Cách lùi thì trong câu tường thuật: lý thuyết và bài tập vận dụng chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng quan lý thuyết câu tường thuật
- 2. Các bước lùi thì trong câu tường thuật
- Bước 1: Xác định động từ tường thuật
- Bước 2: Lùi thì trong câu tường thuật
- Bước 3: Chuyển đổi đại từ và tính từ sở hữu
- Bước 4: Thay đổi trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian
- 3. Quy tắc lùi thì trong câu tường thuật
- 4. Bài tập vận dụng cách lùi thì trong câu tường thuật
- Kết luận
Lùi thì trong câu tường thuật là một trong những quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn truyền đạt lời nói của người khác một cách chính xác và tự nhiên. Nếu bạn chưa nắm vững cách sử dụng, đừng lo lắng! Bài viết sau đây sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ lý thuyết, quy tắc cần nhớ và đi kèm bài tập thực hành có đáp án, giúp bạn ứng dụng dễ dàng trong cả giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy cùng khám phá ngay!
1. Tổng quan lý thuyết câu tường thuật
A. Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Reported Speech) là một dạng câu trong tiếng Anh được sử dụng để thuật lại lời nói, suy nghĩ hoặc câu hỏi của người khác một cách gián tiếp, mà không lặp lại nguyên văn như trong câu trực tiếp (Direct Speech). Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta thường cần điều chỉnh thì của động từ, đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và trạng từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh.
Trong tiếng Anh, câu tường thuật được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi muốn truyền đạt lại thông tin mà ai đó đã nói mà không cần trích dẫn nguyên văn. Việc nắm vững cách sử dụng câu tường thuật giúp người học cải thiện khả năng diễn đạt và giao tiếp hiệu quả hơn.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "I am learning French now," she said. → Câu tường thuật: She said that she was learning French then.
- Câu trực tiếp: Mark said, "I will call you tomorrow." → Câu tường thuật: Mark said that he would call me the next day.
>> Xem thêm: Tổng hợp các dạng bài tập câu tường thuật hay nhất

B. Các dạng câu tường thuật thường gặp
Dạng Câu |
Cấu Trúc |
Cách Sử Dụng |
Ví Dụ |
Câu tường thuật ở dạng câu kể (Statements) |
S + said/told + (that) + S + V |
- Dùng để thuật lại một lời nói hoặc một câu chuyện. - Nếu dùng said, không có tân ngữ ngay sau nó. - Nếu dùng told, phải có tân ngữ ngay sau nó. |
He said, "I love music." → He said that he loved music. |
She said to me, "I am busy." → She told me that she was busy. |
|||
Câu tường thuật ở dạng câu hỏi (Questions) |
Yes/No Questions: S + asked/wanted to know + if/whether + S + V |
- Dùng để thuật lại câu hỏi Yes/No. - Dùng if/whether thay thế cho Yes/No. |
She asked, "Are you happy?" → She asked if I was happy. |
Wh-questions: S + asked/wanted to know + Wh-word + S + V |
- Dùng để thuật lại câu hỏi có từ để hỏi như Who, What, When, Where, Why, How. - Giữ nguyên từ để hỏi trong câu tường thuật. |
He asked me, "Where do you live?" → He asked me where I lived. |
|
Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh (Commands, Requests, Advice) |
S + told/asked/ordered + O + to V (Câu khẳng định) |
- Dùng để thuật lại lời ra lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc khuyên bảo. - Sử dụng told, asked, ordered tùy vào mức độ yêu cầu. - Không dùng said trong câu mệnh lệnh. |
The teacher said, "Close your books!" → The teacher told us to close our books. |
S + told/asked/ordered + O + not to V (Câu phủ định) |
She said, "Don't touch that button!" → She told me not to touch that button. |
||
He said, "Please help me with my homework." → He asked me to help him with his homework. |
2. Các bước lùi thì trong câu tường thuật

Bước 1: Xác định động từ tường thuật
Động từ tường thuật là động từ được sử dụng để giới thiệu hoặc thuật lại lời nói của ai đó. Chúng thường đứng đầu câu tường thuật và ảnh hưởng đến cách chuyển đổi câu từ trực tiếp sang gián tiếp.
Các động từ tường thuật phổ biến
- Say, tell, state, remark, announce, report, explain, claim, promise...
- Ask, inquire, wonder...
- Order, command, urge, request...
- Advise, warn, remind, encourage...
Lưu ý:
- Say không có tân ngữ theo sau, trong khi tell phải có tân ngữ (ai đó được nói cho biết).
- She said, "I am happy." → She said that she was happy.
- She told me, "You should study." → She told me that I should study.
- Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (said, told, asked…), ta bắt buộc phải lùi thì trong câu tường thuật.
- Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại hoặc tương lai, không cần lùi thì.
- He says, "I am hungry." → He says that he is hungry.
- She will tell us, "I like English." → She will tell us that she likes English.
Bước 2: Lùi thì trong câu tường thuật
Lùi thì là một quy tắc quan trọng khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật. Khi động từ tường thuật ở thì quá khứ, thì của động từ chính trong câu trực tiếp phải lùi một bậc về quá khứ để phù hợp với sự thay đổi về thời gian.
Thì trong câu trực tiếp |
Thì sau khi lùi trong câu tường thuật |
Ví dụ |
Hiện tại đơn |
Quá khứ đơn |
"I love reading," she said. → She said that she loved reading. |
Hiện tại tiếp diễn |
Quá khứ tiếp diễn (Past |
"I am studying," he said. → He said that he was studying. |
Hiện tại hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành |
"I have finished my work," she said. → She said that she had finished her work. |
Quá khứ đơn |
Quá khứ hoàn thành |
"I went to the party," he said. → He said that he had gone to the party. |
Quá khứ tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
"I was watching TV," she said. → She said that she had been watching TV. |
Tương lai đơn |
Would + V |
"I will travel next year," he said. → He said that he would travel the next year. |
>> Xem thêm:
- Tổng hợp cách dùng các thì trong tiếng Anh ai cũng phải nắm rõ
- 200+ Bài tập các thì trong tiếng anh (có đáp án)
Lưu ý: Các động từ khiếm khuyết (modal verbs) cũng cần thay đổi khi lùi thì:
Modal verb trong câu trực tiếp |
Modal verb trong câu tường thuật |
can |
could |
may |
might |
must |
had to |
will |
would |
Ví dụ:
- "I can swim," he said. → He said that he could swim.
- "She must leave now," he said. → He said that she had to leave then.
Bước 3: Chuyển đổi đại từ và tính từ sở hữu
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta phải thay đổi đại từ và tính từ sở hữu để phù hợp với chủ thể và ngữ cảnh của câu.
Tường thuật trực tiếp |
Tường thuật gián tiếp |
|
Đại từ nhân xưng |
I |
She, He |
You |
I, We |
|
We |
They |
|
Yours |
Mine, ours |
|
Ours |
Theirs |
|
Mine |
His, her |
|
Tính từ sở hữu |
Ours |
Their |
Your |
My, our |
|
Mine |
His, her |
|
You |
Me, Us |
|
Me |
Her, him |
|
Us |
Them |
Ví dụ:
- She said, "I love my job." → She said that she loved her job.
- John told me, "You need to bring your book." → John told me that I needed to bring my book.
Lưu ý: Nếu trong câu gốc có từ chỉ đối tượng cụ thể (ví dụ: "Tom said"), thì đại từ phải được thay đổi tương ứng:
Tom said, "I will go to the store." → Tom said that he would go to the store.
Bước 4: Thay đổi trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian
Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần điều chỉnh để phản ánh sự thay đổi về thời điểm và địa điểm trong câu tường thuật.
Trạng từ trong câu trực tiếp |
Thay đổi trong câu tường thuật |
now |
then |
today |
that day |
tomorrow |
the next day / the following day |
yesterday |
the day before |
next week |
the following week |
last week |
the previous week |
here |
there |
Ví dụ:
- He said, "I am leaving now." → He said that he was leaving then.
- She said, "I will meet you here tomorrow." → She said that she would meet me there the next day.
>> Xem thêm:
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time): Cách dùng và phân loại
- Trạng từ chỉ nơi chốn: cách sử dụng và bài tập
3. Quy tắc lùi thì trong câu tường thuật
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, việc lùi thì là một quy tắc quan trọng giúp đảm bảo sự chính xác về mặt thời gian của lời nói. Tuy nhiên, không phải lúc nào động từ cũng cần lùi thì. Việc có lùi thì hay không phụ thuộc vào thời điểm của động từ tường thuật cũng như bản chất của nội dung được thuật lại.

Trường hợp không cần lùi thì:
Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn hoặc tương lai, thì động từ chính trong câu tường thuật vẫn giữ nguyên thì ban đầu. Điều này thường xảy ra khi nội dung lời nói vẫn đúng tại thời điểm thuật lại hoặc mang tính tổng quát, không chịu ảnh hưởng bởi thời gian.
Ví dụ:
- He says, "I am hungry." → He says that he is hungry.
- She will tell us, "I enjoy reading books." → She will tell us that she enjoys reading books.
Trong hai trường hợp trên, động từ tường thuật lần lượt ở thì hiện tại đơn (says) và tương lai đơn (will tell), nên động từ trong câu tường thuật không bị lùi thì. Đây là điều thường gặp khi thuật lại thông tin mang tính thực tế, lời nhận xét cá nhân hoặc kế hoạch chưa thay đổi.
Trường hợp bắt buộc lùi thì:
Khi động từ tường thuật ở thì quá khứ (said, told, asked…), động từ chính trong câu trực tiếp cần lùi một bậc về quá khứ để thể hiện rằng lời nói đã được phát ra trong một khoảng thời gian trước đó.
Ví dụ:
- "I love this movie," she said. → She said that she loved that movie.
- "I am working on my project," he said. → He said that he was working on his project.
- "I have finished my homework," she said. → She said that she had finished her homework.
- "We visited Paris last summer," they said. → They said that they had visited Paris the previous summer.
Lùi thì giúp câu tường thuật có tính nhất quán về mặt thời gian, phản ánh đúng bối cảnh khi lời nói được thuật lại. Đây là một nguyên tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học sử dụng câu tường thuật một cách chính xác và tự nhiên hơn.
4. Bài tập vận dụng cách lùi thì trong câu tường thuật
Bài 1: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật
Hãy chuyển các câu dưới đây từ câu trực tiếp sang câu tường thuật.
- She said, "I like ice cream."
- He told me, "I am watching TV now."
- They explained, "We have finished our homework."
- My mother admitted, "I forgot to cook dinner yesterday."
- The teacher reminded us, "The sun rises in the east."
- He warned me, "You were driving too fast when I saw you."
- She promised, "I will help you with your project tomorrow."
- They suggested, "We can go to the beach this weekend."
- Tom advised me, "You must complete your assignment on time."
- He asked, "May I leave early today?"
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Mỗi câu dưới đây có một câu tường thuật nhưng bị thiếu động từ. Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- She said that she ___ (loved/love) reading books.
- He told me that he ___ (was/am) tired.
- They said they ___ (had finished/have finished) their work.
- My friend said she ___ (would/will) call me later.
- He told me he ___ (could/can) help me with my homework.
- The teacher said that the Earth ___ (revolved/revolves) around the Sun.
- She told me she ___ (was/had been) waiting for an hour.
- He asked if I ___ (had/have) ever visited London.
- They said that they ___ (will/would) buy a new house.
- The doctor told me that I ___ (must/had to) take my medicine.
Bài 3: Chuyển câu hỏi sang câu tường thuật
Chuyển các câu hỏi dưới đây sang câu tường thuật. Lưu ý thay đổi đại từ và trạng từ chỉ thời gian cho phù hợp.
- He asked me, "Do you like pizza?"
- She asked, "Are you going to the cinema tonight?"
- They asked, "Did you see the new movie yesterday?"
- My friend asked, "Where do you live?"
- She asked, "What are you doing now?"
- The teacher asked, "Why were you absent yesterday?"
- He asked me, "Will you come to my party?"
- She asked, "Can you help me with my homework?"
- He asked, "Have you ever been to Japan?"
- The interviewer asked, "What is your name?"
Bài 4: Tìm lỗi sai và sửa lại
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến cách lùi thì trong câu tường thuật. Hãy tìm và sửa lỗi sai đó.
- She said that she loves ice cream.
- He told me he is watching TV.
- They said they have finished their work.
- My mom said she cooked dinner yesterday.
- The teacher told us the sun rose in the east.
- He said he was playing football when she calls him.
- She said she will travel to France next summer.
- They told me they can speak English fluently.
- Tom said he must complete this project today.
- He said he may come to the party tomorrow.
>> Xem thêm:
ĐÁP ÁN BÀI TẬP VẬN DỤNG
Bài 1
- She said that she liked ice cream.
- He told me that he was watching TV then.
- They explained that they had finished their homework.
- My mother admitted that she had forgotten to cook dinner the day before.
- The teacher reminded us that the sun rises in the east. (Không lùi thì vì đây là sự thật hiển nhiên.)
- He warned me that I had been driving too fast when he had seen me.
- She promised that she would help me with my project the next day.
- They suggested that we could go to the beach that weekend.
- Tom advised me that I had to complete my assignment on time.
- He asked if he might leave early that day.
Bài 2
- loved
- was
- had finished
- would
- could
- revolves (Không lùi thì vì đây là sự thật hiển nhiên.)
- had been
- had
- would
- had to
Bài 3
- He asked me if I liked pizza.
- She asked if I was going to the cinema that night.
- They asked if I had seen the new movie the day before.
- My friend asked where I lived.
- She asked what I was doing then.
- The teacher asked why I had been absent the day before.
- He asked me if I would come to his party.
- She asked if I could help her with her homework.
- He asked if I had ever been to Japan.
- The interviewer asked what my name was.
Bài 4
- She said that she loved ice cream.
- He told me he was watching TV.
- They said they had finished their work.
- My mom said she had cooked dinner the day before.
- The teacher told us the sun rises in the east. (Không lùi thì vì đây là sự thật hiển nhiên.)
- He said he was playing football when she called him.
- She said she would travel to France next summer.
- They told me they could speak English fluently.
- Tom said he had to complete that project that day.
- He said he might come to the party the next day.
Nếu bạn muốn thành thạo cách lùi thì trong câu tường thuật và áp dụng vào giao tiếp thực tế, thì việc luyện tập thường xuyên là điều không thể bỏ qua. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên hoặc chưa tự tin khi nói tiếng Anh, hãy để Langmaster giúp bạn!
Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster sẽ giúp bạn không chỉ hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp mà còn ứng dụng linh hoạt vào giao tiếp thực tế, giúp bạn nói tiếng Anh một cách trôi chảy chỉ trong thời gian ngắn.
Đăng ký học thử miễn phí để trải nghiệm phương pháp giảng dạy độc quyền tại Langmaster nhé!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Ngoài ra, đừng bỏ lỡ Webinar "Siêu Phản Xạ" – tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm miễn phí, giúp bạn nâng cao khả năng phản ứng trong giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng, chỉ trong 3 giây! Đăng ký ngay!
Thời gian: 20h tối thứ 4 hàng tuần
Hình thức: Học qua Zoom – Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!
Kết luận
Việc nắm vững cách lùi thì trong câu tường thuật sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Bài viết này đã cung cấp đầy đủ lý thuyết, bảng lùi thì, các bước chuyển đổi đại từ, trạng từ và bài tập vận dụng. Hãy thực hành thường xuyên để không mắc lỗi khi sử dụng câu tường thuật. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè để cùng nhau học tập hiệu quả hơn!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!