Engage là gì? Engage đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Mục lục [Ẩn]
- 1. Engage là gì?
- 1.1. Định nghĩa Engage
- 1.2. Cách chia động từ Engage
- 1.3. Thành ngữ và cụm từ đi với Engage
- 1.4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Engage
- 2. Engage đi với giới từ gì?
- 2.1. Engage đi với giới từ In
- 2.2. Engage đi với giới từ To
- 2.3. Engage đi với giới từ With
- 2.4. Engage đi với giới từ On
- 2.5. Engage đi với giới từ For
- 3. Bài tập thực hành Engage đi với giới từ
"Engage" là động từ quan trọng trong tiếng Anh, nghĩa của từ này có thể thay đổi dựa trên giới từ đi kèm, ví dụ như "engage in," "engage with," hay "engage to." Việc hiểu rõ cách dùng và ngữ cảnh phù hợp không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn làm giàu vốn từ vựng một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết Engage là gì? Engage đi với giới từ gì trong tiếng Anh nhé!
1. Engage là gì?
1.1. Định nghĩa Engage
"Engage" là một động từ linh hoạt trong tiếng Anh, có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là tất cả các ý nghĩa phổ biến của từ "engage":
- Thu hút hoặc chiếm lĩnh: "Engage" được sử dụng như một ngoại động từ, mang nghĩa thu hút và giữ sự quan tâm của ai đó.
Ví dụ: Nothing engages his attention for long.
(Chẳng có gì thu hút sự chú ý của anh ấy được lâu.)
- Thuê hoặc sử dụng dịch vụ (ai đó): "Engage" mang nghĩa thuê ai đó làm việc hoặc sử dụng dịch vụ của họ.
Ví dụ: We’ve engaged a lawyer to handle the legal matters.
(Chúng tôi đã thuê một luật sư để giải quyết các vấn đề pháp lý.)
- Ăn khớp hoặc kết nối (trong máy móc): Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "engage" chỉ sự kết nối hoặc hoạt động đồng bộ giữa các bộ phận máy móc.
Ví dụ: When the engine starts, the gears automatically engage.
(Khi động cơ khởi động, các bánh răng tự động ăn khớp.)
- Tham gia hoặc dính líu vào: "Engage" chỉ việc tham gia hoặc cam kết vào một hoạt động, tình huống cụ thể.
Ví dụ: He actively engages in discussions during team meetings.
(Anh ấy tích cực tham gia vào những cuộc thảo luận trong các buổi họp nhóm.)
- Tham chiến hoặc giao tranh (trong quân sự): "Engage" cũng được dùng để chỉ hành động đối đầu hoặc giao chiến trong bối cảnh quân sự.
Ví dụ: The naval fleet engaged in a fierce battle near the coast.
(Hạm đội hải quân đã tham gia vào một trận chiến ác liệt gần bờ biển.)

1.2. Cách chia động từ Engage
Các dạng cơ bản của động từ "engage":
- Nguyên mẫu (Base form): engage
- Quá khứ (Past form): engaged
- Quá khứ phân từ (Past participle): engaged
- Hiện tại phân từ (Present participle): engaging
Cách chia động từ "engage" trong các thì thông dụng:
Thì |
Cấu trúc |
Ví dụ |
engage |
"They engage in regular exercise to stay healthy." (Họ tham gia vào các bài tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.) |
|
engaged |
"She engaged with the audience during her performance." (Cô ấy đã tương tác với khán giả trong buổi biểu diễn.) |
|
have/has engaged |
"We have engaged several experts to assist with the project." (Chúng tôi đã mời nhiều chuyên gia hỗ trợ dự án.) |
|
had engaged |
"By the time the event started, they had already engaged in preparations." (Khi sự kiện bắt đầu, họ đã chuẩn bị xong.) |
|
am/are/is engaging |
"She is engaging her team in brainstorming ideas for the campaign." (Cô ấy đang khuyến khích đội của mình đưa ra ý tưởng cho chiến dịch.) |
|
was/were engaging |
"They were engaging in an intense discussion when I arrived." (Họ đang tham gia vào một cuộc thảo luận căng thẳng khi tôi đến.) |
|
will engage |
"We will engage more employees to meet the demand." (Chúng tôi sẽ thuê thêm nhân viên để đáp ứng nhu cầu.) |
|
will have engaged |
"By next year, they will have engaged with partners from different industries." (Đến năm sau, họ sẽ hợp tác với các đối tác từ nhiều ngành khác.) |
|
will be engaging |
"By this time tomorrow, she will be engaging with potential clients." (Vào giờ này ngày mai, cô ấy sẽ tương tác với các khách hàng tiềm năng.) |
1.3. Thành ngữ và cụm từ đi với Engage
Dưới đây là những cụm từ thông dụng đi kèm với "engage":
- Engage in conversation (Tham gia hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện với ai đó)
Ví dụ: They were deeply engaged in conversation about the upcoming event.
(Họ đang tham gia một cuộc trò chuyện sôi nổi về sự kiện sắp tới.)
- Engage someone's interest (Thu hút sự chú ý, sự quan tâm của ai đó)
Ví dụ: The teacher used creative methods to engage the students' interest in the lesson.
(Giáo viên sử dụng phương pháp sáng tạo để thu hút sự quan tâm của học sinh đối với bài học.)
- Engage with the community (Hợp tác hoặc xây dựng mối quan hệ với cộng đồng)
Ví dụ: The company encouraged employees to engage with the community through volunteer work.
(Công ty khuyến khích nhân viên xây dựng mối quan hệ với cộng đồng thông qua công việc tình nguyện.)
- Engage in a struggle (Tham gia vào một cuộc đấu tranh, tranh chấp)
Ví dụ: The workers engaged in a struggle for better wages and working conditions.
(Người lao động tham gia vào cuộc đấu tranh để đòi mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.)
- Engage a service (thuê hoặc sử dụng một dịch vụ cụ thể)
Ví dụ: We engaged a cleaning service to prepare the venue before the event.
(Chúng tôi đã thuê dịch vụ dọn dẹp để chuẩn bị địa điểm trước sự kiện.)
1.4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Engage
Nghĩa của Engage |
Từ đồng nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Thu hút (attract attention) |
- Attract (Thu hút) - Capture (Bắt lấy, thu hút) - Charm (Làm say mê) |
- Ignore (Phớt lờ) - Bore (Làm chán nản) - Disengage (Không thu hút, mất kết nối) |
Tham gia, dính líu (participate) |
- Participate (Tham gia) - Involve (Liên quan, tham gia vào) - Commit (Cam kết) |
- Withdraw (Rút lui) - Avoid (Tránh né) - Disengage (Thoát khỏi, không tham gia) |
Thuê, mời (hire, use services) |
- Hire (Thuê) - Employ (Tuyển dụng) - Appoint (Bổ nhiệm) |
- Fire (Sa thải) - Dismiss (Cho nghỉ việc) - Lay off (Tạm thời sa thải) |
Ăn khớp (trong máy móc) (fit together) |
- Interlock (Khớp vào nhau) - Connect (Kết nối) - Mesh (Ăn khớp với nhau) |
- Disconnect (Ngắt kết nối) - Separate (Tách rời) - Disengage (Không ăn khớp) |
Tham chiến hoặc giao tranh (involve in conflict) |
- Confront (Đối đầu) - Battle (Chiến đấu) - Fight (Đấu tranh) |
- Retreat (Rút lui) - Surrender (Đầu hàng) - Disengage (Thoát khỏi giao tranh) |
Giao tiếp hoặc tương tác (communicate) |
- Interact (Tương tác) - Connect (Kết nối) - Collaborate (Hợp tác) |
- Ignore (Phớt lờ) - Avoid (Tránh né) - Isolate (Cách ly, không kết nối) |
2. Engage đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Engage thường đi với giới từ In, To, With, On và For. Tùy theo giới từ đi kèm mà Engage sẽ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

2.1. Engage đi với giới từ In
Khi "engage" đi với giới từ "in", cụm từ "engage in" mang nghĩa là tham gia vào, dính líu đến một hoạt động, công việc hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- Students are encouraged to engage in extracurricular activities.
(Học sinh được khuyến khích tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.)
- Many people engage in physical exercise to improve their health.
(Nhiều người tham gia tập thể dục để cải thiện sức khỏe.)
- They engaged in illegal activities despite knowing the risks.
(Họ tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp mặc dù biết rõ rủi ro.)
Xem thêm:
2.2. Engage đi với giới từ To
Khi "engage" đi với giới từ "to", cụm từ "engage to" thường mang nghĩa cam kết, hứa hẹn hoặc đính hôn. Cách dùng này phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến các mối quan hệ hoặc cam kết trách nhiệm.
Ví dụ:
- The company engaged to deliver the products on time.
(Công ty cam kết giao hàng đúng hạn.)
- They got engaged to each other last summer.
(Họ đã đính hôn với nhau vào mùa hè năm ngoái.)
- He announced that he was engaged to his long-time girlfriend.
(Anh ấy thông báo rằng mình đã đính hôn với bạn gái lâu năm.)
2.3. Engage đi với giới từ With
Khi "engage" đi với giới từ "with", cụm từ "engage with" thường mang nghĩa tương tác, giao tiếp hoặc làm việc cùng ai đó, điều gì đó.
Ví dụ:
- The company is engaging with industry leaders to improve its products.
(Công ty đang hợp tác với các lãnh đạo ngành để cải thiện sản phẩm của mình.)
- The teacher encouraged students to engage with the course material actively.
(Giáo viên khuyến khích học sinh tích cực tương tác với tài liệu học.)
- He finds it challenging to engage with people who hold opposing views.
(Anh ấy thấy khó kết nối với những người có quan điểm trái ngược.)
2.4. Engage đi với giới từ On
Khi "engage" đi với giới từ "on", cụm từ "engage on" mang ý nghĩa thảo luận hoặc tập trung vào một vấn đề, nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- She engaged on strategies to reduce costs and improve efficiency.
(Cô ấy đã tập trung vào các chiến lược để giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.)
- The team engaged on the details of the new project during the meeting.
(Nhóm đã thảo luận về các chi tiết của dự án mới trong cuộc họp.)
- The company engaged on enhancing customer satisfaction as a priority.
(Công ty tập trung vào việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng như một sự ưu tiên.)
Xem thêm:
2.5. Engage đi với giới từ For
Khi "engage" đi với giới từ "for", cụm từ "engage for" thường mang ý nghĩa thuê, mời ai đó thực hiện một công việc cụ thể hoặc cam kết cho việc gì.
Ví dụ:
- The company engaged a consultant for the restructuring project.
(Công ty đã thuê một cố vấn cho dự án tái cơ cấu.)
- They engaged a photographer for the wedding.
(Họ đã thuê một nhiếp ảnh gia cho lễ cưới.)
- Resources were engaged for disaster relief after the storm.
(Các nguồn lực được huy động dành cho việc cứu trợ thiên tai sau cơn bão.)
3. Bài tập thực hành Engage đi với giới từ

Điền một giới từ thích hợp (in, with, to, on, for) vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- She is actively engaged ___ community service projects.
- The manager encouraged the team to engage ___ the new clients to understand their needs better.
- They were engaged ___ a heated discussion about the budget cuts.
- The consultant was engaged ___ helping the company improve its marketing strategies.
- He is engaged ___ a lawyer and plans to get married next year.
- The students were asked to engage ___ brainstorming ideas for the presentation.
- The company engaged ___ the local government to address environmental concerns.
- Funds were engaged ___ building a new community center.
Đáp án:
- in
- with
- in
- on
- to
- in
- with
- For
Xem thêm:
Kết luận:
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ engage là gì và cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng từ engage vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Ngoài ra, nếu bạn mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, Langmaster chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster được thiết kế với lộ trình chuyên sâu, đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm, và phương pháp giảng dạy hiện đại, đảm bảo giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong thời gian ngắn nhất.
Đặc biệt, khi đăng ký ngay hôm nay, bạn sẽ nhận được ưu đãi giảm học phí lên đến 10.000.000đ. Đây là cơ hội vàng để đầu tư cho tương lai của bạn với mức chi phí tiết kiệm nhất. Đừng bỏ lỡ – hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Langmaster ngay hôm nay!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!