Cost an arm and a leg: Ý nghĩa, ví dụ và cách dùng chi tiết
Mục lục [Ẩn]
Trong tiếng Anh giao tiếp, thành ngữ "Cost an arm and a leg" xuất hiện khá phổ biến, đặc biệt khi nói về giá cả hoặc chi tiêu. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cụ thể của cụm này trong thực tế. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ minh họa dễ hiểu. Cùng khám phá ngay để tránh dùng sai trong giao tiếp nhé!
1. Cost an arm and a leg là gì?
Phiên âm: /kɒst ən ɑːm ənd ə leg/
Cụm thành ngữ “cost an arm and a leg” mang nghĩa là rất đắt đỏ, thường ám chỉ mức chi phí cao đến mức gây bất ngờ hoặc không hợp lý.
Theo từ điển Cambridge, cụm này được định nghĩa là: "to be extremely expensive" – rất tốn kém. Trong tiếng Việt, bạn có thể hiểu nó tương tự như câu “đắt xắt ra miếng”.
Giải nghĩa ngắn gọn: Khi một món đồ hoặc dịch vụ costs an arm and a leg, nghĩa là bạn phải trả một cái giá cực kỳ cao – đôi khi là vượt ngoài mong đợi.
Ví dụ:
- Booking a hotel room in Paris during fashion week will cost you an arm and a leg.
→ Đặt phòng khách sạn ở Paris vào tuần lễ thời trang sẽ khiến bạn tốn một khoản không nhỏ đấy. - Her dream wedding dress cost her an arm and a leg, but she said it was worth every penny.
→ Chiếc váy cưới trong mơ của cô ấy đắt kinh khủng, nhưng cô ấy nói nó đáng từng đồng. - They bought a beachfront villa, and as you can guess, it cost them an arm and a leg.
→ Họ đã mua một biệt thự sát biển – và như bạn có thể đoán, nó tiêu tốn của họ cả đống tiền.

Xem thêm:
- Idiom Bite the bullet là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh chính xác nhất
- Black sheep là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng Idiom Black sheep
2. Phân biệt “cost an arm and a leg” và “expensive”
Trong tiếng Anh, cả “cost an arm and a leg” và “expensive” đều dùng để nói về điều gì đó đắt đỏ, nhưng hai cụm này mang sắc thái khác nhau rõ rệt về mức độ và ngữ cảnh sử dụng.
“Cost an arm and a leg” – Thành ngữ mang tính hình ảnh
Đây là một idiom (thành ngữ) mang nghĩa “cực kỳ đắt đỏ” hoặc “quá mức chịu đựng”, ngụ ý rằng giá tiền của một món đồ cao đến mức không hợp lý, đôi khi còn khiến người mua cảm thấy như đang hy sinh lớn lao – ví dụ như "mất cả tay chân".
- Sắc thái: Cường điệu, gây cảm giác tiếc nuối, ngạc nhiên hoặc bất mãn vì giá quá cao.
- Ngữ cảnh: Dùng nhiều trong văn nói, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ "đắt không đáng".
“Expensive” – Tính từ mang tính trung lập
Expensive là một tính từ thông dụng, chỉ đơn thuần miêu tả một vật có giá cao. Nó không mang tính ẩn dụ hay hình ảnh như thành ngữ trên, và thường không hàm ý phàn nàn về sự đắt đỏ.
- Sắc thái: Trung tính, mô tả giá cao nhưng không nói rõ là cao hợp lý hay không.
- Ngữ cảnh: Dùng được trong cả văn nói và văn viết, trang trọng hay thân mật đều phù hợp.
Ví dụ so sánh thực tế:
- That designer sofa cost an arm and a leg, and honestly, it’s not even comfortable!
(Chiếc ghế sofa hàng hiệu đó đắt kinh khủng, mà thật lòng thì ngồi cũng chẳng thoải mái!)
→ Cảm giác: Mua xong hơi hối hận, vì giá quá cao so với giá trị thực tế. - That designer sofa is expensive, but the quality looks amazing.
(Chiếc sofa đó đắt thật, nhưng chất lượng có vẻ rất tốt.)
→ Cảm giác: Giá cao, nhưng có thể đáng tiền.

Xem thêm: Burning the candle at both ends là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng
3. Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Cost an arm and a leg
Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) với thành ngữ “cost an arm and a leg”, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và linh hoạt hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
Các cụm từ đồng nghĩa với “Cost an arm and a leg”
Cụm từ/Thành ngữ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Break the bank |
Rất tốn tiền, làm hao hụt ngân sách |
Buying that new phone nearly broke the bank. (Mua cái điện thoại mới đó gần như rỗng ví mình luôn.) |
Pay through the nose |
Trả giá cắt cổ, bị “chặt chém” |
We had to pay through the nose for drinks at that club. (Chúng tôi bị chặt chém tiền đồ uống ở hộp đêm đó.) |
Be a rip-off |
Món hàng bị hét giá, không đáng tiền |
$15 for a sandwich? That’s a rip-off! (15 đô cho một cái bánh mì? Thế thì chặt chém quá!) |
Highway robbery |
Giá cắt cổ (như bị cướp giữa ban ngày) |
That hotel room was highway robbery! (Phòng khách sạn đó giá như cướp giữa ban ngày!) |
Overpriced |
Giá bị đội lên quá mức |
This purse looks nice, but it’s totally overpriced. (Chiếc túi này đẹp, nhưng giá thì cao quá đáng.) |

Các cụm từ trái nghĩa với “Cost an arm and a leg”
Cụm từ/Thành ngữ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
A steal |
Mua được giá hời |
This coat was only $30 — it was a steal! (Chiếc áo khoác này chỉ có 30 đô – đúng là mua được giá hời!) |
Dirt cheap |
Cực kỳ rẻ, gần như cho không |
We found a dirt cheap apartment near campus. (Chúng tôi tìm được một căn hộ cực kỳ rẻ gần trường.) |
Cost next to nothing |
Hầu như không tốn gì |
Printing those flyers cost next to nothing. (In tờ rơi đó gần như không tốn gì cả.) |
Budget-friendly |
Phù hợp túi tiền, không đắt |
This restaurant is small but very budget-friendly. (Nhà hàng này nhỏ nhưng rất vừa túi tiền.) |

4. Cost an arm and a leg trong giao tiếp hàng ngày
Để hiểu rõ cách sử dụng cụm từ “cost an arm and a leg” trong ngữ cảnh thực tế, hãy cùng xem một số đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh.
Tình huống 1: Mua vé máy bay
- Anna: I finally booked my flight to Australia!
(Cuối cùng tớ cũng đã đặt vé bay đến Úc rồi!) - Liam: That’s awesome! How much did it cost?
(Tuyệt vời đấy! Bao nhiêu tiền vậy?) - Anna: Ugh, it cost me an arm and a leg. Almost $1,800 for a round trip.
(Trời ơi, đắt xắt ra miếng luôn. Gần 1.800 đô khứ hồi lận.) - Liam: Whoa! That’s a serious investment for a vacation.
(Ôi chao! Đó đúng là một khoản đầu tư lớn cho một kỳ nghỉ đấy.)
Tình huống 2: Mua vé hòa nhạc
- Ben: Are you going to the Coldplay concert next month?
(Cậu có đi xem buổi hòa nhạc của Coldplay tháng tới không?) - Emma: I want to, but the tickets cost an arm and a leg!
(Tớ muốn đi lắm, nhưng vé đắt kinh khủng!) - Ben: Really? How much are they?
(Thật hả? Bao nhiêu tiền vậy?) - Emma: Around $300 for a decent seat. I might wait for someone to sell it cheaper.
(Khoảng 300 đô cho một chỗ ngồi ổn. Có lẽ tớ sẽ đợi ai đó bán lại rẻ hơn.)
Tình huống 3: Sửa chữa điện thoại
- Lucas: What happened to your phone? I thought it was new.
(Điện thoại của cậu sao thế? Mình tưởng nó mới mà?) - Chloe: I dropped it, and the screen cracked. Repairing it cost me an arm and a leg.
(Tớ làm rơi, vỡ màn hình. Sửa lại tốn của tớ cả đống tiền luôn.) - Lucas: That sucks! You could have bought a new one with that money.
(Tiếc thật! Với số tiền đó cậu có thể mua cái mới rồi.)
Tình huống 4: Học phí đại học
- Tom: I’m thinking of applying to a private university.
(Tớ đang nghĩ đến việc nộp hồ sơ vào một trường đại học tư.) - Nina: That sounds great, but be prepared — the tuition might cost you an arm and a leg.
(Nghe hay đấy, nhưng chuẩn bị tinh thần đi — học phí có thể đắt đỏ lắm đó.) - Tom: I know… I’m just hoping for a scholarship.
(Tớ biết… Tớ chỉ hy vọng sẽ được học bổng thôi.)
5. Bài tập vận dụng Cost an arm and a leg
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm thành ngữ “cost an arm and a leg” để luyện cách dùng thành ngữ này trong ngữ cảnh thực tế.
- Đi học ở trường tư có thể tốn rất nhiều tiền.
2. Tiệc cưới của họ đã tiêu tốn rất nhiều tiền.
3. Kỳ nghỉ tại khu nghỉ dưỡng đó sẽ rất tốn kém.
4. Sửa chữa chiếc xe cũ của tôi sẽ tốn rất nhiều tiền.
5. Cải tạo nhà của chúng tôi sẽ tiêu tốn rất nhiều tiền.
Đáp án tham khảo
- Studying at a private school can cost an arm and a leg.
2. Their wedding party cost an arm and a leg.
3. The vacation at that resort will cost an arm and a leg.
4. Fixing my old car will cost an arm and a leg.
5. Renovating our house will cost an arm and a leg.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cụm thành ngữ "Cost an arm and a leg" nghĩa là gì, dùng trong tình huống nào và cách ứng dụng tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Việc thành thạo các thành ngữ như thế này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn, giống người bản xứ hơn và truyền tải cảm xúc chân thực hơn.
Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp, nâng cao phản xạ và sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong đời sống, công việc hoặc học tập, đừng bỏ lỡ khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với lộ trình rõ ràng, môi trường học năng động và đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế đồng hành sát sao, Langmaster sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Anh dễ dàng ngay tại nhà.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!

Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.

Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!