TỔNG HỢP 15+ PHRASAL VERB WITH GET HỮU DỤNG

“Get” là một động từ xuất hiện rất thường xuyên trong đối thoại hàng ngày của người bản xứ. Khi học các cụm động từ với “Get”, chúng ta sẽ tiếp xúc với nhiều ý nghĩa thú vị và có thể áp dụng được trong các hoàn cảnh khác nhau. Cùng Langmaster khám phá ngay các phrasal verb with Get hữu ích trong bài viết sau để làm chủ giao tiếp và đạt điểm số cao trong các bài kiểm tra nhé!

1. Các phrasal verb with Get phổ biến

1.1 Get across

To manage to make someone understand or believe something: Làm cho ai đó hiểu hoặc tin vào.

Ví dụ: They tried to get their point across, but she just wouldn't listen. (Họ đã cố gắng để giải thích rõ quan điểm nhưng cô ấy không chịu nghe.)

1.2 Get along

If two or more people get along, they like each other and are friendly to each other: Thân thiện.

Ví dụ: I don't really get along with my brother’s friend. (Tôi không hòa hợp với bạn của anh mình lắm.)

To deal with a situation, usually successfully: Xử lý thành công.

Ví dụ: I wonder how Rosie is getting along in her new job? (Tôi tự hỏi làm cách nào Rosie quen được công việc mới của cô ấy?)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

null

1.3 Get around

To travel to a lot of places: Du lịch đến nhiều nơi

Ví dụ: England last week and Germany this week - she gets around, doesn't she! (Đến Anh vào tuần trước và lại sang Đức tuần này - Cô ấy đi khắp nơi luôn ấy nhỉ!)

To be able to go to different places without difficulty, especially if you are old or ill: Đi đây đi đó.

Ví dụ: Her grandmother is finding it harder to get around these days. (Dạo gần đây bà của cô ấy thấy khó đi lại hơn.)

To find a way of dealing with or avoiding a problem: Tìm cách giải quyết, tránh rắc rối.

Ví dụ: The committee is looking for ways to get around the funding problem. (Ủy ban đang tìm cách giải quyết vấn đề tài trợ.)

Langmaster - 20 CỤM ĐỘNG TỪ hữu ích nhất với "GET" [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

1.4 Get at

To criticize a person repeatedly: Liên tục chỉ trích ai đó.

Ví dụ: John keeps getting at her and she really doesn’t know what she’s done wrong. (John cứ chì chiết cô ấy dù cô ấy không biết đã làm sai điều gì.)

To influence a person illegally, usually by offering them money or threatening them: Bị uy hiếp, mua chuộc

Ví dụ: The accused claimed that the witness had been got at. (Bị cáo cho rằng nhân chứng đã bị mua chuộc.)

To reach or obtain something, especially something that is difficult to get: Lấy được thứ gì đó khó lấy.

Ví dụ: She’s put the cake on a high shelf where he can't get at it. (Cô ấy đã đặt chiếc bánh trên một kệ cao nơi mà anh ấy không thể lấy được.)

To suggest or express something in a way that is not direct or clear: Truyền đạt điều gì đó theo cách ẩn ý.  

Ví dụ: You mean I shouldn’t come tonight – is that what you’re getting at? (Ý cậu là tối nay tôi không nên đến đúng không?)

1.5 Get away

To leave or escape from a person or place, often when it is difficult to do this: Rời khỏi ai/ nơi nào (thường có sự khó khăn).

Ví dụ: We walked to the next beach to get away from the crowds. (Chúng tôi đi bộ đến bãi biển tiếp theo để tránh xa đám đông.)

To go somewhere to have a holiday, often because you need to rest: Đi đến đâu đó để nghỉ ngơi.

Ví dụ: We're getting away in December for a skiing holiday. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng 12 để trượt tuyết.)

Xem thêm: 20+ PHRASAL VERB VỚI COME THÔNG DỤNG NHẤT

null

1.6 Get away with

To succeed in avoiding punishment for something: Tránh thoát một hình phạt.

Ví dụ: Lana is determined that her students will not get away with plagiarism. (Lana khẳng định rằng học sinh của cô ấy sẽ không thoát tội đạo văn.)

To do something successfully although it is not the best way of doing it: Làm điều gì đó thành công dù không phải là cách tốt nhất.

Ví dụ: Do you think we could get away with just one coat of paint on that wall? (Cậu có nghĩ tụi mình sẽ làm xong chỉ với một lớp sơn trên bức tường đó không?)

1.7 Get by

To be able to live or deal with a situation with difficulty, usually by having just enough of something you need, such as money: Có thể sống hoặc đối mặt với tình huống khó khăn.

Ví dụ: When we were students we got by on very little money. (Hồi còn đi học, chúng tôi đã sống nhờ vào vài đồng lẻ.)

1.8 Get down

To make somebody feel sad or depressed: Khiến ai đó buồn lòng.

Ví dụ: Don’t let it get you down too much. (Đừng để chuyện này khiến cậu buồn phiền.)

To swallow something, usually with difficulty: Nuốt thứ gì đó với sự khó khăn.

Ví dụ: You should get the food down as soon as possible. (Con nên nuốt hết thức ăn càng nhanh càng tốt.)

To make a note of something: Ghi chú.

Ví dụ: Did you get his number down? (Cậu đã viết lại số điện thoại của anh ta chưa?)

1.9 Get down to

To start to direct your efforts and attention towards something: Bắt đầu dồn sức lực tập trung vào thứ gì đó.

Ví dụ: Anna’s got a lot of work to do, but she can't seem to get down to it. (Anna có hàng tá việc cần làm, nhưng có vẻ cô ấy không thể tập trung nổi.)

1.10 Get off

To leave a place, usually in order to start a journey: Rời nơi nào đó để đi đâu.

Ví dụ: If we can get off by 8 o'clock, the roads will be clearer. (Nếu chúng ta bắt đầu đi lúc 8 giờ, đường sẽ thông thoáng hơn.)

To leave work with permission, usually at the end of the day: Tan ca.

Ví dụ: How early can you get off this afternoon? (Chiều nay cậu có thể tan ca lúc mấy giờ?)

Xem thêm: 20 PHRASAL VERB VỚI TAKE THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT

null

To leave a train, bus, or aircraft: Xuống tàu, xe buýt hoặc máy bay.

Ví dụ: Linda tripped as she got off the bus. (Linda vấp ngã khi cô ấy xuống xe buýt.)

(British English) To go to sleep; to make somebody do this: Đi ngủ, ru ngủ.

Ví dụ:

Nana had great difficulty getting off to sleep. (Nana rất khó đi vào giấc ngủ.)

We couldn't get the baby off till midnight. (Chúng tôi dỗ mãi đến nửa đêm đứa bé mới ngủ.)

To send a letter or parcel to someone: Gửi thư hoặc bưu kiện đến ai đó.

Ví dụ: I got that letter off this afternoon. (Tôi đã gửi lá thư đó đi chiều nay.)

To avoid punishment, or to help another person to avoid punishment for something: Tránh hình phạt hoặc giúp người khác tránh bị phạt.

Ví dụ: Ruby was charged with fraud, but his lawyer managed to get his off. (Ruby bị buộc tội lừa đảo, nhưng luật sư đã giúp anh ta thoát tội.)

Get off lightly (get off easy): To experience less serious punishment, injury, or harm than you might have expected (Trải qua hình phạt, thương tích ít nghiêm trọng hơn bạn đã nghĩ). 

Ví dụ: Lara thinks she got off lightly with one or two cuts, considering how damaged the car was. (Dựa vào mức độ hư hại của chiếc xe, Lara nghĩ cô ấy chỉ bị thương nhẹ với một hoặc hai vết xước.)

To remove a part of your body from a particular place: Di chuyển bộ phận của cơ thể khỏi nơi nào đó.

Ví dụ: Get your dirty feet off the sofa! (Bỏ cái chân bẩn ra khỏi ghế sofa ngay!)

To stop discussing a particular subject: Dừng thảo luận một đề tài nào đó.

Ví dụ: Please can we get off the subject of dating? (Xin đấy, tụi mình ngưng nói về chuyện hẹn hò được không?)

(slang) To have or give someone an orgasm: (từ lóng) Mang lại cảm giác cực khoái.

Ví dụ: They got off at the same time. (Họ lên đỉnh cùng lúc.)

1.11 Get on

To have a good relationship: Có mối quan hệ tốt.

Ví dụ: Do you get on with your mother? (Cậu có hòa hợp với mẹ không?)

To manage or deal with a situation, especially successfully: Xử lý thành công.

Ví dụ: Sarah will have to wait for the results to see how she got on with my exams. (Sarah sẽ phải đợi kết quả để xem bản thân đã làm tốt bài thi đến đâu.)

To continue doing something, especially work: Tiếp tục làm gì đó.

Ví dụ: I'd better not stop now, I need to get on.(Tốt hơn là tôi không nên dừng lại, tôi cần phải tiếp tục.)

To be getting old: Già đi.

Ví dụ: The trip was tough for him. He was getting on and not in the best of health. (Chuyến đi thật nhọc nhằn với anh ta, vì tuổi tác đã cao và tình trạng sức khỏe của anh ta cũng không ở mức tốt nhất.)

To go onto a bus, train, aircraft, or boat: Lên xe, tàu thuyền, máy bay.

Ví dụ: When she heard the news, Sunny got on the next train to London. (Khi cô ấy hay tin thì Sunny đã lên chuyến tàu tiếp theo đến Luân Đôn.)

1.12 Get on with

To start doing something, especially work: Bắt đầu làm việc.

Ví dụ: Stop talking and get on with it. (Thôi bà tám và vào việc đi.)

To continue doing something after stopping: Tiếp tục làm gì đó.

Ví dụ: I don’t have all day to finish this job, so can I just get on with it? (Tôi không có thời gian cả ngày để hoàn thành công việc này, vậy tôi có thể tiếp tục với nó không?)

1.13 Get out

To leave or go out of a place: Rời khỏi nơi nào đó.

Ví dụ: You ought to get out of the house more. (Cậu nên ra ngoài nhiều hơn.)

To go out to different places, spend time with people, and enjoy yourself: Đi chơi.

Ví dụ: We don't get out much since we had the children. (Chúng tôi không đi chơi nhiều kể từ khi có con nhỏ.)

If news or information gets out, people hear about it although someone is trying to keep it secret: Lộ tin tức.

Ví dụ: If this gets out there'll be trouble. (Tin này mà lộ ra thì phiền lắm.)

To (help someone or something to) escape from or leave a place: Giúp người/ vật thoát ra khỏi một nơi.

Ví dụ: I left the door open and the cat got out. (Tôi để cửa mở và con mèo chạy ra ngoài.)

To make a product, book, etc. available to buy: Sản xuất, xuất bản.

Ví dụ: Will we get the book out by the end of the year? (Chúng ta sẽ xuất bản cuốn sách trước cuối năm chứ?)

“Get out!” is said when you do not believe or agree with what someone is saying (US informal): “Get out!” (Anh - Mỹ) được dùng khi bạn không tin hoặc không đồng ý với lời người khác nói.)

Ví dụ: "Rachel painted that, you know." "Get out!" (“Rachel đã sơn đấy.” “Thôi bớt đi!”)

1.14 Get out of

To avoid a responsibility or duty: Trốn tránh trách nhiệm.

Ví dụ: I wish I could get out of going to that meeting. (Tôi ước giá như mình có thể trốn không tham gia buổi họp đó.)

To stop having a particular habit: Ngưng một thói quen cụ thể.

Ví dụ: I can't get out of the habit of waking at eight in the morning. (Tôi không thể bỏ thói quen thức dậy lúc 8 giờ sáng.)

To persuade somebody to tell or give you something, especially by force: Thuyết phục ai đó nói hoặc đưa cho bạn thứ gì, thường là khi sử dụng vũ lực.

Ví dụ: The police finally got a confession out of him. (Phía cảnh sát cuối cùng cũng lấy được lời thú tội của hắn ta.)

To gain or obtain something good from somebody/something: Chiếm được thứ gì đó tốt từ người/ vật.

Ví dụ: Lana seems to get a lot out of life. (Lana dường như nhận được rất nhiều thứ từ cuộc sống.)

1.15 Get over

To deal with or gain control of something: Giải quyết hoặc làm chủ được thứ gì đó.

Ví dụ: Ruby can't get over her shyness. (Ruby không thể vượt qua sự nhút nhát.)

To return to your usual state of health, happiness, etc. after an illness, a shock, the end of a relationship, etc.: Hồi phục lại sức khỏe, niềm vui… sau căn bệnh, cú sốc, mối quan hệ đã qua… 

Ví dụ: It took her months to get over Jack when he ended the relationship. (Phải mất hàng tháng trời để cô ấy quên được Jack khi anh ta chia tay.)

null

To make something clear to somebody: Làm rõ ràng.

Ví dụ: Rin didn't really get her meaning over to the audience. (Rin không thật sự truyền tải được thông điệp của cô ấy đến khán giả.)

(informal) To complete something unpleasant but necessary: Hoàn thành việc gây khó chịu nhưng cần phải làm.

Ví dụ: I'll be glad to get the exam over and done with. (Tôi sẽ rất vui khi vượt qua được kỳ thi.)

1.16 Get through to

To succeed in making someone understand or believe something: Thành công trong việc giúp ai đó hiểu hoặc tin điều gì đó.

Ví dụ: I don't seem to be able to get through to (= communicate with) Johnson these days. (Dạo này tôi dường như không thể nào nói chuyện được với Johnson.)

Xem thêm: HỌC NGAY 20+ PHRASAL VERB VỚI LOOK PHỔ BIẾN NHẤT

1.17 Get up

To stand up: Đứng lên.

Ví dụ: The whole audience got up and started clapping. (Tất cả khán giả đều đứng dậy và vỗ tay.)

(UK) If the wind gets up, it starts to grow stronger: Gió thổi mạnh hơn.

Ví dụ: The wind is getting up, so we should stay here. Gió mạnh hơn rồi nên chúng ta nên ở đây đi.

To wake up and get out of bed, or to tell or help someone to do this: Thức giấc và rời khỏi giường hoặc giúp ai thức dậy.

Ví dụ: 

Lily got up at six o'clock this morning! (Lily đã dậy vào lúc 6h sáng nay!)

It's so hard getting the kids up on school days. (Thật khó để gọi đám nhóc dậy vào những ngày đi học.)

null

(UK) To organize a group of people to do something: Tổ chức một nhóm người làm gì đó.

Ví dụ: He's getting up a small group to go carol-singing for charity. (Anh ấy lập một nhóm nhỏ đi hát từ thiện.)

To dress yourself or someone else in particular clothing, especially clothing that is strange and unusual and intended to achieve a particular effect: Ăn mặc kỳ lạ.

Ví dụ: He'd got himself up as a Roman emperor for the party. (Anh ta đã biến bản thân thành một hoàng đế La Mã cho bữa tiệc.)

To make your feelings or your determination stronger in order to do something: Gom quyết tâm thực hiện điều gì đó.

Ví dụ: Rosie finally got up her courage to climb the rock wall. (Rosie rốt cuộc cũng lấy hết can đảm để leo lên bức tường đá.)

1.18 Get up to

To reach a particular point: Đạt đến điểm cụ thể.

Ví dụ: We got up to page 80 last lesson. (Chúng ta đã học đến trang 80 ở bài trước.)

To be busy with something, especially something surprising or unpleasant: Làm thứ gì đó gây sự ngạc nhiên hoặc khó chịu.

Ví dụ: She's been getting up to her old tricks again! (Cô ta lại giở cái trò cũ nữa kìa!)

Đăng ký ngay: 

2. Bài tập vận dụng phrasal verb with Get

null

Bài tập 1. Chọn đáp án đúng nhất

1. What time did you _______ this morning?

a. get through

b. get up

c. get on

2. We _______ so well. He’s like a brother to me!

a. get on

b. get out

c. get over

3. Stop ________ me today! I feel like I’m doing everything wrong.

a. getting up

b. getting out

c. getting at

4. At the meeting, I think you _________ the main ideas really well.

a. got out

b. got across

c. got on

5. Do we _______ here or at the next stop?

a. get off

b. get along

c. get up

6. What have you been ________ since I last saw you?

a. getting up

b. getting up to

c. getting at

7. Is there any way to ____________ paying income tax?

a. get on

b. get through

c. get around

8. ________ the road! There’s a car coming!

a. Get out of

b. Get over

c. Get up

Đáp án

1. get up

2. get on

3.getting at

4. got across

5. get off

6. getting up to

7. get around

8. Get out of

Bài tập 2. Nối các cụm động từ 1-8 với nghĩa đúng a-h:

1. Get out of

2. Get over

3. Get on with

4. Get down

5. Get around

6. Get across

7. Get at

8. Get rid of

a. To feel depressed or unhappy

b. To become known or to circulate information

c. To avoid something

d. To start or continue doing something

e. To accept something you’re unhappy about

f. To annoy or irritate someone

g. To eliminate or throw something away

h. To communicate an idea successfully, to make someone able to understand something

Đáp án:

1. c

2. e

3. d

4. a

5. b

6. h

7. f

8. g

Nguồn bài tập

Như vậy, Langmaster đã giúp các bạn tổng hợp đầy đủ các Phrasal verb with Get phổ biến, với các ý nghĩa đa dạng sử dụng tùy theo từng hoàn cảnh. Để ghi nhớ lâu hơn và thành thạo cách dùng các cụm động từ với Get, đừng quên làm thêm các bài tập bổ sung nhé! 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác