PROVIDE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Trong tiếng Anh, thông thường các động từ sẽ có rất nhiều nghĩa khác nhau, khiến nhiều người học cảm thấy khó khăn khi xác định đâu mới là giới từ chính xác đề đi kèm một động từ nào đó. Trong bài viết hôm nay, cùng tìm hiểu ngay provide đi với giới từ gì đúng nhé! 

Để hiểu được cụm giới từ với provide, trước hết, chúng ta hãy lướt qua tổng quan 200 cụm giới từ trong tiếng Anh hay dùng nhất thông qua video của giáo viên bản ngữ nhé!

ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh phá tan mọi kỳ thi

I. Provide là gì?

null

Phiên âm: Provide /əˈwer/ (adj)

Nghĩa

1. "Provide" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp hoặc chuẩn bị cái gì đó cho ai đó hoặc cho một mục đích cụ thể. Từ này thường dùng để nhắc đến việc đáp ứng nhu cầu, cung cấp tài liệu, dịch vụ, thông tin, hoặc đảm bảo cái gì đó được có sẵn.

Ví dụ: The hotel provides complimentary breakfast for all guests. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách hàng.)

2. Ngoài nghĩa cung cấp, "provide" trong nhiều trường hợp còn có nghĩa là "làm cho cái gì đó xảy ra hay tồn tại". Trong trường hợp này, nó thể hiện vai trò hoặc tác động của người hoặc vật chủ động đối với kết quả hoặc sự kiện.

Ví dụ: Regular exercise provides health benefits. (Tập luyện thường xuyên mang lại lợi ích cho sức khỏe.)

3. Trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, "provide" thường được dịch thành "quy định”. Trong trường hợp này, "provide" biểu thị việc thiết lập, đặt ra, hoặc quy định các quy tắc, điều kiện, hoặc yêu cầu cho một hành động hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: The law provides that all citizens must pay taxes. (Luật quy định rằng tất cả công dân phải đóng thuế.)

II. Provide đi với giới từ gì?

Câu trả lời là Provide đi với các giới từ: WITH, FOR, TO, AGAINST, BY, THAT. Trong các ngữ cảnh khác nhau, chúng sẽ biểu đạt các ý nghĩa khác nhau, vậy cùng tìm hiểu chi tiết bên dưới đây nhé!

null

1. Provide sb with sth

Cấu trúc "provide sb with sth" được sử dụng để diễn đạt việc cung cấp hoặc trang bị một người nào đó với một cái gì đó cụ thể. Đây là một cách thông dụng để diễn tả hành động cung cấp hoặc chuẩn bị cho người khác.

Ví dụ:

  • The company provides its employees with health insurance. (Công ty cung cấp cho nhân viên bảo hiểm y tế.)
  • The school provides students with textbooks and learning materials. (Trường học cung cấp cho học sinh sách giáo khoa và tài liệu học tập.)

2. Provide for

"Cung cấp cho" hoặc "chu cấp cho" là nghĩa phổ biến nhất của cấu trúc "provide for". Nó thường được sử dụng để diễn đạt việc đáp ứng nhu cầu cơ bản, cung cấp sự hỗ trợ, hoặc đảm bảo tiện nghi cho ai đó hoặc cho mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • The government should provide for the basic needs of its citizens, such as food, housing, and education. (Chính phủ nên cung cấp cho nhu cầu cơ bản của công dân, như thực phẩm, nhà ở và giáo dục.)
  • As a responsible parent, he always works hard to provide for his family. (Là một bố đảm đang, anh ta luôn nỗ lực chăm chỉ để cung cấp cho gia đình.)

Khi sau "provide for" là một tân ngữ chỉ vật, cụm từ này có nghĩa là chuẩn bị, lên kế hoạch, hay đề phòng cho các sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai, thường là những tình huống tiêu cực hoặc khó khăn. Trong trường hợp này, "provide for" ám chỉ việc đảm bảo đủ điều kiện, tài nguyên, hoặc hỗ trợ cần thiết để đối mặt với những thử thách tiềm tàng hoặc những tình huống không mong muốn.

Ví dụ:

  • The company should provide for possible financial setbacks by creating an emergency fund. (Công ty nên chuẩn bị cho các khó khăn tài chính có thể xảy ra bằng cách tạo quỹ khẩn cấp.)
  • It's important to provide for your family's future by investing in a retirement savings plan. (Quan trọng là lên kế hoạch cho tương lai gia đình bằng cách đầu tư vào kế hoạch tiết kiệm hưu trí.)

Trong bối cảnh luật pháp hoặc hợp đồng, cấu trúc "provide for + something" được sử dụng để biểu đạt sự thực thi, quy định hoặc đảm bảo một điều luật, quy định hoặc điều khoản nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý để đảm bảo rằng các điều khoản, điều luật hoặc quy định được thực hiện một cách rõ ràng và có hiệu lực.

Ví dụ:

  • The contract provides for a penalty in case of breach of the agreement. (Hợp đồng quy định một khoản tiền phạt trong trường hợp vi phạm thỏa thuận.)
  • The constitution provides for the separation of powers among the three branches of government. (Hiến pháp quy định việc phân chia quyền lực giữa ba cơ quan chính quyền.

3. Provide sth to sb

Cấu trúc "provide sth to sb" thường được sử dụng để diễn tả việc cung cấp hoặc đáp ứng một cái gì đó cho một nhóm cụ thể, một tổ chức, hoặc một đối tượng cụ thể. Cấu trúc này bổ sung thông tin về người hoặc đơn vị nhận lợi ích hoặc dịch vụ từ người cung cấp.

Ví dụ:

  • The organization provides educational resources to underprivileged children. (Tổ chức cung cấp các nguồn tài nguyên giáo dục cho trẻ em thiếu thốn.)
  • The company provides financial support to local charities. (Công ty cung cấp hỗ trợ tài chính cho các tổ chức từ thiện địa phương.)

4. Provide against

Cấu trúc "provide + giới từ against" được sử dụng để diễn đạt việc chuẩn bị, đề phòng hoặc bảo vệ chống lại những tình huống không mong muốn, nguy hiểm hoặc rủi ro trong tương lai. Sử dụng cấu trúc này để thể hiện việc đảm bảo có các biện pháp phòng ngừa và các kế hoạch dự phòng để giảm thiểu tác động tiêu cực hoặc hậu quả của các tình huống không mong muốn đó.

Ví dụ:

  • The company has policies in place to provide against potential security breaches and cyber attacks. (Công ty có các chính sách để bảo vệ chống lại các vi phạm bảo mật tiềm ẩn và tấn công mạng.)
  • The insurance policy is designed to provide against financial losses in case of accidents or theft. (Chính sách bảo hiểm được thiết kế để đề phòng các thiệt hại tài chính trong trường hợp tai nạn hoặc mất cắp.)

null

5. Provided by sb/sth

Cấu trúc "be + provided by + sb/sth" được sử dụng để xác định nguồn gốc hoặc người cung cấp một thứ gì đó, thông tin, hay dịch vụ cụ thể. Nó chỉ ra ai hoặc cái gì đảm nhận trách nhiệm cung cấp một điều kiện, nguyên tắc, hay tài liệu cụ thể.

Ví dụ:

  • The necessary materials will be provided by the supplier. (Các vật liệu cần thiết sẽ được cung cấp bởi nhà cung cấp.)
  • The data used in the study was provided by the research institute. (Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu được cung cấp bởi viện nghiên cứu.)

XEM THÊM:

FAMOUS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? NHỮNG CỤM TỪ VỚI FAMOUS THÔNG DỤNG

RECALL TO V HAY VING? CÁC NGHĨA VÀ CẤU TRÚC VỚI RECALL 

6. Provided/Providing that

Cấu trúc: S + V + …, provided/providing that + S + V + …

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt một điều kiện hoặc điều khoản giúp xác định một sự kiện xảy ra hoặc không xảy ra. Câu này có nghĩa là nếu điều kiện trong phần sau "provided/providing that" được đáp ứng, thì điều kiện trong phần trước của câu sẽ xảy ra. "Provided/Providing that" tương đương với "if" hoặc "only if" trong các câu điều kiện.

Ví dụ: 

  • He can attend the party, provided that he finishes his work on time. (Anh ấy có thể tham gia buổi tiệc, miễn là anh ấy hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
  • We can lend you the money, provided that you pay it back within a month. (Chúng tôi có thể cho bạn vay tiền, miễn là bạn trả lại trong vòng một tháng.)
  • You can borrow my car, providing that you return it before 6 PM. (Bạn có thể mượn xe của tôi, miễn là bạn trả lại trước 6 giờ chiều.)
  • She will accept the job offer, providing that the salary meets her expectations. (Cô ấy sẽ chấp nhận đề nghị việc làm, miễn là mức lương đáp ứng kỳ vọng của cô ấy.)

Lưu ý:

  1. Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh phụ thuộc với "provided that," việc đặt dấu phẩy “,” giữa hai mệnh đề là cần thiết để phân tách hai mệnh đề.
  2. Trong văn nói thông tục, "providing (that)" thường được sử dụng, trong khi "provided (that)" thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn, như trong các văn bản chính thức, pháp lý, hợp đồng hoặc các tài liệu hình thức khác.

III. Các dạng từ khác của provide

null

Bên cạnh dạng từ gốc provide, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

  1. Provision /prəˈvɪʒən/ (danh từ): Đây là dạng danh từ của "provide", thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp hoặc quy định.
    Ví dụ: The provision of food and shelter is essential for survival.
  2. Provider /prəˈvaɪdər/ (danh từ): Đây là dạng danh từ chỉ người hoặc tổ chức cung cấp hoặc quy định cái gì đó.
    Ví dụ: The healthcare provider offers a range of medical services.
  3. Provisional /prəˈvɪʒənl/ (tính từ): Đây là dạng tính từ của "provide", có nghĩa là tạm thời hoặc có điều kiện.
    Ví dụ: The team made a provisional decision until further information is available.

    IV. Một số từ có nghĩa tương tự provide

    1. Supply

    Tương tự như "provide," diễn tả việc cung cấp, chuẩn bị, hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó. Cả "provide" và "supply" đều có nghĩa cung cấp hoặc đáp ứng nhu cầu. 

    Tuy nhiên, "provide" thường ám chỉ việc đáp ứng nhu cầu tổng thể và chú trọng đến việc chuẩn bị hoặc hỗ trợ. Trong khi đó, "supply" thường nói về việc cung cấp những thứ cụ thể, như hàng hóa, tài nguyên, hoặc nguyên liệu.

    Ví dụ: The company supplies raw materials to manufacturing plants. (Công ty cung cấp nguyên liệu thô cho các nhà máy sản xuất.)

    2. Cater

    Diễn đạt việc cung cấp dịch vụ, đồ ăn, hoặc điều kiện đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu của một nhóm cụ thể (thường sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ hoặc ẩm thực).

    Ví dụ: The restaurant caters to various dietary preferences. (Nhà hàng phục vụ nhiều sở thích ẩm thực khác nhau của khách hàng.)

    3. Offer

    Diễn tả việc đề nghị hoặc cung cấp một dịch vụ, sản phẩm, hoặc cơ hội cho ai đó. “Provide" thường ám chỉ việc cung cấp một cách chính thức và đáng tin cậy, trong khi "offer" thường nhấn mạnh đến việc đề xuất một cơ hội, dịch vụ hoặc lợi ích cho ai đó.

    Ví dụ: They offered financial assistance to those affected by the natural disaster. (Họ đề nghị viện trợ tài chính cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)

    null

    4. Support

    Diễn tả việc hỗ trợ hoặc cung cấp sự hỗ trợ, giúp đỡ cho ai đó hoặc một nguyên tắc cụ thể. "Provide" thường nhấn mạnh đến việc cung cấp một cách chính thức hoặc tổng thể, trong khi "support" thường ám chỉ việc giúp đỡ hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó hoặc một nguyên tắc cụ thể.

    Ví dụ: The organization supports local communities through various initiatives. (Tổ chức hỗ trợ cộng đồng địa phương thông qua các sáng kiến khác nhau.)

    5. Fulfill

    Diễn tả việc thực hiện hoặc đáp ứng một yêu cầu, mục tiêu, hoặc điều kiện cụ thể. "Provide" thường nhấn mạnh đến việc cung cấp, trong khi "fulfill" thường ám chỉ việc hoàn thành hoặc đáp ứng, thực hiện một cách đầy đủ và thành công.

    Ví dụ: The team worked hard to fulfill the client's requirements. (Đội ngũ đã nỗ lực để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.)

    6. Equip

    Diễn tả việc cung cấp hoặc trang bị đồ dùng, công cụ, hoặc kiến thức cho ai đó hoặc cho một mục tiêu cụ thể. “Provide" thường liên quan đến việc cung cấp tổng thể, trong khi "equip" thường ám chỉ việc trang bị đồ dùng, công cụ hoặc kiến thức cụ thể cho mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể.

    Ví dụ: The training program equipped the participants with valuable skills. (Chương trình đào tạo đã trang bị cho các học viên những kỹ năng quý giá.)

    7. Bestow

    Diễn đạt việc tặng cho ai đó một điều gì đó quý giá hoặc trao cho họ một lợi ích, cơ hội. "Provide" thường nhấn mạnh đến việc cung cấp một cách chính thức, trong khi "bestow" thường liên quan đến việc tặng một cách trang trọng hoặc ca ngợi.

    Ví dụ: The award bestowed recognition on the outstanding employees. (Giải thưởng đã trao vinh danh cho những nhân viên xuất sắc.)

    V. Bài tập vận dụng 

    Với các từ: against, provide, provides, provided, with, to, by, for; hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

    1. Technical support is _________ by the company's IT department.

    2. The organization has a contingency plan in place to provide _______ unforeseen emergencies.

    3. The regulations provide for the safety and security of workers in hazardous environments.

    4. The necessary materials will be provided ________ the supplier.

    5. Parents should ______ for their children's education and future well-being.

    6. The university provides scholarships ______ outstanding students.

    7. The hotel provides guests _______ complimentary toiletries.

    8. The school ________ students with textbooks and learning materials.

    Đáp án:

    1. Technical support is provided by the company's IT department.

    2. The organization has a contingency plan in place to provide against unforeseen emergencies.

    3. The regulations provide for the safety and security of workers in hazardous environments.

    4. The necessary materials will be provided by the supplier.

    5. Parents should provide for their children's education and future well-being.

    6. The university provides scholarships to outstanding students.

    7. The hotel provides guests with complimentary toiletries.

    8. The school provides students with textbooks and learning materials.

    TÌM HIỂU THÊM:

    Kết luận

    Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn toàn bộ kiến thức xoay quanh chủ đề “Provide đi với giới từ gì?”. Hy vọng những thông tin trên đã có thể giúp bạn nắm bắt và sử dụng thành thạo các cấu trúc liên quan đến động từ provide. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

    • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
    • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
    • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

    Chi tiết


    Bài viết khác