PUT FORWARD LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA   

Mục lục [Ẩn]

Put forward là gì? Đây là một cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là bối cảnh công sở. Cụm từ này sẽ giúp người nói thể hiện sự chuyên nghiệp và đa dạng trong cách sử dụng vốn từ. Tuy nhiên nhiều người vẫn chưa biết đến phrasal verb. Do đó để hiểu rõ hơn về put forward và vận dụng chúng vào giao tiếp, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo ngay bài viết sau. 

1. Put forward là gì? 

Put forward nghĩa là gì?
Put forward nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, “put forward” là một cụm từ đa nghĩa. Tùy theo đối tượng được sử dụng và ngữ cảnh mà cụm động từ này sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là 4 ý nghĩa của “put forward” dựa trên Oxford Learner’s Dictionaries:

  • put forward = to suggest yourself/somebody as a candidate for a job or position

Ý nghĩa đầu tiên của phrasal verb này tạm dịch là được dùng để đề cử bản thân hoặc ai đó trở thành ứng viên cho vị trí công việc nào đó. 

Ví dụ: She decided to put Tom forward for the vacant position of team leader. (Cô ấy quyết định đề xuất Tom vào vị trí trưởng nhóm đang trống.)

  • put forward = to suggest something for discussion

Tạm hiểu là đề xuất điều gì đó cho cuộc thảo luận. 

Ví dụ: Several proposals were put forward at the meeting to improve the workflow. (Nhiều đề xuất đã được đưa ra tại cuộc họp để cải thiện quy trình làm việc.)

  • put forward = to move something to an earlier time or date

Tạm hiểu là di chuyển lịch trình / hoạt động nào đó để diễn ra vào thời gian sớm hơn. 

Ví dụ: BOD decided to put forward the meeting by 30 minutes due to unforeseen circumstances. (Ban giám đốc đã quyết định dời cuộc họp lên 30 phút do những tình huống bất ngờ.)

  • put forward = ​to move the hands of a clock to the correct later time

Ý nghĩa cuối cùng của “put forward” theo từ điển Oxford tạm dịch đó là điều chỉnh kim đồng hồ trễ hơn thời gian đúng. 

Ví dụ: Don't forget to put your clocks forward by one hour this Sunday for daylight saving time. (Đừng quên chỉnh đồng hồ của bạn lên một giờ vào Chủ Nhật này cho thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)

Xem thêm:

=> NEVER MIND LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG NEVER MIND TRONG TIẾNG ANH 

=> YET LÀ THÌ GÌ TRONG TIẾNG ANH? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

2. Cấu trúc Put forward 

Cấu trúc Put forward
Cấu trúc Put forward
  • Đối tượng là con người 

put + someone + forward / put forward + someone 

Ví dụ: The committee decided to put John forward as a candidate for the chairman position. (Ban tổ chức quyết định đề xuất John làm ứng cử viên cho vị trí chủ tịch.)

  • Đối tượng là sự vật, sự việc, hiện tượng, hành động

put + something + forward / put forward + something

Ví dụ: The manager put forward a new plan to improve the company's efficiency. (Quản lý đã đề xuất một kế hoạch mới để cải thiện hiệu quả của công ty.)

test năng lực

3. Cụm từ đồng nghĩa với Put forward 

Cụm từ đồng nghĩa với Put forward
Cụm từ đồng nghĩa với Put forward

3.1 Đồng nghĩa “đề cử”

  • Put up 

Ví dụ: They put him up for the award. (Họ đề cử anh ấy cho giải thưởng.)

  • Throw one's hat in the ring

Ví dụ: He decided to throw his hat in the ring for the mayoral race. (Anh ấy quyết định tham gia tranh cử thị trưởng.)

  • Stand for election

Ví dụ: She decided to stand for election as the class president. (Cô ấy quyết định tranh cử làm lớp trưởng.)

3.2 Đồng nghĩa “đề xuất”

  • Bring up

Ví dụ: He brought up the issue at the meeting. (Anh ấy đã nêu vấn đề tại cuộc họp.)

  • Put forth

Ví dụ: She put forth an interesting proposal. (Cô ấy đã đưa ra một đề xuất thú vị.)

  • Come up with

Ví dụ: They came up with a new plan to improve sales. (Họ đã nghĩ ra một kế hoạch mới để cải thiện doanh số.)

3.3 Đồng nghĩa “thay đổi thời gian sớm hơn”

  • Move up

Ví dụ: The meeting was moved up to Monday. (Cuộc họp đã được dời lên thứ Hai.)

  • Bring forward

Ví dụ: They brought the deadline forward by two days. (Họ đã dời hạn chót lên trước hai ngày.)

  • Move ahead

Ví dụ: The start date will be moved ahead by a week. (Ngày bắt đầu sẽ được dời lên trước một tuần.)

3.4 Đồng nghĩa “điều chỉnh kim đồng hồ trễ hơn”

  • Set forward

Ví dụ: Remember to set your clocks forward by 1 hour for daylight saving time. (Nhớ chỉnh đồng hồ của bạn lên một giờ cho thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)

  • Adjust forward

Ví dụ: We need to adjust the clocks forward by one hour. (Chúng ta cần chỉnh đồng hồ lên một giờ.)

  • Spring forward

Ví dụ: Remember to spring forward your clocks this Sunday. (Nhớ chỉnh đồng hồ lên vào Chủ Nhật này.)

Xem thêm: 

=> DRESS UP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT DRESS UP, GET DRESSED VÀ DRESS MYSELF 

=> GO AHEAD LÀ GÌ? PHÂN BIỆT GO AHEAD VÀ GO-AHEAD

4. Phân biệt Put forward, Suggest và Submit 

Phân biệt Put forward, Suggest và Submit
Phân biệt Put forward, Suggest và Submit
  • Put forward (someone / something)

Đề cử ứng viên vào vị trí, chức vụ công việc hoặc đưa ra một ý tưởng, kế hoạch. Có thể sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc chính thức.

Ví dụ: They put forward a plan to reduce costs. (Họ đã đề xuất một kế hoạch để giảm chi phí.)

  • Suggest (something)

Gợi ý hoặc ý kiến mang tính chất nhẹ nhàng. Thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.

Ví dụ: I suggest improve our workflow. (Tôi có một gợi ý để cải thiện quy trình làm việc của chúng ta.)

  • Submit (something)

Nộp hoặc đệ trình một tài liệu, kế hoạch, hoặc đề xuất chính thức. Dùng trong ngữ cảnh chính thức, yêu cầu phê duyệt từ người có thẩm quyền.

Ví dụ: He submitted the financial report to the finance department this morning. (Anh ấy đã nộp báo cáo tài chính cho phòng Tài chính vào sáng nay.)

khóa học cho người đi làm

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Put forward

Minh: Hey Lan! Have you heard about the new department head position in your department?

Lan: I read it! I'm wondering if I should put myself forward. I also want to try my hand at the new position.

Minh: That's great! I think you should put yourself forward. You have a lot of experience and good skills.

Lan: Do you really think I'm capable? I'm a bit worried because this is the first time I've tried for a leadership position.

Minh: Don't worry, Lan. Just be confident. If you don't put yourself forward, how will people know you can do the job well?

Lan: It looks like I have to try so I won't regret it.

Minh: Exactly. You deserve it. I hope you'll get the promotion.

Lan: I hope so too. Thanks a lot, Minh. I'll write my nomination letter right now.

Dịch: 

Minh: Này Lan! Cậu có nghe thông báo tuyển dụng trưởng phòng mới của phòng cậu chưa?

Lan: Mình đọc rồi! Mình đang phân vân không biết có nên tự đề cử mình hay không? Mình cũng muốn thử sức ở vị trí mới.

Minh: Tuyệt đấy! Tớ nghĩ cậu nên nộp đơn đề cử bản thân đi. Cậu có nhiều kinh nghiệm và năng lực tốt mà.

Lan: Cậu thấy tớ đủ sức thật sao? Tớ có chút lo lắng vì đây là lần đầu tiên tớ thử sức ở vị trí lãnh đạo. 

Minh: Đừng lo, Lan. Cứ tự tin lên. Nếu cậu không tự đề cử bản thân, làm sao mọi người biết được cậu có thể làm tốt công việc này?

Lan: Có vẻ tớ phải thử để không nuối tiếc. 

Minh: Đúng vậy. Cậu xứng đáng mà. Hy vọng cậu sẽ được thăng chức nhé.

Lan : Tớ cũng hy vọng vậy. Cảm ơn Minh nhiều lắm. Tớ sẽ viết đơn đề cử ngay bây giờ.

6. Bài tập về cụm từ Put forward có đáp án chi tiết

Bài tập: Điền put forward, suggest hoặc submit vào chỗ trống.

  1. During the brainstorming session, many innovative ideas were __________ by the team members.
  2. She decided to __________ her resignation letter after careful consideration.
  3. He __________ that we should hold the meeting next week instead of today.
  4. The scientist __________ a new theory to explain the phenomenon.
  5. They __________ their project proposal to the committee for approval.
  6. The chairperson __________ a motion to increase the budget for the upcoming year.
  7. If you have any concerns, please feel free to __________ them to HR.
  8. The manager __________ a plan to improve customer service during the meeting.
  9. She __________ herself as a candidate for the vacant position.
  10. The students were asked to __________ their assignments by the end of the week.

Đáp án:

  1. put forward
  2. submit
  3. suggested
  4. put forward
  5. submitted
  6. put forward 
  7. submit 
  8. put forward 
  9. put herself forward 
  10. submit

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “put forward là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Put forward là gì? Đây là một cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là bối cảnh công sở. Cụm từ này sẽ giúp người nói thể hiện sự chuyên nghiệp và đa dạng trong cách sử dụng vốn từ. Tuy nhiên nhiều người vẫn chưa biết đến phrasal verb. Do đó để hiểu rõ hơn về put forward và vận dụng chúng vào giao tiếp, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo ngay bài viết sau. 

1. Put forward là gì? 

Put forward nghĩa là gì?
Put forward nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, “put forward” là một cụm từ đa nghĩa. Tùy theo đối tượng được sử dụng và ngữ cảnh mà cụm động từ này sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là 4 ý nghĩa của “put forward” dựa trên Oxford Learner’s Dictionaries:

  • put forward = to suggest yourself/somebody as a candidate for a job or position

Ý nghĩa đầu tiên của phrasal verb này tạm dịch là được dùng để đề cử bản thân hoặc ai đó trở thành ứng viên cho vị trí công việc nào đó. 

Ví dụ: She decided to put Tom forward for the vacant position of team leader. (Cô ấy quyết định đề xuất Tom vào vị trí trưởng nhóm đang trống.)

  • put forward = to suggest something for discussion

Tạm hiểu là đề xuất điều gì đó cho cuộc thảo luận. 

Ví dụ: Several proposals were put forward at the meeting to improve the workflow. (Nhiều đề xuất đã được đưa ra tại cuộc họp để cải thiện quy trình làm việc.)

  • put forward = to move something to an earlier time or date

Tạm hiểu là di chuyển lịch trình / hoạt động nào đó để diễn ra vào thời gian sớm hơn. 

Ví dụ: BOD decided to put forward the meeting by 30 minutes due to unforeseen circumstances. (Ban giám đốc đã quyết định dời cuộc họp lên 30 phút do những tình huống bất ngờ.)

  • put forward = ​to move the hands of a clock to the correct later time

Ý nghĩa cuối cùng của “put forward” theo từ điển Oxford tạm dịch đó là điều chỉnh kim đồng hồ trễ hơn thời gian đúng. 

Ví dụ: Don't forget to put your clocks forward by one hour this Sunday for daylight saving time. (Đừng quên chỉnh đồng hồ của bạn lên một giờ vào Chủ Nhật này cho thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)

Xem thêm:

=> NEVER MIND LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG NEVER MIND TRONG TIẾNG ANH 

=> YET LÀ THÌ GÌ TRONG TIẾNG ANH? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

2. Cấu trúc Put forward 

Cấu trúc Put forward
Cấu trúc Put forward
  • Đối tượng là con người 

put + someone + forward / put forward + someone 

Ví dụ: The committee decided to put John forward as a candidate for the chairman position. (Ban tổ chức quyết định đề xuất John làm ứng cử viên cho vị trí chủ tịch.)

  • Đối tượng là sự vật, sự việc, hiện tượng, hành động

put + something + forward / put forward + something

Ví dụ: The manager put forward a new plan to improve the company's efficiency. (Quản lý đã đề xuất một kế hoạch mới để cải thiện hiệu quả của công ty.)

test năng lực

3. Cụm từ đồng nghĩa với Put forward 

Cụm từ đồng nghĩa với Put forward
Cụm từ đồng nghĩa với Put forward

3.1 Đồng nghĩa “đề cử”

  • Put up 

Ví dụ: They put him up for the award. (Họ đề cử anh ấy cho giải thưởng.)

  • Throw one's hat in the ring

Ví dụ: He decided to throw his hat in the ring for the mayoral race. (Anh ấy quyết định tham gia tranh cử thị trưởng.)

  • Stand for election

Ví dụ: She decided to stand for election as the class president. (Cô ấy quyết định tranh cử làm lớp trưởng.)

3.2 Đồng nghĩa “đề xuất”

  • Bring up

Ví dụ: He brought up the issue at the meeting. (Anh ấy đã nêu vấn đề tại cuộc họp.)

  • Put forth

Ví dụ: She put forth an interesting proposal. (Cô ấy đã đưa ra một đề xuất thú vị.)

  • Come up with

Ví dụ: They came up with a new plan to improve sales. (Họ đã nghĩ ra một kế hoạch mới để cải thiện doanh số.)

3.3 Đồng nghĩa “thay đổi thời gian sớm hơn”

  • Move up

Ví dụ: The meeting was moved up to Monday. (Cuộc họp đã được dời lên thứ Hai.)

  • Bring forward

Ví dụ: They brought the deadline forward by two days. (Họ đã dời hạn chót lên trước hai ngày.)

  • Move ahead

Ví dụ: The start date will be moved ahead by a week. (Ngày bắt đầu sẽ được dời lên trước một tuần.)

3.4 Đồng nghĩa “điều chỉnh kim đồng hồ trễ hơn”

  • Set forward

Ví dụ: Remember to set your clocks forward by 1 hour for daylight saving time. (Nhớ chỉnh đồng hồ của bạn lên một giờ cho thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)

  • Adjust forward

Ví dụ: We need to adjust the clocks forward by one hour. (Chúng ta cần chỉnh đồng hồ lên một giờ.)

  • Spring forward

Ví dụ: Remember to spring forward your clocks this Sunday. (Nhớ chỉnh đồng hồ lên vào Chủ Nhật này.)

Xem thêm: 

=> DRESS UP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT DRESS UP, GET DRESSED VÀ DRESS MYSELF 

=> GO AHEAD LÀ GÌ? PHÂN BIỆT GO AHEAD VÀ GO-AHEAD

4. Phân biệt Put forward, Suggest và Submit 

Phân biệt Put forward, Suggest và Submit
Phân biệt Put forward, Suggest và Submit
  • Put forward (someone / something)

Đề cử ứng viên vào vị trí, chức vụ công việc hoặc đưa ra một ý tưởng, kế hoạch. Có thể sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc chính thức.

Ví dụ: They put forward a plan to reduce costs. (Họ đã đề xuất một kế hoạch để giảm chi phí.)

  • Suggest (something)

Gợi ý hoặc ý kiến mang tính chất nhẹ nhàng. Thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.

Ví dụ: I suggest improve our workflow. (Tôi có một gợi ý để cải thiện quy trình làm việc của chúng ta.)

  • Submit (something)

Nộp hoặc đệ trình một tài liệu, kế hoạch, hoặc đề xuất chính thức. Dùng trong ngữ cảnh chính thức, yêu cầu phê duyệt từ người có thẩm quyền.

Ví dụ: He submitted the financial report to the finance department this morning. (Anh ấy đã nộp báo cáo tài chính cho phòng Tài chính vào sáng nay.)

khóa học cho người đi làm

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Put forward

Minh: Hey Lan! Have you heard about the new department head position in your department?

Lan: I read it! I'm wondering if I should put myself forward. I also want to try my hand at the new position.

Minh: That's great! I think you should put yourself forward. You have a lot of experience and good skills.

Lan: Do you really think I'm capable? I'm a bit worried because this is the first time I've tried for a leadership position.

Minh: Don't worry, Lan. Just be confident. If you don't put yourself forward, how will people know you can do the job well?

Lan: It looks like I have to try so I won't regret it.

Minh: Exactly. You deserve it. I hope you'll get the promotion.

Lan: I hope so too. Thanks a lot, Minh. I'll write my nomination letter right now.

Dịch: 

Minh: Này Lan! Cậu có nghe thông báo tuyển dụng trưởng phòng mới của phòng cậu chưa?

Lan: Mình đọc rồi! Mình đang phân vân không biết có nên tự đề cử mình hay không? Mình cũng muốn thử sức ở vị trí mới.

Minh: Tuyệt đấy! Tớ nghĩ cậu nên nộp đơn đề cử bản thân đi. Cậu có nhiều kinh nghiệm và năng lực tốt mà.

Lan: Cậu thấy tớ đủ sức thật sao? Tớ có chút lo lắng vì đây là lần đầu tiên tớ thử sức ở vị trí lãnh đạo. 

Minh: Đừng lo, Lan. Cứ tự tin lên. Nếu cậu không tự đề cử bản thân, làm sao mọi người biết được cậu có thể làm tốt công việc này?

Lan: Có vẻ tớ phải thử để không nuối tiếc. 

Minh: Đúng vậy. Cậu xứng đáng mà. Hy vọng cậu sẽ được thăng chức nhé.

Lan : Tớ cũng hy vọng vậy. Cảm ơn Minh nhiều lắm. Tớ sẽ viết đơn đề cử ngay bây giờ.

6. Bài tập về cụm từ Put forward có đáp án chi tiết

Bài tập: Điền put forward, suggest hoặc submit vào chỗ trống.

  1. During the brainstorming session, many innovative ideas were __________ by the team members.
  2. She decided to __________ her resignation letter after careful consideration.
  3. He __________ that we should hold the meeting next week instead of today.
  4. The scientist __________ a new theory to explain the phenomenon.
  5. They __________ their project proposal to the committee for approval.
  6. The chairperson __________ a motion to increase the budget for the upcoming year.
  7. If you have any concerns, please feel free to __________ them to HR.
  8. The manager __________ a plan to improve customer service during the meeting.
  9. She __________ herself as a candidate for the vacant position.
  10. The students were asked to __________ their assignments by the end of the week.

Đáp án:

  1. put forward
  2. submit
  3. suggested
  4. put forward
  5. submitted
  6. put forward 
  7. submit 
  8. put forward 
  9. put herself forward 
  10. submit

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “put forward là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác