GET AWAY LÀ GÌ? TÌM HIỂU NGAY CẤU TRÚC GET AWAY TRONG TIẾNG ANH
Mục lục [Ẩn]
- 1. Get away là gì?
- 1.1. Get away: Trốn thoát hoặc rời khỏi một người hay một nơi nào đó
- 1.2. Get away: Đến một địa điểm nào đó để thưởng thức kỳ nghỉ, thường là vì bạn cần thời gian và không gian để thư giãn.
- 2. Các thành ngữ liên quan đến Get away
- 3. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Get away
- 4. Bài tập vận dụng có đáp án
- 1. Bài tập 1: Điền từ còn thiếu với các thành ngữ có liên quan đến "get away".
- 2. Bài tập 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
- 5. Lời kết
1. Get away là gì?
Trong tiếng Anh, "get away" được phiên âm là /ˈɡɛ.tə.ˌweɪ/ và mang nhiều ý nghĩa khác nhau
Get away là gì
1.1. Get away: Trốn thoát hoặc rời khỏi một người hay một nơi nào đó
Ví dụ:
- She decided to get away from the bustling city and spend a quiet weekend in the countryside.
( Cô ấy quyết định rời khỏi thành phố náo nhiệt và dành một cuối tuần yên tĩnh ở miền quê. )
- Linda tried to tag me, but I managed to get away in time by hiding behind the bushes.
(Linda cố gắng bắt tôi, nhưng tôi đã kịp thời trốn thoát bằng cách ẩn mình sau bụi cây.)
1.2. Get away: Đến một địa điểm nào đó để thưởng thức kỳ nghỉ, thường là vì bạn cần thời gian và không gian để thư giãn.
Ví dụ:
- I need to get away to the countryside this weekend to relax and recharge.
(Tôi cần đi đến nông thôn vào cuối tuần này để thư giãn và nạp năng lượng lại.)
- Let's get away to the beach for a few days, we all need a break.
(Hãy đi nghỉ ở bãi biển vài ngày đi, chúng ta cần một chút thời gian để nghỉ ngơi.)
Xem thêm: TỔNG HỢP 15+ PHRASAL VERB WITH GET HỮU DỤNG
2. Các thành ngữ liên quan đến Get away
Thành ngữ |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Get away with sth |
Thành công trong việc làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc không tốt mà không bị phát hiện hay trừng phạt. |
(Nancy trốn thoát khỏi công việc bằng cách giả vờ ốm.) |
Làm điều gì đó không đúng, hoặc vi phạm một quy tắc, nhưng không bị phạt hoặc chỉ trích. |
(Anh ta đã gian lận trong bài kiểm tra và không bị phát hiện.) |
|
Get away with murder |
Thoát khỏi bất kỳ hình phạt hoặc trách nhiệm nào. |
(Mark luôn luôn có cách trốn thoát khỏi việc phải làm việc nhà, để lại cho người khác phải làm.) |
Get away (with you!) |
Được sử dụng như một cách để phản đối hoặc từ chối một tuyên bố hay ý kiến mà bạn cảm thấy không đúng, không hợp lý. |
(Cậu nghĩ cậu nhanh hơn tớ à? Đừng có nghĩ như vậy chứ!) |
Get away from it all |
Diễn tả việc cần rời khỏi môi trường, tình hình hoặc cuộc sống hàng ngày để có thời gian nghỉ ngơi hoặc giải trí, thường là trong một môi trường yên bình hoặc thiên nhiên. |
(Chúng tôi quyết định dành một cuối tuần cắm trại ở núi để trốn khỏi mọi thứ và thưởng thức sự yên bình.) |
Get carried away |
Bị cuốn theo cảm xúc hoặc hứng khởi một cách quá mức, không thể kiểm soát lời nói hay hành động của bản thân. |
(Trong buổi tiệc, tôi đã bị cuốn theo việc nhảy múa và ở lại đến rạng sáng.) |
Xem thêm:
>>> TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP
>>> TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT
3. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Get away
3.1 Đoạn hội thoại 1
- Tommy: Hey, Sarah, how was your weekend?
- Sarah: Oh, it was fantastic! I decided to get away to the countryside for a couple of days.
- Tommy: Sounds lovely. What did you do there?
- Sarah: I just relaxed, went hiking, and enjoyed the fresh air. It was exactly what I needed to recharge.
Dịch nghĩa
- Tommy: Chào Sarah, cuối tuần của bạn thế nào?
- Sarah: Ồ, nó thật tuyệt vời! Tớ đã quyết định đi đến nông thôn trong vài ngày.
- Tommy: Nghe có vẻ tuyệt vời. Bạn đã làm gì ở đó?
- Sarah: Tớ chỉ thư giãn, đi bộ đường dài và thưởng thức không khí trong lành. Đó thực sự là điều tớ cần để nạp năng lượng.
Đoạn hội thoại ví dụ “get away”
3.2 Đoạn hội thoại 2
- Jack: I can't believe Tom got away with cheating on the test.
- Lana: I know, he's always finding a way to get away with things.
- Jack: It's not fair. He should be held accountable for his actions.
Dịch nghĩa
- Jack: Tớ không thể tin rằng Tom đã gian lận trong bài kiểm tra mà không bị phát hiện.
- Lana: Tớ biết, cậu ấy luôn tìm cách để trốn thoát khỏi mọi việc.
- Jack: Không công bằng chút nào. Cậu ấy nên phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.
3.3 Đoạn hội thoại 3
- Nicky: Why don't we go camping this weekend?
- Robert: That sounds great! I could really use a chance to get away from it all.
- Nicky: Absolutely. Let's pack our bags and hit the road for a little adventure.
Dịch nghĩa
- Nicky: Tại sao chúng ta không đi cắm trại cuối tuần này?
- Robert: Nghe có vẻ tuyệt! Tôi thực sự cần có cơ hội để trốn thoát khỏi mọi thứ.
- Nicky: Chắc chắn. Hãy gói hành lý và ra đường để có một chút phiêu lưu nhỏ.
Ví dụ cách dùng “get away”
4. Bài tập vận dụng có đáp án
1. Bài tập 1: Điền từ còn thiếu với các thành ngữ có liên quan đến "get away".
(Get away/ Get away with it/ Get carried away/ Get away with murder/ Get away from it all)
- Question 1: She decided to __________ for a week to visit her grandparents in the countryside.
- Question 2: She thought she could __________, but her lies were eventually uncovered.
- Question 3: Despite the traffic, we managed to __________ and arrive at the concert just in time.
- Question 4: The thief thought he could __________, but he was caught by the security guard.
- Question 5: After a long week of work, John needed to __________ from the city and relax at the beach.
- Question 6: The children got __________ while playing and lost track of time in the park.
- Question 7: The politician has been accused of corruption multiple times, but he always manages to __________.
- Question 8: I really need to ____________ for a few days. I've been feeling stressed lately.
Đáp án
- Question 1: Get away
- Question 2: Get away with it
- Question 3: Get away
- Question 4: Get away
- Question 5: Get away
- Question 6: Carried away
- Question 7: Get away with murder
- Question 8: Get away from it all
2. Bài tập 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 1. Sarah always finds a way to __________ from her responsibilities at home.
- a) get away with it
- b) get away
- c) get carried away
Question 2. Despite his mistake, he managed to __________ without any consequences.
- a) get away with it
- b) get away from it all
- c) get carried away
Question 3. I need to __________ for a while. The city noise is overwhelming.
- a) get away with it
- b) get away from it all
- c) get carried away
Question 4. She __________ and spent all her money on unnecessary things.
- a) got away with it
- b) got away from it all
- c) got carried away
Question 5. The suspect somehow __________ despite the evidence against him.
- a) got away with murder
- b) got away from it all
- c) got carried away
Đáp án
- 1. b) get away
- 2. a) get away with it
- 3. b) get away from it all
- 4. c) got carried away
- 5. a) got away with murder
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
5. Lời kết
Mong rằng bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc xoay quanh câu hỏi get away là gì và cách sử dụng của cấu trúc này. Đừng quên thường xuyên theo dõi các phương pháp và bài học tiếng Anh bổ ích tại Tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé. Chúc các bạn học tập tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!