15 PHRASAL VERB WITH PUT THƯỜNG GẶP NHẤT

“PUT” là một từ có tần suất xuất hiện nhiều trong các kỳ thi tiếng Anh và cách sử dụng cũng rất đa dạng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu kỹ hơn về 15 Phrasal verb with Put thường gặp nhất, bao gồm nghĩa của các cụm từ, một số bài tập vận dụng trong bài viết chi tiết sau đây nhé! 

1. Một số Phrasal verb với PUT phổ biến nhất

1.1 Put down

Put down: To put an object that you are holding onto the floor or onto another surface, or to stop carrying someone. (Đặt một đồ vật mà bạn đang cầm trên sàn nhà hoặc trên một bề mặt khác, hoặc ngừng bế ai đó.)

Ex: Anna put her hat down while we spoke together. (Anna đặt mũ của cô ấy xuống trong khi chúng tôi nói chuyện cùng với nhau.)

Put down: To write someone's name on a list or document, usually in order to include that person in an event or activity. (Viết tên của ai đó vào danh sách hoặc tài liệu, thường là để đưa người đó vào một sự kiện hoặc hoạt động.)

Ex: Do you want me to put you down for the trip to Denmark? (Bạn có muốn tôi ghi tên bạn vào chuyến đi Đan Mạch không?)

Put down: To criticize and humiliate. (Phê bình và chỉ trích.)

Ex: Why did you have to put me down in front of everybody like that? (Tại sao bạn lại chỉ trích tôi trước mọi người như vậy?)

1.2 Put off

Put off: To decide or arrange to delay an event or activity until a later time or date. (Để giải quyết hoặc sắp xếp trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động nào đó chậm lại trong một khoảng thời gian hoặc ngày nào đó.) 

Ex: The party has been put off for a day. (Bữa tiệc đã được hoãn lại trong một ngày.)

null

Put off: To take someone's attention away from what they want to be doing or should be doing. (Thu hút sự chú ý của ai đó khỏi những gì họ dự định sẽ làm.)

Ex: Once he's made up his mind to do something, nothing will put his off. (Khi anh ấy đã quyết tâm làm việc gì thì không ai có thể làm anh ấy ngừng việc đó.)

1.3 Put on

Put on: To make a device operate, or to cause a device to play something, such as a CD or DVD, by pressing a switch. (Làm cho thiết bị hoạt động hoặc khiến thiết bị phát thứ gì đó, chẳng hạn như CD hoặc DVD, bằng cách nhấn vào một công tắc.)

Ex: Could you put the TV on? (Bạn có thể bật tivi lên được không?)

Put on: To move something you wear onto your body. (Mặc một cái gì đó vào cơ thể bạn.)

Ex: She put on her gorgeous dress on her wedding. (Cô ấy mặc bộ váy lộng lẫy trong ngày cưới của cô ấy.)

1.4 Put back

Put back: To return an object to where it was before it was moved. (Đưa một đối tượng nào đó trở về vị trí cũ.)

Ex: Will you put the CD back when you've finished with them? (Bạn sẽ đặt những cái đĩa CD trở lại vị trí cũ sau khi sử dụng xong chúng phải không?)

Put back: To delay a planned event. (Trì hoãn một sự kiện theo kế hoạch.)

Ex: They had to put the party back a week. (Họ phải lùi buổi tiệc lại một tuần.)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

1.5 Put away

Put away: To put something in the place or container where it is usually kept. (Cất giữ cái gì đó.)

Ex: Put your books away now. (Cất những cuốn sách của bạn ngay bây giờ đi.)

1.6 Put forward/ Put forth

Put forward/ Put forth: To offer an idea, plan, or proposal for consideration (Đề xuất.)

Ex: The proposals that you have put forward deserve serious consideration. (Những đề xuất mà bạn đã đưa ra xứng đáng được xem xét một cách nghiêm túc.)

1.7 Put through

Put through: To connect a person using a phone to the person they want to speak to. (Kết nối với người mà họ muốn nói chuyện qua điện thoại.)

Ex: I want to talk to Anna. Can you put it through her? (Tôi muốn nói chuyện với Anna. Bạn nối máy với cô ấy giúp tôi nhé.)

1.8 Put up

Put up: To provide someone with a place to stay temporarily. (Cung cấp cho ai đó một nơi ở tạm thời.)

Ex: She just moved to England so I put her up for a few days until she found a new home. (Cô ấy vừa mới chuyển đến Anh nên tôi sẽ cho cô ấy ở nhờ vài ngày đến khi cô ấy tìm được nhà mới.)

1.9 Put around/ about

Put around/about: To tell a lot of people something that is not true. (Nói với nhiều người về điều gì đó không đúng sự thật.)

Ex: Someone's been putting it about that Lan is dropping out of school. (Ai đó đã bịa đặt về việc Lan sẽ nghỉ học ở trường.)

Langmaster - 20 CỤM ĐỘNG TỪ hữu ích nhất với "PUT" [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

null

1.10 Put across

Put across: To express your ideas and opinions clearly so that people understand them easily. (Bày tỏ ý tưởng và quan điểm của bạn một cách rõ ràng để mọi người có thể hiểu chúng dễ dàng.)

Ex: It's a good idea and I thought she put it across exactly. (Đó là một ý tưởng hay và tôi nghĩ cô ấy đã trình bày nó xuất sắc.)

1.11 Put by/ aside

Put by/ aside: Để dành dụm (tiền, thời gian) cho một dự định nào đó.

Ex: Jame put aside a little money every month for travelling Japan next year. (Jame để dành một ít tiền hàng tháng để đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)

1.12 Put in

Put in: To spend a lot of time or effort doing something. (Dành thời gian và công sức để làm việc nào đó.)

Ex: If I put in some extra hours today, I can have a day off tomorrow. (Nếu hôm nay tôi làm thêm vài giờ, tôi sẽ có một ngày nghỉ vào ngày mai.)

Put in: To elect a political party to govern a country. (Bầu cử cho ai đó)

Ex: Who will you put in for the Mayor position this time? (Lần này cậu sẽ bầu cho ai vào vị trí Thị trưởng vậy?)

Put in: To officially make a claim, request, etc. (Đưa ra thông báo chính thức.)

Ex: The representative of the company put in a recruitment announcement (Người đại diện công ty đã đăng thông báo chính thức về việc tuyển dụng.)

1.13 Put out

Put out: To cause trouble or extra work for someone. (Gây rắc rối cho ai đó.)

Ex: I hope our arriving late didn't put them out. (Tôi hi vọng việc đến muộn sẽ không gây rắc rối cho họ.)

Be put out: To be upset or offended. (Cảm thấy buồn bã hoặc tự ti.)

Ex: He looked really put out. (Anh ấy trông thật buồn.)

Put out: To produce something, especially for sale. (Sản xuất một cái gì đó để bán.)

Ex: The factory puts out 3000 new cars a month. (Nhà máy sản xuất 3000 chiếc xe mới mỗi tháng.)

Put out: To make a light stop shining by pressing or moving a switch (tắt đèn).

Ex: Did you put the lights out downstairs? (Bạn đã tắt đèn ở tầng dưới chưa?)

Xem thêm: CÁC PHRASAL VERB VỚI MAKE THƯỜNG DÙNG NHẤT

null

1.14 Put over

Put over: To express an idea clearly so that people understand it. (Để diễn đạt một ý tưởng rõ ràng để mọi người có thể hiểu nó.)

Ex: How do we put these ideas over to the public? (Làm thế nào để chúng ta đưa những ý tưởng này đến được với công chúng?)

1.15 Put to

Put to: To cause somebody trouble, difficulty, etc. (Gây rắc rối, khó khăn cho ai.)

Ex: I hope we're not putting you to too much trouble. (Tôi hy vọng tôi không gây ra cho bạn gặp quá nhiều rắc rối.)

Put to: To offer a suggestion to somebody so that they can accept or reject it. (Đề xuất cho ai đó một gợi ý, yêu cầu, đề nghị họ có thể đồng ý hoặc từ chối.)

Ex: Your proposal will be put to the board of directors. (Đề xuất của bạn sẽ được đưa lên ban giám đốc.)

Đăng ký ngay: 

2. Bài tập áp dụng Phrasal verb với PUT

Chọn các từ thích hợp trong dấu ngoặc đơn để điền vào chỗ trống dưới đây

  • He puts ____(1)____ a small amount every month towards his retirement. (off/ by /in)
  •  We're having a new shower_____(2)____. (put in/ put out/ put off)
  •  Don’t forget to put the lights ____(3)_____ when you leave. (off/ on/ out)
  •  Jane is just putting ___(4)______an act to win your sympathy. (on/ up/ out)
  •  I am sorry to have to put you_____(5)______ this. (over/ through/ on)

Đáp án

  • by
  • put in
  • out
  • on
  • through

Qua bài viết này, Langmaster hi vọng người đọc có thể hiểu rõ thêm về cụm động từ nói chung cũng như nắm được 15 Phrasal verb với Put thường gặp nhất. Từ đó bổ sung vào vốn từ vựng của mình, vận dụng để giải quyết những bài tập liên quan đến phrasal verb với put một cách dễ dàng và hiệu quả nhất. 

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác