ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Kick the bucket là gì? Ý nghĩa, cách dùng & ứng dụng trong IELTS

“Kick the bucket” là một thành ngữ tiếng Anh thú vị, khiến người học tò mò về nguồn gốc và cách sử dụng. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa thực sự của “kick the bucket”, cách dùng đúng trong ngữ cảnh giao tiếp và bài thi IELTS Speaking. Cùng tìm hiểu để mở rộng vốn từ vựng, nói tiếng Anh linh hoạt và giàu sắc thái hơn nhé!

1. Kick the bucket nghĩa là gì?

"Kick the bucket" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là chết, qua đời, từ trần. Đây là một cách nói uyển ngữ (euphemism) không trang trọng, thường mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc dùng để tránh sự đau buồn khi nói về cái chết. Thành ngữ này có thể được dùng để chỉ người, vật nuôi hoặc thậm chí máy móc đã hỏng hóc hoàn toàn.

Ví dụ: 

  • The actor kicked the bucket at the age of 90, leaving behind a great legacy.

→ Nam diễn viên qua đời ở tuổi 90, để lại một di sản tuyệt vời.

  • If this old car kicks the bucket, I’m finally buying a new one.

→ Nếu chiếc xe cũ này “chết máy”, tôi sẽ mua xe mới

Kick the bucket nghĩa là gì?

>> Xem thêm: Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking

2. Nguồn gốc của thành ngữ Kick the bucket

Nguồn gốc thật sự của cụm từ “kick the bucket” vẫn là điều khiến nhiều nhà ngôn ngữ học tranh luận, bởi qua thời gian, ý nghĩa và cách hiểu của nó đã được truyền miệng và biến đổi theo văn hóa dân gian Anh. Tuy nhiên, có hai giả thuyết nổi bật và được nhắc đến nhiều nhất khi nói về xuất xứ của thành ngữ này:

  • Giả thuyết từ hành động treo cổ

Một cách lý giải khá phổ biến cho rằng cụm từ này bắt nguồn từ việc tự tử hoặc hành hình bằng cách treo cổ. Người bị treo cổ thường đứng trên một chiếc xô (bucket) úp ngược để buộc dây vào cổ. Khi đã sẵn sàng, họ đạp đổ chiếc xô - tức là kick the bucket - và hành động đó dẫn đến cái chết. Từ hình ảnh này, cụm từ dần được dùng như một lối nói uyển chuyển, ẩn dụ cho việc qua đời.

  • Giả thuyết từ nghề giết mổ gia súc

Một số học giả khác lại cho rằng cụm từ này xuất phát từ công việc giết mổ động vật, đặc biệt là heo. Ở Anh thế kỷ 17–18, người ta treo ngược con vật lên một thanh gỗ ngang (đôi khi gọi là bucket hoặc beam). Trong quá trình hấp hối, con vật thường giãy giụa mạnh, đạp vào thanh gỗ cho đến khi tắt thở. Hành động đó chính là “kick the bucket” theo nghĩa đen – cú đạp cuối cùng trước khi chết. Từ đó, cụm này được người dân mượn làm thành ngữ nói giảm nói tránh cho cái chết của con người.

Thành ngữ “kick the bucket” được ghi nhận xuất hiện sớm nhất vào thế kỷ 18, cụ thể trong cuốn “The Grose Classical Dictionary of the Vulgar Tongue” của Francis Grose (1785), với định nghĩa ngắn gọn: “To kick the bucket – to die.” Từ đó đến nay, cụm từ này đã trở thành một phần quen thuộc của tiếng Anh thông dụng, mang sắc thái nhẹ nhàng khi nói về cái chết.

>> Xem thêm: What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1

3. Cách dùng Kick the bucket

Thành ngữ “kick the bucket” được sử dụng như một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa “chết” theo cách nói thân mật, nhẹ nhàng. Người bản ngữ thường dùng cụm này trong các thì quá khứ, hiện tại hoàn thành hoặc tương lai khi nói về cái chết của một người, hoặc đôi khi là một vật, máy móc không còn hoạt động được nữa.

Cấu trúc thông dụng: S + kick(ed) the bucket

Ví dụ: I’ll travel as much as I can before I kick the bucket.

(Tôi sẽ đi du lịch nhiều nhất có thể trước khi chết.)

Cách dùng Kick the bucket

Lưu ý khi sử dụng “kick the bucket”:

  • Không dùng trong ngữ cảnh trang trọng

Cụm “kick the bucket” mang sắc thái thân mật và có phần dí dỏm, nên không phù hợp trong văn viết hoặc tình huống trang trọng, như bài phát biểu, bài báo, thư chia buồn hay văn bản hành chính.

Trong những trường hợp này, người học nên dùng các cách diễn đạt nhẹ nhàng và trung lập hơn như pass away, die, hoặc rest in peace.

  • Cân nhắc người nghe và ngữ cảnh

Mặc dù là một thành ngữ phổ biến, “kick the bucket” có thể bị xem là thiếu tôn trọng nếu dùng trong tình huống không phù hợp. Khi trò chuyện thân mật với bạn bè hoặc trong văn cảnh hài hước, cụm này tạo cảm giác tự nhiên và sinh động. Tuy nhiên, trong những chủ đề nghiêm túc hoặc khi nói về người thật, bạn nên lựa chọn cách diễn đạt tế nhị hơn.

  • Có thể dùng cho động vật hoặc đồ vật

Ngoài việc mô tả cái chết của con người, cụm “kick the bucket” còn có thể dùng để chỉ máy móc, thiết bị hoặc vật nuôi bị hỏng hoàn toàn hoặc không còn hoạt động.

Ví dụ: My laptop finally kicked the bucket after ten years of use. (Cái laptop của tôi cuối cùng cũng “chết” sau mười năm sử dụng.)

  • Cân nhắc khi sử dụng trong bài thi IELTS Speaking

Dù idiom giúp tăng điểm từ vựng trong phần thi IELTS Speaking, “kick the bucket” lại là một thành ngữ mang tính khẩu ngữ, không trang trọng. Vì vậy, bạn chỉ nên sử dụng khi mô tả các tình huống vui hoặc mang tính giả định. Trong các câu trả lời nghiêm túc hơn, nên dùng những cách diễn đạt trung lập như pass away hoặc lose one’s life để đảm bảo sự tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh bài thi.

Tóm lại, “kick the bucket” là một thành ngữ thú vị và đậm chất văn hóa trong tiếng Anh, giúp người học mở rộng vốn từ và hiểu thêm về cách nói ẩn dụ của người bản xứ. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, bạn cần nắm rõ sắc thái, ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp nhằm tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu tinh tế.

>> Xem thêm: Cách trả lời What sport do you like và bài mẫu IELTS Speaking

4. Từ đồng nghĩa với idiom Kick the bucket

Bên cạnh “kick the bucket”, người bản ngữ còn sử dụng các từ và thành ngữ khác để diễn đạt ý nghĩa “chết, qua đời” trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Pass away Qua đời (cách nói nhẹ nhàng, trang trọng) Her grandmother passed away peacefully last night.
(Bà của cô ấy đã qua đời thanh thản vào đêm qua.)
Die Chết (cách nói trung lập, phổ biến) He died in a car accident last year.
(Anh ấy mất trong một vụ tai nạn xe hơi năm ngoái.)
Pass on Qua đời, ra đi (mang sắc thái nhẹ nhàng) Many believe the soul lives on after we pass on.
(Nhiều người tin rằng linh hồn vẫn tồn tại sau khi ta qua đời.)
Bite the dust Chết, gục ngã (thường dùng hài hước hoặc nói về vật hỏng) Three of our old computers finally bit the dust.
(Ba chiếc máy tính cũ của chúng tôi cuối cùng cũng “chết” rồi.)
Push up daisies Chết, nằm dưới mộ (hài hước, mang tính ẩn dụ) He joked that he’d be pushing up daisies before he finished his novel.
(Ông ấy đùa rằng mình sẽ chết trước khi viết xong cuốn tiểu thuyết.)
Give up the ghost Chết, ngừng hoạt động (dùng cho người hoặc vật) My phone finally gave up the ghost after years of use.
(Điện thoại của tôi cuối cùng cũng “chết máy” sau nhiều năm sử dụng.)
Go to a better place Ra đi đến thế giới bên kia (nói nhẹ nhàng, mang tính an ủi) We believe he’s gone to a better place now.
(Chúng tôi tin rằng anh ấy đã ra đi đến một nơi tốt đẹp hơn.)
Meet one’s maker Gặp đấng tạo hóa (nói ẩn dụ về cái chết) He wasn’t afraid of meeting his maker.
(Ông ấy không sợ phải đối mặt với cái chết.)
Be gone Đã mất, đã ra đi (dễ hiểu, ít trang trọng) He’s been gone for five years now.
(Anh ấy đã mất được năm năm rồi.)

>> Xem thêm: What is your favorite subject: Từ vựng và cách trả lời trong IELTS Speaking

5. Từ trái nghĩa với idiom Kick the bucket

Nếu “kick the bucket” mang nghĩa là “chết” hoặc “qua đời”, thì các từ và cụm từ trái nghĩa sẽ diễn đạt ý sống sót, hồi phục hoặc vẫn còn sống. Những cách diễn đạt này thường được dùng trong văn nói hoặc viết để thể hiện sự lạc quan, vui mừng khi ai đó vượt qua nguy hiểm hoặc vẫn khỏe mạnh.

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Be alive Còn sống I’m so glad you’re alive after that accident!
(Tôi thật mừng vì bạn vẫn còn sống sau vụ tai nạn đó!)
Survive Sống sót, vượt qua (bệnh tật, tai nạn, chiến tranh, v.v.) He survived a terrible car crash last year.
(Anh ấy đã sống sót sau một vụ tai nạn xe hơi khủng khiếp năm ngoái.)
Stay alive Tiếp tục sống, duy trì sự sống The doctors fought hard to help her stay alive.
(Các bác sĩ đã nỗ lực hết sức để giúp cô ấy sống sót.)
Keep breathing Tiếp tục thở, vẫn còn sống (nghĩa bóng) As long as I keep breathing, I’ll never give up.
(Chừng nào tôi còn thở, tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.)
Live on Tiếp tục sống, tồn tại lâu dài Her memory will live on in our hearts forever.
(Ký ức về cô ấy sẽ mãi sống trong tim chúng tôi.)
Be in good health Có sức khỏe tốt, sống khỏe mạnh He’s 85 but still in good health.
(Ông ấy đã 85 tuổi nhưng vẫn rất khỏe mạnh.)
Cheat death Thoát chết, vượt qua lưỡi hái tử thần She cheated death when the plane narrowly avoided crashing.
(Cô ấy thoát chết khi chiếc máy bay suýt gặp tai nạn.)
Come back to life Sống lại, hồi sinh (nghĩa đen và bóng) The patient came back to life after five minutes of no heartbeat.
(Bệnh nhân đã sống lại sau năm phút không có nhịp tim.)
Make it through Vượt qua, sống sót qua khó khăn He made it through the surgery successfully.
(Anh ấy đã vượt qua ca phẫu thuật thành công.)

6. Ứng dụng Kick the bucket trong IELTS Speaking

Thành ngữ “kick the bucket” có thể giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo IELTS nếu được sử dụng đúng ngữ cảnh và đúng sắc thái. Tuy nhiên, vì đây là một idiom mang tính khẩu ngữ, không trang trọng, bạn cần biết khi nào nên dùng và khi nào nên tránh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách ứng dụng trong cả ba phần của bài thi IELTS Speaking.

6.1. IELTS Speaking Part 1 – Personal Questions

Trong phần này, giám khảo thường hỏi về cuộc sống, sở thích, sức khỏe hoặc kế hoạch cá nhân. Thành ngữ “kick the bucket” có thể được dùng một cách hài hước, tự nhiên khi bạn muốn nói về mong muốn trước khi chết hoặc mục tiêu cuộc đời.

Ví dụ:

Q: What do you want to do before you die?

A: Well, before I kick the bucket, I’d love to travel around the world and try different kinds of food. (À, trước khi chết, tôi muốn đi du lịch khắp thế giới và thử nhiều món ăn khác nhau.)

Lưu ý:

  • Chỉ nên dùng trong tông giọng thân mật, có chút vui vẻ hoặc tự trào.

  • Nếu câu hỏi mang tính nghiêm túc (ví dụ: nói về người thân đã mất), hãy tránh dùng idiom này.

6.2. IELTS Speaking Part 2 – Long Turn 

Ở phần này, bạn có thể sử dụng “kick the bucket” để tạo điểm nhấn tự nhiên và mang màu sắc cá nhân khi kể chuyện về ước mơ, kế hoạch trong đời, hoặc một trải nghiệm khiến bạn suy ngẫm về cuộc sống.

Ví dụ:

Topic: Describe something you want to do in the future.

Answer:

One thing on my bucket list is to learn how to fly a plane. I think it would be amazing to do that before I kick the bucket. (Một điều trong danh sách ước mơ của tôi là học lái máy bay. Tôi nghĩ sẽ thật tuyệt nếu làm được điều đó trước khi chết.)

Gợi ý mở rộng: Bạn có thể liên kết idiom này với các cụm như bucket list, life goals, before I die,… để giúp câu trả lời mạch lạc và tự nhiên hơn.

6.3. IELTS Speaking Part 3 – Discussion 

Trong phần thảo luận, idiom “kick the bucket” nên được dùng có chủ đích, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Bạn có thể dùng nó trong câu trả lời mang tính suy ngẫm hoặc ví dụ minh họa về cuộc sống, tuổi già, hoặc giá trị con người.

Ví dụ:

Q: Do you think people today are too focused on material things?

A: Absolutely. Many people spend their whole lives chasing money, and when they finally kick the bucket, they realize they never truly enjoyed life. (Đúng vậy. Nhiều người dành cả đời để theo đuổi tiền bạc, và đến khi chết mới nhận ra mình chưa từng thực sự tận hưởng cuộc sống.)

Lưu ý khi dùng trong Part 3:

  • Dùng một lần duy nhất và chỉ khi bạn muốn thêm chút tự nhiên, phong cách bản ngữ cho câu trả lời.

  • Tránh lạm dụng, vì giám khảo có thể đánh giá là thiếu trang trọng hoặc không phù hợp với ngữ cảnh học thuật.

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất

Kết luận:

Trên đây là toàn bộ chia sẻ về ý nghĩa, cách dùng và ứng dụng idiom “kick the bucket” trong IELTS Speaking. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn không chỉ hiểu rõ hơn về sắc thái của cụm từ này mà còn biết cách sử dụng idioms một cách tự nhiên, linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh – yếu tố quan trọng để ghi điểm cao trong phần thi Nói của IELTS.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS online hiệu quả và bài bản, Langmaster sẽ là sự lựa chọn đáng tin cậy. Với lớp học quy mô nhỏ chỉ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, nhận sự hướng dẫn chi tiết và phản hồi cá nhân hóa sau từng buổi học. Lộ trình học được thiết kế theo năng lực và mục tiêu riêng của từng học viên, giúp bạn tập trung đúng trọng tâm và tăng band điểm nhanh chóng.

Khóa IELTS

Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS của Langmaster không chỉ trực tiếp giảng dạy mà còn chấm, chữa, và phản hồi trong vòng 24 giờ, giúp bạn tiến bộ từng ngày. Ngoài ra, bạn còn được thi thử chuẩn format IELTS, kèm bản phân tích chi tiết điểm mạnh – điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập thông minh và hiệu quả.

Langmaster cam kết đầu ra theo đúng mục tiêu band điểm, đồng thời miễn phí học lại nếu bạn chưa đạt. Hệ thống học online linh hoạt, tài liệu cập nhật liên tục, cùng môi trường học truyền cảm hứng sẽ giúp bạn bứt phá ngoạn mục trên hành trình chinh phục IELTS.

Hãy để Langmaster đồng hành cùng bạn vượt qua rào cản tiếng Anh, chạm tới mức band IELTS mơ ước, và mở ra cánh cửa tương lai toàn cầu cho chính mình.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác