Explain đi với giới từ gì? Khái niệm và cách dùng cấu trúc Explain

Mục lục [Ẩn]

  • I. Explain là gì?
  • II. Từ loại khác của Explain
  • III. Explain đi với giới từ gì?
    • 1. Explain + to 
    • 2. Explain + away
  • IV. Một số cấu trúc với Explain
    • 1. Explain + oneself
    • 2. Explain + sth
    • 3. Explain + H/Wh- Question Words
    • 4. Explain + that
  • V. Bài tập cấu trúc Explain có đáp án

Explain là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được Explain đi với giới từ gì cũng như tất cả các cấu trúc Explain + giới từ đâu nhé. Cùng Langmaster đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu ngay nhé!

I. Explain là gì?

Explain /ɪkˈspleɪn/ là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giải thích, trình bày, làm sáng tỏ một ý kiến, một thông tin hoặc một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • Can you explain how the new software works? (Bạn có thể giải thích cách phần mềm mới hoạt động không?)
  • The teacher explained the scientific concept using simple examples. (Giáo viên giải thích khái niệm khoa học bằng cách sử dụng ví dụ đơn giản.)

Explain nghĩa là gì?

Xem thêm:

=> CONFUSED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

=> EXPERIENCE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

II. Từ loại khác của Explain

Bên cạnh dạng động từ, Explain cũng có một số dạng từ khác như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

  • Explanation /ˌɛkspləˈneɪʃən/ (Danh từ): Sự giải thích, lời giải thích

Ví dụ: She gave a clear explanation of how the experiment was conducted. (Cô ấy đã đưa ra một giải thích rõ ràng về cách thực hiện thí nghiệm.)

  • Explanatory /ɪkˈsplænəˌtɔːri/ (Tính từ): Mang tính chất giải thích

Ví dụ: The diagram includes explanatory notes to help understand the process. (Biểu đồ bao gồm các ghi chú giải thích để giúp hiểu quá trình.)

  • Explainable /ɪkˈspleɪnəbl̩/ (Tính Từ): Có thể giải thích được

Ví dụ: The sudden change in weather was explainable due to a cold front moving in. (Sự thay đổi đột ngột trong thời tiết có thể giải thích được do có một đợt không khí lạnh đang di chuyển.)

  • Explanative /ɪkˈsplænətɪv/ (Tính từ): Liên quan đến việc giải thích

Ví dụ: The textbook contains explanative sections that clarify complex concepts. (Sách giáo trình chứa các phần giải thích để làm rõ những khái niệm phức tạp.)

  • Explanatorily /ɪkˈsplænəˌtɔːrɪli/ (Trạng từ): Một cách giải thích được

Ví dụ: The document was written explanatorily to ensure clarity for the readers. (Tài liệu được viết một cách giải thích được để đảm bảo sự rõ ràng cho độc giả.)

Xem thêm:

=> ACCESS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

=> PROVIDE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

III. Explain đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Explain thường đi với giới từ "To" và "Away" để diễn tả ý nghĩa giải thích về một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • The teacher explains the lesson to the students. (Giáo viên giải thích bài học cho học sinh).
  • The company tried to explain away the scandal, but the public was not convinced. (Công ty đã cố gắng giải thích vụ bê bối nhưng công chúng không bị thuyết phục.)

Explain đi với mỗi giới từ sẽ diễn đạt ý nghĩa, trạng thái khác biệt. Cụ thể như sau:

1. Explain + to 

Sau động từ explain là giới từ to + tân ngữ gián tiếp, dùng để giải thích hoặc trình bày về một vấn đề, thông tin hoặc khái niệm nào đó.

Ví dụ: 

  • I need to explain to my friend why I can't attend the party. (Tôi cần giải thích cho bạn tôi tại sao không thể tham gia buổi tiệc.)
  • The teacher explained to the students how to solve the math problem. (Giáo viên giải thích cho học sinh cách giải bài toán toán học.)

2. Explain + away

Cấu trúc "explain away" thường được sử dụng để diễn tả việc cố gắng giải thích hoặc lấy cớ cho một sự kiện, một hành động, hoặc một hiện tượng, cố gắng làm cho một sự việc trở nên ít trở nên quan trọng hoặc không đáng để quan tâm tới. 

Ví dụ:

  • He tried to explain away his absence from the meeting by saying he had a family emergency. (Anh ấy cố gắng giải thích lý do vắng mặt của mình trong cuộc họp bằng cách nói rằng anh ấy có một tình huống khẩn cấp gia đình.)
  • The politician attempted to explain away the controversy surrounding his recent actions. (Chính trị gia cố gắng giải thích lý do gây tranh cãi xoay quanh những hành động gần đây của mình.)

XEM THÊM:

FAMOUS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

RECALL TO V HAY VING?

Explain đi với giới từ gì?

IV. Một số cấu trúc với Explain

1. Explain + oneself

Cụm từ 'explain oneself' thường được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc bày tỏ lý do, quan điểm, hành động của mình trong một tình huống nào đó, thường đề cập đến việc một người nói rõ ràng, minh bạch về suy nghĩ, hành động của mình để làm cho người khác hiểu rõ hơn về mình. 

Ví dụ:

  • After the misunderstanding, she felt the need to explain herself to her friends. (Sau sự hiểu lầm, cô ấy cảm thấy cần phải giải thích lý do của mình với bạn bè.)
  • He had to explain himself in front of the committee to clarify his intentions. (Anh ấy phải giải thích ý định của mình trước ủy ban để làm rõ.)

2. Explain + sth

Cấu trúc "explain something" được sử dụng để diễn đạt hành động giải thích một điều gì đó, một thông tin hoặc một khái niệm nào đó. 

Ví dụ: 

  • I need you to explain the situation to the team before we proceed. (Tôi cần bạn giải thích tình hình cho đội trước khi chúng ta tiếp tục.)
  • The professor spent the entire class explaining the theory of relativity. (Giáo sư đã dành cả buổi học để giải thích lý thuyết tương đối.)

3. Explain + H/Wh- Question Words

Cấu trúc "explain + How/WH- (why, what, when, where, who,…)" được sử dụng để giải thích chi tiết cách một quá trình, phương pháp hoặc sự kiện diễn ra như thế nào/vì sao/cái gì/khi nào/ở đâu... 

Ví dụ: 

  • He explained how the accident happened in great detail. (Anh ấy giải thích chi tiết về cách tai nạn xảy ra.)
  • Could you explain why the project was delayed? (Bạn có thể giải thích tại sao dự án bị trì hoãn không?)
  • The professor explained what quantum physics is and its applications. (Giáo sư giải thích về lĩnh vực vật lý lượng tử là gì và ứng dụng của nó.)

    4. Explain + that

    Cấu trúc "explain + mệnh đề" thường được sử dụng để chỉ hành động trình bày một thông tin cụ thể hoặc một sự kiện và sau đó giải thích hoặc làm rõ điều đó (bằng một mệnh đề). 

    Ví dụ:

    • She explained that the meeting had been rescheduled due to an unexpected event. (Cô ấy giải thích rằng cuộc họp đã được sắp xếp lại do một sự kiện không mong muốn.)
    • The teacher explained that the exam would cover chapters 5 to 10 of the textbook. (Giáo viên giải thích rằng bài kiểm tra sẽ bao gồm các chương từ 5 đến 10 của sách giáo trình.)

    XEM THÊM:

    => FULL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

    => BUSY ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

    cấu trúc với Explain

    V. Bài tập cấu trúc Explain có đáp án

    Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây: 

    1. He couldn't ________ the instructions ________ the confused student.

    1. explain / for
    2. explain / to
    3. explain / with

    2. Can you ________ me ________ you're feeling so stressed lately?

    1. explain / why
    2. explain / what
    3. explain / how

    3. The manager ________ the new policy ________ the entire team.

    1. explained to / what
    2. explained to / why
    3. explaining to / to

    4. The scientist ________ the complex theory ________ simple terms.

    1. explained / for
    2. explained / to
    3. explaining / with

    5. Sarah needs to ________ her decision ________ quitting her job.

    1. explain / to
    2. explain / what
    3. explaining / for

    6. The professor spent the entire lecture ________ the concept ________ molecular biology.

    1. explain / for
    2. explaining / of
    3. explaining / with

    7. The IT specialist couldn't ________ the technical issue ________ the non-tech-savvy client.

    1. explain / for
    2. explaining / with
    3. explain / to

    8. The chef ________ the recipe ________ the culinary students.

    1. explained to / what
    2. explained / to
    3. explaining to / for

    9. Tom had to ________ his behavior ________ his parents.

    1. explain / to
    2. explain / why
    3. explaining to / what

    10. Could you please ____________ the importance ____________ regular exercise?

    1. explain / of
    2. explain / to
    3. explaining / with

    Đáp án:

    1. b. explain / to
    2. a. explain / why
    3. c. explaining to / to
    4. b. explained to / why
    5. c. explaining / for
    6. b. explaining / of
    7. c. explain / to
    8. b. explained / to
    9. a. explain / to
    10. a. explain / of

    TÌM HIỂU THÊM:

      Kết luận

      Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn toàn bộ kiến thức xoay quanh chủ đề “Explain đi với giới từ gì?”. Hy vọng những thông tin trên đã có thể giúp bạn nắm bắt và sử dụng thành thạo các cấu trúc liên quan đến động từ Explain. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

      Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      • Chứng chỉ IELTS 7.5
      • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
      • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      Khoá học trực tuyến
      1 kèm 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
      • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
      • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
      • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

      Chi tiết


      Bài viết khác