua những mẫu câu đơn giản nhưng mang sức mạnh lan tỏa niềm tin này nhé!

1. Tổng hợp thành ngữ chúc may mắn trong tiếng Anh 

May mắn là một phần quan trọng trong cuộc sống, và những câu chúc may mắn giúp thể hiện sự quan tâm, động viên tinh thần người khác. Dưới đây là một số thành ngữ và câu chúc may mắn phổ biến:

1.1. Thành ngữ về may mắn chung trong cuộc sống 

Các thành ngữ tiếng Anh dưới đây thường được dùng để chúc may mắn trong các tình huống hàng ngày như bắt đầu việc mới, đi du lịch, thay đổi cuộc sống...

Good luck! – Chúc may mắn nhé!

  • Ví dụ: Good luck on your exam tomorrow! (Chúc bạn thi tốt vào ngày mai nhé!)

All the best! – Tất cả những gì tốt đẹp nhất!

  • Ví dụ: All the best in your final exams! (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp trong kỳ thi cuối kỳ!)

Wish you all the best. – Chúc bạn mọi điều tốt lành.

  • Ví dụ: You’ve worked hard, wish you all the best! (Bạn đã cố gắng rất nhiều rồi, chúc bạn mọi điều tốt lành!)

Best of luck! – May mắn nhất nhé!

  • Ví dụ: Best of luck with your presentation! (Chúc bạn may mắn với bài thuyết trình nhé!)

Break a leg – Chúc may mắn! (Thường dùng trong diễn xuất, trình diễn, thuyết trình)

  • Ví dụ: Break a leg with your presentation at the conference.
    (Chúc bạn gặp may mắn với buổi thuyết trình.)

Knock 'em dead – Làm ai đó ngạc nhiên, ấn tượng mạnh

  • Ví dụ: Knock 'em dead at the interview!
    (Làm họ ấn tượng trong buổi phỏng vấn nhé!)

Fingers crossed – Hy vọng điều tốt đẹp sẽ xảy ra

  • Ví dụ: Fingers crossed that I’ll get into my dream college.
    (Hi vọng tôi sẽ vào được ngôi trường đại học mơ ước.)

Blow them away – Làm ai đó kinh ngạc, bất ngờ (vì quá giỏi hoặc xuất sắc)

  • Ví dụ: Blow them away with your artistic talent at the exhibit.
    (Hãy làm họ trầm trồ với tài năng nghệ thuật của bạn ở triển lãm.)

A stroke of luck – Một điều may mắn bất ngờ

  • Ví dụ: Winning free tickets to the concert was a stroke of luck!
    (Trúng vé xem concert miễn phí đúng là một điều may mắn!)

As luck would have it – May mắn tình cờ, ngẫu nhiên

  • Ví dụ: As luck would have it, it stopped raining just as we arrived.
    (May mắn thay, trời ngừng mưa đúng lúc chúng tôi đến nơi.)

A lucky charm – Bùa may mắn, vật mang lại vận may

  • Ví dụ: She always carries a lucky charm in her bag during exams.
    (Cô ấy luôn mang theo bùa may mắn trong túi mỗi khi đi thi.)

A lucky break – Cơ hội may mắn đến bất ngờ

  • Ví dụ: He got his first acting role through a lucky break.
    (Anh ấy nhận được vai diễn đầu tiên nhờ một cơ hội may mắn.)

Touch wood – Gõ gỗ để tránh xui xẻo (tương đương “nói điều may nhưng tránh ‘nói gở’”)

  • Ví dụ: I’m hoping to pass the test, but I won’t jinx it. Touch wood!
    (Tôi hy vọng sẽ đậu kỳ thi, nhưng không muốn nói trước. Gõ gỗ cái đã!)

I wish you luck! – Tôi mong bạn may mắn!

  • Ví dụ: I wish you luck in your speaking test! (Chúc bạn may mắn trong bài thi nói!)

Best wishes. – Những lời chúc tốt đẹp nhất đến với bạn.

  • Ví dụ: Best wishes on your university entrance exam! (Gửi tới bạn những lời chúc tốt đẹp nhất cho kỳ thi đại học!)

Hope you do well! – Hy vọng bạn làm tốt!

  • Ví dụ: Hope you do well on the test – you’ve got this! (Hy vọng bạn làm bài thi thật tốt – bạn làm được mà!)

I’m rooting for you. – Tôi ủng hộ bạn hết mình!

  • Ví dụ: You can do it – I’m rooting for you all the way! (Bạn làm được mà – tôi hoàn toàn ủng hộ bạn!)

May the good Lord bless you. – Mong rằng Chúa sẽ ban phước cho bạn.

  • Ví dụ: May the good Lord bless you in your exams. (Mong rằng Chúa sẽ ban phước lành cho bạn trong kỳ thi.)

Many blessings to you. – Mong những điều chúc phúc tốt đẹp sẽ đến với bạn.

  • Ví dụ: Sending love and many blessings to you before your big test! (Gửi tới bạn thật nhiều yêu thương và lời chúc phúc trước kỳ thi lớn!)

I hope things will turn out fine. – Tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn.

  • Ví dụ: Don’t worry too much. I hope things will turn out fine. (Đừng lo lắng quá. Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.)

I hope things will work out all right. – Tôi hy vọng mọi thứ sẽ diễn ra tốt đẹp.

  • Ví dụ: Relax, I hope things will work out all right. (Cứ thư giãn đi, mong rằng mọi chuyện sẽ ổn.)

Press your thumbs together. – Cầu nguyện mọi điều tốt lành (giống như “giữ ngón tay cái” – một cách cầu may phổ biến ở Đức).

  • Ví dụ: Big day ahead? Press your thumbs together! (Ngày trọng đại sắp tới à? Cầu may nào!)

Have fun storming the castle! – Chúc may mắn với điều bạn đang làm! (Hài hước, thường dùng để động viên trước thử thách lớn)

  • Ví dụ: Have fun storming the castle – you’ll ace that test! (Chúc bạn chinh phục “lâu đài” – chắc chắn bạn sẽ làm bài thi xuất sắc!)

Successfully pull off the heist! – Thành công thực hiện nó nhé! (Ẩn dụ dí dỏm, thường dùng trong văn nói thân mật)

  • Ví dụ: Let’s go in and successfully pull off the heist – aka, pass the exam! (Cùng nhau “thực hiện vụ trộm thành công” – tức là vượt qua kỳ thi nhé!)
30 cách nói lời CHÚC MAY MẮN bằng tiếng Anh

1.2. Thành ngữ về may mắn động viên trong thi cử 

Dưới đây là các thành ngữ mang tính khích lệ, động viên rất phù hợp khi ai đó sắp bước vào kỳ thi, bài kiểm tra hay một thử thách học thuật lớn:

You’ve got this! – Bạn chắc chắn sẽ làm được!

  • Ví dụ: Don't worry about the exam—you’ve got this! (Đừng lo lắng về bài thi—bạn chắc chắn sẽ làm tốt!)

Give it your best shot! – Cố gắng hết sức nhé!

  • Ví dụ: Give it your best shot and you’ll pass the test! (Hãy cố gắng hết sức và bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra!)

Go smash it! – Làm tốt nhất có thể nhé!

  • Ví dụ: Go smash your math test today! (Làm bài kiểm tra toán thật tốt nhé!)

May the odds be ever in your favor! – Cầu mong may mắn luôn đứng về phía bạn!

  • Ví dụ: May the odds be ever in your favor in the finals! (Cầu mong may mắn sẽ đứng về phía bạn trong kỳ thi cuối cùng!)

Take home the prize! – Giành chiến thắng nhé!

  • Ví dụ: Do your best in the competition and take home the prize! (Hãy cố gắng hết sức trong cuộc thi và mang giải thưởng về nhé!)

Ace it! – Làm bài thi thật tốt nhé!

  • Ví dụ: Ace your English exam today! (Làm bài thi tiếng Anh thật tốt nhé!)
Thành ngữ về may mắn động viên trong thi cử

Xem thêm: 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

2. Tổng hợp lời chúc may mắn tiếng Anh hay

2.1.  Lời chúc may mắn và thành công bằng tiếng Anh trong cuộc sống 

Những câu chúc dưới đây có thể dùng để khích lệ ai đó trong các tình huống như bắt đầu một hành trình mới, đưa ra quyết định quan trọng hoặc đơn giản chỉ là tiếp thêm tinh thần mỗi ngày.

Lời chúc tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Good luck!

Chúc may mắn nhé!

Best of luck!

Chúc bạn may mắn nhất!

Wishing you all the best!

Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!

May fortune smile upon you!

Mong rằng may mắn sẽ mỉm cười với bạn!

I hope everything goes well!

Hy vọng mọi việc sẽ ổn thỏa!

Have a lucky day!

Chúc bạn có một ngày đầy may mắn!

May your day be filled with good luck!

Mong bạn có một ngày tràn đầy vận may!

Hoping for the best outcome for you!

Hy vọng bạn sẽ đạt được kết quả tốt nhất!

May luck be on your side!

Mong rằng may mắn sẽ đứng về phía bạn!

Lời chúc may mắn và thành công bằng tiếng Anh trong cuộc sống

Xem thêm: Chúc mừng tiếng Anh: 100+ Câu chúc phổ biến & cách dùng chuẩn nhất

2.2. Lời chúc may mắn bằng tiếng Anh trong công việc

Khi bắt đầu một công việc mới, thăng chức, hoặc chuẩn bị cho một cuộc họp, một lời chúc đúng lúc sẽ là sự động viên tinh thần rất lớn.

Lời chúc tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Good luck with your new job!

Chúc bạn may mắn với công việc mới!

Wishing you success in your career!

Chúc bạn thành công trong sự nghiệp!

May your efforts bring great rewards!

Mong rằng nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp xứng đáng!

Hope everything goes smoothly at work!

Hy vọng mọi việc suôn sẻ tại nơi làm việc!

May your professional path be bright!

Chúc con đường sự nghiệp của bạn luôn tỏa sáng!

Best of luck with your big meeting!

Chúc bạn gặp may trong buổi họp quan trọng!

Wishing you productive and fulfilling days!

Chúc bạn có những ngày làm việc hiệu quả và trọn vẹn!

May new opportunities open up for you!

Mong rằng bạn sẽ đón nhận được nhiều cơ hội mới!

Lời chúc may mắn bằng tiếng Anh trong công việc

Xem thêm: TỔNG HỢP LỜI CHÚC KINH DOANH BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG NHẤT

2.3. Lời chúc may mắn trong học tập bằng tiếng Anh

Học tập luôn cần sự cố gắng và khích lệ. Dưới đây là những lời chúc may mắn lý tưởng cho học sinh, sinh viên hoặc bất kỳ ai đang học hành, ôn thi.

Lời chúc tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Good luck with your studies!

Chúc bạn học tốt nhé!

Best of luck in your exams!

Chúc bạn thi thật tốt!

Wishing you academic success!

Chúc bạn đạt thành tích tốt trong học tập!

May your efforts lead to success!

Mong rằng mọi nỗ lực học tập sẽ được đền đáp xứng đáng!

Ace your test!

Làm bài thi thật xuất sắc nhé!

Hope you do well in school!

Hy vọng bạn sẽ làm tốt ở trường!

May your learning journey be enjoyable!

Chúc hành trình học tập của bạn thật thú vị!

You’ve got this!

Bạn chắc chắn làm được mà!

Lời chúc may mắn trong học tập bằng tiếng Anh

Xem thêm: Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất trong mọi tình huống

2.4. Lời chúc may mắn tiếng Anh ngọt ngào trong tình yêu

Những lời chúc may mắn khi được gửi bằng trái tim yêu thương sẽ trở nên ấm áp và đầy ý nghĩa. Dưới đây là những lời chúc ngọt ngào, lý tưởng để gửi đến người yêu, vợ/chồng hoặc người bạn đặc biệt của bạn.

Lời chúc tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Good luck, my love!

Chúc may mắn nhé, tình yêu của anh/em!

I’m sending you all my love and luck!

Gửi đến bạn tất cả tình yêu và may mắn của mình!

You’ll do great – I believe in you!

Bạn sẽ làm tốt thôi – anh/em tin ở bạn!

May love and luck always walk with you!

Mong tình yêu và may mắn luôn đồng hành cùng bạn!

Best of luck, sweetheart!

Chúc may mắn nhé, người yêu dấu!

You are my lucky charm!

Em/Anh chính là bùa may mắn của anh/em!

I’m cheering you on with all my heart!

Em luôn ở đây ủng hộ anh hết lòng!

May your heart be light and your steps lucky!

Mong trái tim bạn luôn nhẹ nhàng và từng bước chân tràn đầy may mắn!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU

3. Chúc may mắn lần sau bằng tiếng Anh

Trong cuộc sống, không phải lúc nào chúng ta cũng đạt được kết quả như mong muốn. Dưới đây là những câu chúc may mắn lần sau bằng tiếng Anh nói phổ biến và tinh tế để bày tỏ sự động viên khi ai đó chưa đạt được thành công như mong đợi.

Better luck next time! – Lần sau may mắn hơn nhé!

Ví dụ: You played really well. Better luck next time!
(Bạn đã chơi rất tốt rồi. Lần sau sẽ may mắn hơn nhé!)

Good luck next time! – Chúc bạn may mắn lần sau!

  • Ví dụ: Don’t give up – good luck next time!
    (Đừng bỏ cuộc – chúc bạn may mắn ở lần sau!)

Wish you luck next time! – Hy vọng bạn sẽ gặp may mắn lần tới!

  • Ví dụ: It wasn’t your day today. Wish you luck next time!
    (Hôm nay chưa phải là ngày của bạn. Hy vọng lần sau sẽ gặp may mắn!)

Hope you do well next time! – Hy vọng bạn sẽ làm tốt ở lần sau!

  • Ví dụ: Keep practicing. Hope you do well next time!
    (Tiếp tục luyện tập nhé. Hy vọng lần sau bạn sẽ làm tốt hơn!)

You'll nail it next time! – Lần sau bạn sẽ làm được xuất sắc thôi!

  • Ví dụ: Don’t worry too much, you’ll nail it next time!
    (Đừng lo quá, lần sau bạn sẽ làm cực kỳ tốt!)

Next time’s your time to shine! – Lần tới sẽ là lúc bạn tỏa sáng!

  • Ví dụ: You’re improving a lot – next time’s your time to shine!
    (Bạn đang tiến bộ nhiều – lần tới chắc chắn bạn sẽ tỏa sáng!)

Keep your head up – better things are coming! – Ngẩng cao đầu lên – những điều tốt đẹp hơn đang đến!

  • Ví dụ: This wasn’t your moment, but keep your head up – better things are coming!
    (Đây chưa phải thời điểm của bạn, nhưng ngẩng cao đầu nhé – điều tốt hơn sẽ đến!)

Don't worry – it was just a small bump. You'll get it next time!
– Đừng lo, chỉ là một trục trặc nhỏ thôi. Lần sau bạn sẽ làm được!

  • Ví dụ: Everyone has off days. Don’t worry – you’ll get it next time!
    (Ai cũng có những ngày không như ý. Đừng lo – lần tới bạn sẽ làm được!)

Try again – I believe in you! – Thử lại nhé – tôi tin bạn làm được!

  • Ví dụ: That didn’t go as planned, but try again – I believe in you!
    (Chuyện không như mong đợi, nhưng hãy thử lại – tôi tin bạn làm được!)
Chúc may mắn lần sau bằng tiếng Anh

Trên đây là hơn 50 câu chúc may mắn tiếng Anh được phân loại theo từng hoàn cảnh cụ thể, giúp bạn linh hoạt sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Dù là lời động viên trong học tập, công việc hay sự khích lệ ngọt ngào trong tình yêu, chỉ cần một lời chúc đúng lúc cũng có thể tạo nên sự kết nối đầy cảm xúc.

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng phản xạ và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, đừng ngần ngại tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với lộ trình cá nhân hóa, giảng viên tận tâm và môi trường học tương tác, Langmaster sẽ là người đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat