HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

30+ Phrasal verbs come phổ biến nhất và các mẫu câu ứng dụng

Các phrasal verbs come là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Tuy nhiên, để hiểu và sử dụng thành thạo các phrasal verbs với come, bạn cần nắm rõ ý nghĩa, cách dùng và ngữ cảnh áp dụng của từng cụm từ. Bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá đầy đủ các phrasal verbs với come phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành!

1. Tổng hợp phrasal verb come phổ biến nhất

Phrasal verbs với “come” là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là 30 cụm từ phổ biến nhất với “come”, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Come over (to): Ghé thăm; mắc bệnh nhẹ

  • Why don’t you come over to my place this evening?
    (Tại sao bạn không ghé qua nhà tôi tối nay?)

Come round: Tỉnh lại (sau khi ngất); thay đổi ý kiến

  • She fainted but came round after a few minutes.
    (Cô ấy đã ngất nhưng tỉnh lại sau vài phút.)

Come down: Giảm giá; sụp đổ (vật chất hoặc cảm xúc)

  • The price of this product has come down significantly.
    (Giá của sản phẩm này đã giảm đáng kể.)

Come down to: Chung quy lại, phụ thuộc vào điều gì đó

  • It all comes down to how much effort you’re willing to put in.
    (Tất cả đều phụ thuộc vào việc bạn sẵn sàng nỗ lực bao nhiêu.)

Come down on somebody: Chỉ trích ai đó gay gắt

  • The teacher came down on him for not doing his homework.
    (Cô giáo đã chỉ trích cậu ta vì không làm bài tập.)

Come down with: Bị mắc bệnh

  • I think I’m coming down with the flu.
    (Tôi nghĩ mình đang bị cúm.)

Come up: Xảy ra (thường là bất ngờ)

  • Something urgent has come up, so I can’t attend the meeting.
    (Có việc gấp xảy ra nên tôi không thể tham dự cuộc họp.)

Come up with: Nảy ra ý tưởng, nghĩ ra giải pháp

  • He came up with a brilliant idea for the project.
    (Anh ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)

Tổng hợp phrasal verb come

Come up against: Đối mặt với khó khăn hoặc thử thách

  • We came up against a lot of resistance during the negotiations.
    (Chúng tôi đã đối mặt với rất nhiều sự phản đối trong quá trình đàm phán.)

Come out: Xuất bản, tiết lộ; trở nên rõ ràng

  • Her new book comes out next month.
    (Cuốn sách mới của cô ấy sẽ xuất bản vào tháng tới.)

Come out with: Thốt ra, nói ra điều gì đó bất ngờ

  • She came out with a shocking statement during the meeting.
    (Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố gây sốc trong buổi họp.)

Come about: Xảy ra

  • How did this situation come about?
    (Tình huống này đã xảy ra như thế nào?)

Come across: Tình cờ gặp

  • I came across an old friend while shopping.
    (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đi mua sắm.)

Come through: Vượt qua, hoàn thành tốt

  • She came through the surgery successfully.
    (Cô ấy đã vượt qua ca phẫu thuật thành công.)

Come into: Thừa kế, nhận được (tài sản)

  • He came into a fortune after his grandfather passed away.
    (Anh ấy thừa kế một gia sản sau khi ông qua đời.)

Come off: Thành công; bong ra

  • The plan came off as expected.
    (Kế hoạch đã thành công như mong đợi.)

Come forward: Tự nguyện trình báo hoặc giúp đỡ

  • Several witnesses came forward to give evidence.
    (Nhiều nhân chứng đã tự nguyện ra trình báo để cung cấp bằng chứng.)

Come by: Ghé qua; kiếm được

  • I’ll come by your office later.
    (Tôi sẽ ghé qua văn phòng của bạn sau.)
phrasal verb với come

Come in: Đi vào; trở nên phổ biến

  • Please come in and have a seat.
    (Xin mời vào và ngồi xuống.)

Come back: Quay trở lại

  • He’s decided to come back to his hometown.
    (Anh ấy đã quyết định quay trở về quê hương.)

Come through with: Hoàn thành, cung cấp thứ đã hứa

  • She always comes through with her promises.
    (Cô ấy luôn giữ đúng lời hứa.)

Come along: Đi cùng; tiến triển

  • Come along with us if you’re free.
    (Đi cùng chúng tôi nếu bạn rảnh.)

Come to: Đạt tới, tỉnh lại

  • It comes to a total of $50.
    (Tổng cộng là 50 đô.)

Come clean: Thú nhận sự thật

  • It’s time to come clean about what really happened.
    (Đã đến lúc thú nhận sự thật về những gì đã xảy ra.)

Come in for: Chịu đựng (chỉ trích, phàn nàn)

  • The new policy came in for a lot of criticism.
    (Chính sách mới đã chịu nhiều chỉ trích.)

Come off it: Ngừng nói dối hoặc hành động ngớ ngẩn

  • Oh, come off it! You know that’s not true.
    (Thôi đi nào! Bạn biết đó không phải sự thật mà.)

Come under: Chịu áp lực hoặc tấn công

  • The decision came under fire from the public.
    (Quyết định đó đã chịu nhiều chỉ trích từ công chúng.)

Come on: Tiến lên; nhanh lên

  • Come on! We’re going to be late!
    (Nhanh lên nào! Chúng ta sẽ bị trễ mất!)

Come apart: Vỡ ra, hỏng hóc

  • The chair came apart when I sat on it.
    (Chiếc ghế đã vỡ ra khi tôi ngồi lên.)

Come at: Tấn công hoặc tiếp cận vấn đề

  • He came at me with a knife.
    (Anh ta tấn công tôi bằng dao.)

Xem thêm: CÁC PHRASAL VERB VỚI MAKE THƯỜNG DÙNG NHẤT

Tổng hợp phrasal verb come phổ biến nhất

2. Các cặp phrasal verb với come dễ nhầm lẫn

Một số phrasal verb với “come” có cách sử dụng tương đối giống nhau hoặc ý nghĩa gần gũi, khiến người học dễ nhầm lẫn. Dưới đây là các cặp phrasal verb thường bị nhầm lẫn, kèm theo cách phân biệt rõ ràng:

2.1. Come up và Come out

Cả hai phrasal verb này đều nói về điều gì đó “xảy ra” hoặc “xuất hiện.” Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng về ngữ cảnh sử dụng.

  • Come up: Nhấn mạnh tình huống bất ngờ, cần được chú ý hoặc giải quyết ngay.
  • Come out: Tập trung vào việc điều gì đó được tiết lộ, phát hành, hoặc xuất hiện từ trạng thái ẩn.

Phrasal Verb

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ

Come up

Xuất hiện, xảy ra (đặc biệt là đột ngột).

Dùng khi nói về sự kiện, vấn đề bất ngờ hoặc cần giải quyết ngay.

Something unexpected has come up, so I can’t join the meeting. (Có việc bất ngờ xảy ra nên tôi không thể tham dự cuộc họp.)

Come out

Được công bố, phát hành, hoặc trở nên rõ ràng.

Dùng khi nói về việc tiết lộ thông tin, xuất bản sản phẩm hoặc điều gì đó lộ diện.

Her new song is coming out next Friday. (Bài hát mới của cô ấy sẽ ra mắt vào thứ Sáu tới.)

50 CỤM ĐỘNG TỪ thông dụng nhất trong tiếng Anh

2.2. Come back và Come down

Cả hai phrasal verb đều liên quan đến sự di chuyển, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

  • Come back: Nói về việc quay trở lại một nơi hoặc trạng thái cũ.
  • Come down: Liên quan đến sự giảm sút, di chuyển từ trên xuống, hoặc tình trạng bị sụt giảm.

Phrasal Verb

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ

Come back

Quay trở lại một nơi, trạng thái cũ.

Dùng khi nói về sự trở về hoặc tái xuất hiện.

She’s finally come back to work after her vacation. (Cô ấy cuối cùng cũng quay lại làm việc sau kỳ nghỉ.)

Come down

Giảm giá, rơi xuống, hoặc sụp đổ.

Dùng khi nói về sự sụt giảm (giá cả, tình trạng) hoặc chuyển động từ trên xuống.

The house prices have come down significantly this year. (Giá nhà đã giảm đáng kể trong năm nay.)

2.3. Come through và Come off

Cả hai phrasal verb đều liên quan đến “kết quả” của một việc nào đó, nhưng ý nghĩa không giống nhau:

  • Come through: Nhấn mạnh việc vượt qua thử thách hoặc hoàn thành điều gì đó như mong đợi.
  • Come off: Đề cập đến kết quả của một kế hoạch, thường là sự thành công (hoặc thất bại), hoặc nói về thứ gì đó bong ra.

Phrasal Verb

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ

Come through

Vượt qua khó khăn, hoàn thành nhiệm vụ.

Dùng khi nói về việc ai đó vượt qua thử thách hoặc thực hiện lời hứa.

She really came through during the crisis. (Cô ấy thực sự đã vượt qua được giai đoạn khó khăn.)

Come off

Thành công; bong ra khỏi bề mặt.

Dùng khi nói về kết quả của một kế hoạch hoặc nói về thứ gì đó rời ra.

The plan didn’t come off as expected. (Kế hoạch không thành công như mong đợi.)

2.4. Come on và Come in

Cả hai đều liên quan đến hành động hoặc chuyển động, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác:

  • Come on: Dùng để thúc giục, khuyến khích, hoặc ám chỉ điều gì đó bắt đầu.
  • Come in: Liên quan đến hành động đi vào một không gian hoặc tham gia vào một hoạt động.

Phrasal Verb

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ

Come on

Thúc giục, khuyến khích; bắt đầu xảy ra.

Dùng để động viên hoặc thúc giục ai đó làm nhanh hơn.

Come on, let’s not waste any more time! (Nhanh lên nào, đừng lãng phí thêm thời gian nữa!)

Come in

Đi vào một nơi; tham gia vào hoạt động.

Dùng để thông báo ai đó đi vào, hoặc nói về việc tham gia một tình huống.

Please come in and join us. (Mời vào và tham gia cùng chúng tôi.)

2.5. Come over và Come around

Lý do dễ nhầm lẫn: Cả hai đều có thể ám chỉ hành động ghé thăm hoặc một sự thay đổi, nhưng ý nghĩa cụ thể và cách sử dụng khác nhau:

  • Come over: Nói về việc ghé thăm một nơi hoặc cảm xúc mạnh mẽ chi phối ai đó.
  • Come around: Liên quan đến việc thay đổi ý kiến, tỉnh lại sau bất tỉnh, hoặc ghé thăm.

Phrasal Verb

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ

Come over

Ghé thăm; cảm giác tràn ngập.

Dùng khi nói về việc đến thăm hoặc cảm giác mạnh mẽ xuất hiện.

Why don’t you come over for lunch? (Tại sao bạn không ghé qua ăn trưa?)

Come around

Thay đổi ý kiến; tỉnh lại; ghé thăm.

Dùng khi nói về sự thay đổi quan điểm, hồi phục ý thức, hoặc thăm ai đó.

After a while, she came around to my way of thinking. (Một lúc sau, cô ấy đã đồng ý với cách nghĩ của tôi.)

3. Các mẫu câu tiếng Anh ứng dụng phrasal verb come 

Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh có phrasal verb come, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng hơn:

Các mẫu câu tiếng Anh ứng dụng phrasal verb come

Chủ đề Công việc

  • A new opportunity has come up, so I might change my job.
    (Một cơ hội mới đã xuất hiện, vì vậy tôi có thể sẽ đổi công việc.)
  • The team came through the tough deadline with outstanding results.
    (Đội nhóm đã vượt qua thời hạn gấp rút với kết quả xuất sắc.)
  • He came up with a brilliant idea for the project.
    (Anh ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)

Chủ đề Học tập

  • The topic of climate change came up during the geography class.
    (Chủ đề biến đổi khí hậu đã được nhắc đến trong tiết học địa lý.)
  • She came back to school after a long summer break.
    (Cô ấy đã quay trở lại trường học sau kỳ nghỉ hè dài.)
  • I couldn’t come up with the answer to that tricky math question.
    (Tôi không thể nghĩ ra câu trả lời cho câu hỏi toán khó đó.)

Chủ đề Du lịch

  • I’ll come over to your house before we leave for the trip.
    (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn trước khi chúng ta khởi hành chuyến đi.)
  • The rain came down heavily, so we had to delay our hike.
    (Trời mưa nặng hạt nên chúng tôi phải hoãn chuyến leo núi.)
  • She came across a beautiful hidden beach while exploring the island.
    (Cô ấy tình cờ phát hiện một bãi biển tuyệt đẹp khi khám phá hòn đảo.)

Chủ đề Gia đình

  • My relatives came over to celebrate my grandmother’s birthday.
    (Họ hàng của tôi đã ghé qua để mừng sinh nhật bà tôi.)
  • The truth about his past finally came out during the family meeting.
    (Sự thật về quá khứ của anh ấy cuối cùng đã được tiết lộ trong buổi họp gia đình.)
  • She fainted at the family reunion but came around after a while.
    (Cô ấy ngất trong buổi họp mặt gia đình nhưng đã tỉnh lại sau một lúc.)

Chủ đề Sức khỏe

  • I think I’m coming down with a cold.
    (Tôi nghĩ rằng mình đang bị cảm.)
  • She came through the surgery successfully and is now recovering well.
    (Cô ấy đã vượt qua ca phẫu thuật thành công và hiện đang hồi phục tốt.)
  • He came back stronger after months of physical therapy.
    (Anh ấy đã trở lại mạnh mẽ hơn sau nhiều tháng trị liệu vật lý.)

Chủ đề Mối quan hệ

  • After a long argument, she finally came around to his point of view.
    (Sau một cuộc tranh luận dài, cô ấy cuối cùng cũng đồng ý với quan điểm của anh ấy.)
  • He comes over every weekend to spend time with his girlfriend.
    (Anh ấy ghé qua mỗi cuối tuần để dành thời gian với bạn gái mình.)
  • They came up against some challenges in their relationship but managed to overcome them.
    (Họ đã đối mặt với một số thử thách trong mối quan hệ của mình nhưng đã vượt qua được.)

Chủ đề Giải trí và Sự kiện

  • The concert will come on at 7 PM tonight.
    (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ tối nay.)
  • Her new movie is coming out next week.
    (Bộ phim mới của cô ấy sẽ được ra mắt vào tuần tới.)
  • The decorations came off easily after the party was over.
    (Các đồ trang trí đã được tháo ra dễ dàng sau khi bữa tiệc kết thúc.)

Chủ đề Tài chính

  • The cost of living has come down significantly this year.
    (Chi phí sinh hoạt đã giảm đáng kể trong năm nay.)
  • He came into a large inheritance after his grandfather passed away.
    (Anh ấy thừa kế một khoản tài sản lớn sau khi ông nội qua đời.)
  • The financial crisis came about due to poor management.
    (Khủng hoảng tài chính đã xảy ra do sự quản lý kém.)

4. Bài tập luyện tập phrasal verb come

Bài tập 1: Điền phrasal verb với “come” phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau.

  1. Something urgent has _________, so I can’t attend the meeting.
  2. Her new book will _________ next month, and everyone is excited about it.
  3. After the heavy rain, the price of vegetables has _________.
  4. He finally _________ to my way of thinking after a long discussion.
  5. They __________ a solution to the problem after brainstorming for hours.
  6. My cousin _________ yesterday to visit us.
  7. After fainting, she __________ within a few minutes.
  8. The decorations started to __________ after the strong wind.

Bài tập 2: Chọn phrasal verb phù hợp để hoàn thành câu

  1. The manager was impressed because we __________ the project on time.
    a) came through
    b) came up
    c) came down
  2. During the party, an old friend __________ to surprise me.
    a) came in
    b) came over
    c) came out
  3. The news about the promotion finally __________ during the meeting.
    a) came off
    b) came out
    c) came up
  4. After a long journey, she __________ to her hometown to visit her family.
    a) came back
    b) came down
    c) came around
  5. The price of gold has __________ significantly in the last month.
    a) come off
    b) come down
    c) come in

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Đáp án

Bài tập 1

  1. come up
    (Something urgent has come up, so I can’t attend the meeting.)
  2. come out
    (Her new book will come out next month, and everyone is excited about it.)
  3. come down
    (After the heavy rain, the price of vegetables has come down.)
  4. come around
    (He finally came around to my way of thinking after a long discussion.)
  5. came up with
    (They came up with a solution to the problem after brainstorming for hours.)
  6. came over
    (My cousin came over yesterday to visit us.)
  7. came around
    (After fainting, she came around within a few minutes.)
  8. come off
    (The decorations started to come off after the strong wind.)

Bài tập 2

  1. a) came through
    (The manager was impressed because we came through the project on time.)
  2. b) came over
    (During the party, an old friend came over to surprise me.)
  3. b) came out
    (The news about the promotion finally came out during the meeting.)
  4. a) came back
    (After a long journey, she came back to her hometown to visit her family.)
  5. b) come down
    (The price of gold has come down significantly in the last month.)

Việc nắm vững các phrasal verbs come không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, học phrasal verbs chỉ là một phần của hành trình chinh phục tiếng Anh.

Nếu bạn muốn nâng cao toàn diện kỹ năng giao tiếp, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với lộ trình học cá nhân hóa, phương pháp học hiện đại và đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong thời gian ngắn nhất.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác