Congratulate đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
- 1. Khái niệm cấu trúc “Congratulate”
- 2. Congratulate đi với giới từ gì?
- 3. Cấu trúc và cách dùng Congratulate trong tiếng Anh
- 3.1. Dùng “congratulate” khi muốn chúc mừng ai đó
- 3.2. Dùng “congratulate” khi muốn chúc mừng ai đó vì một điều cụ thể
- 3.3. Dùng “congratulate” khi được khen ngợi về một thành tích nào đó
- 3.4. Dùng “congratulate” khi muốn chúc mừng bản thân
- 4. Các cấu trúc tương đồng với “Congratulate”
- 5. Lưu ý khi dùng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh
- 5.1. Sử dụng mệnh đề quan hệ “that” trong cấu trúc Congratulate
- 5.2. Không dùng Congratulate khi chúc mừng ngày lễ
- 5.3. Phân biệt Congratulate và Congratulations
- 5.4. Không nhầm lẫn Congratulate với Compliment
- 6. Bài tập luyện tập cấu trúc congratulate có đáp án
"Congratulate đi với giới từ gì?" là câu hỏi nhiều người học tiếng Anh thắc mắc khi muốn sử dụng cấu trúc chúc mừng một cách chính xác. Động từ congratulate thường đi kèm với giới từ “on” nhưng vẫn có những trường hợp ngoại lệ cần lưu ý. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng congratulate, tránh những lỗi sai phổ biến và thực hành ngay với bài tập có đáp án chi tiết!
1. Khái niệm cấu trúc “Congratulate”
"Congratulate" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chúc mừng ai đó vì một thành tựu, sự kiện hoặc hành động nào đó. Việc sử dụng đúng cấu trúc với "congratulate" giúp bạn thể hiện sự chúc mừng một cách lịch sự và chính xác.
Ví dụ:
- They congratulated him on his promotion. (Họ đã chúc mừng anh ấy về việc thăng chức.)
- My parents congratulated me on passing the university entrance exam.
(Bố mẹ tôi đã chúc mừng tôi vì đã đỗ kỳ thi đại học.) - The manager congratulated his team on successfully completing the project ahead of schedule.
(Người quản lý đã chúc mừng đội của anh ấy vì đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Xem thêm: BỎ TÚI CÁC CÂU CHÚC MỪNG TỐT NGHIỆP BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT
2. Congratulate đi với giới từ gì?
Động từ "congratulate" thường đi kèm với hai giới từ chính: "on" và "for". Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt, bạn sẽ chọn giới từ phù hợp.
2.1. Congratulate on
Sử dụng "congratulate on" khi muốn chúc mừng ai đó về một thành tựu, sự kiện hoặc hành động cụ thể mà họ đã đạt được.
Cấu trúc:
- Congratulate + someone + on + something
- Congratulate + someone + on + V-ing
Ví dụ:
- I congratulated her on winning the award. (Tôi đã chúc mừng cô ấy về việc giành giải thưởng.)
- They congratulated John on his new job. (Họ đã chúc mừng John về công việc mới của anh ấy.)

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions): Cách dùng, phân loại và bài tập
2.2. Congratulate for
Sử dụng "congratulate for" khi muốn chúc mừng ai đó vì một phẩm chất, hành vi hoặc nỗ lực đáng khen ngợi, thường là trong một khoảng thời gian dài.
Cấu trúc:
- Congratulate + someone + for + something
- Congratulate + someone + for + V-ing
Ví dụ:
- We congratulated them for their dedication to the project. (Chúng tôi đã chúc mừng họ vì sự cống hiến cho dự án.)
- She was congratulated for her bravery. (Cô ấy được chúc mừng vì sự dũng cảm của mình.)
Lưu ý rằng trong tiếng Anh Mỹ, "congratulate on" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "congratulate for" thường xuất hiện trong tiếng Anh Anh.

Xem thêm:
- Bring đi với giới từ gì? Tổng hợp các kiến thức và bài tập
- Gain đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
- Familiar đi với giới từ gì? Familiar with hay Familiar to
3. Cấu trúc và cách dùng Congratulate trong tiếng Anh
Động từ congratulate thường được sử dụng để chúc mừng ai đó vì một thành tựu, sự kiện hoặc hành động nào đó. Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc congratulate có thể thay đổi để phù hợp với ý nghĩa cần diễn đạt.
3.1. Dùng “congratulate” khi muốn chúc mừng ai đó
Khi muốn chúc mừng ai đó một cách chung chung, bạn có thể sử dụng congratulate mà không cần đề cập đến lý do cụ thể.
Cấu trúc:
- Congratulate + someone
Ví dụ:
- I want to congratulate you! (Tôi muốn chúc mừng bạn!)
- They congratulated their colleague warmly. (Họ đã chúc mừng đồng nghiệp một cách nồng nhiệt.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Congratulations! như một câu độc lập để bày tỏ lời chúc mừng.
- Congratulations! You did a great job. (Chúc mừng bạn! Bạn đã làm rất tốt.)
- Congratulations on your success! (Chúc mừng bạn về thành công của mình!)

Xem thêm: 50+ LỜI CHÚC MỪNG SINH NHẬT TIẾNG ANH HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT
3.2. Dùng “congratulate” khi muốn chúc mừng ai đó vì một điều cụ thể
Khi chúc mừng ai đó vì một thành tựu hay sự kiện cụ thể, congratulate sẽ đi kèm với giới từ on.
Cấu trúc:
- Congratulate + someone + on + something
- Congratulate + someone + on + V-ing
Ví dụ:
- We congratulated him on his promotion. (Chúng tôi đã chúc mừng anh ấy vì được thăng chức.)
- She congratulated me on winning the competition. (Cô ấy đã chúc mừng tôi vì giành chiến thắng trong cuộc thi.)
- They congratulated the team on completing the project ahead of schedule. (Họ đã chúc mừng đội vì hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh vào thành tựu đạt được, chúng ta có thể dùng danh từ hoặc động từ V-ing sau on.
3.3. Dùng “congratulate” khi được khen ngợi về một thành tích nào đó
Khi một người được chúc mừng vì một thành tích hoặc hành động đáng khen, cấu trúc bị động của congratulate thường được sử dụng.
Cấu trúc:
- Be congratulated + on + something
- Be congratulated + on + V-ing
Ví dụ:
- She was congratulated on her excellent performance. (Cô ấy được chúc mừng về màn trình diễn xuất sắc.)
- They were congratulated on their remarkable achievements in research. (Họ được chúc mừng vì những thành tựu đáng kể trong nghiên cứu.)
- He was congratulated on being selected for the scholarship. (Anh ấy được chúc mừng vì được chọn nhận học bổng.)
Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc các bài viết học thuật.
3.4. Dùng “congratulate” khi muốn chúc mừng bản thân
Khi muốn tự chúc mừng chính mình, ta có thể sử dụng congratulate oneself. Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện sự tự hào hoặc hài hước.
Cấu trúc:
- Congratulate + oneself + on + something
- Congratulate + oneself + on + V-ing
Ví dụ:
- I congratulated myself on finishing the project successfully. (Tôi tự chúc mừng bản thân vì đã hoàn thành dự án thành công.)
- He congratulated himself on making a smart investment. (Anh ấy tự chúc mừng mình vì đã có một khoản đầu tư thông minh.)
- She congratulated herself on passing the exam with flying colors. (Cô ấy tự chúc mừng vì đã đỗ kỳ thi với điểm số xuất sắc.)
Cấu trúc này thường mang ý nghĩa tự hào về bản thân hoặc có thể được sử dụng theo cách hài hước trong giao tiếp hàng ngày.

4. Các cấu trúc tương đồng với “Congratulate”
Ngoài congratulate, trong tiếng Anh có nhiều cách khác để bày tỏ lời chúc mừng. Dưới đây là một số cách diễn đạt tương đồng với congratulate cùng cấu trúc và ví dụ minh họa.
4.1. Say congratulations to someone (Nói lời chúc mừng với ai đó)
Đây là một cách diễn đạt thông dụng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự chúc mừng.
Cấu trúc:
- Say congratulations to + someone + on + something
Ví dụ:
- I said congratulations to her on her engagement. (Tôi đã chúc mừng cô ấy về lễ đính hôn.)
- He said congratulations to me on my new job. (Anh ấy đã chúc mừng tôi về công việc mới.)
Lưu ý: Congratulations luôn ở dạng số nhiều khi sử dụng theo cách này.
4.2. Compliment someone on something (Khen ngợi ai đó về điều gì đó)
Nếu muốn khen ngợi ai đó về một đặc điểm, hành vi hoặc thành tích, bạn có thể dùng compliment thay vì congratulate.
Cấu trúc:
- Compliment + someone + on + something
Ví dụ:
- She complimented him on his excellent presentation. (Cô ấy đã khen ngợi anh ấy về bài thuyết trình xuất sắc.)
- They complimented me on my new haircut. (Họ đã khen tôi về kiểu tóc mới.)
Xem thêm: TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NHẤT
4.3. Praise someone for something (Tán dương, khen ngợi ai đó vì điều gì)
Praise được sử dụng khi muốn khen ngợi ai đó về một hành động tốt hoặc thành tích nổi bật.
Cấu trúc:
- Praise + someone + for + something
Ví dụ:
- The teacher praised the students for their hard work. (Giáo viên đã khen ngợi học sinh vì sự chăm chỉ của họ.)
- He was praised for his honesty. (Anh ấy được khen ngợi vì sự trung thực của mình.)
Praise thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hơn compliment.
4.4. Give someone credit for something (Công nhận công lao của ai đó)
Khi muốn ghi nhận công sức hoặc đóng góp của ai đó, bạn có thể sử dụng cụm từ give credit for.
Cấu trúc:
- Give + someone + credit for + something
Ví dụ:
- She gave her team credit for the project’s success. (Cô ấy đã công nhận công lao của nhóm trong thành công của dự án.)
- You should give yourself credit for all your hard work. (Bạn nên công nhận những nỗ lực của chính mình.)
4.5. Applaud someone for something (Tán thưởng, vỗ tay khen ngợi ai đó)
Applaud mang nghĩa tán thưởng, vỗ tay khen ngợi, có thể sử dụng trong các tình huống trang trọng.
Cấu trúc:
- Applaud + someone + for + something
Ví dụ:
- The audience applauded her for her outstanding performance. (Khán giả đã vỗ tay khen ngợi cô ấy vì màn trình diễn xuất sắc.)
- He was applauded for his leadership skills. (Anh ấy được tán thưởng vì kỹ năng lãnh đạo của mình.)
4.6. Cheer for someone (Cổ vũ, động viên ai đó)
Cheer for thường được sử dụng khi bày tỏ sự động viên, khích lệ đối với ai đó, đặc biệt trong các cuộc thi hoặc sự kiện thể thao.
Cấu trúc:
- Cheer + for + someone
Ví dụ:
- We cheered for our team in the final match. (Chúng tôi cổ vũ cho đội của mình trong trận chung kết.)
- They cheered for their friend who was performing on stage. (Họ đã cổ vũ cho người bạn đang biểu diễn trên sân khấu.)

5. Lưu ý khi dùng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh
5.1. Sử dụng mệnh đề quan hệ “that” trong cấu trúc Congratulate
Khi dùng động từ congratulate, có thể kết hợp với mệnh đề quan hệ “that” để diễn đạt nội dung chúc mừng một cách rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- I congratulated him that he had won the scholarship. (Tôi đã chúc mừng anh ấy vì anh ấy đã giành được học bổng.)
Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, người bản xứ thường bỏ “that” và sử dụng các cấu trúc thông dụng hơn như congratulate somebody on something / on doing something.
5.2. Không dùng Congratulate khi chúc mừng ngày lễ
Trong tiếng Anh, không sử dụng congratulate để chúc mừng các dịp như sinh nhật, năm mới hay Giáng sinh.
- Sai: I congratulate you on your birthday!
- Đúng: Happy Birthday! hoặc I wish you a happy birthday!
Lý do là vì congratulate thường dùng để chúc mừng một thành tích hoặc sự kiện quan trọng mà ai đó đã đạt được.
5.3. Phân biệt Congratulate và Congratulations
Congratulate (động từ)
Congratulate là động từ, thường đi kèm với tân ngữ và giới từ “on” khi muốn chúc mừng ai đó về điều gì.
- I congratulated her on her success. (Tôi đã chúc mừng cô ấy vì thành công của cô ấy.)
Congratulations (danh từ)
Congratulations là danh từ số nhiều, thường được dùng như một lời chúc mừng độc lập hoặc đi kèm với “on” để diễn tả lời chúc mừng.
- Congratulations! (Chúc mừng nhé!)
- Congratulations on your new job! (Chúc mừng bạn có công việc mới!)
5.4. Không nhầm lẫn Congratulate với Compliment
- Congratulate: Dùng để chúc mừng ai đó về một thành tích hoặc sự kiện đặc biệt.
- Compliment: Dùng để khen ngợi ai đó về ngoại hình, kỹ năng hoặc một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- He congratulated me on winning the award. (Anh ấy chúc mừng tôi vì đã giành giải thưởng.)
- She complimented me on my dress. (Cô ấy khen tôi về chiếc váy của tôi.)

6. Bài tập luyện tập cấu trúc congratulate có đáp án
Bài 1: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu dưới đây.
- She congratulated me ____ winning the competition.
A. in
B. on
C. at
D. for - We congratulated him ____ his new job.
A. in
B. on
C. for
D. about - They congratulated her ____ getting a scholarship.
A. on
B. for
C. to
D. of - He congratulated me ____ my success.
A. on
B. for
C. about
D. to - My teacher congratulated me ____ my good performance in the exam.
A. on
B. for
C. in
D. about
Đáp án:
1 - B, 2 - B, 3 - A, 4 - A, 5 - A
Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của congratulate hoặc congratulations.
- ________! You did a great job on your project.
- He _______________ me on getting a promotion.
- ________ on passing your driving test!
- She _______________ her friend on his wedding.
- They _______________ us on our anniversary.
Đáp án:
1 - Congratulations!
2 - congratulated
3 - Congratulations
4 - congratulated
5 - congratulated
Bài 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc congratulate on.
- "Well done! You have won the first prize," said my teacher.
➡ My teacher congratulated me __________________________. - "Congratulations! You got a promotion," she said to him.
➡ She congratulated him __________________________. - "Good job! You completed the project on time," they said to us.
➡ They congratulated us __________________________. - "I'm happy for you. You passed the exam," she said to me.
➡ She congratulated me __________________________. - "You got married! That’s wonderful!" we said to them.
➡ We congratulated them __________________________.
Đáp án:
1 - on winning the first prize.
2 - on getting a promotion.
3 - on completing the project on time.
4 - on passing the exam.
5 - on getting married.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ congratulate đi với giới từ gì và cách sử dụng đúng trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, để giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn, bạn cần luyện tập thường xuyên cùng môi trường phù hợp. Tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster, nơi bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm và phương pháp học hiệu quả. Đăng ký ngay hôm nay để bứt phá khả năng tiếng Anh của bạn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!